1 | TN.00001 | Mai Mai | Sóc con học cắt tóc: Truyện tranh/ lời Mai Mai ; Hàn Vĩnh An dịch | kim Đồng | 1993 |
2 | TN.00002 | Đỗ Trung Sơn dịch | Thiên nhiên kỳ diệu/ Đỗ Trung Sơn dịch; bìa Bùi Quang Tuấn. T.2 | kim Đồng | 2002 |
3 | TN.00003 | Nguyễn Hữu Thắng | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ: Theo tranh truyện nước ngoài/ Nguyễn Hữu Thắng dịch | Kim Đồng | 1997 |
4 | TN.00004 | Hoàng Hương | cáo và vịt giời: Soạn theo tranh truyện nước ngoài/ Hoàng Hương, Thu THuỷ | Kim Đồng | 1996 |
5 | TN.00005 | Ngọc Huyền | Điều ước cuối cùng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ lời Ngọc Huyền; tranh Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
6 | TN.00006 | Ngọc Huyền | Điều ước cuối cùng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ lời Ngọc Huyền; tranh Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
7 | TN.00007 | Ngọc Huyền | Điều ước cuối cùng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ lời Ngọc Huyền; tranh Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
8 | TN.00008 | Ngọc Huyền | Điều ước cuối cùng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ lời Ngọc Huyền; tranh Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
9 | TN.00009 | Ngọc Huyền | Điều ước cuối cùng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ lời Ngọc Huyền; tranh Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
10 | TN.00010 | Ngọc Huyền | Điều ước cuối cùng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ lời Ngọc Huyền; tranh Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
11 | TN.00011 | Ngọc Huyền | Điều ước cuối cùng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ lời Ngọc Huyền; tranh Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
12 | TN.00012 | Ngọc Huyền | Điều ước cuối cùng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ lời Ngọc Huyền; tranh Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
13 | TN.00013 | Ngọc Huyền | Điều ước cuối cùng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ lời Ngọc Huyền; tranh Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
14 | TN.00014 | Hà Ân | Giặt áo chiến trên sông Bạch Đằng: Truyện tranh/ Hà Ân, Trần Văn Phú ; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1997 |
15 | TN.00015 | Hà Ân | Giặt áo chiến trên sông Bạch Đằng: Truyện tranh/ Hà Ân, Trần Văn Phú ; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1997 |
16 | TN.00016 | | Rèn luyện tính cách - Sóc con nhút nhát/ Nhiều tác giả; Thanh Tùng dịch | Mỹ thuật | 2012 |
17 | TN.00017 | | Rèn luyện sự kiên trì - Gấu hái dưa hấu/ Nhiều tác giả; Thanh Tùng dịch | Mỹ thuật | 2011 |
18 | TN.00018 | Hồng Oanh | Những người bạn đất nặn thần kỳ/ dịch: Hồng Oanh | Kim Đồng | 2009 |
19 | TN.00019 | Hồng Oanh | Những người bạn đất nặn thần kỳ/ dịch: Hồng Oanh | Kim Đồng | 2009 |
20 | TN.00020 | nguyễn Thị Chung | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Cảm ơn: Bé/ Duy Anh- Thu Quỳnh; Nguyễn Thị Chung | Nxb. Giáo Dục | 2009 |
21 | TN.00021 | nguyễn Thị Chung | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Cảm ơn: Bé/ Duy Anh- Thu Quỳnh; Nguyễn Thị Chung | Nxb. Giáo Dục | 2009 |
22 | TN.00022 | nguyễn Thị Chung | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Cảm ơn: Bé/ Duy Anh- Thu Quỳnh; Nguyễn Thị Chung | Nxb. Giáo Dục | 2009 |
23 | TN.00023 | nguyễn Thị Chung | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Cảm ơn: Bé/ Duy Anh- Thu Quỳnh; Nguyễn Thị Chung | Nxb. Giáo Dục | 2009 |
24 | TN.00024 | Việt Văn | Cậu bé nói dối/ Thơ: Việt Văn ; Tranh: Lý Thu Hà : Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh | Giáo dục | 2010 |
25 | TN.00025 | Nguyễn Thị Thảo | Bát cơm ngày mùa: Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca/ Nguyễn Thị Thảo | Giáo dục | 2009 |
26 | TN.00026 | Hồng Oanh | Những người bạn đất nặn thần kỳ/ dịch: Hồng Oanh | Kim Đồng | 2009 |
27 | TN.00027 | Phạm Thái Quỳnh | Cổ tích của kiến: Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca/ Phạm Thái Quỳnh ; Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh | Giáo dục | 2010 |
28 | TN.00028 | Phạm Thái Quỳnh | Cổ tích của kiến: Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca/ Phạm Thái Quỳnh ; Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh | Giáo dục | 2010 |
29 | TN.00029 | Phạm Thái Quỳnh | Cổ tích của kiến: Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca/ Phạm Thái Quỳnh ; Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh | Giáo dục | 2010 |
30 | TN.00030 | Phan Trung Hiếu | Con chim chích choè/ Thơ: Phan Trung Hiếu ; Tranh: Lý Thu Hà ; Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh | Giáo dục | 2010 |
31 | TN.00031 | Phan Trung Hiếu | Gà học chữ: Thơ/ Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh ; Thơ: Phan Trung Hiếu ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2009 |
32 | TN.00032 | Phan Trung Hiếu | Gà học chữ: Thơ/ Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh ; Thơ: Phan Trung Hiếu ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2009 |
33 | TN.00033 | Lê Mạnh Tiến | Niềm vui của mèo con: Thơ/ Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh ; Thơ: Lê Mạnh Tiến ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2010 |
34 | TN.00034 | Lê Mạnh Tiến | Niềm vui của mèo con: Thơ/ Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh ; Thơ: Lê Mạnh Tiến ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2010 |
35 | TN.00035 | Lê Mạnh Tiến | Niềm vui của mèo con: Thơ/ Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh ; Thơ: Lê Mạnh Tiến ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2010 |
36 | TN.00036 | Lê Mạnh Tiến | Niềm vui của mèo con: Thơ/ Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh ; Thơ: Lê Mạnh Tiến ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2010 |
37 | TN.00037 | Phạm Thái Quỳnh | Hàng xóm: Truyện tranh/ Phạm Thái Quỳnh; Duy Anh, Thu Quỳnh t.c | Giáo dục | 2009 |
38 | TN.00038 | Phạm Thái Quỳnh | Hàng xóm: Truyện tranh/ Phạm Thái Quỳnh; Duy Anh, Thu Quỳnh t.c | Giáo dục | 2009 |
39 | TN.00039 | Phạm Thái Quỳnh | Hàng xóm: Truyện tranh/ Phạm Thái Quỳnh; Duy Anh, Thu Quỳnh t.c | Giáo dục | 2009 |
40 | TN.00040 | Trần Thị Hương | Tình bạn/ thơ: Trần Thị Hương; Duy Anh, Thu Quỳnh t.c; | Giáo dục | 2009 |
41 | TN.00041 | Trần Thị Hương | Tình bạn/ thơ: Trần Thị Hương; Duy Anh, Thu Quỳnh t.c; | Giáo dục | 2009 |
42 | TN.00042 | Phạm Thái Quỳnh | Hàng xóm: Truyện tranh/ Phạm Thái Quỳnh; Duy Anh, Thu Quỳnh t.c | Giáo dục | 2009 |
43 | TN.00043 | Trần Thị Hương | Tình bạn/ thơ: Trần Thị Hương; Duy Anh, Thu Quỳnh t.c; | Giáo dục | 2009 |
44 | TN.00044 | Nguyễn Tiến Bình | Lời chào/ Tranh: Lý Thu Hà ;thơ Nguyễn Tiến Bình | Giáo dục | 2009 |
45 | TN.00045 | Nguyễn Tiến Bình | Lời chào/ Tranh: Lý Thu Hà ;thơ Nguyễn Tiến Bình | Giáo dục | 2009 |
46 | TN.00046 | | Going to the Doctor: Truyện tranh/ Anne Civardi ; Minh hoạ: Stephen Cartwright ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2017 |
47 | TN.00047 | Betty Root | The silly Sheepdog/ Rose Patterson ; Kersi Frigell | SRA | 2005 |
48 | TN.00048 | Haebel, Fabio | It's market day/ Fabio Haebel | Brandstätter | 2005 |
49 | TN.00049 | Betty Root | Woolly Stops the Train: Usborne farmyard tales/ Karen Lawson | Pfeiffer | 2005 |
50 | TN.00050 | Betty Root | The naughtysheep/ Betty Root | AFCC Publications | 2005 |
51 | TN.00051 | Betty Root | camping Out: Usborne farmyard tales/ Betty Root | . | 2005 |
52 | TN.00052 | Betty Root | Dolly and the train: Truyện tranh/ Heather Amery, Stephen Cartwright ; Khanh Hạnh dịch | Phụ nữ | 2005 |
53 | TN.00053 | | Going to the hospital/ Anne Civardi ; Minh hoạ: Stephen Cartwright ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2005 |
54 | TN.00054 | Sirett, Dawn | Going to the dentist/ Dawn Sirett ; Phot.: Howard Shooter | DK Publishing | 2009 |
55 | TN.00055 | Betty Root | Pig Gets lost: = The Christmas pig/ Betty Root | Nxb. Trẻ | 2005 |
56 | TN.00056 | Betty Root | The runaway tractor: Heather American Illustrated by Stephen Cartwright/ Betty Root | Random house | 2005 |
57 | TN.00057 | Betty Root | The New Pony/ Betty Root | Pyramid books | 2005 |
58 | TN.00058 | Betty Root; Jenny Tyler | surprise Víitors/ Betty Root; Jenny Tyler | Scholastic Inc. | 2005 |
59 | TN.00059 | Luyao | Những câu đố tài tình/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2010 |
60 | TN.00060 | Betty Root; Jenny Tyler | The grumpy Goat/ Betty Root | Heather Amery & Stephen Cartwright | 2005 |
61 | TN.00061 | Luyao | Những câu đố tài tình/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2010 |
62 | TN.00062 | Phan Trung Hiếu | Con chim chích choè/ Thơ: Phan Trung Hiếu ; Tranh: Lý Thu Hà ; Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh | Giáo dục | 2010 |
63 | TN.00063 | Luyao | Những câu đố tài tình/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2010 |
64 | TN.00064 | Martine Allars | Toy story: = Toy story : First readers cấp độ 2 : Học tiếng Anh về chủ đề cơ thể người với những người bạn Disney/Pixar yêu thích của bé/ Martine Allars | America | 2010 |
65 | TN.00065 | Luyao | Những câu đố tài tình/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2010 |
66 | TN.00066 | Martine Allars | Toy story: = Toy story : First readers cấp độ 2 : Học tiếng Anh về chủ đề cơ thể người với những người bạn Disney/Pixar yêu thích của bé/ Martine Allars | America | 2010 |
67 | TN.00067 | Luyao | Những câu đố tài tình/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2010 |
68 | TN.00068 | Martine Allars | Toy story: = Toy story : First readers cấp độ 2 : Học tiếng Anh về chủ đề cơ thể người với những người bạn Disney/Pixar yêu thích của bé/ Martine Allars | America | 2010 |
69 | TN.00069 | Luyao | Những câu đố tài tình/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2010 |
70 | TN.00070 | Martine Allars | Toy story: = Toy story : First readers cấp độ 2 : Học tiếng Anh về chủ đề cơ thể người với những người bạn Disney/Pixar yêu thích của bé/ Martine Allars | America | 2010 |
71 | TN.00071 | Martine Allars | Toy story: = Toy story : First readers cấp độ 2 : Học tiếng Anh về chủ đề cơ thể người với những người bạn Disney/Pixar yêu thích của bé/ Martine Allars | America | 2010 |
72 | TN.00072 | Martine Allars | Toy story: = Toy story : First readers cấp độ 2 : Học tiếng Anh về chủ đề cơ thể người với những người bạn Disney/Pixar yêu thích của bé/ Martine Allars | America | 2010 |
73 | TN.00073 | Martine Allars | Toy story: = Toy story : First readers cấp độ 2 : Học tiếng Anh về chủ đề cơ thể người với những người bạn Disney/Pixar yêu thích của bé/ Martine Allars | America | 2010 |
74 | TN.00074 | Martine Allars | Toy story: = Toy story : First readers cấp độ 2 : Học tiếng Anh về chủ đề cơ thể người với những người bạn Disney/Pixar yêu thích của bé/ Martine Allars | America | 2010 |
75 | TN.00075 | Martine Allars | Toy story: = Toy story : First readers cấp độ 2 : Học tiếng Anh về chủ đề cơ thể người với những người bạn Disney/Pixar yêu thích của bé/ Martine Allars | America | 2010 |
76 | TN.00076 | Martine Allars | Toy story: = Toy story : First readers cấp độ 2 : Học tiếng Anh về chủ đề cơ thể người với những người bạn Disney/Pixar yêu thích của bé/ Martine Allars | America | 2010 |
77 | TN.00077 | Hoàng Anh | Sự tích hoa cải vàng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2007 |
78 | TN.00078 | Hoàng Anh | Sự tích hoa cải vàng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2007 |
79 | TN.00079 | Hoàng Anh | Sự tích hoa cải vàng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2007 |
80 | TN.00080 | Hoàng Anh | Sự tích hoa Ngọc Lan: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: The Pencils group, Duy Anh | Giáo dục | 2009 |
81 | TN.00081 | Hoàng Anh | Sự tích hoa Ngọc Lan: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: The Pencils group, Duy Anh | Giáo dục | 2009 |
82 | TN.00082 | Hoàng Anh | Sự tích hoa Dạ Hương: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2009 |
83 | TN.00083 | Hoàng Anh | Sự tích hoa Dạ Hương: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2009 |
84 | TN.00084 | Hoàng Anh | Sự tích hoa Dạ Hương: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2009 |
85 | TN.00085 | Phạm Hổ | Sự tích hoa Phượng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Lê Chí Hiếu | Giáo dục | 2009 |
86 | TN.00086 | Phạm Hổ | Sự tích hoa Phượng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Lê Chí Hiếu | Giáo dục | 2009 |
87 | TN.00087 | Phạm Hổ | Sự tích hoa Râm Bụt: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2009 |
88 | TN.00088 | Phạm Hổ | Sự tích hoa Râm Bụt: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2009 |
89 | TN.00089 | Phạm Hổ | Sự tích hoa Râm Bụt: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2009 |
90 | TN.00090 | Hoàng Anh | Sự tích hoa cúc trắng/ Hoàng Anh viết lời; Trần Khánh Duyên vẽ tranh. | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
91 | TN.00091 | Hoàng Anh | Sự tích hoa cúc trắng/ Hoàng Anh viết lời; Trần Khánh Duyên vẽ tranh. | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
92 | TN.00092 | Phạm Hổ | Sự tích hoa Đại: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Nguyễn Khánh Toàn | Giáo dục | 2010 |
93 | TN.00093 | Phạm Hổ | Sự tích hoa Đại: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Nguyễn Khánh Toàn | Giáo dục | 2010 |
94 | TN.00094 | Hoàng Anh | Sự tích hoa Hướng Dương: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2009 |
95 | TN.00095 | Hoàng Anh | Sự tích hoa Hướng Dương: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2009 |
96 | TN.00096 | Hoàng Anh | Sự tích hoa Hướng Dương: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2009 |
97 | TN.00097 | Hoàng Anh | Sự tích hoa Dạ Hương: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2009 |
98 | TN.00098 | Hoàng Anh | Sự tích hoa Ngọc Lan: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: The Pencils group, Duy Anh | Giáo dục | 2009 |
99 | TN.00099 | Hoàng Anh | Sự tích hoa cải vàng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Anh ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2007 |
100 | TN.00100 | Minh Phương | Chuyện kể về loài vật/ Tranh minh họa: Nguyễn Thái Hùng;Lời: Minh Phương | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
101 | TN.00101 | Minh Phương | Chuyện kể về loài vật/ Tranh minh họa: Nguyễn Thái Hùng;Lời: Minh Phương | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
102 | TN.00102 | Minh Phương | Chuyện kể về loài vật/ Tranh minh họa: Nguyễn Thái Hùng;Lời: Minh Phương | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
103 | TN.00103 | Minh Phương | Chuyện kể về loài vật/ Tranh minh họa: Nguyễn Thái Hùng;Lời: Minh Phương | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
104 | TN.00104 | Minh Phương | Chuyện kể về loài vật/ Tranh minh họa: Nguyễn Thái Hùng;Lời: Minh Phương | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
105 | TN.00105 | Minh Phương | Chuyện kể về loài vật/ Tranh minh họa: Nguyễn Thái Hùng;Lời: Minh Phương | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
106 | TN.00106 | Hữu Ma | Kể chuyện Điện Biên Phủ/ Lời: Hữu Mai; tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2014 |
107 | TN.00107 | Hữu Ma | Kể chuyện Điện Biên Phủ/ Lời: Hữu Mai; tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2014 |
108 | TN.00108 | Hữu Ma | Kể chuyện Điện Biên Phủ/ Lời: Hữu Mai; tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2014 |
109 | TN.00109 | Luyao | Những câu đố tài tình/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2010 |
110 | TN.00110 | Luyao | Những câu đố tài tình/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2010 |
111 | TN.00111 | Trần Hà | Thằng Bờm/ Trần Hà | Kim Đồng | 2004 |
112 | TN.00112 | Trần Hà | Thằng Bờm/ Trần Hà | Kim Đồng | 2004 |
113 | TN.00113 | Trần Hà | Thằng Bờm/ Trần Hà | Kim Đồng | 2004 |
114 | TN.00114 | Trần Hà | Thằng Bờm/ Trần Hà | Kim Đồng | 2004 |
115 | TN.00115 | Võ Thanh An | Trái ngọt trái thơm/ Võ Thanh An, Phạm Đình Ân, Phạm Hổ, Trần Khải Thanh Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2005 |
116 | TN.00116 | Võ Thanh An | Trái ngọt trái thơm/ Võ Thanh An, Phạm Đình Ân, Phạm Hổ, Trần Khải Thanh Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2005 |
117 | TN.00117 | Võ Thanh An | Trái ngọt trái thơm/ Võ Thanh An, Phạm Đình Ân, Phạm Hổ, Trần Khải Thanh Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2005 |
118 | TN.00118 | Võ Thanh An | Trái ngọt trái thơm/ Võ Thanh An, Phạm Đình Ân, Phạm Hổ, Trần Khải Thanh Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2005 |
119 | TN.00119 | Anna Casalis | Simon không vâng lời/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Đồng Nai | 1996 |
120 | TN.00120 | Thuỳ Dương | Trống choai và mặt trời/ Thuỳ Dương | Kim Đồng | 2005 |
121 | TN.00121 | Thuỳ Dương | Trống choai và mặt trời/ Thuỳ Dương | Kim Đồng | 2005 |
122 | TN.00122 | Caroline Repchuc | Chàng thuỷ thủ Simbad/ Hương Chi dịch từ bản tiếng Anh theo lời kể của Caroline Repchuc | Kim Đồng | 1998 |
123 | TN.00123 | Võ Quảng | Anh đom đóm; Quê nội; Ngày tết của Trâu Xe: thơ; tiểu thuyết; truyện/ Võ Quảng | Hội nhà văn | 2010 |
124 | TN.00124 | Võ Quảng | Anh đom đóm; Quê nội; Ngày tết của Trâu Xe: thơ; tiểu thuyết; truyện/ Võ Quảng | Hội nhà văn | 2010 |
125 | TN.00125 | Võ Quảng | Anh đom đóm; Quê nội; Ngày tết của Trâu Xe: thơ; tiểu thuyết; truyện/ Võ Quảng | Hội nhà văn | 2010 |
126 | TN.00126 | Võ Quảng | Anh đom đóm; Quê nội; Ngày tết của Trâu Xe: thơ; tiểu thuyết; truyện/ Võ Quảng | Hội nhà văn | 2010 |
127 | TN.00127 | | Ơn nghĩa sinh thành: Truyện tranh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.11 | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
128 | TN.00128 | Christine Beige | Chó sói ham kẹo ngọt: Truyện tranh : Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Christine Beigel, Hervé Le Goff ; Hồng Tú dịch | Kim Đồng | 2002 |
129 | TN.00129 | Christine Beige | Chó sói ham kẹo ngọt: Truyện tranh : Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Christine Beigel, Hervé Le Goff ; Hồng Tú dịch | Kim Đồng | 2002 |
130 | TN.00130 | Christine Beige | Chó sói ham kẹo ngọt: Truyện tranh : Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Christine Beigel, Hervé Le Goff ; Hồng Tú dịch | Kim Đồng | 2002 |
131 | TN.00131 | Christine Beige | Chó sói ham kẹo ngọt: Truyện tranh : Dành cho trẻ 3-7 tuổi/ Christine Beigel, Hervé Le Goff ; Hồng Tú dịch | Kim Đồng | 2002 |
132 | TN.00132 | Hoàng Hạc | Xứ lạ Mường trên/ Hoàng Hạc | Kim đồng | 2002 |
133 | TN.00133 | Trần Kim Trắc | Cái lu: Tập truyện ngắn/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2002 |
134 | TN.00134 | Huy Cường | Tại sao người này lại khỏe hơn người kia/ Huy Cường | Nxb. Kim Đồng | 2002 |
135 | TN.00135 | Huy Cường | Tại sao người này lại khỏe hơn người kia/ Huy Cường | Nxb. Kim Đồng | 2002 |
136 | TN.00136 | Huy Cường | Tại sao người này lại khỏe hơn người kia/ Huy Cường | Nxb. Kim Đồng | 2002 |
137 | TN.00137 | Christine Beigel | Vì sao kẹo ngọt ớt cay: Truyện tranh : Dành cho gư/ Christine Beigel, Hervé Le Goff ; Hồng Tú dịch | Kim Đồng | 2002 |
138 | TN.00138 | Christine Beigel | Vì sao kẹo ngọt ớt cay: Truyện tranh : Dành cho gư/ Christine Beigel, Hervé Le Goff ; Hồng Tú dịch | Kim Đồng | 2002 |
139 | TN.00139 | Hoa Niên | Vì sao đến mùa thu cây cối lại rụng lá?: Truyện tranh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2008 |
140 | TN.00140 | Hoạ Mi | Chú Bọ Ngựa thông minh: Truyện tranh/ Tranh: Trần Trung Thành ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2009 |
141 | TN.00141 | Hoài Anh | Bao Chửng suốt đời thanh liêm/ Phạm Văn Điều dịch; Hoài Anh hiệu đính | TH Đồng Nai | 2006 |
142 | TN.00142 | | Bông hoa bưởi kiêu ngạo | Kim Đồng | 2011 |
143 | TN.00143 | | Bông hoa bưởi kiêu ngạo | Kim Đồng | 2011 |
144 | TN.00144 | Nguyễn Đình Quảng | Bầu và bí/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2011 |
145 | TN.00145 | Thu Hằng | Vì sao hươu có sừng ?: Chuyển kể cho bé nghe/ Lời: Thu Hằng; Tranh: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2007 |
146 | TN.00146 | | Cô gái chăn ngỗng/ Dịch: Hữu Ngọc... | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
147 | TN.00147 | | Nai con lánh nạn: Truyện tranh/ Kỹ, mỹ thuật: Đức Liễu ; Dịch lời: Lại Thị Liễu | Kim Đồng | 1998 |
148 | TN.00148 | Thu Hằng | Vì sao hươu có sừng ?: Chuyển kể cho bé nghe/ Lời: Thu Hằng; Tranh: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2007 |
149 | TN.00149 | Thu Hằng | Vì sao hươu có sừng ?: Chuyển kể cho bé nghe/ Lời: Thu Hằng; Tranh: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2007 |
150 | TN.00150 | Vương Trọng | Ngôi nhà mùa đông: Truyện tranh/ Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lời: Vương Trọng | Kim Đồng | 2008 |
151 | TN.00151 | Vũ Lan Trang | Mac-tin đi công viên/ BT: Minh Hà; dịch: Vũ Lan Trang; Tình bày: Bích Hồng | Nxb.Kim Đồng | 1998 |
