1 | TK.00966 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2010 |
2 | TK.00967 | | Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | Chính trị Quốc gia | 2010 |
3 | TK.00968 | | Luật Kế toán (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
4 | TK.00969 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình: hiện hành | Chính trị Quốc gia sự thật | 2018 |
5 | TK.00970 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình: hiện hành | Chính trị Quốc gia sự thật | 2018 |
6 | TK.00971 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình: hiện hành | Chính trị Quốc gia sự thật | 2018 |
7 | TK.00972 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình: hiện hành | Chính trị Quốc gia sự thật | 2018 |
8 | TK.00973 | | Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | Phương Đông | 2011 |
9 | TK.00974 | | Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | Phương Đông | 2011 |
10 | TK.00975 | | Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | Phương Đông | 2011 |
11 | TK.00976 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2003 |
12 | TK.00977 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2003 |
13 | TK.00978 | | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2008 |
14 | TK.00979 | | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2008 |
15 | TK.00980 | | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2008 |
16 | TK.00981 | | Luật khám bệnh, chữa bệnh | Dân trí | 2010 |
17 | TK.00982 | | Luật Bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2009 |
18 | TK.00983 | | Luật Bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2009 |
19 | TK.00984 | | Luật Bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2009 |
20 | TK.00985 | | Luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2015 |
21 | TK.00986 | | Luật Viên chức (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị Quốc gia sự thật | 2020 |
22 | TK.00987 | | Luật Viên chức (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị Quốc gia sự thật | 2020 |
23 | TK.00988 | | Luật quốc phòng | Chính trị Quốc gia | 2018 |
24 | TK.00989 | | Luật quốc phòng | Chính trị Quốc gia | 2018 |
25 | TK.00990 | | Luật quốc phòng | Chính trị Quốc gia | 2018 |
26 | TK.00991 | | Luật quốc phòng | Chính trị Quốc gia | 2018 |
27 | TK.00992 | | Luật quốc phòng | Chính trị Quốc gia | 2018 |
28 | TK.00993 | | Luật việc làm | Chính trị Quốc gia | 2014 |
29 | TK.00994 | | Luật việc làm | Chính trị Quốc gia | 2014 |
30 | TK.00995 | | Luật việc làm | Chính trị Quốc gia | 2014 |
31 | TK.00996 | | Luật Công đoàn (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
32 | TK.00997 | | Luật Công đoàn (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
33 | TK.00998 | | Luật Công đoàn (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
34 | TK.00999 | | Luật Công đoàn (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
35 | TK.01000 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2019 |
36 | TK.01001 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2019 |
37 | TK.01002 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2019 |
38 | TK.01003 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2019 |
39 | TK.01004 | | Luật Thể dục, thể thao (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
40 | TK.01005 | | Luật Thể dục, thể thao (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
41 | TK.01006 | | Luật Thể dục, thể thao (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
42 | TK.01007 | | Luật bảo vệ môi trường (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
43 | TK.01008 | | Tìm hiểu về nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam hỏi- đáp/ Minh Khánh bs | NXB. Thanh Niên | 2010 |
44 | TK.01009 | | Quy định pháp luật về sinh con bằng kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm và điều kiện mang thai hộ vì mục đích nhân đạo | Chính trị Quốc gia | 2015 |
45 | TK.01010 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản công | Chính trị Quốc gia | 2017 |
46 | TK.01011 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản công | Chính trị Quốc gia | 2017 |
47 | TK.01012 | | Bộ luật Lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994: Sửa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006, 2007 | Chính trị quốc gia | 2011 |
48 | TK.01013 | | Bộ luật Lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994: Sửa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006, 2007 | Chính trị quốc gia | 2011 |