152 | TN.00152 | Thu Hằng | Vì sao hươu có sừng ?: Chuyển kể cho bé nghe/ Lời: Thu Hằng; Tranh: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2007 |
153 | TN.00153 | Nguyễn Đình Quảng | Mẹ gà con vịt: Truyện tranh/ Tranh: Đặng Minh Hiền ; Lời: Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 1998 |
154 | TN.00154 | Vương Trọng | Ngôi nhà mùa đông: Truyện tranh/ Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lời: Vương Trọng | Kim Đồng | 2008 |
155 | TN.00155 | Liên Hoàn | Vì sao rừng cây có thể chữa bệnh/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
156 | TN.00156 | | Tiếng hát chim họa mi: Truyện tranh | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
157 | TN.00157 | | Bé Niên cười. Bài học nhớ đời: Truyện tranh/ Mỹ thuật: Văn Hiếu, Quang Toàn, Bá Văn, Duy Vân | . | 1998 |
158 | TN.00158 | Nguyễn Thắng Vu | Mừng sinh nhật!: Truyện tranh : 0-3/ Nguyễn Thắng Vu BT | Kim Đồng | 1996 |
159 | TN.00159 | Thiên Nga | Con chim đẹp nhất: Truyện tranh/ Tranh: Đức Lâm ; Lời: Thiên Nga | Kim Đồng | 1996 |
160 | TN.00160 | Đặng Bích Ngân | Mừng sinh nhật mẹ/ Đặng Bích Ngân:tranh và lời | Kim Đồng | 1997 |
161 | TN.00161 | Trác Liệt Binh | Cảnh sát trưởng Bọ Ngựa/ Trác Liệt Binh; Gia Bửu dịch. T.1 | Thông tấn | 2007 |
162 | TN.00162 | Nguyễn Thắng Vu | Vị chúa rừng khoác lác/ Nguyễn Thắng Vu BT | Kim Đồng | 1998 |
163 | TN.00163 | Thu Thủy | Những chú Hồng Tước thận trọng/ Thu Thủy dịch | Kim Đồng | 2000 |
164 | TN.00164 | Ngọc Huyền | Bốn chàng trai kỳ quặc: Truyện tranh/ Kỹ, mỹ thuật: Đức Liễu ; Dịch lời: Ngọc Huyền | Kim Đồng | 1998 |
165 | TN.00165 | Minh Thu-Hồng Phượng | Ngọ đại náo Đông Hải: Truyền thuyết về 12 con giáp/ Minh Thu. Hồng Phượng | Nxb. Thanh Hóa | 2010 |
166 | TN.00166 | Quang Huy | Voi con biết nghe lời: Truyện tranh/ Lời: Quang Huy, Tâm Hằng ; Tranh: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2007 |
167 | TN.00167 | Quang Huy | Voi con biết nghe lời: Truyện tranh/ Lời: Quang Huy, Tâm Hằng ; Tranh: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2007 |
168 | TN.00168 | Quang Huy | Voi con biết nghe lời: Truyện tranh/ Lời: Quang Huy, Tâm Hằng ; Tranh: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2007 |
169 | TN.00169 | Hoạ Mi | Chuyện chú Trống Choai: Truyện tranh/ Tranh: Trần Minh Tâm ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
170 | TN.00170 | Hoạ Mi | Chuyện chú Trống Choai: Truyện tranh/ Tranh: Trần Minh Tâm ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
171 | TN.00171 | Hoạ Mi | Chuyện chú Trống Choai: Truyện tranh/ Tranh: Trần Minh Tâm ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
172 | TN.00172 | Hoạ Mi | Chú Bọ Ngựa thông minh: Truyện tranh/ Tranh: Trần Trung Thành ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2009 |
173 | TN.00173 | Hoạ Mi | Chú Bọ Ngựa thông minh: Truyện tranh/ Tranh: Trần Trung Thành ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2009 |
174 | TN.00174 | Hoạ Mi | Đeo chuông cho Mèo: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
175 | TN.00175 | Hoạ Mi | Đeo chuông cho Mèo: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
176 | TN.00176 | Hoạ Mi | Đeo chuông cho Mèo: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
177 | TN.00177 | Vương Trọng | Ngôi nhà mùa đông: Truyện tranh/ Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lời: Vương Trọng | Kim Đồng | 2008 |
178 | TN.00178 | Quang Huy | Voi con biết nghe lời: Truyện tranh/ Lời: Quang Huy, Tâm Hằng ; Tranh: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2007 |
179 | TN.00179 | Quang Huy | Voi con biết nghe lời: Truyện tranh/ Lời: Quang Huy, Tâm Hằng ; Tranh: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2007 |
180 | TN.00180 | Hoạ Mi | Bài ca tình bạn: Truyện tranh/ Lời: Hoạ Mi, Xuân Hà ; Tranh: Thanh Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
181 | TN.00181 | Hoạ Mi | Bài ca tình bạn: Truyện tranh/ Lời: Hoạ Mi, Xuân Hà ; Tranh: Thanh Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
182 | TN.00182 | Hoạ Mi | Bài ca tình bạn: Truyện tranh/ Lời: Hoạ Mi, Xuân Hà ; Tranh: Thanh Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
183 | TN.00183 | Hoạ Mi | Bài ca tình bạn: Truyện tranh/ Lời: Hoạ Mi, Xuân Hà ; Tranh: Thanh Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
184 | TN.00184 | Võ Quảng | Sóc và cáo: Truyện tranh/ Lời: Võ Quảng, Mi Hiền ; Tranh: Ngọc Anh.. | Kim Đồng | 2007 |
185 | TN.00185 | Võ Quảng | Sóc và cáo: Truyện tranh/ Lời: Võ Quảng, Mi Hiền ; Tranh: Ngọc Anh.. | Kim Đồng | 2007 |
186 | TN.00186 | Võ Quảng | Sóc và cáo: Truyện tranh/ Lời: Võ Quảng, Mi Hiền ; Tranh: Ngọc Anh.. | Kim Đồng | 2007 |
187 | TN.00187 | Võ Quảng | Sóc và cáo: Truyện tranh/ Lời: Võ Quảng, Mi Hiền ; Tranh: Ngọc Anh.. | Kim Đồng | 2007 |
188 | TN.00188 | Ngọc Thu | Con biết rồi ạ!: Truyện tranh/ Lời: Ngọc Thu ; Tranh: Phương Hoa | Kim Đồng | 2008 |
189 | TN.00189 | Ngọc Thu | Con biết rồi ạ!: Truyện tranh/ Lời: Ngọc Thu ; Tranh: Phương Hoa | Kim Đồng | 2008 |
190 | TN.00190 | Vương Trọng | Ngày hội rừng xanh: Truyện tranh/ Tranh: Thanh Hồng ; Thơ: Vương Trọng | Kim Đồng | 2006 |
191 | TN.00191 | Vương Trọng | Ngày hội rừng xanh: Truyện tranh/ Tranh: Thanh Hồng ; Thơ: Vương Trọng | Kim Đồng | 2006 |
192 | TN.00192 | Vương Trọng | Ngày hội rừng xanh: Truyện tranh/ Tranh: Thanh Hồng ; Thơ: Vương Trọng | Kim Đồng | 2006 |
193 | TN.00193 | Vương Trọng | Ngày hội rừng xanh: Truyện tranh/ Tranh: Thanh Hồng ; Thơ: Vương Trọng | Kim Đồng | 2006 |
194 | TN.00194 | Nguyễn Hữu Quý | Nói ngược cho vui: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Hữu Quý ; Tranh: Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2004 |
195 | TN.00195 | Nguyễn Hữu Quý | Nói ngược cho vui: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Hữu Quý ; Tranh: Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2004 |
196 | TN.00196 | Nguyễn Hữu Quý | Nói ngược cho vui: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Hữu Quý ; Tranh: Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2004 |
197 | TN.00197 | Phạm Huy Thông | Con bướm vàng/ Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2005 |
198 | TN.00198 | Phạm Huy Thông | Con bướm vàng/ Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2005 |
199 | TN.00199 | Phạm Huy Thông | Con bướm vàng/ Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2005 |
200 | TN.00200 | Phạm Huy Thông | Con bướm vàng/ Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2005 |
201 | TN.00201 | Vũ Duy Chu | Con Còng gió/ Vũ Duy Chu, Trần Thanh Địch, Võ Quảng,... | Kim đồng | 2005 |
202 | TN.00202 | Vũ Duy Chu | Con Còng gió/ Vũ Duy Chu, Trần Thanh Địch, Võ Quảng,... | Kim đồng | 2005 |
203 | TN.00203 | Vũ Duy Chu | Con Còng gió/ Vũ Duy Chu, Trần Thanh Địch, Võ Quảng,... | Kim đồng | 2005 |
204 | TN.00204 | Vũ Duy Chu | Con Còng gió/ Vũ Duy Chu, Trần Thanh Địch, Võ Quảng,... | Kim đồng | 2005 |
205 | TN.00205 | Nguyễn Viết Bình | Cây bàng mùa đông/ Nguyễn Viết Bình, Trần Hồng, Phạm Hổ,... | Kim đồng | 2005 |
206 | TN.00206 | Nguyễn Viết Bình | Cây bàng mùa đông/ Nguyễn Viết Bình, Trần Hồng, Phạm Hổ,... | Kim đồng | 2005 |
207 | TN.00207 | Nguyễn Viết Bình | Cây bàng mùa đông/ Nguyễn Viết Bình, Trần Hồng, Phạm Hổ,... | Kim đồng | 2005 |
208 | TN.00208 | Nguyễn Viết Bình | Cây bàng mùa đông/ Nguyễn Viết Bình, Trần Hồng, Phạm Hổ,... | Kim đồng | 2005 |
209 | TN.00209 | Nguyễn Du | Bốn mùa quanh em/ Nguyễn Du, Nguyễn Hoàng Sơn, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2005 |
210 | TN.00210 | Nguyễn Du | Bốn mùa quanh em/ Nguyễn Du, Nguyễn Hoàng Sơn, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2005 |
211 | TN.00211 | Nguyễn Du | Bốn mùa quanh em/ Nguyễn Du, Nguyễn Hoàng Sơn, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2005 |
212 | TN.00212 | Nguyễn Du | Bốn mùa quanh em/ Nguyễn Du, Nguyễn Hoàng Sơn, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2005 |
213 | TN.00213 | Nguyễn Du | Bốn mùa quanh em/ Nguyễn Du, Nguyễn Hoàng Sơn, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2005 |
214 | TN.00214 | Nguyễn Giao Cư | Ba con bò và con sói/ Nguyễn Giao Cư s.t. | Nxb. Tỏng hợp Đồng Nai | 2005 |
215 | TN.00215 | Thu Hằng | Vì sao hươu có sừng ?: Chuyển kể cho bé nghe/ Lời: Thu Hằng; Tranh: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2007 |
216 | TN.00216 | Mao Tiểu Lạc | Xí Xọn on line: Truyện tranh/ Mao Tiểu Lạc; Ngọc Linh dịch. T.6 | Mỹ thuật | 2012 |
217 | TN.00217 | Thái Quang Sa | Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
218 | TN.00218 | Thái Quang Sa | Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
219 | TN.00219 | Thái Quang Sa | Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
220 | TN.00220 | Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở nhà/ Vũ Bội Tuyền dịch | Kim Đồng | 2011 |
221 | TN.00221 | Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở nhà/ Vũ Bội Tuyền dịch | Kim Đồng | 2011 |
222 | TN.00222 | Vũ Bội Tuyền | Thoát hiểm khi ở nhà/ Vũ Bội Tuyền dịch | Kim Đồng | 2011 |
223 | TN.00223 | Vũ Bội Tuyền | An toàn khi ra đường/ Vũ Bội Tuyền dịch | Kim Đồng | 2011 |
224 | TN.00224 | Vũ Bội Tuyền | An toàn khi ra đường/ Vũ Bội Tuyền dịch | Kim Đồng | 2011 |
225 | TN.00225 | Vũ Bội Tuyền | An toàn khi ra đường/ Vũ Bội Tuyền dịch | Kim Đồng | 2011 |
226 | TN.00226 | Vladimir Bogomolov | Ivan/ Vladimir Bogomolov; Hà Minh Thắng, Đoàn Tử Huyến dịch | Kim Đồng | 2006 |
227 | TN.00227 | Vladimir Bogomolov | Ivan/ Vladimir Bogomolov; Hà Minh Thắng, Đoàn Tử Huyến dịch | Kim Đồng | 2006 |
228 | TN.00228 | Vladimir Bogomolov | Ivan/ Vladimir Bogomolov; Hà Minh Thắng, Đoàn Tử Huyến dịch | Kim Đồng | 2006 |
229 | TN.00229 | Vladimir Bogomolov | Ivan/ Vladimir Bogomolov; Hà Minh Thắng, Đoàn Tử Huyến dịch | Kim Đồng | 2006 |
230 | TN.00230 | Fujiko F Fujio | Doraemon: Truyện tranh/ Fujiko F Fujio ; Hồng Trang dịch. T.17 | Kim Đồng | 2017 |
231 | TN.00231 | Ly My Sơn | Niu Tơn: Truyện tranh/ Tranh: Quân Thế Uôn ; Lời: Ly My Sơn ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2004 |
232 | TN.00232 | Thu Thủy | Hồng Hoa và Bạch Tuyết: Truyện tranh/ Thu Thủy | Kim Đồng | 2000 |
233 | TN.00233 | Lại Thị Liên | Sư tử và chuột: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên; tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
234 | TN.00234 | Fujiko F Fujio | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.29 | Kim Đồng | 2015 |
235 | TN.00235 | Lại Thị Liên | Sư tử và chuột: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên; tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
236 | TN.00236 | Mộng Phong | Con ma vui vẻ/ Mộng Phong | Nxb. Văn Hóa Thông Tin | 2010 |
237 | TN.00237 | Lại Thị Liên | Sư tử và chuột: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên; tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
238 | TN.00238 | | Chuột đồng chuột nhà: Truyện tranh/ Kỹ, mỹ thuật: Đức Liễu ; Dịch lời: Minh Ngọc | Kim Đồng | 1998 |
239 | TN.00239 | | Kirapi ngăn ngừa sâu răng: Truyện tranh khoa học dành cho trẻ em/ LHội nghiên cứu phòng chống Sâu rawngPhaanf Lan- Nhật Bản | . | 2017 |
240 | TN.00240 | Noriko Matsui; Đoàn Ngọc Cảnh dịch lời | Ma Pi bay lên trời: Tranh truyện/ Mikio Matsui, Noriko Matsui; Dịch : Đoàn Ngọc Cảnh | Kim Đồng | 1996 |
241 | TN.00241 | Lại Thị Liên | Sư tử già gian giảo: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên; tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
242 | TN.00242 | Noriko Matsui; Đoàn Ngọc Cảnh dịch lời | Ma Pi bay lên trời: Tranh truyện/ Mikio Matsui, Noriko Matsui; Dịch : Đoàn Ngọc Cảnh | Kim Đồng | 1996 |
243 | TN.00243 | Muriyama Mayumi | Asari cô bé tinh nghịch- Đùa với gia sư/ Muriyama Mayumi; Rin dịch. T.21 | Nxb.Tổng Hợp Đồng Nai | 2009 |
244 | TN.00244 | Muriyama Mayumi | Asari cô bé tinh nghịch- Đùa với gia sư/ Muriyama Mayumi; Rin dịch. T.21 | Nxb.Tổng Hợp Đồng Nai | 2009 |
245 | TN.00245 | Mayumi Muroyama | Asari cô bé tinh nghịch/ Rin dịch. T.10 | Nxb Văn Hoá Thông Tin | 2011 |
246 | TN.00246 | Mayumi Muroyama | Asari cô bé tinh nghịch/ Rin dịch. T.5 | Nxb.Tổng Hợp Đồng Nai | 2009 |
247 | TN.00247 | | Mapi bé nhỏ: Truyện tranh/ Noriko Matsui ; dịch lời: Đoàn Ngọc Cảnh. T.3 | Kim Đồng | 1997 |
248 | TN.00248 | Au Yao Hsing | Ô Long Viện: Bộ kinh điển : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 10+/ Au Yao Hsing ; Phương Linh dịch. T.11 | Kim Đồng | 2009 |
249 | TN.00249 | Lại Thị Liên | Sư tử già gian giảo: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên; tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
250 | TN.00250 | Lại Thị Liên | Chú khỉ thông minh: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên; Tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
251 | TN.00251 | Lại Thị Liên | Chú khỉ thông minh: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên; Tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
252 | TN.00252 | Lại Thị Liên | Người lái buôn và con lừa: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên ; Tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
253 | TN.00253 | Lại Thị Liên | Người lái buôn và con lừa: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên ; Tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
254 | TN.00254 | Lại Thị Liên | Người lái buôn và con lừa: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên ; Tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
255 | TN.00255 | Lại Thị Liên | Người lái buôn và con lừa: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên ; Tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
256 | TN.00256 | Lại Thị Liên | Sư tử già gian giảo: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên; tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
257 | TN.00257 | Lại Thị Liên | Sư tử già gian giảo: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên; tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
258 | TN.00258 | | Thoát hiểm khi bị thương: Em luôn thoát hiểm | Kim đồng | 2003 |
259 | TN.00259 | | Thoát hiểm khi bị thương: Em luôn thoát hiểm | Kim đồng | 2003 |
260 | TN.00260 | Thái Quang Sa | Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
261 | TN.00261 | Thái Quang Sa | Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
262 | TN.00262 | Thái Quang Sa | Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
263 | TN.00263 | Thái Quang Sa | Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2011 |
264 | TN.00264 | Thái Quang Sa | Vận động và sức khoẻ bốn mùa/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2003 |
265 | TN.00265 | Thái Quang Sa | Vận động và sức khoẻ bốn mùa/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2003 |
266 | TN.00266 | Thái Quang Sa | Vận động và sức khoẻ bốn mùa/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2003 |
267 | TN.00267 | Thái Quang Sa | Vận động và sức khoẻ bốn mùa/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2003 |
268 | TN.00268 | Hoài Lộc | Tu-cơ-rơm: Truyện tranh/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Trần Hữu Chất | Kim Đồng | 1996 |
269 | TN.00269 | Hoài Lộc | Tu-cơ-rơm: Truyện tranh/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Trần Hữu Chất | Kim Đồng | 1996 |
270 | TN.00270 | Hoài Lộc | Tu-cơ-rơm: Truyện tranh/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Trần Hữu Chất | Kim Đồng | 1996 |
271 | TN.00271 | Hoài Lộc | Tu-cơ-rơm: Truyện tranh/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Trần Hữu Chất | Kim Đồng | 1996 |
272 | TN.00272 | | Thoát hiểm khi bị thương: Em luôn thoát hiểm | Kim đồng | 2003 |
273 | TN.00273 | | Thoát hiểm khi bị thương: Em luôn thoát hiểm | Kim đồng | 2003 |
274 | TN.00274 | Trang Thơ | Ba chú chuột nhắt: Truyện tranh/ Lời: Trang Thơ ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2007 |
275 | TN.00275 | Trang Thơ | Ba chú chuột nhắt: Truyện tranh/ Lời: Trang Thơ ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2007 |
276 | TN.00276 | Trang Thơ | Ba chú chuột nhắt: Truyện tranh/ Lời: Trang Thơ ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2007 |
277 | TN.00277 | Trang Thơ | Ba chú chuột nhắt: Truyện tranh/ Lời: Trang Thơ ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2007 |
278 | TN.00278 | Noriko Matsui; Đoàn Ngọc Cảnh dịch lời | Ma Pi bay lên trời: Tranh truyện/ Mikio Matsui, Noriko Matsui; Dịch : Đoàn Ngọc Cảnh | Kim Đồng | 1996 |
279 | TN.00279 | Phương Mai | Cuộc phiêu lưu của mèo và nhím: Truyện tranh/ Lời: Phương Mai ; Tranh: Hoàng Việt | Giáo dục | 2010 |
280 | TN.00280 | Thái Quang Sa | Sức khoẻ và những chuyện thường ngày/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2008 |
281 | TN.00281 | Thái Quang Sa | Sức khoẻ và những chuyện thường ngày/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2008 |
282 | TN.00282 | Trang Thơ | Việc tốt ở quanh ta: Truyện tranh/ Lời: Trang Thơ ; Tranh: Thế Bách | Giáo dục | 2009 |
283 | TN.00283 | Trang Thơ | Việc tốt ở quanh ta: Truyện tranh/ Lời: Trang Thơ ; Tranh: Thế Bách | Giáo dục | 2009 |
284 | TN.00284 | Trang Thơ | Việc tốt ở quanh ta: Truyện tranh/ Lời: Trang Thơ ; Tranh: Thế Bách | Giáo dục | 2009 |
285 | TN.00285 | Hoàng Thanh Mai | Mẹ/ Lời: Hoàng Thanh Mai; tranh: Bích Hồng | Giáo Dụci | 2010 |
286 | TN.00286 | Phương Mai | Cuộc phiêu lưu của mèo và nhím: Truyện tranh/ Lời: Phương Mai ; Tranh: Hoàng Việt | Giáo dục | 2010 |
287 | TN.00287 | Vũ Tú Nam | Con công và con cóc: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Nguyễn Khánh Toàn | Giáo dục | 2010 |
288 | TN.00288 | Vũ Tú Nam | Con công và con cóc: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Nguyễn Khánh Toàn | Giáo dục | 2010 |
289 | TN.00289 | Hoàng Thanh Mai | Mẹ/ Lời: Hoàng Thanh Mai; tranh: Bích Hồng | Giáo Dụci | 2010 |
290 | TN.00290 | Phạm Hà Thu | Hai chú Gà trống và gã Cáo già: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hà Thu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2009 |
291 | TN.00291 | Phạm Hà Thu | Hai chú Gà trống và gã Cáo già: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hà Thu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2009 |
292 | TN.00292 | Khỉ và Cua | Khỉ và Cua: Truyện tranh/ Lời: Khỉ và Cua ; Tranh: Jun Kawada | Giáo dục | 2010 |
293 | TN.00293 | Lê Bạch Tuyết | Chúc Cú Mèo ngủ ngon!: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2009 |
294 | TN.00294 | Catherine Dolto | Thô bạo, ối đau quá!/ Catherine Dolto, Colline Faure-Poirée ; Minh họa: Frédérick Mansot ; Đoàn Hương Giang dịch | Mĩ Thuật | 2010 |
295 | TN.00295 | Huỳnh Trung Hướng | Kin-ta-rô và những người bạn: Truyện tranh/ Lời: Huỳnh Trung Hướng ; Tranh: Akiko Kamono | Giáo dục | 2010 |
296 | TN.00296 | Huỳnh Trung Hướng | Kin-ta-rô và những người bạn: Truyện tranh/ Lời: Huỳnh Trung Hướng ; Tranh: Akiko Kamono | Giáo dục | 2010 |
297 | TN.00297 | Huỳnh Trung Hướng | Kin-ta-rô và những người bạn: Truyện tranh/ Lời: Huỳnh Trung Hướng ; Tranh: Akiko Kamono | Giáo dục | 2010 |
298 | TN.00298 | Huỳnh Trung Hướng | Kin-ta-rô và những người bạn: Truyện tranh/ Lời: Huỳnh Trung Hướng ; Tranh: Akiko Kamono | Giáo dục | 2010 |
299 | TN.00299 | Huỳnh Trung Hướng | Nắm cơm biết lăn: Truyện tranh/ Lời: Huỳnh Trung Hướng ; Tranh: Aya Nishitani | Giáo dục | 2009 |
300 | TN.00300 | Phạm Thu Hà | Ngỗng đẻ trứng vàng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Trần Xuân Du | Giáo dục | 2009 |
301 | TN.00301 | Huỳnh Trung Hướng | Chú bé trong quả đào: Truyện tranh/ Lời: Huỳnh Trung Hướng ; Tranh: Junko Toriumi | Giáo dục | 2009 |
302 | TN.00302 | Phạm Hà Thu | Hai chú Gà trống và gã Cáo già: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hà Thu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2009 |
303 | TN.00303 | Lê Bạch Tuyết | Bài học đầu tiên của Gấu con: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2009 |
304 | TN.00304 | Lê Bạch Tuyết | Bài học đầu tiên của Gấu con: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2009 |
305 | TN.00305 | Nguyễn Việt Hả | Số đếm/ thơ Nguyễn Việt Hải. ; Mỹ thuật: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2007 |
306 | TN.00306 | Nguyễn Việt Hả | Số đếm/ thơ Nguyễn Việt Hải. ; Mỹ thuật: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2007 |
307 | TN.00307 | Huỳnh Trung Hướng | Nắm cơm biết lăn: Truyện tranh/ Lời: Huỳnh Trung Hướng ; Tranh: Aya Nishitani | Giáo dục | 2009 |
308 | TN.00308 | Huỳnh Trung Hướng | Nắm cơm biết lăn: Truyện tranh/ Lời: Huỳnh Trung Hướng ; Tranh: Aya Nishitani | Giáo dục | 2009 |
309 | TN.00309 | Huỳnh Trung Hướng | Chú bé trong quả đào: Truyện tranh/ Lời: Huỳnh Trung Hướng ; Tranh: Junko Toriumi | Giáo dục | 2009 |
310 | TN.00310 | Lê Bạch Tuyết | Chúc Cú Mèo ngủ ngon!: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2009 |
311 | TN.00311 | Phạm Hà Thu | Hai chú Gà trống và gã Cáo già: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hà Thu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2009 |