49 | TK.01014 | | Bộ luật Lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1994: Sửa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006, 2007 | Chính trị quốc gia | 2011 |
50 | TK.01015 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
51 | TK.01016 | | Luật giao thông đường bộ (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
52 | TK.01017 | | Luật giao thông đường bộ (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
53 | TK.01018 | | Luật giao thông đường bộ (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
54 | TK.01019 | | Luật giao thông đường bộ (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
55 | TK.01020 | | Luật giao thông đường bộ (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
56 | TK.01021 | | Luật nhà ở năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009) và các nghị định hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2009 |
57 | TK.01022 | | Luật bảo hiểm xã hội (có hiệu lực từ 01/01/2007) | Lao động- xã hội | 2010 |
58 | TK.01023 | | Luật giáo dục năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2009 |
59 | TK.01024 | | Luật giáo dục năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2009 |
60 | TK.01025 | | Luật giáo dục năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2009 |
61 | TK.01026 | | Luật Bình đẳng giới và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2009 |
62 | TK.01027 | | Luật Bình đẳng giới và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2009 |
63 | TK.01028 | | Luật Bình đẳng giới và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2009 |
64 | TK.01029 | | Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 (sửa đổi bổ sung năm 2005, 2009) và văn bản hướng dẫn thi hành/ Việt Nam (Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa). Quốc hội | Chính trị quốc gia | 2010 |
65 | TK.01030 | | Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 (sửa đổi bổ sung năm 2005, 2009) và văn bản hướng dẫn thi hành/ Việt Nam (Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa). Quốc hội | Chính trị quốc gia | 2010 |
66 | TK.01031 | | Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 (sửa đổi bổ sung năm 2005, 2009) và văn bản hướng dẫn thi hành/ Việt Nam (Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa). Quốc hội | Chính trị quốc gia | 2010 |
67 | TK.01032 | Ngô Văn Thạo | Tài liệu học tập chính trị dành cho học viên lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng/ Ngô Văn Thạo (ch.b.), Nguyễn Viết Thông, Vũ Ngọc Am.. | Chính trị Quốc gia | 2011 |
68 | TK.01033 | Ngô Văn Thạo | Tài liệu học tập chính trị dành cho học viên lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng/ Ngô Văn Thạo (ch.b.), Nguyễn Viết Thông, Vũ Ngọc Am.. | Chính trị Quốc gia | 2011 |
69 | TK.01034 | Ngô Văn Thạo | Tài liệu học tập chính trị dành cho học viên lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng/ Ngô Văn Thạo (ch.b.), Nguyễn Viết Thông, Vũ Ngọc Am.. | Chính trị Quốc gia | 2011 |
70 | TK.01035 | | Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009 | Chính trị quốc gia | 2009 |
71 | TK.01036 | | Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009 | Chính trị quốc gia | 2009 |
72 | TK.01037 | | Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009 | Chính trị quốc gia | 2009 |
73 | TK.01038 | | Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009 | Chính trị quốc gia | 2009 |
74 | TK.01039 | | Luật Phòng, chống tham nhũng (hiện hành) và Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành | Chính trị Quốc gia | 2019 |
75 | TK.01040 | | Luật Phòng, chống tham nhũng (hiện hành) và Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành | Chính trị Quốc gia | 2019 |
76 | TK.01041 | | Luật trách nhiệm bồi thường của nhà nước (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
77 | TK.01042 | | Luật trách nhiệm bồi thường của nhà nước (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
78 | TK.01043 | | Luật trách nhiệm bồi thường của nhà nước (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
79 | TK.01044 | | Bộ luật Lao động | Chính trị Quốc gia | 2020 |
80 | TK.01045 | | Bộ luật Lao động | Chính trị Quốc gia | 2020 |
81 | TK.01046 | | Bộ luật Lao động | Chính trị Quốc gia | 2020 |
82 | TK.01047 | | Bộ luật Lao động | Chính trị Quốc gia | 2020 |