312 | TN.00312 | Nguyễn Hải Hà | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ tích nổi tiếng thế giới được tất cả trẻ em yêu thích/ dich Nguyễn Hải Hà | Dân trí, | 2012 |
313 | TN.00313 | Thái Quang Sa | Vận động và sức khoẻ bốn mùa/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2003 |
314 | TN.00314 | Thái Quang Sa | Vận động và sức khoẻ bốn mùa/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2003 |
315 | TN.00315 | Thái Quang Sa | Vận động và sức khoẻ bốn mùa/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2003 |
316 | TN.00316 | Thái Quang Sa | Vận động và sức khoẻ bốn mùa/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2003 |
317 | TN.00317 | Thái Quang Sa | Bệnh vào qua miệng và sức khoẻ tuổi đi học/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2008 |
318 | TN.00318 | Thái Quang Sa | Bệnh vào qua miệng và sức khoẻ tuổi đi học/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2008 |
319 | TN.00319 | Noriko Matsui | MaPi leo cầu vồng/ Mikio Matsui, Noriko Matsui; Dịch : Đoàn Ngọc Cảnh. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
320 | TN.00320 | Lại Thị Liên | Sư tử già gian giảo: Tranh truyện/ Người dịch: Lại Thị Liên; tranh: theo nguyên bản | Kim Đồng | 1996 |
321 | TN.00321 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
322 | TN.00322 | | Michelangelo: Truyện tranh/ Kiều Vân dịch | Mỹ thuật | 2014 |
323 | TN.00323 | Tuệ Văn | Sói xám và bảy chú cừu non: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học | 2017 |
324 | TN.00324 | | Ba con gấu: Truyện tranh/ Dịch lời: Minh Trang ; Mỹ thuật: Đức Liễu | Kim Đồng | 1998 |
325 | TN.00325 | Fujiko F Fujio | Đội quân Doraemon đặc biệt: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Nguyên tác: Fujiko F. Fujio ; Kịch bản: Masaru Miyazaki ; Tranh: Yukihiro Mitani ; Babie Ayumi dịch. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
326 | TN.00326 | Kim Khánh | Chú Tễu/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.21 | Thanh Niên | 2013 |
327 | TN.00327 | Lại Văn Ân | Gia Cát Lượng từ bé đã lập chí lớn: Tuyển chọn truyện đọc/ Lại Văn Ân | Thanh niên | 2004 |
328 | TN.00328 | Nguyễn Nhật Ánh | Kẻ thần bí/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2008 |
329 | TN.00329 | Nguyễn Nhật Ánh | Kẻ thần bí/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2008 |
330 | TN.00330 | Nguyễn Nhật Ánh | Kẻ thần bí/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2008 |
331 | TN.00331 | Nguyễn Nhật Ánh | Kẻ thần bí/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2008 |
332 | TN.00332 | Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng/ Nguyễn Thúy Loan | Trẻ | 2005 |
333 | TN.00333 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2005 |
334 | TN.00334 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2005 |
335 | TN.00335 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
336 | TN.00336 | Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng/ Nguyễn Thúy Loan | Trẻ | 2005 |
337 | TN.00337 | Trần Hoà Bình | Những con quay gỗ: Tập truyện thơ/ Trần Hoà Bình | Kim Đồng | 2008 |
338 | TN.00338 | Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
339 | TN.00339 | Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
340 | TN.00340 | Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
341 | TN.00341 | Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
342 | TN.00342 | Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
343 | TN.00343 | Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
344 | TN.00344 | Trương Hiếu | Vua vẹt: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Tuấn Nam | Kim Đồng | 1995 |
345 | TN.00345 | Nguyễn Thu Hiền | Khỉ con lễ phép/ Lời: Nguyễn Thu Hiền ; Tranh: Song Long Studio | Kim Đồng | 2009 |
346 | TN.00346 | Phạm Viết Lãm | Bác Ba Ba: Tập truyện/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2010 |
347 | TN.00347 | Trương Hiếu | Vua vẹt: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Tuấn Nam | Kim Đồng | 1995 |
348 | TN.00348 | Trần Hoà Bình | Những con quay gỗ: Tập truyện thơ/ Trần Hoà Bình | Kim Đồng | 2008 |
349 | TN.00349 | Trần Hoà Bình | Những con quay gỗ: Tập truyện thơ/ Trần Hoà Bình | Kim Đồng | 2008 |
350 | TN.00350 | | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2009 |
351 | TN.00351 | | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2009 |
352 | TN.00352 | | Oẳn tù tí: Trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam | Kim Đồng | 2008 |
353 | TN.00353 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
354 | TN.00354 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
355 | TN.00355 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
356 | TN.00356 | Hà Châu | Đố... là ai?: Câu đố về các danh nhân văn hoá/ Hà Châu | Kim Đồng | 2009 |
357 | TN.00357 | Nguyễn Đình Quảng | Lão đá tảng muốn nổi tiếng: Tập truyện/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2010 |
358 | TN.00358 | Vũ Tam Tú | Cuộc phưu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tam Tú | Kim Đồng | 2006 |
359 | TN.00359 | Từ Nhược Lan | Đố em?: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
360 | TN.00360 | Từ Nhược Lan | Đố em?: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
361 | TN.00361 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
362 | TN.00362 | | Quả tim của khỉ/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2010 |
363 | TN.00363 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
364 | TN.00364 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
365 | TN.00365 | | Hôm nay con ngủ một mình: Những truyện kể về niềm tin, cách sống tự lập và vượt qua thử thách/ Phạm Dương Đức Tùng dịch | Kim Đồng | 2019 |
366 | TN.00366 | | Cái cò bay lả bay la: Ca dao Việt Nam | Kim Đồng | 2007 |
367 | TN.00367 | | Rùa con đưa thư: Truyện tranh/ Hồng Oanh dịch | Kim Đồng | 2010 |
368 | TN.00368 | Hồng Oanh | Tấm gương sáng: Truyện tranh/ Hồng Oanh dịch | Kim Đồng | 2010 |
369 | TN.00369 | Hồng Oanh | Tấm gương sáng: Truyện tranh/ Hồng Oanh dịch | Kim Đồng | 2010 |
370 | TN.00370 | Hồng Oanh | Tấm gương sáng: Truyện tranh/ Hồng Oanh dịch | Kim Đồng | 2010 |
371 | TN.00371 | Hồng Oanh | Tấm gương sáng: Truyện tranh/ Hồng Oanh dịch | Kim Đồng | 2010 |
372 | TN.00372 | | Chú Mèo nhút nhát: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Thảo ; Tranh: Lê Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2009 |
373 | TN.00373 | Phong Thu | Quả trứng rơi: Truyện tranh/ Lời: Phong Thu ; Tranh: Thanh Hằng | Giáo dục | 2009 |
374 | TN.00374 | | Hai báu vật: Truyện tranh : 2-6 tuổi/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
375 | TN.00375 | Beatrix Potter | Chuyện về chú chuột nhà Johnny: Truyện tranh/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2008 |
376 | TN.00376 | Beatrix Potter | Chuyện về chú chuột nhà Johnny: Truyện tranh/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2008 |
377 | TN.00377 | Beatrix Potter | Chuyện về chú chuột nhà Johnny: Truyện tranh/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2008 |
378 | TN.00378 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh;Đoàn Hồng minh hoạ | Kim đồng | 2006 |
379 | TN.00379 | | Hai Bà Trưng: Bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Đỗ Thị thu Thủy | Mỹ thuật | 2017 |
380 | TN.00380 | | Hôm nay con ngủ cùng mẹ: Những truyện kể về tình yêu thương và lòng nhân ái/ Phạm Dương Đức Tùng dịch | Kim Đồng | 2019 |
381 | TN.00381 | Hà Châu | Đố... là ai?: Câu đố về các danh nhân văn hoá/ Hà Châu | Kim Đồng | 2009 |
382 | TN.00382 | | Susu gặp Cô Tấm: = Susu meets Tam : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Kim Thành, Thành Nam | Nxb. Trẻ | 2006 |
383 | TN.00383 | | Cuộc phiêu lưu của Mèo Con: Truyện tranh/ Lời: Phương Thảo ; Tranh: Vũ Xuân Hoàn | Giáo dục | 2009 |
384 | TN.00384 | Kim Thành | Susu, Sala và Sali = Susu, Sala and Sali: Truyện tranh song ngữ thế giới cổ tích/ Kim Thành, Thành Nam, Ngọc Thạch, Ngọc Thu, Thùy Dương | Nxb. Trẻ | 2007 |
385 | TN.00385 | | Chiếc ghế của gấu con: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Mai ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2010 |
386 | TN.00386 | | Chiếc ghế của gấu con: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Mai ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2010 |
387 | TN.00387 | | Rùa và Cáo: Truyện tranh/ Lời: Phương Mai ; Tranh: Nguyễn Thị Huyền | Giáo dục | 2009 |
388 | TN.00388 | | Cô giáo lớp em/ Tranh, lời: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2011 |
389 | TN.00389 | | Chú ngựa nhỏ qua sông: Truyện tranh/ Lời: Phạm Mai Chi ; Tranh: Trần Xuân Du | Giáo dục | 2010 |
390 | TN.00390 | Lê Minh Thảo | Cây gia đình của Sóc Nâu: Truyện tranh/ Lời: Lê Minh Thảo ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2010 |
391 | TN.00391 | | Cái tổ chim: Truyện tranh/ Lời: Lê Minh Thảo ; Tranh: Ngô Bình Nhi | Giáo dục | 2009 |
392 | TN.00392 | | Chiếc gương của Chuột nhắt: Truyện tranh/ Lời: Phương Mai ; Tranh: Hoàng Việt | Giáo dục | 2009 |
393 | TN.00393 | Đỗ Biên Thùy | Những câu chuyện về Chuột Chicky/ Đỗ Biên Thùy | Nxb. Trẻ | 2012 |
394 | TN.00394 | | Cô giáo lớp em/ Tranh, lời: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2011 |
395 | TN.00395 | | Những chú công an đường phố/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá | Kim Đồng | 2011 |
396 | TN.00396 | | Con búp bê bị bỏ quên/ Tranh: Thu Khuê | Nxb. Trẻ | 2006 |
397 | TN.00397 | | Chiếc ghế của gấu con: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Mai ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2010 |
398 | TN.00398 | Nguyễn Thị Bích Nga | Cô tổng đài viên 1080/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2010 |
399 | TN.00399 | | Ngôi nhà ''mùi thơm'': Dạy bé giàu tình thương/ Ngọc Thủy dịch | Kim đồng | 2010 |
400 | TN.00400 | Đỗ Biên Thùy | Những câu chuyện về Chuột Chicky/ Đỗ Biên Thùy | Nxb. Trẻ | 2012 |
401 | TN.00401 | Lê Minh Thảo | Cây gia đình của Sóc Nâu: Truyện tranh/ Lời: Lê Minh Thảo ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2010 |
402 | TN.00402 | Lê Minh Thảo | Cây gia đình của Sóc Nâu: Truyện tranh/ Lời: Lê Minh Thảo ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2010 |
403 | TN.00403 | Quỳnh Giang | Hai anh em: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
404 | TN.00404 | Quỳnh Giang | Hai anh em: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
405 | TN.00405 | | Mẹ và Cô/ tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2007 |
406 | TN.00406 | | Mẹ và Cô/ tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2007 |
407 | TN.00407 | | Mẹ và Cô/ tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2007 |
408 | TN.00408 | Vi Thanh | Cóc kiện trời | Nxb. Trẻ | 2008 |
409 | TN.00409 | Đỗ Biên Thùy | Những câu chuyện về Chuột Chicky/ Đỗ Biên Thùy | Nxb. Trẻ | 2012 |
410 | TN.00410 | Thanh Hương | Bubu đến trường: Truyện tranh/ Thanh Hương biên tập. T.7 | Nxb Trẻ | 2007 |
411 | TN.00411 | Thanh Hương | Bubu vẽ tranh: Truyện tranh/ Thanh Hương biên tập | Nxb. Trẻ | 2019 |
412 | TN.00412 | Thanh Hương | Bubu tập làm bánh: Truyện tranh/ Tú Quỳnh minh họa | Nxb. Trẻ | 2007 |
413 | TN.00413 | Tiểu Vi Thanh | Bubu ganh tỵ: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh trình bày. T.35 | Nxb Trẻ | 2010 |
414 | TN.00414 | Tiểu Vi Thanh | BuBu đi chơi: Truyện tranh/ Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan trình bày | Nxb. Trẻ | 2010 |
415 | TN.00415 | Thanh Hương | Bubu dũng cảm: Truyện tranh/ Thanh Hương biên tập | Nxb. Trẻ | 2017 |
416 | TN.00416 | | Cái tổ chim: Truyện tranh/ Lời: Lê Minh Thảo ; Tranh: Ngô Bình Nhi | Giáo dục | 2009 |
417 | TN.00417 | Nguyễn Thị Bích Nga | Cô tổng đài viên 1080/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2010 |
418 | TN.00418 | | Những vần thơ về loài vật: Tranh truyện nước ngoài/ Bùi Việt dịch | Kim Đồng | 1997 |
419 | TN.00419 | | Ước mơ của mẹ: = Mommy's dream : Truyện tranh/ Lời: Xuân Hà, Moon ; Minh hoạ: ZinColor | Văn học | 2019 |
420 | TN.00420 | Trần Thị Ngọc Trâm | Chiếc mào Gà Trống: Truyện tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Ngô Mạnh Lân | Giáo dục | 2009 |
421 | TN.00421 | Thảo Hương | Một chuyến đi xa/ Thảo Hương: dịch | Kim Đồng | 1998 |
422 | TN.00422 | Diệu Thuý | Đốm con cứu bạn: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
423 | TN.00423 | Diệu Thuý | Đốm và người bạn mới: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
424 | TN.00424 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Bài học nhớ đời/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
425 | TN.00425 | Diệu Thuý | Đốm con cứu bạn: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
426 | TN.00426 | Diệu Thuý | Đốm và ngôi nhà gương kỳ lạ: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
427 | TN.00427 | | Chiếc gương của Chuột nhắt: Truyện tranh/ Lời: Phương Mai ; Tranh: Hoàng Việt | Giáo dục | 2009 |
428 | TN.00428 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Bí mật trong chiếc giỏ cũ/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
429 | TN.00429 | Hà Giang | BuBu và mèo con/ Hà Giang; Tú Quỳnh minh họa. T.44 | Trẻ | 2009 |
430 | TN.00430 | | Chiếc gương của Chuột nhắt: Truyện tranh/ Lời: Phương Mai ; Tranh: Hoàng Việt | Giáo dục | 2009 |
431 | TN.00431 | | Trò chơi ngôn ngữ dành cho trẻ em/ Tuệ Văn dịch. T.3 | Hồng Bàng ; Công ty Thương mại và Dịch vụ Văn hoá Đinh Tị | 2011 |
432 | TN.00432 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Bài học nhớ đời/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
433 | TN.00433 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Những người bạn thân thiết/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
434 | TN.00434 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Bài học nhớ đời/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
435 | TN.00435 | Phatcharii Miisukhon | Ba người bạn thân: Truyện tranh/ Phatcharii Miisukhon b.s. ; Minh hoạ: Kratica Krajaisi ; Vũ Thị Kim Chi dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2010 |
436 | TN.00436 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Bí mật trong chiếc giỏ cũ/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
437 | TN.00437 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Những người bạn thân thiết/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
438 | TN.00438 | Diệu Thuý | Đốm bị sâu răng: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
439 | TN.00439 | Diệu Thuý | Đốm & Thỏ: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
440 | TN.00440 | Diệu Thuý | Đốm & Thỏ: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
441 | TN.00441 | Diệu Thuý | Đốm & Thỏ: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
442 | TN.00442 | Diệu Thuý | Đốm và ngôi nhà gương kỳ lạ: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
443 | TN.00443 | Diệu Thuý | Đốm bị sâu răng: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
444 | TN.00444 | Diệu Thuý | Đốm bị sâu răng: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
445 | TN.00445 | Diệu Thuý | Đốm con cứu bạn: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
446 | TN.00446 | Diệu Thuý | Đốm con cứu bạn: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
447 | TN.00447 | Diệu Thuý | Đốm con cứu bạn: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
448 | TN.00448 | Diệu Thuý | Đốm và người bạn mới: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
449 | TN.00449 | Diệu Thuý | Đốm và người bạn mới: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
450 | TN.00450 | Diệu Thuý | Đốm bị sâu răng: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
451 | TN.00451 | | Mai Xuân Thưởng lãnh tụ Cần Vương Bình Định/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2010 |
452 | TN.00452 | | Mai Xuân Thưởng lãnh tụ Cần Vương Bình Định/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2010 |
453 | TN.00453 | | Đốc Binh Kiều huy động cả thiên nhiên đánh giặc/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2010 |
454 | TN.00454 | | Đốc Binh Kiều huy động cả thiên nhiên đánh giặc/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2010 |
455 | TN.00455 | | Đốc Binh Kiều huy động cả thiên nhiên đánh giặc/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2010 |
456 | TN.00456 | | Bùi Thị Xuân nữ đô đốc đội quân voi: Truyện tranh/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2010 |
457 | TN.00457 | | Bùi Thị Xuân nữ đô đốc đội quân voi: Truyện tranh/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2010 |
458 | TN.00458 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Những người bạn thân thiết/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
459 | TN.00459 | | Bông hoa cúc trắng: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
460 | TN.00460 | | Bông hoa cúc trắng: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
461 | TN.00461 | | Bông hoa cúc trắng: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
462 | TN.00462 | | Cô bé Quàng Khăn Đỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang; Vẽ: Đức Lâm | Nxb. Trẻ | 2019 |
463 | TN.00463 | | Cô bé Quàng Khăn Đỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang; Vẽ: Đức Lâm | Nxb. Trẻ | 2019 |
464 | TN.00464 | Quỳnh Giang | Cậu bé mũi dài/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2020 |
465 | TN.00465 | Quỳnh Giang | Cậu bé mũi dài/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2020 |
466 | TN.00466 | Quỳnh Giang | Cậu bé mũi dài/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2020 |
467 | TN.00467 | Quỳnh Giang | Cậu bé mũi dài/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2020 |
468 | TN.00468 | Quỳnh Giang | Hai anh em: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
469 | TN.00469 | Quỳnh Giang | Mèo Con đánh răng: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tú Quỳnh | Nxb. Trẻ | 2020 |
470 | TN.00470 | | Cáo, thỏ, gà trống/ Nhiều tác giả; Quỳnh Giang: kể ; Ngọc Duy: vẽ | Nxb Trẻ | 2017 |
471 | TN.00471 | Quỳnh Giang | Gấu con bị đau răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
472 | TN.00472 | Quỳnh Giang | Gấu con bị đau răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
473 | TN.00473 | Quỳnh Giang | Gấu con bị đau răng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
474 | TN.00474 | Quỳnh Giang | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
475 | TN.00475 | Quỳnh Giang | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
476 | TN.00476 | Quỳnh Giang | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
477 | TN.00477 | Quỳnh Giang | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
478 | TN.00478 | Quỳnh Giang | Tấm cám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
479 | TN.00479 | Quỳnh Giang | Tấm cám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
480 | TN.00480 | Quỳnh Giang | Củ cải trắng/ Nhiều tác giả; Quỳnh Giang: kể; Ngọc Duy: vẽ | Nxb Trẻ | 2020 |
481 | TN.00481 | Quỳnh Giang | Củ cải trắng/ Nhiều tác giả; Quỳnh Giang: kể; Ngọc Duy: vẽ | Nxb Trẻ | 2020 |
482 | TN.00482 | Quỳnh Giang | Củ cải trắng/ Nhiều tác giả; Quỳnh Giang: kể; Ngọc Duy: vẽ | Nxb Trẻ | 2020 |
483 | TN.00483 | Quỳnh Giang | Củ cải trắng/ Nhiều tác giả; Quỳnh Giang: kể; Ngọc Duy: vẽ | Nxb Trẻ | 2020 |
484 | TN.00484 | Quỳnh Giang | Nhổ củ cải: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
485 | TN.00485 | Quỳnh Giang | Nhổ củ cải/ Quỳnh Giang kể; Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
486 | TN.00486 | Quỳnh Giang | Nhổ củ cải/ Quỳnh Giang kể; Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
487 | TN.00487 | Quỳnh Giang | Nhổ củ cải/ Quỳnh Giang kể; Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
488 | TN.00488 | Quỳnh Giang | Gà tơ đi học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
489 | TN.00489 | Quỳnh Giang | Gà tơ đi học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
490 | TN.00490 | Quỳnh Giang | Gà Tơ đi học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2019 |
491 | TN.00491 | Quỳnh Giang | Gà tơ đi học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
492 | TN.00492 | Quỳnh Giang | Chuyện Ông Gióng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
493 | TN.00493 | Quỳnh Giang | Chuyện Ông Gióng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
494 | TN.00494 | Quỳnh Giang | Chuyện Ông Gióng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
495 | TN.00495 | Quỳnh Giang | Chú Thỏ nhút nhát: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb.Trẻ | 2020 |
496 | TN.00496 | Quỳnh Giang | Chú Thỏ nhút nhát: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb.Trẻ | 2020 |
497 | TN.00497 | Quỳnh Giang | Chú Thỏ nhút nhát: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
498 | TN.00498 | Thanh Tâm | Nhạc sĩ Dế Mèn: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
499 | TN.00499 | Thanh Tâm | Nhạc sĩ Dế Mèn: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
500 | TN.00500 | Thanh Tâm | Nhạc sĩ Dế Mèn: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
501 | TN.00501 | Thanh Tâm | Nhạc sĩ Dế Mèn: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
502 | TN.00502 | Thanh Tâm | Nhạc sĩ Dế Mèn: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
503 | TN.00503 | Quỳnh Giang | Dê con được thưởng/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nx.Trẻ | 2019 |
504 | TN.00504 | Quỳnh Giang | Dê con được thưởng/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nx.Trẻ | 2019 |
505 | TN.00505 | Quỳnh Giang | Dê con được thưởng/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nx.Trẻ | 2019 |
506 | TN.00506 | Quỳnh Giang | Dê con được thưởng/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nx.Trẻ | 2019 |
507 | TN.00507 | Quỳnh Giang | Chú chuột trả ơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Nhật Vi ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2019 |
508 | TN.00508 | Quỳnh Giang | Chú chuột trả ơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Nhật Vi ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2019 |
509 | TN.00509 | Quỳnh Giang | Chú chuột trả ơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Nhật Vi ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
510 | TN.00510 | Quỳnh Giang | Chú chuột trả ơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Nhật Vi ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
511 | TN.00511 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2019 |
512 | TN.00512 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2019 |
513 | TN.00513 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2019 |
514 | TN.00514 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2019 |
515 | TN.00515 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2019 |
516 | TN.00516 | Quỳnh Giang | Cây khế: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
517 | TN.00517 | Quỳnh Giang | Cây khế: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
518 | TN.00518 | Quỳnh Giang | Cây khế: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
519 | TN.00519 | Quỳnh Giang | Cây khế: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
520 | TN.00520 | Quỳnh Giang | Sẻ con tìm bạn: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
521 | TN.00521 | Quỳnh Giang | Sẻ con tìm bạn: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
522 | TN.00522 | Quỳnh Giang | Sẻ con tìm bạn: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
523 | TN.00523 | Quỳnh Giang | Sẻ con tìm bạn: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
524 | TN.00524 | Quỳnh Giang | Tích Chu/ Quỳnh Giang kể; Lê Duy vẽ | Trẻ | 2020 |
525 | TN.00525 | Quỳnh Giang | Tích Chu/ Quỳnh Giang kể; Lê Duy vẽ | Trẻ | 2020 |
526 | TN.00526 | Quỳnh Giang | Tích Chu/ Quỳnh Giang kể; Lê Duy vẽ | Trẻ | 2020 |
527 | TN.00527 | Quỳnh Giang | Tích Chu/ Quỳnh Giang kể; Lê Duy vẽ | Trẻ | 2020 |
528 | TN.00528 | Quỳnh Giang | Tích Chu/ Quỳnh Giang kể; Lê Duy vẽ | Trẻ | 2020 |
529 | TN.00529 | Quỳnh Giang | Ba cô tiên/ Tranh: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2011 |
530 | TN.00530 | X Kwang | Bố mẹ và con/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2016 |
531 | TN.00531 | | Món quà quí nhất: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2014 |
532 | TN.00532 | | Quả bầu tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2017 |
533 | TN.00533 | X Kwang | Vui chơi ngoài trời/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2016 |
534 | TN.00534 | Nadia Berkane | Bé Ko-a-la - Bong bóng xà phòng: Truyện tranh/ Nadia Berkane, Alexis Nesme ; Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2008 |
535 | TN.00535 | Long Diệp Comics | Cô gái hai mắt: Phỏng theo truyện cổ Châu Âu : Truyện tranh/ Lời: Long Diệp Comics ; Tranh Bernus D., Shu Lily | Nxb. Trẻ | 2016 |
536 | TN.00536 | Vũ, Thị Ngọc Minh | Vì sao chim cánh cụt không biết bay?/ Vũ Thị Ngọc Minh viết lời; Nguyễn Khánh Hưng, Nguyễn Thị Bích Lam vẽ tranh | Trẻ | 2012 |
537 | TN.00537 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
538 | TN.00538 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
539 | TN.00539 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
540 | TN.00540 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
541 | TN.00541 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
542 | TN.00542 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
543 | TN.00543 | Hà Xuân | Cây bánh mì/ Lời: Hà Xuân ; Tranh: Thu Khuyên, Nhiên Lê | Nxb. Trẻ | 2010 |
544 | TN.00544 | Thanh Tâm | Chuột Hin và quà sinh nhật/ Lời: Thanh Tâm ; Minh hoạ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2013 |
545 | TN.00545 | Quỳnh Giang | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
546 | TN.00546 | Quỳnh Giang | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
547 | TN.00547 | Quỳnh Giang | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
548 | TN.00548 | Quỳnh Giang | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
549 | TN.00549 | Thuỷ Tú | Phương tiện giao thông/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
550 | TN.00550 | Thuỷ Tú | Phương tiện giao thông/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
551 | TN.00551 | Thuỷ Tú | Phương tiện giao thông/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
552 | TN.00552 | Thuỷ Tú | Phương tiện giao thông/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
553 | TN.00553 | Thuỷ Tú | Phương tiện giao thông/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
554 | TN.00554 | Quỳnh Giang | Bác gấu đen và hai chú thỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
555 | TN.00555 | Quỳnh Giang | Bác gấu đen và hai chú thỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
556 | TN.00556 | Quỳnh Giang | Bác gấu đen và hai chú thỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
557 | TN.00557 | Quỳnh Giang | Bác gấu đen và hai chú thỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
558 | TN.00558 | Quỳnh Giang | Chiếc khăn quàng của hươu nhỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan | Nxb. Trẻ | 2019 |
559 | TN.00559 | Quỳnh Giang | Chiếc khăn quàng của hươu nhỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan | Nxb. Trẻ | 2019 |
560 | TN.00560 | Quỳnh Giang | Chiếc khăn quàng của hươu nhỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan | Nxb. Trẻ | 2019 |
561 | TN.00561 | Quỳnh Giang | Chiếc khăn quàng của hươu nhỏ: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan | Nxb. Trẻ | 2019 |
562 | TN.00562 | Quỳnh Giang | Chuột Nhắt đi khám bệnh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb.Trẻ | 2020 |
563 | TN.00563 | Quỳnh Giang | Chuột Nhắt đi khám bệnh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb.Trẻ | 2020 |
564 | TN.00564 | Quỳnh Giang | Chuột nhắt đi khám bệnh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
565 | TN.00565 | Quỳnh Giang | Chú dê đen: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
566 | TN.00566 | Quỳnh Giang | Chú dê đen: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2019 |
567 | TN.00567 | Quỳnh Giang | Chú dê đen: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2020 |
568 | TN.00568 | Quỳnh Giang | Chú dê đen: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2020 |
569 | TN.00569 | Quỳnh Giang | Món quà của cô giáo: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb.Trẻ | 2020 |
570 | TN.00570 | Quỳnh Giang | Món quà của cô giáo: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb.Trẻ | 2020 |
571 | TN.00571 | Quỳnh Giang | Món quà của cô giáo: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb.Trẻ | 2020 |
572 | TN.00572 | Quỳnh Giang | Món quà của cô giáo: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb.Trẻ | 2020 |
573 | TN.00573 | Quỳnh Giang | Qua đường: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
574 | TN.00574 | Quỳnh Giang | Qua đường: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
575 | TN.00575 | Quỳnh Giang | Qua đường: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
576 | TN.00576 | Quỳnh Giang | Qua đường: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
577 | TN.00577 | Quỳnh Giang | Sự tích hoa Mào Gà: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Thiên Nhã ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb.Trẻ | 2020 |
578 | TN.00578 | Quỳnh Giang | Sự tích hoa Mào Gà: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Thiên Nhã ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb.Trẻ | 2020 |
579 | TN.00579 | Quỳnh Giang | Sự tích hoa Mào Gà: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Thiên Nhã ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb.Trẻ | 2020 |
580 | TN.00580 | Quỳnh Giang | Sự tích hoa Mào Gà: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Thiên Nhã ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb.Trẻ | 2020 |
581 | TN.00581 | Quỳnh Giang | Sự tích hoa Mào Gà: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang, Thiên Nhã ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb.Trẻ | 2020 |
582 | TN.00582 | Thanh Tâm | Chiếc đũa thần: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
583 | TN.00583 | Thanh Tâm | Chiếc đũa thần: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
584 | TN.00584 | Thanh Tâm | Chiếc đũa thần: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
585 | TN.00585 | Thanh Tâm | Chiếc đũa thần: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
586 | TN.00586 | Quỳnh Giang | Quả táo của ai?: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2019 |
587 | TN.00587 | Quỳnh Giang | Quả táo của ai?: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2019 |
588 | TN.00588 | Quỳnh Giang | Quả táo của ai?: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2019 |
589 | TN.00589 | Quỳnh Giang | Quả táo của ai?: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2019 |
590 | TN.00590 | Quỳnh Giang | Quả táo của ai?: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2019 |
591 | TN.00591 | Quỳnh Giang | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
592 | TN.00592 | Quỳnh Giang | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
593 | TN.00593 | Quỳnh Giang | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
594 | TN.00594 | Quỳnh Giang | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
595 | TN.00595 | Quỳnh Giang | Chú vịt xám: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
596 | TN.00596 | Quỳnh Giang | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2020 |
597 | TN.00597 | Quỳnh Giang | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2020 |
598 | TN.00598 | Quỳnh Giang | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2020 |
599 | TN.00599 | Quỳnh Giang | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2020 |
600 | TN.00600 | Quỳnh Giang | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2020 |
601 | TN.00601 | Quỳnh Giang | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2017 |
602 | TN.00602 | Quỳnh Giang | Sự tích hoa hồng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
603 | TN.00603 | Quỳnh Giang | Sự tích hoa hồng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
604 | TN.00604 | Quỳnh Giang | Sự tích hoa hồng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
605 | TN.00605 | Quỳnh Giang | Sự tích hoa hồng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
606 | TN.00606 | Quỳnh Giang | Sự tích hoa hồng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
607 | TN.00607 | Quỳnh Giang | Anh chàng mèo mướp: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
608 | TN.00608 | Quỳnh Giang | Anh chàng mèo mướp: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
609 | TN.00609 | Quỳnh Giang | Anh chàng mèo mướp: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
610 | TN.00610 | Quỳnh Giang | Anh chàng mèo mướp: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
611 | TN.00611 | Quỳnh Giang | Anh chàng mèo mướp: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
612 | TN.00612 | Quỳnh Giang | Chuột Nhắt lười học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
613 | TN.00613 | Quỳnh Giang | Chuột Nhắt lười học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
614 | TN.00614 | Quỳnh Giang | Chuột Nhắt lười học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
615 | TN.00615 | Quỳnh Giang | Chuột Nhắt lười học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
616 | TN.00616 | Quỳnh Giang | Chuột Nhắt lười học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
617 | TN.00617 | Quỳnh Giang | Ba cô gái: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
618 | TN.00618 | Quỳnh Giang | Ba cô gái: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
619 | TN.00619 | Quỳnh Giang | Ba cô gái: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
620 | TN.00620 | Quỳnh Giang | Ba cô gái: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
621 | TN.00621 | Quỳnh Giang | Chú gà trống kiêu căng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
622 | TN.00622 | Quỳnh Giang | Chú gà trống kiêu căng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
623 | TN.00623 | Quỳnh Giang | Chú gà trống kiêu căng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
624 | TN.00624 | Quỳnh Giang | Chú gà trống kiêu căng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
625 | TN.00625 | Quỳnh Giang | Ba người bạn: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
626 | TN.00626 | Quỳnh Giang | Ba người bạn: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
627 | TN.00627 | Quỳnh Giang | Ba người bạn: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
628 | TN.00628 | Quỳnh Giang | Ba người bạn: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2020 |
629 | TN.00629 | Quỳnh Giang | Ba người bạn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
630 | TN.00630 | Quỳnh Giang | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
631 | TN.00631 | Quỳnh Giang | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
632 | TN.00632 | Quỳnh Giang | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
633 | TN.00633 | Quỳnh Giang | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
634 | TN.00634 | Quỳnh Giang | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2019 |
635 | TN.00635 | Quỳnh Giang | Ba cô tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2019 |
636 | TN.00636 | Quỳnh Giang | Ba cô tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2019 |
637 | TN.00637 | Quỳnh Giang | Ba cô tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2019 |
638 | TN.00638 | Quỳnh Giang | Ba cô tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2019 |
639 | TN.00639 | Quỳnh Giang | Ba cô tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2019 |
640 | TN.00640 | Thuỷ Tú | Những tiếng kêu đáng yêu: Sách dành cho trẻ em từ 6 - dưới 11 tuổi/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
641 | TN.00641 | Thuỷ Tú | Những tiếng kêu đáng yêu: Sách dành cho trẻ em từ 6 - dưới 11 tuổi/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
642 | TN.00642 | Thuỷ Tú | Những tiếng kêu đáng yêu: Sách dành cho trẻ em từ 6 - dưới 11 tuổi/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
643 | TN.00643 | Thuỷ Tú | Những tiếng kêu đáng yêu/ Thơ: Thủy Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2019 |
644 | TN.00644 | Thuỷ Tú | Những tiếng kêu đáng yêu/ Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2016 |
645 | TN.00645 | Quỳnh Giang | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
646 | TN.00646 | Quỳnh Giang | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
647 | TN.00647 | Quỳnh Giang | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
648 | TN.00648 | Quỳnh Giang | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
649 | TN.00649 | Quỳnh Giang | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
650 | TN.00650 | Tiểu Vi Thanh | Tình mẹ con: Truyện tranh : 3+/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2019 |
651 | TN.00651 | Tiểu Vi Thanh | Tình mẹ con: Truyện tranh : 3+/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2019 |
652 | TN.00652 | Tiểu Vi Thanh | Tình mẹ con: Truyện tranh : 3+/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2019 |
653 | TN.00653 | Tiểu Vi Thanh | Tình mẹ con: Truyện tranh : 3+/ Tiểu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2019 |
654 | TN.00654 | Quỳnh Giang | Chàng Rùa: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Đức Hạnh | Nxb.Trẻ | 2020 |
655 | TN.00655 | Quỳnh Giang | Chàng Rùa: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Đức Hạnh | Nxb.Trẻ | 2020 |
656 | TN.00656 | Quỳnh Giang | Chàng Rùa: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Đức Hạnh | Nxb.Trẻ | 2020 |
657 | TN.00657 | Quỳnh Giang | Chàng Rùa: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Đức Hạnh | Nxb.Trẻ | 2020 |
658 | TN.00658 | Quỳnh Giang | Chàng Rùa: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Đức Hạnh | Nxb.Trẻ | 2020 |
659 | TN.00659 | Quỳnh Giang | Cây táo thần: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
660 | TN.00660 | Quỳnh Giang | Cây táo thần: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
661 | TN.00661 | Quỳnh Giang | Cây táo thần: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
662 | TN.00662 | Quỳnh Giang | Cây táo thần: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
663 | TN.00663 | Quỳnh Giang | Cây táo thần: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
664 | TN.00664 | Quỳnh Giang | Món quà quý nhất: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2019 |
665 | TN.00665 | Quỳnh Giang | Món quà quý nhất: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2019 |
666 | TN.00666 | Quỳnh Giang | Món quà quý nhất: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2019 |
667 | TN.00667 | Quỳnh Giang | Món quà quý nhất: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2019 |
668 | TN.00668 | Quỳnh Giang | Món quà quý nhất: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2019 |
669 | TN.00669 | Thanh Tâm | Hoạ sĩ Ốc Sên: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
670 | TN.00670 | Thanh Tâm | Hoạ sĩ Ốc Sên: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
671 | TN.00671 | Thanh Tâm | Hoạ sĩ Ốc Sên: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
672 | TN.00672 | Thanh Tâm | Hoạ sĩ Ốc Sên: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
673 | TN.00673 | Thanh Tâm | Hoạ sĩ Ốc Sên: Truyện tranh : 3+/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2020 |
674 | TN.00674 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Khám phá mới của Titi/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
675 | TN.00675 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Khám phá mới của Titi/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
676 | TN.00676 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Khám phá mới của Titi/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
677 | TN.00677 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Khám phá mới của Titi/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
678 | TN.00678 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Bí mật trong chiếc giỏ cũ/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
679 | TN.00679 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Những người bạn thân thiết/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
680 | TN.00680 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Làm quen/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
681 | TN.00681 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Làm quen/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
682 | TN.00682 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Làm quen/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
683 | TN.00683 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Làm quen/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
684 | TN.00684 | Diệu Thuý | Titi và các bạn: Làm quen/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
685 | TN.00685 | | Bubu học đàn: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2016 |
686 | TN.00686 | | Lớp học của Bubu: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
687 | TN.00687 | | Bubu tia chớp | Nxb. Trẻ | 2014 |
688 | TN.00688 | | BuBu nằm mơ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2018 |
689 | TN.00689 | | Bubu làm thám tử | Nxb. Trẻ | 2014 |
690 | TN.00690 | Tiêu Vi Thanh | Bubu ganh tỵ: Truyện tranh/ Tiêu Vi Thanh | Nxb. Trẻ | 2017 |
691 | TN.00691 | | Bubu chơi với lửa: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2017 |
692 | TN.00692 | | Bubu đi bơi: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2016 |
693 | TN.00693 | | Bubu không sạch sẽ: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2017 |
694 | TN.00694 | | Chuột Hin và chiếc chuông: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Tâm ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2015 |