83 | TK.01048 | | Bộ luật Lao động | Chính trị Quốc gia | 2020 |
84 | TK.01049 | | Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho đảng viên mới | Chính trị Quốc gia | 2011 |
85 | TK.01050 | | Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho đảng viên mới | Chính trị Quốc gia | 2011 |
86 | TK.01051 | | Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho đảng viên mới | Chính trị Quốc gia | 2011 |
87 | TK.01052 | | Luật giáo dục nghề nghiệp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2017) và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2019 |
88 | TK.01053 | | Luật giáo dục nghề nghiệp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2017) và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2019 |
89 | TK.01054 | | Luật giáo dục nghề nghiệp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2017) và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2019 |
90 | TK.01055 | | Luật giáo dục nghề nghiệp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2017) và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2019 |
91 | TK.01056 | | Luật đất đai: năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2010 |
92 | TK.01057 | | Luật Tố tụng hành chính ( hiện hành( | Chính trị Quốc gia sự thật | 2018 |
93 | TK.01058 | | Luật Tố tụng hành chính ( hiện hành( | Chính trị Quốc gia sự thật | 2018 |
94 | TK.01059 | | Luật tố tụng hành chính | Chính trị Quốc gia | 2017 |
95 | TK.01060 | | Luật tố tụng hành chính | Chính trị Quốc gia | 2017 |
96 | TK.01061 | | Luật tố tụng hành chính | Chính trị Quốc gia | 2017 |
97 | TK.01062 | | Luật tố tụng hành chính | Chính trị Quốc gia | 2017 |
98 | TK.01063 | | Luật tố tụng hành chính | Chính trị Quốc gia | 2017 |
99 | TK.01064 | | Luật khiếu nại, tố cáo và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị quốc gia | 2009 |
100 | TK.01065 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2010 |
101 | TK.01066 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2010 |
102 | TK.01067 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2010 |
103 | TK.01068 | | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X | Chính trị Quốc gia | 2006 |
104 | TK.01069 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI | Chính trị Quốc gia | 2011 |
105 | TK.01070 | Hoàng Mai Hương, Nguyễn Hồng Hải | Tư tưởng của V.I.Lênin về quyền con người và giá trị thực tiễn ở Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2010 |
106 | TK.01071 | Hoàng Mai Hương, Nguyễn Hồng Hải | Tư tưởng của V.I.Lênin về quyền con người và giá trị thực tiễn ở Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2010 |
107 | TK.01072 | Minh Khánh b.s | Tìm hiểu về nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Hỏi- Đáp | Nxb. Thanh Niên | 2010 |
108 | TK.01073 | Minh Khánh b.s | Tìm hiểu về nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Hỏi- Đáp | Nxb. Thanh Niên | 2010 |
109 | TK.01074 | Nguyễn, Thế Vịnh | Tiếp tục hoàn thiện chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức cơ sở/ Nguyễn Thế Vịnh, Đinh Ngọc Giang đồng chủ biên | Chính trị Quốc gia | 2009 |
110 | TK.01075 | Nguyễn, Thế Vịnh | Tiếp tục hoàn thiện chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức cơ sở/ Nguyễn Thế Vịnh, Đinh Ngọc Giang đồng chủ biên | Chính trị Quốc gia | 2009 |
111 | TK.01076 | Nguyễn, Thế Vịnh | Tiếp tục hoàn thiện chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức cơ sở/ Nguyễn Thế Vịnh, Đinh Ngọc Giang đồng chủ biên | Chính trị Quốc gia | 2009 |
112 | TK.01077 | Trần, Hậu | Góp phần nghiên cứu về đại đoàn kết dân tộc/ Trần Hậu | Chính trị Quốc gia | 2008 |
113 | TK.01078 | Trần, Hậu | Góp phần nghiên cứu về đại đoàn kết dân tộc/ Trần Hậu | Chính trị Quốc gia | 2008 |
114 | TK.01079 | | Giải đáp chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn/ Nguyễn Thế Vịnh, Phan Văn Hùng (ch.b.), Đinh Ngọc Giang... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
115 | TK.01080 | Trương Minh Dục | Xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Tây Nguyên: Sách chuyên khảo/ Trương Minh Dục | Chính trị quốc gia | 2008 |
116 | TK.01081 | | Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật | Lao động | 2008 |
117 | TK.01082 | | Luật thanh tra | Lao động | 2009 |
118 | TK.01083 | | Quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng từ năm 1986 đến nay: Sách chuyên khảo/ Ch.b.: Tô Huy Rứa, Hoàng Chí Bảo, Trần Khắc Việt.. | Chính trị Quốc gia | 2009 |