695 | TN.00695 | Lưu Thị Lương | Đi lạc với cua đồng: Tập truyện ngắn/ Lưu Thị Lương | Thanh Niên | 2010 |
696 | TN.00696 | Estelle Meens | Điều ước của em: Truyện tranh/ Estelle Meens ; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
697 | TN.00697 | | Người bạn mới: Truyện tranh/ lời: Lara Bergen; Disney minh họa; Mỹ dung dịch | Kim Đồng | 2011 |
698 | TN.00698 | | Những chú công an đường phố/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá | Kim Đồng | 2011 |
699 | TN.00699 | | Ve con và bọ ngựa: Truyện tranh | Lao động | 2015 |
700 | TN.00700 | Vujicic, Nick | Cái ôm diệu kỳ/ Nick Vujicic ; Nguyễn Lê Hoài Nguyên biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
701 | TN.00701 | | Ngôi nhà bột mì: Truyện tranh | Kim Đồng | 2000 |
702 | TN.00702 | | Ngôi nhà bột mì: Truyện tranh | Kim Đồng | 2000 |
703 | TN.00703 | Cù Phương Dung | Chú bé tìm mẹ: Theo truyện tranh nước ngoài/ Dịch lời: Cù Phương Dung | Kim Đồng | 1998 |
704 | TN.00704 | Minh Tân | Ngựa và sư tử/ Minh Tân dịch | NXB. Mỹ thuật | 2009 |
705 | TN.00705 | Minh Hiếu | Hai chú mèo ngốc nghếch: Tranh truyện/ Minh Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
706 | TN.00706 | Võ Thị Xuân Hà | Chuyện của bé Nem/ Võ Thị Xuân Hà viết lời; Nguyễn Anh Tuấn vẽ tranh | Giáo dục | 2007 |
707 | TN.00707 | Nguyễn Văn Đồng | Câu chuyện trong rừng/ lời: Nguyễn Văn Đồng; tranh: Trần Xuân Du | NXB. Giáo dục | 2010 |
708 | TN.00708 | | Voi con tinh nghịch/ lời: Thu Thủy' tranh: Trương Hiếu | Nxb. Kim Đồng | 1998 |
709 | TN.00709 | | Hoa gì mà đẹp thế?: Truyện tranh/ Lời: Nhật Minh ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2009 |
710 | TN.00710 | | Hoa gì mà đẹp thế?: Truyện tranh/ Lời: Nhật Minh ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2009 |
711 | TN.00711 | | Đáng đời cá sấu: Truyện tranh : Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch Lời: Thanh Hà | Kim Đồng | 1998 |
712 | TN.00712 | | Cúng giỗ tổ tiên/ Lời: Quốc Kha ; Minh hoạ: Lý Minh Phúc | Kim Đồng | 2014 |
713 | TN.00713 | | Cúng giỗ tổ tiên/ Lời: Quốc Kha ; Minh hoạ: Lý Minh Phúc | Kim Đồng | 2014 |
714 | TN.00714 | | Hội Nghinh ông/ Lời: Diệu Linh ; Minh hoạ: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2014 |
715 | TN.00715 | | Hội Nghinh ông/ Lời: Diệu Linh ; Minh hoạ: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2014 |
716 | TN.00716 | | Hội Nghinh ông/ Lời: Diệu Linh ; Minh hoạ: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2014 |
717 | TN.00717 | Võ Thị Xuân Hà | Chuyện của bé Nem/ Võ Thị Xuân Hà viết lời; Nguyễn Anh Tuấn vẽ tranh | Giáo dục | 2007 |
718 | TN.00718 | | Cô bé quàng khăn đỏ/ Nhiều tác giả; Hà Giang dịch | Nxb. Thanh Niên | 2018 |
719 | TN.00719 | | ếch con tập bay: Tranh truyện/ Phạm Văn Tuấn dịch lời; bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1996 |
720 | TN.00720 | Liên Hoa, Tâm Hằng | Đèn lồng của đom đóm: Những câu chuyện về tính tiết kiệm/ lời: Liên Hoa, Tâm Hằng; tranh: Vũ Bạch Hoa | Nxb: Kim đồng | 2013 |
721 | TN.00721 | | Tôi không hề biết có ô tô biết bơi và vô số những điều kỳ thú khác về ô tô/ William Petty ; Nguyễn Thuỳ Dương dịch | Kim Đồng | 2009 |
722 | TN.00722 | | Tôi không hề biết có ô tô biết bơi và vô số những điều kỳ thú khác về ô tô/ William Petty ; Nguyễn Thuỳ Dương dịch | Kim Đồng | 2009 |
723 | TN.00723 | | Tôi không hề biết có ô tô biết bơi và vô số những điều kỳ thú khác về ô tô/ William Petty ; Nguyễn Thuỳ Dương dịch | Kim Đồng | 2009 |
724 | TN.00724 | Petty, Kate | Tôi không hề biết cá sấu ngáp cho mát/ Kate Petty ; Nguyễn Thuỳ Dương dịch | Kim Đồng | 2010 |
725 | TN.00725 | Petty, Kate | Tôi không hề biết cá sấu ngáp cho mát/ Kate Petty ; Nguyễn Thuỳ Dương dịch | Kim Đồng | 2010 |
726 | TN.00726 | | Đi tìm mùa xuân: Theo truyện tranh nước ngoài | Kim Đồng | 1998 |
727 | TN.00727 | | Đi tìm mùa xuân: Theo truyện tranh nước ngoài | Kim Đồng | 1998 |
728 | TN.00728 | | Đi tìm mùa xuân: Theo truyện tranh nước ngoài | Kim Đồng | 1998 |
729 | TN.00729 | Thu Thùy | Đôi bạn: Tranh truyện/ lời: Thu Thủy' tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1998 |
730 | TN.00730 | Thu Thùy | Đôi bạn: Tranh truyện/ lời: Thu Thủy' tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1998 |
731 | TN.00731 | Thu Thùy | Đôi bạn: Tranh truyện/ lời: Thu Thủy' tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1998 |
732 | TN.00732 | Thu Thùy | Đôi bạn: Tranh truyện/ lời: Thu Thủy' tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1998 |
733 | TN.00733 | | Chàng Khum Cọ: Truyện tranh/ tranh: Trương Hiếu, Lời: Phúc Thành | Kim Đồng | 1996 |
734 | TN.00734 | | Chàng Khum Cọ: Truyện tranh/ tranh: Trương Hiếu, Lời: Phúc Thành | Kim Đồng | 1996 |
735 | TN.00735 | | Chàng Khum Cọ: Truyện tranh/ tranh: Trương Hiếu, Lời: Phúc Thành | Kim Đồng | 1996 |
736 | TN.00736 | | Chàng Khum Cọ: Truyện tranh/ tranh: Trương Hiếu, Lời: Phúc Thành | Kim Đồng | 1996 |
737 | TN.00737 | | Cô gió mất tên: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu; lời: Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 1997 |
738 | TN.00738 | | Ba chàng hoàng tử: Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2011 |
739 | TN.00739 | | Người đẹp và quái thú: Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
740 | TN.00740 | | Chuyện kể hằng đêm - Cô bé bán diêm/ Ngọc Linh dịch | Văn học | 2015 |
741 | TN.00741 | | Chuyện kể hằng đêm - Nàng tiên cá/ Nhiều tác giả; Ngọc Linh dịch | Văn học | 2015 |
742 | TN.00742 | | 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi/ Ngọc Linh dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
743 | TN.00743 | Mai Anh | Quyền trẻ em/ Mai Anh | Thế giới | 2003 |
744 | TN.00744 | | 55 cách để sống có kỉ luật/ XACT group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Đại học Sư phạm | 2017 |
745 | TN.00745 | | Gà con và các bạn: Theo truyện tranh nước ngoài/ Dịch Lời: Vĩnh Hằng ; Bìa: Trương Miếu | Kim Đồng | 1996 |
746 | TN.00746 | | Gia đình dê trắng: Theo tranh truyện nước ngoài/ người dịch: Minh Trang | Kim Đồng | 1996 |
747 | TN.00747 | | Gia đình dê trắng: Theo tranh truyện nước ngoài/ người dịch: Minh Trang | Kim Đồng | 1996 |
748 | TN.00748 | | Đôi giày mới: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
749 | TN.00749 | | Đôi giày mới: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
750 | TN.00750 | | Đôi giày mới: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
751 | TN.00751 | | Đôi giày mới: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
752 | TN.00752 | | Tàu chở khách: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Horacio Elena ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2007 |
753 | TN.00753 | | Tàu chở khách: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Horacio Elena ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2007 |
754 | TN.00754 | | Tàu chở khách: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Horacio Elena ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2007 |
755 | TN.00755 | | Tàu chở khách: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Horacio Elena ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2007 |
756 | TN.00756 | Ramos, Pilar | Trường học của I-ne-xơ/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2007 |
757 | TN.00757 | Ramos, Pilar | Trường học của I-ne-xơ/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2007 |
758 | TN.00758 | Ramos, Pilar | Trường học của I-ne-xơ/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2007 |
759 | TN.00759 | Ramos, Pilar | Trường học của I-ne-xơ/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2007 |
760 | TN.00760 | Pilar Ramos, Rosa Arago | Chiếc bánh ga tô Sô- cô- la/ Pilar Ramos, Rosa Arago; Người dịch: Bùi Thị Thu Hà | Phụ nữ, | 2008 |
761 | TN.00761 | Pilar Ramos, Rosa Arago | Chiếc bánh ga tô Sô- cô- la/ Pilar Ramos, Rosa Arago; Người dịch: Bùi Thị Thu Hà | Phụ nữ, | 2008 |
762 | TN.00762 | Pilar Ramos, Rosa Arago | Chiếc bánh ga tô Sô- cô- la/ Pilar Ramos, Rosa Arago; Người dịch: Bùi Thị Thu Hà | Phụ nữ, | 2008 |
763 | TN.00763 | Pilar Ramos, Rosa Arago | Chiếc bánh ga tô Sô- cô- la/ Pilar Ramos, Rosa Arago; Người dịch: Bùi Thị Thu Hà | Phụ nữ, | 2008 |
764 | TN.00764 | | Chuyện kể hằng đêm - Nàng Bạch Tuyết: Phỏng theo truyện cổ Andersen : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
765 | TN.00765 | | Người trưởng nhóm xuất sắc/ Phan Huệ dịch | Mỹ thuật | 2017 |
766 | TN.00766 | | Ông thần núi: Tranh truyện/ Trần Kim, Vũ Ngọc Bình kể ; Trương Qua vẽ | Kim Đồng | 1999 |
767 | TN.00767 | | Ông thần núi: Tranh truyện/ Trần Kim, Vũ Ngọc Bình kể ; Trương Qua vẽ | Kim Đồng | 1999 |
768 | TN.00768 | | Ông thần núi: Tranh truyện/ Trần Kim, Vũ Ngọc Bình kể ; Trương Qua vẽ | Kim Đồng | 1999 |
769 | TN.00769 | | Ông thần núi: Tranh truyện/ Trần Kim, Vũ Ngọc Bình kể ; Trương Qua vẽ | Kim Đồng | 1999 |
770 | TN.00770 | | Ông thần núi: Tranh truyện/ Trần Kim, Vũ Ngọc Bình kể ; Trương Qua vẽ | Kim Đồng | 1999 |
771 | TN.00771 | | Voi con tinh nghịch/ lời: Thu Thủy' tranh: Trương Hiếu | Nxb. Kim Đồng | 1998 |
772 | TN.00772 | | Voi con tinh nghịch/ lời: Thu Thủy' tranh: Trương Hiếu | Nxb. Kim Đồng | 1998 |
773 | TN.00773 | | Voi con tinh nghịch/ lời: Thu Thủy' tranh: Trương Hiếu | Nxb. Kim Đồng | 1998 |
774 | TN.00774 | | Vật nuôi trong nhà/ Minh Ngọc: dịch | Kim Đồng | 1998 |
775 | TN.00775 | | Vật nuôi trong nhà/ Minh Ngọc: dịch | Kim Đồng | 1998 |
776 | TN.00776 | | Suối đàn thần: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Phương thảo ; Bìa: Ngọc Môn ; Lời: Phan Cung Việt | Kim Đồng | 2000 |
777 | TN.00777 | | Tướng mìn mo: Tranh truyện/ Hoàng Tuấn Nhã ; Minh hoạ: Lê Vĩnh Tuy | Kim Đồng | 1997 |
778 | TN.00778 | | Tướng mìn mo: Tranh truyện/ Hoàng Tuấn Nhã ; Minh hoạ: Lê Vĩnh Tuy | Kim Đồng | 1997 |
779 | TN.00779 | Sơn Tinh Thuỷ Tinh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2019 |
780 | TN.00780 | Trần Thị Ngọc Trâm | Các loài vật làm gì khi trời mưa xuống?: Truyện tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Bùi Đức Khiêm | Giáo dục | 2009 |
781 | TN.00781 | Trần Thị Ngọc Trâm | Các loài vật làm gì khi trời mưa xuống?: Truyện tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Bùi Đức Khiêm | Giáo dục | 2009 |
782 | TN.00782 | | Gia đình dê trắng: Theo tranh truyện nước ngoài/ người dịch: Minh Trang | Kim Đồng | 1996 |
783 | TN.00783 | | Đáng đời cá sấu: Truyện tranh : Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch Lời: Thanh Hà | Kim Đồng | 1998 |
784 | TN.00784 | | Cho bạn mượn ô: Truyện tranh/ Dịch lời: Ngọc Đức (Theo tranh truyện nước ngoài) | Kim Đồng | 1997 |
785 | TN.00785 | | Làm phù dâu/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
786 | TN.00786 | | Làm phù dâu/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
787 | TN.00787 | | Làm phù dâu/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
788 | TN.00788 | | Điều ước Giáng sinh/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
789 | TN.00789 | | Điều ước Giáng sinh/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
790 | TN.00790 | | Điều ước Giáng sinh/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
791 | TN.00791 | | Bữa tiệc sinh nhật/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
792 | TN.00792 | | Bữa tiệc sinh nhật/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
793 | TN.00793 | | Bữa tiệc sinh nhật/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
794 | TN.00794 | | Bữa tiệc sinh nhật/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
795 | TN.00795 | | Bữa tiệc sinh nhật/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
796 | TN.00796 | Chu Huệ Phương | Không phải cái ôm nào cũng đẹp: Làm gì khi bị xâm hại?/ Chu Huệ Phương; Tranh: Bombax Studio; Thanh An dịch | Nxb.Phụ nữ | 2016 |
797 | TN.00797 | Xact | Bí bo bí bo, cho xe tôi qua nào!: Giúp trẻ an toàn khi tham gia giao thông/ Xact; Thùy Dương dịch | Thế giới; Công ty Văn hóa Đinh Tị, | 2017 |
798 | TN.00798 | | Quái vật ư? Chuyện nhỏ!: Giúp trẻ vượt qua nỗi sợ hãi/ Xact; Thùy Dương dịch | Thế giới | 2017 |
799 | TN.00799 | | Con không sợ người lạ!: Giúp trẻ biết cách ứng xử đúng khi gặp người lạ/ Xact; Thùy Dương dịch | Thế giới | 2017 |
800 | TN.00800 | | Con là bác sĩ nhí tài ba!: Giúp trẻ biết cách xử lý khi gặp tai nạn/ Xact; Thùy Dương dịch | Thế giới | 2017 |
801 | TN.00801 | | Con là bác sĩ nhí tài ba!: Giúp trẻ biết cách xử lý khi gặp tai nạn/ Xact; Thùy Dương dịch | Thế giới | 2017 |
802 | TN.00802 | | Cô gái chăn cừu/ Hoa Mai | Hồng Đức | 2017 |
803 | TN.00803 | | Cô gái chăn cừu/ Hoa Mai | Hồng Đức | 2017 |
804 | TN.00804 | | Cô gái chăn cừu/ Hoa Mai | Hồng Đức | 2017 |
805 | TN.00805 | | Công chúa từ trái cam/ Hoa Mai | Hồng Đức | 2017 |
806 | TN.00806 | | Hoàng tử và phù thủy bốn mắt/ Hoa Mai | Hồng Đức | 2017 |
807 | TN.00807 | | Hoàng tử và phù thủy bốn mắt/ Hoa Mai | Hồng Đức | 2017 |
808 | TN.00808 | | Hệt như đêm nay: 2-6 tuổi : Dành cho những cô cậu sợ ngủ một mình/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2012 |
809 | TN.00809 | | Rèn luyện tính cách tốt cho trẻ: Câu thần chú kỳ diệu - Dạy trẻ không lề mề: Dành cho trẻ em từ 3-6 tuổi : Truyện tranh/ Lời: Thẩm Viên ; Minh hoạ: Đậu Đậu Ngư ; Thu Trang dịch | Thanh niên | 2021 |
810 | TN.00810 | | Làm thế nào để cư xử tốt với chú: = How to behave with uncle : Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
811 | TN.00811 | | Làm thế nào để cư xử tốt với chú: = How to behave with uncle : Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
812 | TN.00812 | | Làm thế nào để cư xử tốt với chú: = How to behave with uncle : Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
813 | TN.00813 | | Làm thế nào để cư xử tốt với chú: = How to behave with uncle : Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
814 | TN.00814 | | Làm thế nào để cư xử tốt với chú: = How to behave with uncle : Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
815 | TN.00815 | | Làm thế nào để cư xử tốt với cô: = How to behave with aunt : Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
816 | TN.00816 | | Làm thế nào để cư xử tốt với cô: = How to behave with aunt : Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
817 | TN.00817 | | Làm thế nào để cư xử tốt với cô: = How to behave with aunt : Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
818 | TN.00818 | | Quái vật ư? Chuyện nhỏ!: Giúp trẻ vượt qua nỗi sợ hãi/ Xact; Thùy Dương dịch | Thế giới | 2017 |
819 | TN.00819 | | Quái vật ư? Chuyện nhỏ!: Giúp trẻ vượt qua nỗi sợ hãi/ Xact; Thùy Dương dịch | Thế giới | 2017 |
820 | TN.00820 | Xact | Bí bo bí bo, cho xe tôi qua nào!: Giúp trẻ an toàn khi tham gia giao thông/ Xact; Thùy Dương dịch | Thế giới; Công ty Văn hóa Đinh Tị, | 2017 |
821 | TN.00821 | Xact | Bí bo bí bo, cho xe tôi qua nào!: Giúp trẻ an toàn khi tham gia giao thông/ Xact; Thùy Dương dịch | Thế giới; Công ty Văn hóa Đinh Tị, | 2017 |
822 | TN.00822 | Xact | Bí bo bí bo, cho xe tôi qua nào!: Giúp trẻ an toàn khi tham gia giao thông/ Xact; Thùy Dương dịch | Thế giới; Công ty Văn hóa Đinh Tị, | 2017 |
823 | TN.00823 | Xact | Bí bo bí bo, cho xe tôi qua nào!: Giúp trẻ an toàn khi tham gia giao thông/ Xact; Thùy Dương dịch | Thế giới; Công ty Văn hóa Đinh Tị, | 2017 |
824 | TN.00824 | | Con không sợ người lạ!: Giúp trẻ biết cách ứng xử đúng khi gặp người lạ/ Xact; Thùy Dương dịch | Thế giới | 2017 |
825 | TN.00825 | | Hoàng tử và phù thủy bốn mắt/ Hoa Mai | Hồng Đức | 2017 |
826 | TN.00826 | | Công chúa từ trái cam/ Hoa Mai | Hồng Đức | 2017 |
827 | TN.00827 | Mễ, Cát Khả | Nói lời chúc mừng - Quán quân thi chạy: Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi/ Mễ Cát Khả viết lời; Tôn Triết vẽ tranh; Hà Giang dịch. | Thanh niên | 2017 |
828 | TN.00828 | | Bánh Chanh ơi! Chúng tớ cần cậu/ Hải My dịch | Mỹ thuật | 2015 |
829 | TN.00829 | | Chuyện gấu ăn trăng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Khánh Duyên | Giáo dục | 2010 |
830 | TN.00830 | | Hạt lúa thần: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2014 |
831 | TN.00831 | | Hạt lúa thần: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2014 |
832 | TN.00832 | | Hạt lúa thần: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2014 |
833 | TN.00833 | | Con gái nàng tiên núi/ Tranh: Nguyễn Công Hoan; Minh Quốc biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2013 |
834 | TN.00834 | | Mai Hắc Đế/ Nguyễn Việt Hà lời ; Bùi Việt Thanh tranh | Kim Đồng | 2014 |
835 | TN.00835 | | Mai Hắc Đế/ Nguyễn Việt Hà lời ; Bùi Việt Thanh tranh | Kim Đồng | 2014 |
836 | TN.00836 | | Lê Hoàn - Cày ruộng tịch điền: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
837 | TN.00837 | | Lê Hoàn - Cày ruộng tịch điền: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
838 | TN.00838 | | Lê Hoàn - Cày ruộng tịch điền: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
839 | TN.00839 | | Lê Hoàn - Cày ruộng tịch điền: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
840 | TN.00840 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
841 | TN.00841 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
842 | TN.00842 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
843 | TN.00843 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
844 | TN.00844 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
845 | TN.00845 | Nguyễn Hải Hà | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ tích nổi tiếng thế giới được tất cả trẻ em yêu thích/ dich Nguyễn Hải Hà | Dân trí, | 2012 |
846 | TN.00846 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2007 |
847 | TN.00847 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2007 |
848 | TN.00848 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2007 |
849 | TN.00849 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2007 |
850 | TN.00850 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2007 |
851 | TN.00851 | | Những câu chuyện về ngôi nhà ma ám/ Lời: Russell Punter; Alison Kelly tư vấn ngôn ngữ; Mike Phillips minh họa; Vân Anh dịch | Nxb.Kim Đồng | 2009 |
852 | TN.00852 | | Những câu chuyện về ngôi nhà ma ám/ Lời: Russell Punter; Alison Kelly tư vấn ngôn ngữ; Mike Phillips minh họa; Vân Anh dịch | Nxb.Kim Đồng | 2009 |
853 | TN.00853 | Joan Cameron | Hansel và Gretel/ lời Joan Cameron ; tranh Andrew Wheatcroft; Thùy Linh dịch | Kim Đồng | 2007 |
854 | TN.00854 | Joan Cameron | Hansel và Gretel/ lời Joan Cameron ; tranh Andrew Wheatcroft; Thùy Linh dịch | Kim Đồng | 2007 |
855 | TN.00855 | Joan Cameron | Hansel và Gretel/ lời Joan Cameron ; tranh Andrew Wheatcroft; Thùy Linh dịch | Kim Đồng | 2007 |
856 | TN.00856 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Nhiều tác giả; Thanh Hương: biên tập | NXB. Trẻ | 2015 |
857 | TN.00857 | Thiên Vương | Tấm Cám - Cây tre trăm đốt/ Thiên Vương, Lưu Phương sâu tầm và biên soạn | NXB.Đà Nẵng | 2011 |
858 | TN.00858 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
859 | TN.00859 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
860 | TN.00860 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
861 | TN.00861 | Nam Hương | Trăm hoa và cây thông: Thơ ngụ ngôn/ Nam Hương | Kim Đồng | 2015 |
862 | TN.00862 | Nam Hương | Trăm hoa và cây thông: Thơ ngụ ngôn/ Nam Hương | Kim Đồng | 2015 |
863 | TN.00863 | Vũ Ngọc Bình | Nhạc Hoa/ Vũ Ngọc Bình | Kim Đồng | 2015 |
864 | TN.00864 | Vũ Ngọc Bình | Nhạc Hoa/ Vũ Ngọc Bình | Kim Đồng | 2015 |
865 | TN.00865 | Trần Thanh Địch | Đôi tai mèo: Tập thơ/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2015 |
866 | TN.00866 | Nguyễn Mạnh Suý | Những kẻ lấy trộm Mặt Trăng: Truyện kể/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển dịch | Kim Đồng | 2009 |
867 | TN.00867 | Nguyễn Mạnh Suý | Những kẻ lấy trộm Mặt Trăng: Truyện kể/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển dịch | Kim Đồng | 2009 |
868 | TN.00868 | | Cổ tích đó đây/ Văn Hồng tuyển chọn, kể | Kim Đồng | 2011 |
869 | TN.00869 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
870 | TN.00870 | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi 3+/ Vũ Duy Nghĩa tranh; Minh Quốc biên soạn | Kim đồng, | 2010 |
871 | TN.00871 | Quế Hương | Bí Đỏ và/ Quế Hương ; Minh hoạ: Tú Quỳnh | Kim Đồng | 2009 |
872 | TN.00872 | Nhiên Hà | Cậu bé Tích Chu/ Tranh: Trương Hiếu; Lời: Nhiên Hà | Nxb.Kim Đồng | 2009 |
873 | TN.00873 | | Câu chuyện bên bờ ao: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1998 |
874 | TN.00874 | Bains, Rae | Lu-i Pa-xtơ: Truyện/ Rae Bains ; Người dịch: Nguyễn Trọng Bình | Kim Đồng | 1999 |
875 | TN.00875 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
876 | TN.00876 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
877 | TN.00877 | | Miếng trầu kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Biên soạn: Hồng Hà | Kim Đồng | 2011 |
878 | TN.00878 | | Sơn thần thuỷ quái: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Hương; Tranh: Đức Trọng, Thùy Hoan. T.2 | Kim Đồng | 2005 |
879 | TN.00879 | | Truyện cổ tích thế giới. Cô bé hạt đậu: Truyện tranh/ dịch lời: Phạm Ngọc Tuyền | Kim Đồng | 2002 |
880 | TN.00880 | | Thầy lang bất đắc dĩ: Truyện tranh/ Kim Khánh | Văn hóa thông tin | 2010 |
881 | TN.00881 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
882 | TN.00882 | | Mèo con đau răng: Truyện tranh/ Tranh: Song Long studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
883 | TN.00883 | | Bà Chúa Kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
884 | TN.00884 | | Bà Chúa Kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
885 | TN.00885 | | Bà Chúa Kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
886 | TN.00886 | | Bà Chúa Kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
887 | TN.00887 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2005 |
888 | TN.00888 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2005 |
889 | TN.00889 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2005 |
890 | TN.00890 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2005 |
891 | TN.00891 | | Chú vịt xanh/ Lời: Ngọc Phương, Nguyễn Thu Hiền ; Tranh: Song Long Studio | Kim Đồng | 2009 |
892 | TN.00892 | | Chú vịt xanh/ Lời: Ngọc Phương, Nguyễn Thu Hiền ; Tranh: Song Long Studio | Kim Đồng | 2009 |
893 | TN.00893 | | Chú vịt xanh/ Lời: Ngọc Phương, Nguyễn Thu Hiền ; Tranh: Song Long Studio | Kim Đồng | 2009 |
894 | TN.00894 | | Chú vịt xanh/ Lời: Ngọc Phương, Nguyễn Thu Hiền ; Tranh: Song Long Studio | Kim Đồng | 2009 |
895 | TN.00895 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
896 | TN.00896 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
897 | TN.00897 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
898 | TN.00898 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
899 | TN.00899 | Nguyễn Thu Hiền | Khỉ con lễ phép/ Lời: Nguyễn Thu Hiền ; Tranh: Song Long Studio | Kim Đồng | 2009 |
900 | TN.00900 | Nguyễn Thu Hiền | Khỉ con lễ phép/ Lời: Nguyễn Thu Hiền ; Tranh: Song Long Studio | Kim Đồng | 2009 |
901 | TN.00901 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
902 | TN.00902 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
903 | TN.00903 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
904 | TN.00904 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
905 | TN.00905 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
906 | TN.00906 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
907 | TN.00907 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
908 | TN.00908 | | Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2009 |
909 | TN.00909 | | Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2009 |
910 | TN.00910 | | Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2009 |
911 | TN.00911 | | Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2009 |
912 | TN.00912 | Hà Châu | Đố... là ai?: Câu đố về các danh nhân văn hoá/ Hà Châu | Kim Đồng | 2009 |
913 | TN.00913 | Hà Yên | Không ganh tị/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2018 |
914 | TN.00914 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 2006 |
915 | TN.00915 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 2006 |
916 | TN.00916 | | Trí khôn: Tranh truyện ngụ ngôn Việt nam/ bìa và minh họa: Thanh Hồng | Kim Đồng | 2008 |
917 | TN.00917 | | Chim đón dâu: Tập truyện ngắn/ Triệu Hoàng Giang | Kim Đồng | 2009 |
918 | TN.00918 | | Chú mèo đi hia/ Hữu Ngọc dịch ; bìa và minh họa: chu Hoàng Linh | Kim Đồng | 2007 |
919 | TN.00919 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
920 | TN.00920 | Hà Châu | Đố... là ai?: Câu đố về các danh nhân văn hoá/ Hà Châu | Kim Đồng | 2009 |
921 | TN.00921 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
922 | TN.00922 | | Oẳn tù tí: Trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam | Kim Đồng | 2008 |
923 | TN.00923 | Châu Nhiên Khanh | Ca dao Việt Nam/ Châu Nhiên Khanh b.s. | Nxb.Đồng Nai | 1998 |
924 | TN.00924 | | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2005 |
925 | TN.00925 | | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2005 |
926 | TN.00926 | | Công chúa da lừa/ Anh Thiên tuyển chọn, giới thiệu | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
927 | TN.00927 | | Gia đình gà rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Hường Lý | Kim Đồng | 2009 |
928 | TN.00928 | | Gia đình gà rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Hường Lý | Kim Đồng | 2009 |
929 | TN.00929 | | Gà con trốn mẹ: Truyện tranh/ Tranh: Song Long studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
930 | TN.00930 | | Gà con trốn mẹ: Truyện tranh/ Tranh: Song Long studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
931 | TN.00931 | | Gà con trốn mẹ: Truyện tranh/ Tranh: Song Long studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
932 | TN.00932 | | Chim đón dâu: Tập truyện ngắn/ Triệu Hoàng Giang | Kim Đồng | 2009 |
933 | TN.00933 | | Chim đón dâu: Tập truyện ngắn/ Triệu Hoàng Giang | Kim Đồng | 2009 |
934 | TN.00934 | | Chim đón dâu: Tập truyện ngắn/ Triệu Hoàng Giang | Kim Đồng | 2009 |
935 | TN.00935 | | Gấu con học đếm: Tập truyện/ Thái Chí Thanh | Kim Đồng | 2009 |
936 | TN.00936 | | Gấu con học đếm: Tập truyện/ Thái Chí Thanh | Kim Đồng | 2009 |
937 | TN.00937 | | Gấu con học đếm: Tập truyện/ Thái Chí Thanh | Kim Đồng | 2009 |
938 | TN.00938 | | Gấu con học đếm: Tập truyện/ Thái Chí Thanh | Kim Đồng | 2009 |
939 | TN.00939 | | Mèo con đau răng: Truyện tranh/ Tranh: Song Long studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
940 | TN.00940 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
941 | TN.00941 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
942 | TN.00942 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Vũ Kim Biên | Kim Đồng | 2008 |
943 | TN.00943 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Vũ Kim Biên | Kim Đồng | 2008 |
944 | TN.00944 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
945 | TN.00945 | | Chuyện trạng hiền: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Kim Đồng | 2006 |
946 | TN.00946 | Đào Việt Hưng | Không đầu có cổ có tay: Đố là gì?/ Đào Việt Hưng | Kim Đồng | 2008 |
947 | TN.00947 | Đào Việt Hưng | Không đầu có cổ có tay: Đố là gì?/ Đào Việt Hưng | Kim Đồng | 2008 |
948 | TN.00948 | | Chuyện thần thoại anh hùng dựng nước/ Cao Huy Đỉnh kể; minh hoạ: Trần Hữu Chất | Kim đồng | 2006 |
949 | TN.00949 | | Mời vào/ Nhiều tác giả; Ngô Quân Miện, Vân Long tc | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
950 | TN.00950 | Nguyễn Công Hoan | Người cập rằng hầm xay lúa/ Nguyễn Công Hoan ; minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1996 |
951 | TN.00951 | Nguyễn Công Hoan | Người cập rằng hầm xay lúa/ Nguyễn Công Hoan ; minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1996 |
952 | TN.00952 | Nguyễn Công Hoan | Người cập rằng hầm xay lúa/ Nguyễn Công Hoan ; minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1996 |
953 | TN.00953 | Nguyễn Công Hoan | Người cập rằng hầm xay lúa/ Nguyễn Công Hoan ; minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1996 |
954 | TN.00954 | Nguyễn Công Hoan | Người cập rằng hầm xay lúa/ Nguyễn Công Hoan ; minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1996 |
955 | TN.00955 | Nguyễn Công Hoan | Người cập rằng hầm xay lúa/ Nguyễn Công Hoan ; minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1996 |
956 | TN.00956 | Nguyễn Công Hoan | Người cập rằng hầm xay lúa/ Nguyễn Công Hoan ; minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1996 |
957 | TN.00957 | Phong Thu | Người bắn giỏi: Tập truyện/ Phong Thu; bìa và minh họa: Đào Hải | Kim Đồng | 2002 |
958 | TN.00958 | Phong Thu | Người bắn giỏi: Tập truyện/ Phong Thu; bìa và minh họa: Đào Hải | Kim Đồng | 2002 |
959 | TN.00959 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
960 | TN.00960 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
961 | TN.00961 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
962 | TN.00962 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
963 | TN.00963 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
964 | TN.00964 | Nguyễn Thị Cẩm Thạch | Sao biển/ Nguyễn Thị Cẩm Thạnh ; Bìa và minh hoạ: Tạ Phương Thảo | Kim Đồng | 1994 |
965 | TN.00965 | Nguyễn Thị Cẩm Thạch | Sao biển/ Nguyễn Thị Cẩm Thạnh ; Bìa và minh hoạ: Tạ Phương Thảo | Kim Đồng | 1994 |
966 | TN.00966 | Gai Đa, A - Rơ- Ca Đi | Số phận chú bé đánh trống/ A-Rơ-Ca-Đi Gaidar ; Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
967 | TN.00967 | | Lấy vợ cóc/ Tranh: Văn Hải ; Lời: Tuấn Bình | Kim Đồng | 1997 |
968 | TN.00968 | | Lưỡng Quốc trạng nguyên Mạc Đĩnh Chi: Truyện cổ tích Việt Nam/ lời: Lê Vân; tranh: Nguyễn Bích | Kim Đồng | 1999 |
969 | TN.00969 | | Lưỡng Quốc trạng nguyên Mạc Đĩnh Chi: Truyện cổ tích Việt Nam/ lời: Lê Vân; tranh: Nguyễn Bích | Kim Đồng | 1999 |
970 | TN.00970 | Hồ Việt Khuê | Lá thư trong vỏ ốc/ Hồ Việt Khuê | Kim đồng | 1999 |
971 | TN.00971 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
972 | TN.00972 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
973 | TN.00973 | Lê Ngọc Minh | Mái nhà xưa/ Lê Ngọc Minh | Kim Đồng | 1995 |
974 | TN.00974 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
975 | TN.00975 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
976 | TN.00976 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
977 | TN.00977 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
978 | TN.00978 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
979 | TN.00979 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày - Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tc; bìa và minh họa: Công cừ | Nxb. Kim Đồng | 2001 |
980 | TN.00980 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày - Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tc; bìa và minh họa: Công cừ | Nxb. Kim Đồng | 2001 |
981 | TN.00981 | Phạm Hổ | Lênin ngày bé: Thơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2004 |
982 | TN.00982 | Phạm Hổ | Lênin ngày bé: Thơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2004 |
983 | TN.00983 | Phạm Hổ | Lênin ngày bé: Thơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2004 |
984 | TN.00984 | Phạm Hổ | Lênin ngày bé: Thơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2004 |
985 | TN.00985 | Phạm Hổ | Lênin ngày bé: Thơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2004 |
986 | TN.00986 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
987 | TN.00987 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
988 | TN.00988 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
989 | TN.00989 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
990 | TN.00990 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
991 | TN.00991 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Lý Lan | Kim Đồng | 2008 |
992 | TN.00992 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Lý Lan | Kim Đồng | 2008 |
993 | TN.00993 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Lý Lan | Kim Đồng | 2008 |
994 | TN.00994 | | Tết hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
995 | TN.00995 | | Tết hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
996 | TN.00996 | | Tết hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
997 | TN.00997 | | Tết hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
998 | TN.00998 | | Tết hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
999 | TN.00999 | | Ngôi báu và những hạt đậu: Truyện tranh/ Giang Anh b.s. ; Minh hoạ: Tô Như Nguyên | Kim Đồng | 2009 |
1000 | TN.01000 | | Ngôi báu và những hạt đậu: Truyện tranh/ Giang Anh b.s. ; Minh hoạ: Tô Như Nguyên | Kim Đồng | 2009 |
1001 | TN.01001 | | Cái cò bay lả bay la: Ca dao Việt Nam | Kim Đồng | 2007 |
1002 | TN.01002 | | Cái cò bay lả bay la: Ca dao Việt Nam | Kim Đồng | 2007 |
1003 | TN.01003 | | Cái cò bay lả bay la: Ca dao Việt Nam | Kim Đồng | 2007 |
1004 | TN.01004 | | Cái cò bay lả bay la: Ca dao Việt Nam | Kim Đồng | 2007 |
1005 | TN.01005 | | Chú mèo đi hia/ Hữu Ngọc dịch ; bìa và minh họa: chu Hoàng Linh | Kim Đồng | 2007 |
1006 | TN.01006 | | Chú mèo đi hia/ Hữu Ngọc dịch ; bìa và minh họa: chu Hoàng Linh | Kim Đồng | 2007 |
1007 | TN.01007 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
1008 | TN.01008 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
1009 | TN.01009 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
1010 | TN.01010 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
1011 | TN.01011 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
1012 | TN.01012 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
1013 | TN.01013 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
1014 | TN.01014 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
1015 | TN.01015 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
1016 | TN.01016 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
1017 | TN.01017 | | Truyện Ba Phi | Kim Đồng | 2008 |
1018 | TN.01018 | | Truyện Ba Phi | Kim Đồng | 2008 |
1019 | TN.01019 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
1020 | TN.01020 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
1021 | TN.01021 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
1022 | TN.01022 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
1023 | TN.01023 | | Chuyện ở làng Ma Lai/ Phạm Đức Long | Kim Đồng | 2007 |
1024 | TN.01024 | | Chuyện ở làng Ma Lai/ Phạm Đức Long | Kim Đồng | 2007 |
1025 | TN.01025 | | Chuyện ở làng Ma Lai/ Phạm Đức Long | Kim Đồng | 2007 |
1026 | TN.01026 | | Chuyện ở làng Ma Lai/ Phạm Đức Long | Kim Đồng | 2007 |
1027 | TN.01027 | | Chuyện ở làng Ma Lai/ Phạm Đức Long | Kim Đồng | 2007 |
1028 | TN.01028 | | Hai cái quạt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hưng Hải | Kim Đồng | 2007 |
1029 | TN.01029 | | Hai cái quạt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hưng Hải | Kim Đồng | 2007 |
1030 | TN.01030 | | Hai cái quạt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hưng Hải | Kim Đồng | 2007 |
1031 | TN.01031 | | Hai cái quạt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hưng Hải | Kim Đồng | 2007 |
1032 | TN.01032 | | Hai cái quạt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hưng Hải | Kim Đồng | 2007 |
1033 | TN.01033 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
1034 | TN.01034 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
1035 | TN.01035 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
1036 | TN.01036 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
1037 | TN.01037 | Nguyễn Kiên | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
1038 | TN.01038 | Nguyễn Kiên | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
1039 | TN.01039 | Nguyễn Kiên | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
1040 | TN.01040 | Nguyễn Kiên | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
1041 | TN.01041 | Nguyễn Kiên | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
1042 | TN.01042 | | Đôi bạn/ Trần Kim Trắc; minh họa: Đặng Tú Thư | Kim Đồng | 2005 |
1043 | TN.01043 | | Đôi bạn/ Trần Kim Trắc; minh họa: Đặng Tú Thư | Kim Đồng | 2005 |
1044 | TN.01044 | | Đôi bạn/ Trần Kim Trắc; minh họa: Đặng Tú Thư | Kim Đồng | 2005 |
1045 | TN.01045 | | Đôi bạn/ Trần Kim Trắc; minh họa: Đặng Tú Thư | Kim Đồng | 2005 |
1046 | TN.01046 | | Đôi bạn/ Trần Kim Trắc; minh họa: Đặng Tú Thư | Kim Đồng | 2005 |
1047 | TN.01047 | Nguyễn Minh Hải | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn; hiệu đính: Văn Giang. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
1048 | TN.01048 | Nguyễn Minh Hải | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn; hiệu đính: Văn Giang. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
1049 | TN.01049 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
1050 | TN.01050 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
1051 | TN.01051 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
1052 | TN.01052 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
1053 | TN.01053 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
1054 | TN.01054 | | Giọt sương kỳ diệu: thế giới tuổi hồng/ Tạ Duy Anh sưu tầm & tuyển chọn | Lao động | 2004 |
1055 | TN.01055 | Nguyễn Xuân Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Xuân Tùng b.s. | Kim Đồng | 2010 |
1056 | TN.01056 | Nguyễn Xuân Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Xuân Tùng b.s. | Kim Đồng | 2010 |
1057 | TN.01057 | Nguyễn Xuân Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Xuân Tùng b.s. | Kim Đồng | 2010 |
1058 | TN.01058 | Nguyễn Xuân Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Xuân Tùng b.s. | Kim Đồng | 2010 |
1059 | TN.01059 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
1060 | TN.01060 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
1061 | TN.01061 | Nguyễn Đình Quảng | Lão đá tảng muốn nổi tiếng: Tập truyện/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2010 |
1062 | TN.01062 | Nguyễn Đình Quảng | Lão đá tảng muốn nổi tiếng: Tập truyện/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2010 |
1063 | TN.01063 | Nguyễn Đình Quảng | Lão đá tảng muốn nổi tiếng: Tập truyện/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2010 |
1064 | TN.01064 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
1065 | TN.01065 | Hà Châu | Đố... là ai?: Câu đố về các danh nhân văn hoá/ Hà Châu | Kim Đồng | 2009 |
1066 | TN.01066 | Từ Nhược Lan | Đố em?: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
1067 | TN.01067 | Từ Nhược Lan | Đố em?: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
1068 | TN.01068 | Từ Nhược Lan | Đố em?: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
1069 | TN.01069 | | Lấy vợ cóc/ Tranh: Văn Hải ; Lời: Tuấn Bình | Kim Đồng | 1997 |
1070 | TN.01070 | | Lấy vợ cóc/ Tranh: Văn Hải ; Lời: Tuấn Bình | Kim Đồng | 1997 |
1071 | TN.01071 | | Lấy vợ cóc/ Tranh: Văn Hải ; Lời: Tuấn Bình | Kim Đồng | 1997 |
1072 | TN.01072 | | Lấy vợ cóc/ Tranh: Văn Hải ; Lời: Tuấn Bình | Kim Đồng | 1997 |
1073 | TN.01073 | | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2009 |
1074 | TN.01074 | | Chó, mèo và chuột xù: Phỏng theo truyện của Nguyễn Ngọc Mỹ/ Tranh: Nguyễn Thanh Tú ; Lời: Hồng Phúc | Kim Đồng | 2011 |
1075 | TN.01075 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nối ngược/ Võ Văn Trực sưu tầm; bìa và minh họa: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2006 |
1076 | TN.01076 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nối ngược/ Võ Văn Trực sưu tầm; bìa và minh họa: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2006 |
1077 | TN.01077 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nối ngược/ Võ Văn Trực sưu tầm; bìa và minh họa: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2006 |
1078 | TN.01078 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nối ngược/ Võ Văn Trực sưu tầm; bìa và minh họa: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2006 |
1079 | TN.01079 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nối ngược/ Võ Văn Trực sưu tầm; bìa và minh họa: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2006 |
1080 | TN.01080 | | Chuyện thần thoại anh hùng dựng nước/ Cao Huy Đỉnh kể; minh hoạ: Trần Hữu Chất | Kim đồng | 2006 |
1081 | TN.01081 | | Chuyện thần thoại anh hùng dựng nước/ Cao Huy Đỉnh kể; minh hoạ: Trần Hữu Chất | Kim đồng | 2006 |
1082 | TN.01082 | | Chuyện thần thoại anh hùng dựng nước/ Cao Huy Đỉnh kể; minh hoạ: Trần Hữu Chất | Kim đồng | 2006 |
1083 | TN.01083 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1084 | TN.01084 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1085 | TN.01085 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1086 | TN.01086 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1087 | TN.01087 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2006 |
1088 | TN.01088 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2006 |
1089 | TN.01089 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2006 |
1090 | TN.01090 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2006 |
1091 | TN.01091 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2006 |
1092 | TN.01092 | Cao Xuân Thái | Con gì nhăn nhó suốt ngày ?: Thơ đố/ Cao Xuân Thái ; Bìa, minh hoạ: Phạm Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
1093 | TN.01093 | Cao Xuân Thái | Con gì nhăn nhó suốt ngày ?: Thơ đố/ Cao Xuân Thái ; Bìa, minh hoạ: Phạm Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
1094 | TN.01094 | Cao Xuân Thái | Con gì nhăn nhó suốt ngày ?: Thơ đố/ Cao Xuân Thái ; Bìa, minh hoạ: Phạm Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
1095 | TN.01095 | Cao Xuân Thái | Con gì nhăn nhó suốt ngày ?: Thơ đố/ Cao Xuân Thái ; Bìa, minh hoạ: Phạm Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
1096 | TN.01096 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
1097 | TN.01097 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
1098 | TN.01098 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
1099 | TN.01099 | Phạm Viết Lãm | Bác Ba Ba: Tập truyện/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2010 |
1100 | TN.01100 | Phạm Viết Lãm | Bác Ba Ba: Tập truyện/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2010 |
1101 | TN.01101 | Phạm Viết Lãm | Bác Ba Ba: Tập truyện/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2010 |
1102 | TN.01102 | Văn Lang | Bố cái đại vương Phùng Hưng/ Văn Lang | Kim Đồng | 2010 |
1103 | TN.01103 | Văn Lang | Bố cái đại vương Phùng Hưng/ Văn Lang | Kim Đồng | 2010 |
1104 | TN.01104 | Văn Lang | Bố cái đại vương Phùng Hưng/ Văn Lang | Kim Đồng | 2010 |
1105 | TN.01105 | Văn Lang | Bố cái đại vương Phùng Hưng/ Văn Lang | Kim Đồng | 2010 |
1106 | TN.01106 | Đinh Ngọc Hùng | Mạc Đĩnh Chi sen trong giếng ngọc/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2010 |
1107 | TN.01107 | Đinh Ngọc Hùng | Mạc Đĩnh Chi sen trong giếng ngọc/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2010 |
1108 | TN.01108 | Đinh Ngọc Hùng | Mạc Đĩnh Chi sen trong giếng ngọc/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2010 |
1109 | TN.01109 | Đinh Ngọc Hùng | Mạc Đĩnh Chi sen trong giếng ngọc/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2010 |
1110 | TN.01110 | | 5 giác quan/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émelie Beaumont ; Minh hoạ: Catherine Ferrier ; Quỳnh Vân dịch | Kim Đồng | 2010 |
1111 | TN.01111 | | 5 giác quan/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émelie Beaumont ; Minh hoạ: Catherine Ferrier ; Quỳnh Vân dịch | Kim Đồng | 2010 |
1112 | TN.01112 | | 5 giác quan/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émelie Beaumont ; Minh hoạ: Catherine Ferrier ; Quỳnh Vân dịch | Kim Đồng | 2010 |
1113 | TN.01113 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
1114 | TN.01114 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
1115 | TN.01115 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
1116 | TN.01116 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 2010 |
1117 | TN.01117 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 2010 |
1118 | TN.01118 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 2010 |
1119 | TN.01119 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 2010 |
1120 | TN.01120 | | Quả tim của khỉ/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2010 |
1121 | TN.01121 | | Quả tim của khỉ/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2010 |
1122 | TN.01122 | | Quả tim của khỉ/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2010 |
1123 | TN.01123 | Nguyễn Quỳnh | Nàng tiên áo tím: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
1124 | TN.01124 | Nguyễn Quỳnh | Nàng tiên áo tím: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
1125 | TN.01125 | Nguyễn Quỳnh | Nàng tiên áo tím: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
1126 | TN.01126 | Nguyễn Quỳnh | Nàng tiên áo tím: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
1127 | TN.01127 | | Núi đồi/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émilie Beaumont, Stéphanie Redoulès ; Minh hoạ: Christelle Desmoinaux ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2010 |
1128 | TN.01128 | | Núi đồi/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émilie Beaumont, Stéphanie Redoulès ; Minh hoạ: Christelle Desmoinaux ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2010 |
1129 | TN.01129 | | Núi đồi/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émilie Beaumont, Stéphanie Redoulès ; Minh hoạ: Christelle Desmoinaux ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2010 |
1130 | TN.01130 | | Núi đồi/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émilie Beaumont, Stéphanie Redoulès ; Minh hoạ: Christelle Desmoinaux ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2010 |
1131 | TN.01131 | | Mèo con đau răng: Truyện tranh/ Tranh: Song Long studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
1132 | TN.01132 | | Nấm hoa và nấm nâu: Truyện tranh/ Lời: Hà Trang ; Tranh: Phùng Văn Hà | Giáo dục | 2007 |
1133 | TN.01133 | | Cái sân chơi biết đi/ Tranh: Ngọc Anh ; Chữ: Dương Thu Hằng | Kim Đồng | 2005 |
1134 | TN.01134 | | Cái sân chơi biết đi/ Tranh: Ngọc Anh ; Chữ: Dương Thu Hằng | Kim Đồng | 2005 |
1135 | TN.01135 | | Mẹ và Cô/ tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2007 |
1136 | TN.01136 | | Mười chú chuột: Truyện tranh/ Dịch lời: Nguyên Hưng (Theo tranh truyện nước ngoài) | Kim Đồng | 1997 |
1137 | TN.01137 | | Mười chú chuột: Truyện tranh/ Dịch lời: Nguyên Hưng (Theo tranh truyện nước ngoài) | Kim Đồng | 1997 |
1138 | TN.01138 | | Mười chú chuột: Truyện tranh/ Dịch lời: Nguyên Hưng (Theo tranh truyện nước ngoài) | Kim Đồng | 1997 |
1139 | TN.01139 | Thảo Hương | Một chuyến đi xa/ Thảo Hương: dịch | Kim Đồng | 1998 |
1140 | TN.01140 | Thảo Hương | Một chuyến đi xa/ Thảo Hương: dịch | Kim Đồng | 1998 |
1141 | TN.01141 | Thảo Hương | Một chuyến đi xa/ Thảo Hương: dịch | Kim Đồng | 1998 |
1142 | TN.01142 | Thảo Hương | Một chuyến đi xa/ Thảo Hương: dịch | Kim Đồng | 1998 |
1143 | TN.01143 | Thảo Hương | Một chuyến đi xa/ Thảo Hương: dịch | Kim Đồng | 1998 |
1144 | TN.01144 | Định Hải | Những câu tục ngữ gặp nhau/ Định Hải | Kim Đồng | 1998 |
1145 | TN.01145 | Định Hải | Những câu tục ngữ gặp nhau/ Định Hải | Kim Đồng | 1998 |
1146 | TN.01146 | Định Hải | Những câu tục ngữ gặp nhau/ Định Hải | Kim Đồng | 1998 |
1147 | TN.01147 | Định Hải | Những câu tục ngữ gặp nhau/ Định Hải | Kim Đồng | 1998 |
1148 | TN.01148 | | Những vần thơ về loài vật: Tranh truyện nước ngoài/ Bùi Việt dịch | Kim Đồng | 1997 |
1149 | TN.01149 | | Kinh đô Thăng Long - Hà Nội/ Phạm Quang Vinh ch.b., Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại | Kim Đồng | 2002 |
1150 | TN.01150 | Phạm Quang Vinh | Tiên cảnh ở trần gian/ B.s: Phạm Quang Vinh (Ch.b), Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 2001 |
1151 | TN.01151 | | Chuyện về chú đà điểu: Tranh truyện/ Minh Châu dịch lời | Kim Đồng | 1996 |
1152 | TN.01152 | | Chuyện về chú đà điểu: Tranh truyện/ Minh Châu dịch lời | Kim Đồng | 1996 |
1153 | TN.01153 | | Chuyện về chú đà điểu: Tranh truyện/ Minh Châu dịch lời | Kim Đồng | 1996 |
1154 | TN.01154 | | Chuyện về chú đà điểu: Tranh truyện/ Minh Châu dịch lời | Kim Đồng | 1996 |
1155 | TN.01155 | | Chuyện về chú đà điểu: Tranh truyện/ Minh Châu dịch lời | Kim Đồng | 1996 |
1156 | TN.01156 | | Chuyện về chú đà điểu: Tranh truyện/ Minh Châu dịch lời | Kim Đồng | 1996 |
1157 | TN.01157 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
1158 | TN.01158 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
1159 | TN.01159 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
1160 | TN.01160 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
1161 | TN.01161 | Định Hải | Bài ca trái đất: Thơ/ Định Hải | Kim Đồng | 2013 |
1162 | TN.01162 | Định Hải | Bài ca trái đất: Thơ/ Định Hải | Kim Đồng | 2013 |
1163 | TN.01163 | Định Hải | Bài ca trái đất: Thơ/ Định Hải | Kim Đồng | 2013 |
1164 | TN.01164 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2013 |
1165 | TN.01165 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2013 |
1166 | TN.01166 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2013 |
1167 | TN.01167 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2013 |
1168 | TN.01168 | | Bác Hồ sống mãi: Thời gian quý báu lắm/ kịch bản và tranh: Công ty Phan Thị | Nxb.Kim Đồng | 2013 |
1169 | TN.01169 | | Bác Hồ sống mãi: Thời gian quý báu lắm/ kịch bản và tranh: Công ty Phan Thị | Nxb.Kim Đồng | 2013 |
1170 | TN.01170 | | Bác Hồ sống mãi: Thời gian quý báu lắm/ kịch bản và tranh: Công ty Phan Thị | Nxb.Kim Đồng | 2013 |
1171 | TN.01171 | | Bác Hồ sống mãi: Thời gian quý báu lắm/ kịch bản và tranh: Công ty Phan Thị | Nxb.Kim Đồng | 2013 |
1172 | TN.01172 | | Bác Hồ sống mãi: Gương người tốt việc tốt : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2015 |
1173 | TN.01173 | | Bác Hồ sống mãi: Gương người tốt việc tốt : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2015 |
1174 | TN.01174 | | Bác Hồ sống mãi: Chuyện cuốn sổ tiết kiệm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
1175 | TN.01175 | | Bác Hồ sống mãi: Chuyện cuốn sổ tiết kiệm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
1176 | TN.01176 | | Bác Hồ sống mãi: Chuyện cuốn sổ tiết kiệm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
1177 | TN.01177 | | Bác Hồ sống mãi: Chuyện cuốn sổ tiết kiệm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
1178 | TN.01178 | | Bác Hồ sống mãi: Chuyện cuốn sổ tiết kiệm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
1179 | TN.01179 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cùng dân chống hạn- Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2014 |
1180 | TN.01180 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh: Bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ tranh và lời: Minh Khánh | Nxb.Đồng Nai | 2008 |
1181 | TN.01181 | | Hồ Chí Minh: Bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ tranh và lời: Nguyễn Cường, Minh Thạo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
1182 | TN.01182 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh: Bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Đỗ Thị Thu Thủy | Mỹ thuật | 2017 |
1183 | TN.01183 | | Ngô Quyền Đinh Bộ Lĩnh: Bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh và lời: Nguyễn Cương, Minh Hạo | Quốc gia Hà Nội | 2016 |
1184 | TN.01184 | | Hai Bà Trưng: Truyện tranh/ Tranh và lời: Nguyễn Cương, Minh Hạo | Quốc gia Hà Nội | 2016 |
1185 | TN.01185 | | Hai Bà Trưng: Truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Kim Khánh | Đồng Nai | 2011 |
1186 | TN.01186 | | Lê Hoàn Lý Thường Kiệt/ Tranh và lời: Nguyễn Cương, Minh Thạo | ĐHQG | 2016 |
1187 | TN.01187 | Đỗ Thị Thu Thùy | Nguyễn Trãi, Lê Lợi: Bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Đỗ Thị Thu Thùy | Mỹ thuật | 2017 |
1188 | TN.01188 | Đỗ Thị Thu Thuỳ | Ngô Quyền Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh/ Đỗ Thị Thu Thuỳ | Mỹ thuật | 2017 |
1189 | TN.01189 | | Trần Hưng Đạo Quang Trung: Bộ Tranh lịch sử bổ trợ kiến thức cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Cương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
1190 | TN.01190 | Kim Khánh | Lý Thường Kiệt- Lê Hoàn: Truyện tranh lịch sử/ tranh và lời: Kim Khánh | Đồng Nai | 2011 |
1191 | TN.01191 | | Lê Lợi Trần Hưng Đạo: Truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
1192 | TN.01192 | Kim Khánh | Lý Thường Kiệt- Lê Hoàn: Truyện tranh lịch sử/ tranh và lời: Kim Khánh | Đồng Nai | 2011 |
1193 | TN.01193 | | Ngô Quyền Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh lịch sử/ Tranh và lời: Hoạ sĩ Kim Khánh | NXB: Đồng Nai | 2008 |
1194 | TN.01194 | Trương Sĩ Hùng | Thơ mênh Chây: Truyện cổ Khơ Me/ Bìa và minh họa: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2002 |
1195 | TN.01195 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
1196 | TN.01196 | | Thần đồng Đất Việt: T.46: Đêm trắng kinh hoàng/ Tranh & Truyện: Lê Linh: đồ họa vi tính: Đức Phú, Đăng Sáu | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1197 | TN.01197 | | Thần đồng đất Việt mỹ thuật./ Hông Phương: truyện, tranh: quỳnh Nga | NXB. Thời Đại | 2013 |
1198 | TN.01198 | Joan Cameron | Hansel và Gretel/ lời Joan Cameron ; tranh Andrew Wheatcroft; Thùy Linh dịch | Kim Đồng | 2007 |
1199 | TN.01199 | | Các giác quan thứ sáu và những giác quan đặc biệt khác/ Biên dịch: Nguyễn Khánh Ly | Kim Đồng | 2004 |
1200 | TN.01200 | | Các giác quan thứ sáu và những giác quan đặc biệt khác/ Biên dịch: Nguyễn Khánh Ly | Kim Đồng | 2004 |
1201 | TN.01201 | | Các giác quan thứ sáu và những giác quan đặc biệt khác/ Biên dịch: Nguyễn Khánh Ly | Kim Đồng | 2004 |
1202 | TN.01202 | | Các giác quan thứ sáu và những giác quan đặc biệt khác/ Biên dịch: Nguyễn Khánh Ly | Kim Đồng | 2004 |
1203 | TN.01203 | Tô Hoài | Chuyện đường xa: Truyện chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 1997 |
1204 | TN.01204 | Võ Quảng | Anh đom đóm: Thơ/ Võ Quảng ; Bìa và minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1997 |
1205 | TN.01205 | Thanh Hào | Vườn nhỏ: Thơ/ Thanh Hào ; Minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1997 |
1206 | TN.01206 | | Bao thanh thiên: Truyện tranh/ Ch.b.: Dương Hải Anh, Vương Cảnh Côn ; Tuệ Văn dịch. T.1 | Mỹ thuật | 2012 |
1207 | TN.01207 | Xuân Huy | Chú Tễu và cô Chàng Chàng: Truyện thiếu nhi/ Xuân Huy ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1998 |
1208 | TN.01208 | Xuân Huy | Chú Tễu và cô Chàng Chàng: Truyện thiếu nhi/ Xuân Huy ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1998 |
1209 | TN.01209 | Xuân Huy | Chú Tễu và cô Chàng Chàng: Truyện thiếu nhi/ Xuân Huy ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1998 |
1210 | TN.01210 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
1211 | TN.01211 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
1212 | TN.01212 | | Anh em Bòn Bon: Truyện tranh/ Lời: Mai Hạ ; Tranh: Lê Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
1213 | TN.01213 | | Anh em Bòn Bon: Truyện tranh/ Lời: Mai Hạ ; Tranh: Lê Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
1214 | TN.01214 | | Anh em Bòn Bon: Truyện tranh/ Lời: Mai Hạ ; Tranh: Lê Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
1215 | TN.01215 | | Anh em Bòn Bon: Truyện tranh/ Lời: Mai Hạ ; Tranh: Lê Ngọc. T.2 | Kim Đồng | 1998 |
1216 | TN.01216 | | Chàng mồ côi: Truyện tranh/ Lời: Hồng Nhung ; Tranh: Thọ Tường | Kim Đồng | 1996 |
1217 | TN.01217 | | Chàng mồ côi: Truyện tranh/ Lời: Hồng Nhung ; Tranh: Thọ Tường | Kim Đồng | 1996 |
1218 | TN.01218 | | Chàng mồ côi: Truyện tranh/ Lời: Hồng Nhung ; Tranh: Thọ Tường | Kim Đồng | 1996 |
1219 | TN.01219 | | Chàng mồ côi: Truyện tranh/ Lời: Hồng Nhung ; Tranh: Thọ Tường | Kim Đồng | 1996 |
1220 | TN.01220 | | Chàng mồ côi: Truyện tranh/ Lời: Hồng Nhung ; Tranh: Thọ Tường | Kim Đồng | 1996 |
1221 | TN.01221 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ/ Nguyễn Chí Thuật ; Bìa, minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2005 |
1222 | TN.01222 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ/ Nguyễn Chí Thuật ; Bìa, minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2005 |
1223 | TN.01223 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ/ Nguyễn Chí Thuật ; Bìa, minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2005 |
1224 | TN.01224 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ/ Nguyễn Chí Thuật ; Bìa, minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2005 |
1225 | TN.01225 | | Ai là cha mẹ của trái đất/ Ng.dịch: Hưng Yến Toàn | Kim Đồng | 2001 |
1226 | TN.01226 | Trần Đình Nhân | Chú mèo hoang: Tập truyện ngắn/ Nguyên An | Kim Đồng | 1997 |
1227 | TN.01227 | Trần Đình Nhân | Chú mèo hoang: Tập truyện ngắn/ Nguyên An | Kim Đồng | 1997 |
1228 | TN.01228 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 1998 |
1229 | TN.01229 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 1998 |
1230 | TN.01230 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 1998 |
1231 | TN.01231 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 1998 |
1232 | TN.01232 | Vũ Thảo Ngọc | Cuộc thám hiểm thất bại: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
1233 | TN.01233 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của văn ngan tướng công/ Lời: Vũ Tú Nam ; bìa và minh họa: Trương qua | Kim Đồng | 1994 |
1234 | TN.01234 | Saputông, Annơmari | Cuộc phiêu lưu của cô chuột rừng: Truyện dài/ Annơmari Saputông ; Nguyễn Thị Thìn dịch | Kim Đồng | 1996 |
1235 | TN.01235 | Nguyễn Đức Linh | Cún con đã lớn/ Nguyễn Đức Linh,Trần Việt Hưng bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
1236 | TN.01236 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Phùng Phẩm vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1237 | TN.01237 | Đoàn Ngọc Minh | Cánh chim: Tiểu thuyết/ Đoàn Ngọc Minh; bìa và minh họa: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
1238 | TN.01238 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Phùng Phẩm vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1239 | TN.01239 | Vũ Tú Nam | Chấm và Mi thi kể chuyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 1999 |
1240 | TN.01240 | Vũ Tú Nam | Chấm và Mi thi kể chuyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 1999 |
1241 | TN.01241 | Vũ Tú Nam | Chấm và Mi thi kể chuyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 1999 |
1242 | TN.01242 | Đinh Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng bóng: Tập truyện/ Bìa và minh họa: Lâm thao | Kim Đồng | 2004 |
1243 | TN.01243 | Đinh Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng bóng: Tập truyện/ Bìa và minh họa: Lâm thao | Kim Đồng | 2004 |
1244 | TN.01244 | Đinh Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng bóng: Tập truyện/ Bìa và minh họa: Lâm thao | Kim Đồng | 2004 |
1245 | TN.01245 | Đinh Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng bóng: Tập truyện/ Bìa và minh họa: Lâm thao | Kim Đồng | 2004 |
1246 | TN.01246 | Đinh Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng bóng: Tập truyện/ Bìa và minh họa: Lâm thao | Kim Đồng | 2004 |
1247 | TN.01247 | Chu Huy | Chú ếch cốm sọc xanh/ Chu Huy | Kim Đồng | 1999 |
1248 | TN.01248 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
1249 | TN.01249 | Kazakop, Iuri | Chú Chó Ac- tua: Truyện kể/ Iuri Kazakop; Cao Giang dịch; Phan Huy Phúc bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
1250 | TN.01250 | Võ Quảng | Anh đom đóm: Tập thơ chọn lọc/ Võ Quảng ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
1251 | TN.01251 | Nguyễn Đình Quảng | Chim bách thanh: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1998 |
1252 | TN.01252 | Nhiều tác giả | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, ạru Quân, ... ; Bìa và minh họa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
1253 | TN.01253 | Smith, Alexander McCall | Akimbo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
1254 | TN.01254 | Smith, Alexander McCall | Akimbo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
1255 | TN.01255 | Smith, Alexander McCall | Akimbo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
1256 | TN.01256 | Smith, Alexander McCall | Akimbo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
1257 | TN.01257 | Tịnh Thủy | Chú voi con của bé: Tập truyện ngắn nhi đồng/ Tịnh Thủy | Trẻ | 1996 |
1258 | TN.01258 | Nguyễn Đức Quang | Mây biên giới: Thơ/ Nguyễn Đức Quang | Kim Đồng | 2014 |
1259 | TN.01259 | Nguyễn Đức Quang | Mây biên giới: Thơ/ Nguyễn Đức Quang | Kim Đồng | 2014 |
1260 | TN.01260 | Nguyễn Đức Quang | Mây biên giới: Thơ/ Nguyễn Đức Quang | Kim Đồng | 2014 |
1261 | TN.01261 | Nguyễn Đức Quang | Mây biên giới: Thơ/ Nguyễn Đức Quang | Kim Đồng | 2014 |
1262 | TN.01262 | Lê Thanh Nga | Tranh truyện dân gian Việt Nam - Lưu Bình Dương Lễ/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2010 |
1263 | TN.01263 | Kim Long st | Kho tàng cổ tích Việt Nam/ Kim Long s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2013 |
1264 | TN.01264 | | Thiên hà thật đáng ngạc nhiên/ Kiều Hoa: dịch | Nxb.Trẻ | 2008 |
1265 | TN.01265 | | Đố vui trí tuệ/ Thu Trang sưu tầm và biên soạn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
1266 | TN.01266 | Fujiko F. Fujio | Đôrêmon học tập: Thiên thể/ Fujiko F. Fujio | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
1267 | TN.01267 | Fujiko. F. Fujio | Học tiếng Anh cùng Doraemon/ Fujiko. F. Fujio; Nguyễn Anh Tuấn dịch. T.7 | kim Đồng | 2011 |
1268 | TN.01268 | Dahl, Roald | Danny nhà vô địch thế giới/ Roald Dahl ; Phan Hồng Vân dịch ; Minh hoạ: PQT Studio | Kim Đồng | 2005 |
1269 | TN.01269 | | ở hiền gặp lành: Truyện cổ tích Việt Nam và thế giới/ Đức Bốn, Kỳ Duyên st và b.s | Thanh Hóa | 2016 |
1270 | TN.01270 | Nguyễn Ngọc Tư | Giao thừa: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2006 |
1271 | TN.01271 | Naylor, Phyllis Reynolds | Chú chó Shiloh và tôi: Tiểu thuyết/ Phyllis Reynolds Naylor ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Nxb. Trẻ | 2000 |
1272 | TN.01272 | Leokum, Arkady | Hãy trả lời em tại sao?/ Arkady Leokum ; Đặng Thiền Mẫn dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 1999 |
1273 | TN.01273 | Vũ Thị Thanh Tâm | Động vật thời @/ Vũ Thị Thanh Tâm | Kim Đồng | 2008 |
1274 | TN.01274 | Vũ Thị Thanh Tâm | Động vật thời @/ Vũ Thị Thanh Tâm | Kim Đồng | 2008 |
1275 | TN.01275 | Vũ Thị Thanh Tâm | Động vật thời @/ Vũ Thị Thanh Tâm | Kim Đồng | 2008 |
1276 | TN.01276 | Vũ Thị Thanh Tâm | Động vật thời @/ Vũ Thị Thanh Tâm | Kim Đồng | 2008 |
1277 | TN.01277 | Nguyễn Bản | Đường phố lòng tôi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Bản ; Minh hoạ: Phạm Tuấn | Kim Đồng | 2007 |
1278 | TN.01278 | Nguyễn Bản | Đường phố lòng tôi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Bản ; Minh hoạ: Phạm Tuấn | Kim Đồng | 2007 |
1279 | TN.01279 | Nguyễn Bản | Đường phố lòng tôi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Bản ; Minh hoạ: Phạm Tuấn | Kim Đồng | 2007 |
1280 | TN.01280 | Nguyễn Bản | Đường phố lòng tôi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Bản ; Minh hoạ: Phạm Tuấn | Kim Đồng | 2007 |
1281 | TN.01281 | Nguyễn Bản | Đường phố lòng tôi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Bản ; Minh hoạ: Phạm Tuấn | Kim Đồng | 2007 |
1282 | TN.01282 | | Bác Hồ sống mãi: Cháu muốn xem nhà Bác/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2011 |
1283 | TN.01283 | Thập Cửu Phiên 19van | Biệt đội siêu thỏ/ Thanh Tùng dịch. T.2 | Nxb.Mỹ thuật | 2013 |
1284 | TN.01284 | Thập Cửu Phiên 19van | Biệt đội siêu thỏ/ Thanh Tùng dịch. T.2 | Nxb.Mỹ thuật | 2013 |
1285 | TN.01285 | Thập Cửu Phiên 19van | Biệt đội siêu thỏ/ Thanh Tùng dịch. T.2 | Nxb.Mỹ thuật | 2013 |
1286 | TN.01286 | Leokum, Arkady | Hãy trả lời em tại sao?/ Arkady Leokum ; Đặng Thiền Mẫn dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 1999 |
1287 | TN.01287 | Nguyễn Khoa Đăng | Cài hoa vào quá khứ: Câu chuyện sư phạm/ Nguyễn Khoa Đăng | Thanh Niên | 2000 |
1288 | TN.01288 | Dahl, Roald | Những ngày xưa yêu dấu/ Roald Dahl ; Người dịch: Trần Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2005 |
1289 | TN.01289 | Dahl, Roald | Những ngày xưa yêu dấu/ Roald Dahl ; Người dịch: Trần Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2005 |
1290 | TN.01290 | Dahl, Roald | Những ngày xưa yêu dấu/ Roald Dahl ; Người dịch: Trần Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2005 |
1291 | TN.01291 | Dahl, Roald | Những ngày xưa yêu dấu/ Roald Dahl ; Người dịch: Trần Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2005 |
1292 | TN.01292 | Dahl, Roald | Những ngày xưa yêu dấu/ Roald Dahl ; Người dịch: Trần Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2005 |
1293 | TN.01293 | Dahl, Roald | Những ngày xưa yêu dấu/ Roald Dahl ; Người dịch: Trần Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2005 |
1294 | TN.01294 | Dahl, Roald | Những ngày xưa yêu dấu/ Roald Dahl ; Người dịch: Trần Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2005 |
1295 | TN.01295 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Tình Yêu | Kim Đồng | 2007 |
1296 | TN.01296 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Tình Yêu | Kim Đồng | 2007 |
1297 | TN.01297 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Tình Yêu | Kim Đồng | 2007 |
1298 | TN.01298 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Tình Yêu | Kim Đồng | 2007 |
1299 | TN.01299 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Tình Yêu | Kim Đồng | 2007 |
1300 | TN.01300 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2007 |
1301 | TN.01301 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2007 |
1302 | TN.01302 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2007 |
1303 | TN.01303 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2007 |
1304 | TN.01304 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2007 |
1305 | TN.01305 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Ước Mơ | Kim Đồng | 2007 |
1306 | TN.01306 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Ước Mơ | Kim Đồng | 2007 |
1307 | TN.01307 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Ước Mơ | Kim Đồng | 2007 |
1308 | TN.01308 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Ước Mơ | Kim Đồng | 2007 |
1309 | TN.01309 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Ước Mơ | Kim Đồng | 2007 |
1310 | TN.01310 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Tình bạn | Kim Đồng | 2007 |
1311 | TN.01311 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Tình bạn | Kim Đồng | 2007 |
1312 | TN.01312 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Tình bạn | Kim Đồng | 2007 |
1313 | TN.01313 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Tình bạn | Kim Đồng | 2007 |
1314 | TN.01314 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Tình bạn | Kim Đồng | 2007 |
1315 | TN.01315 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Danh tiếng | Kim Đồng | 2007 |
1316 | TN.01316 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Danh tiếng | Kim Đồng | 2007 |
1317 | TN.01317 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Danh tiếng | Kim Đồng | 2007 |
1318 | TN.01318 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Danh tiếng | Kim Đồng | 2007 |
1319 | TN.01319 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Danh tiếng | Kim Đồng | 2007 |
1320 | TN.01320 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Lạc quan | Kim Đồng | 2007 |
1321 | TN.01321 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Lạc quan | Kim Đồng | 2007 |
1322 | TN.01322 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Lạc quan | Kim Đồng | 2007 |
1323 | TN.01323 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Lạc quan | Kim Đồng | 2007 |
1324 | TN.01324 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Lạc quan | Kim Đồng | 2007 |
1325 | TN.01325 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Cuộc đời | Kim Đồng | 2007 |
1326 | TN.01326 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Cuộc đời | Kim Đồng | 2007 |
1327 | TN.01327 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Cuộc đời | Kim Đồng | 2007 |
1328 | TN.01328 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Cuộc đời | Kim Đồng | 2007 |
1329 | TN.01329 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Cuộc đời | Kim Đồng | 2007 |
1330 | TN.01330 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Tuổi thanh xuân | Kim Đồng | 2007 |
1331 | TN.01331 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Tuổi thanh xuân | Kim Đồng | 2007 |
1332 | TN.01332 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Tuổi thanh xuân | Kim Đồng | 2007 |
1333 | TN.01333 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Tuổi thanh xuân | Kim Đồng | 2007 |
1334 | TN.01334 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay: Tuổi thanh xuân | Kim Đồng | 2007 |
1335 | TN.01335 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Ý tưởng | Kim Đồng | 2007 |
1336 | TN.01336 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Ý tưởng | Kim Đồng | 2007 |
1337 | TN.01337 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Ý tưởng | Kim Đồng | 2007 |
1338 | TN.01338 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Ý tưởng | Kim Đồng | 2007 |
1339 | TN.01339 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Ý tưởng | Kim Đồng | 2007 |
1340 | TN.01340 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Thời gian | Kim Đồng | 2007 |
1341 | TN.01341 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Thời gian | Kim Đồng | 2007 |
1342 | TN.01342 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Thời gian | Kim Đồng | 2007 |
1343 | TN.01343 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Thời gian | Kim Đồng | 2007 |
1344 | TN.01344 | Đặng Nguyễn Đông Vy | Ý đẹp lời hay : Thời gian | Kim Đồng | 2007 |
1345 | TN.01345 | | Chàng dũng sỹ chăn bò: Truyện cổ tich chọn lọc/ Thu Hương st, tc | Hải Phòng | 2005 |
1346 | TN.01346 | | Toy Story 3: = Baby toys : Song ngữ Anh - Việt/ Như Lê b.s. | Mỹ thuật | 2010 |
1347 | TN.01347 | | Toy Story 3: = Baby toys : Song ngữ Anh - Việt/ Như Lê b.s. | Mỹ thuật | 2010 |
1348 | TN.01348 | | Toy Story 3: = Baby toys : Song ngữ Anh - Việt/ Như Lê b.s. | Mỹ thuật | 2010 |
1349 | TN.01349 | | Toy Story 3: = Baby toys : Song ngữ Anh - Việt/ Như Lê b.s. | Mỹ thuật | 2010 |
1350 | TN.01350 | Fine, Anne | Những em bé bột/ Anne Fine ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2009 |
1351 | TN.01351 | Fine, Anne | Những em bé bột/ Anne Fine ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2009 |
1352 | TN.01352 | Fine, Anne | Những em bé bột/ Anne Fine ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2009 |
1353 | TN.01353 | Fine, Anne | Những em bé bột/ Anne Fine ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2009 |
1354 | TN.01354 | | Trí khôn của ta đây: Tranh truyện/ Nguyễn Thái Hùng vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2009 |
1355 | TN.01355 | | Trí khôn của ta đây: Tranh truyện/ Nguyễn Thái Hùng vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2009 |
1356 | TN.01356 | | Sư tử và Trâu: Truyện tranh/ Tranh : Thái Hùng, Bảo Trung ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2009 |
1357 | TN.01357 | | Sư tử và Trâu: Truyện tranh/ Tranh : Thái Hùng, Bảo Trung ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2009 |
1358 | TN.01358 | | Hoàng tử hạnh phúc: Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
1359 | TN.01359 | | Đức vua trẻ tuổi/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
1360 | TN.01360 | Kio | Hoàng tử ước gì được nấy: Truyện cổ tích về các chàng hoàng tử/ Ngô Minh Vân dịch | Dân Trí ; Công ty cổ phần Văn Hóa Đông A | 2016 |
1361 | TN.01361 | Magloff, Lisa | Chó con: Hãy xem tôi lớn như thế nào/ Lisa Magloff; Sonia Moore minh hoạ; Tường Anh dịch | Kim Đồng | 2008 |
1362 | TN.01362 | Magloff, Lisa | Chó con: Hãy xem tôi lớn như thế nào/ Lisa Magloff; Sonia Moore minh hoạ; Tường Anh dịch | Kim Đồng | 2008 |
1363 | TN.01363 | Magloff, Lisa | Mèo con: Hãy xem tôi lớn như thế nào/ Lisa Magloff; Sonia moore, Mary Sandberg minh hoạ; Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
1364 | TN.01364 | Magloff, Lisa | Mèo con: Hãy xem tôi lớn như thế nào/ Lisa Magloff; Sonia moore, Mary Sandberg minh hoạ; Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
1365 | TN.01365 | An Cương | Sơn Tinh Thủy Tinh/ An Cương viết lời; Mai Long vẽ tranh. | Kim Đồng | 2004 |
1366 | TN.01366 | Vân Anh dịch | Tròn tròn và vuông vuông: Truyện tranh/ Vân Anh dịch | Kim Đồng | 1999 |
1367 | TN.01367 | Vân Anh dịch | Tròn tròn và vuông vuông: Truyện tranh/ Vân Anh dịch | Kim Đồng | 1999 |
1368 | TN.01368 | | Chuyện về gấu trúc: Tranh truyện/ Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2001 |
1369 | TN.01369 | Song Mai | Cuộc dạo chơi của Ếch Cốm/ Song Mai viết lời; Nguyễn Văn Dân - Hanh Pictures Group vẽ tranh | Giáo dục | 2010 |
1370 | TN.01370 | Song Mai | Cuộc dạo chơi của Ếch Cốm/ Song Mai viết lời; Nguyễn Văn Dân - Hanh Pictures Group vẽ tranh | Giáo dục | 2010 |
1371 | TN.01371 | | Những câu chuyện về tính tiết kiệm: Đèn lồng của đom đóm : Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Lời: Liên Hoan, Tâm Hằng | Kim Đồng | 2013 |
1372 | TN.01372 | | Đáng đời cá sấu: Truyện tranh : Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch Lời: Thanh Hà | Kim Đồng | 1998 |
1373 | TN.01373 | | Chuyện về con voi: Truyện tranh/ Dịch lời: Nguyên Hưng | Kim Đồng | 2000 |
1374 | TN.01374 | | Pororo muốn bay lên trời/ Nguyễn Phương Dung | Kim Đồng | 2011 |
1375 | TN.01375 | | Chuyện kể ở vương quốc hình dạng: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến... ; Tranh: Thái Hữu Dương.. | Giáo dục | 2007 |
1376 | TN.01376 | Vân Anh dịch | Tròn tròn và vuông vuông: Truyện tranh/ Vân Anh dịch | Kim Đồng | 1999 |
1377 | TN.01377 | Vân Anh dịch | Tròn tròn và vuông vuông: Truyện tranh/ Vân Anh dịch | Kim Đồng | 1999 |
1378 | TN.01378 | Vân Anh dịch | Tròn tròn và vuông vuông: Truyện tranh/ Vân Anh dịch | Kim Đồng | 1999 |
1379 | TN.01379 | Viết Linh | Những cuộc thi tài: Tranh truyện/ lời: Viết Linh; Trương Hiếu: tranh | Kim Đồng | 1997 |
1380 | TN.01380 | | Những người bạn tốt: Truyện tranh/ Quang Hưng dịch | Kim Đồng | 1996 |
1381 | TN.01381 | | Những người bạn tốt: Truyện tranh/ Quang Hưng dịch | Kim Đồng | 1996 |
1382 | TN.01382 | | Những người bạn tốt: Truyện tranh/ Quang Hưng dịch | Kim Đồng | 1996 |
1383 | TN.01383 | | Những người bạn tốt: Truyện tranh/ Quang Hưng dịch | Kim Đồng | 1996 |
1384 | TN.01384 | | Những người bạn tốt: Truyện tranh/ Quang Hưng dịch | Kim Đồng | 1996 |
1385 | TN.01385 | | Những người bạn tốt: Truyện tranh/ Quang Hưng dịch | Kim Đồng | 1996 |
1386 | TN.01386 | Nguyễn Hoàng Sơn | Sự tích rước đèn Trung thu/ thơ Nguyễn Hoàng Sơn; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
1387 | TN.01387 | | Khu rừng ma ám: Truyện tranh/ Dịch lời: Ngân Hà (theo tranh truyện nước ngoài) | Kim Đồng | 1996 |
1388 | TN.01388 | | Khu rừng ma ám: Truyện tranh/ Dịch lời: Ngân Hà (theo tranh truyện nước ngoài) | Kim Đồng | 1996 |
1389 | TN.01389 | | Khu rừng ma ám: Truyện tranh/ Dịch lời: Ngân Hà (theo tranh truyện nước ngoài) | Kim Đồng | 1996 |
1390 | TN.01390 | | Khu rừng ma ám: Truyện tranh/ Dịch lời: Ngân Hà (theo tranh truyện nước ngoài) | Kim Đồng | 1996 |
1391 | TN.01391 | | Khu rừng ma ám: Truyện tranh/ Dịch lời: Ngân Hà (theo tranh truyện nước ngoài) | Kim Đồng | 1996 |
1392 | TN.01392 | | Khu rừng ma ám: Truyện tranh/ Dịch lời: Ngân Hà (theo tranh truyện nước ngoài) | Kim Đồng | 1996 |
1393 | TN.01393 | | Khu rừng ma ám: Truyện tranh/ Dịch lời: Ngân Hà (theo tranh truyện nước ngoài) | Kim Đồng | 1996 |
1394 | TN.01394 | | Khu rừng ma ám: Truyện tranh/ Dịch lời: Ngân Hà (theo tranh truyện nước ngoài) | Kim Đồng | 1996 |
1395 | TN.01395 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
1396 | TN.01396 | Nguyễn Hạnh | Ảo thuật vui/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh, Nguyễn Hải Linh. T.1 | Nxb. Trẻ | 2013 |
1397 | TN.01397 | | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng st; bìa và minh họa: Công Cừ | Kim Đồng | 2001 |
1398 | TN.01398 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc: Truyện tranh/ Bìa và minh họa: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 2002 |
1399 | TN.01399 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đống/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
1400 | TN.01400 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đống/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
1401 | TN.01401 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đống/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
1402 | TN.01402 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đống/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
1403 | TN.01403 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đống/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
1404 | TN.01404 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đống/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
1405 | TN.01405 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
1406 | TN.01406 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
1407 | TN.01407 | Trần Hoài Dương | Huyền thoại hoa và chim: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2003 |
1408 | TN.01408 | Đỗ Thị Thu Hiên | Hũ vàng của cha: Tập truyện/ Đỗ Thị Thu Hiên | Kim Đồng | 2001 |
1409 | TN.01409 | Vôrôncôva, Liubốp | Đứa cháu yêu: Truyện ngắn/ Li-u-bốp Vô-rôn-cô-va ; Thu Hằng, Hà Trúc Dương dịch từ nguyên bản tiếng Nga | Kim Đồng | 2001 |
1410 | TN.01410 | Vôrôncôva, Liubốp | Đứa cháu yêu: Truyện ngắn/ Li-u-bốp Vô-rôn-cô-va ; Thu Hằng, Hà Trúc Dương dịch từ nguyên bản tiếng Nga | Kim Đồng | 2001 |
1411 | TN.01411 | Vôrôncôva, Liubốp | Đứa cháu yêu: Truyện ngắn/ Li-u-bốp Vô-rôn-cô-va ; Thu Hằng, Hà Trúc Dương dịch từ nguyên bản tiếng Nga | Kim Đồng | 2001 |
1412 | TN.01412 | Văn Lợi | Dòng sông thơm/ Văn Lợi; Bìa và minh hoạ Đào Hải Phong | Kim Đồng | 1995 |
1413 | TN.01413 | Gai Đa, A - Rơ- Ca Đi | Số phận chú bé đánh trống/ A-Rơ-Ca-Đi Gaidar ; Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
1414 | TN.01414 | Gai Đa, A - Rơ- Ca Đi | Số phận chú bé đánh trống/ A-Rơ-Ca-Đi Gaidar ; Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
1415 | TN.01415 | Gai Đa, A - Rơ- Ca Đi | Số phận chú bé đánh trống/ A-Rơ-Ca-Đi Gaidar ; Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
1416 | TN.01416 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến bến không vào/ S.t., dịch: Ôn Thái Trần ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2000 |
1417 | TN.01417 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
1418 | TN.01418 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
1419 | TN.01419 | | Đỗ con/ Thùy Dương; bìa" Thái Thị Mây | Kim Đồng | 1995 |
1420 | TN.01420 | | Đỗ con/ Thùy Dương; bìa" Thái Thị Mây | Kim Đồng | 1995 |
1421 | TN.01421 | | Đỗ con/ Thùy Dương; bìa" Thái Thị Mây | Kim Đồng | 1995 |
1422 | TN.01422 | | Đỗ con/ Thùy Dương; bìa" Thái Thị Mây | Kim Đồng | 1995 |
1423 | TN.01423 | Phạm Khánh Cao | Đôi chim rừng ngập mặn/ Phạm Khánh Cao; bìa và minh họa: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1997 |
1424 | TN.01424 | Phạm Khánh Cao | Đôi chim rừng ngập mặn/ Phạm Khánh Cao; bìa và minh họa: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1997 |
1425 | TN.01425 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2004 |
1426 | TN.01426 | Văn Lợi | Dòng sông thơm/ Văn Lợi; Bìa và minh hoạ Đào Hải Phong | Kim Đồng | 1995 |
1427 | TN.01427 | Akimưskin, Igô | Những thợ xây kỳ diệu: Truyện ngắn/ Igô Akimưskin ; Lê Quỳnh Anh dịch ; Y Nguyên vẽ theo bản tiếng Nga | Kim Đồng | 1998 |
1428 | TN.01428 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Tập truyện/ Nguyễn Ngọc Quế | Kim Đồng | 2004 |
1429 | TN.01429 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
1430 | TN.01430 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
1431 | TN.01431 | | Người hoá bò: Truyện cổ Hàn Quốc/ Tuyển chọn: Lục Minh Thư; Bìa và minh họa: Công Quốc Hà | Kim Đồng | 2004 |
1432 | TN.01432 | | Người hoá bò: Truyện cổ Hàn Quốc/ Tuyển chọn: Lục Minh Thư; Bìa và minh họa: Công Quốc Hà | Kim Đồng | 2004 |
1433 | TN.01433 | | Người hoá bò: Truyện cổ Hàn Quốc/ Tuyển chọn: Lục Minh Thư; Bìa và minh họa: Công Quốc Hà | Kim Đồng | 2004 |
1434 | TN.01434 | | Người hoá bò: Truyện cổ Hàn Quốc/ Tuyển chọn: Lục Minh Thư; Bìa và minh họa: Công Quốc Hà | Kim Đồng | 2004 |
1435 | TN.01435 | | Người hoá bò: Truyện cổ Hàn Quốc/ Tuyển chọn: Lục Minh Thư; Bìa và minh họa: Công Quốc Hà | Kim Đồng | 2004 |
1436 | TN.01436 | Nguyễn Phan Khuê | Đại úy tí hon/ Nguyễn Phan Khuê; Bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1998 |
1437 | TN.01437 | Nguyễn Phan Khuê | Đại úy tí hon/ Nguyễn Phan Khuê; Bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1998 |
1438 | TN.01438 | Nguyễn Phan Khuê | Đại úy tí hon/ Nguyễn Phan Khuê; Bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1998 |
1439 | TN.01439 | | Nàng công chúa nhái: Truyện dân gian Nga/ Bìa và minh họa: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 2003 |
1440 | TN.01440 | | Nàng công chúa nhái: Truyện dân gian Nga/ Bìa và minh họa: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 2003 |
1441 | TN.01441 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
1442 | TN.01442 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
1443 | TN.01443 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông; Bìa và minh họa: | Kim Đồng | 1999 |
1444 | TN.01444 | Cao Xuân Thành | John Lennon trang cuối đời/ Cao Xuân Thành, Vũ Quốc Tuấn, Đặng Huy Cường | Văn hoá | 1994 |
1445 | TN.01445 | Cao Xuân Thành | John Lennon trang cuối đời/ Cao Xuân Thành, Vũ Quốc Tuấn, Đặng Huy Cường | Văn hoá | 1994 |
1446 | TN.01446 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
1447 | TN.01447 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
1448 | TN.01448 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
1449 | TN.01449 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
1450 | TN.01450 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
1451 | TN.01451 | | Đi tìm bố: Truyện cổ dân tộc Hmông/ Đoàn Hữu Nam; Bìa và minh họa Thanh Hồng | Kim Đồng | 1998 |
1452 | TN.01452 | Đoàn Ngọc Minh | Dòng sông kỷ niệm/ Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
1453 | TN.01453 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân/ Lê Thanh Nga ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
1454 | TN.01454 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân/ Lê Thanh Nga ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
1455 | TN.01455 | | Chuyện trạng hiền: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Kim Đồng | 2006 |
1456 | TN.01456 | | Chuyện trạng hiền: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Kim Đồng | 2006 |
1457 | TN.01457 | | Chuyện trạng hiền: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Kim Đồng | 2006 |
1458 | TN.01458 | | Chuyện trạng hiền: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Kim Đồng | 2006 |
1459 | TN.01459 | Nguyễn Thị Châu Giang | Đêm diụ dàng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Châu Giang, Nguyễn Công Hoan: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1999 |
1460 | TN.01460 | Nguyễn Thị Châu Giang | Đèn lồng treo cao: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác văn học tuổi hai mươi/ Nguyễn Thị Châu Giang | Nxb. Hội nhà văn | 1995 |
1461 | TN.01461 | Nguyễn Khắc Quán | Đen con và tôi/ Nguyễn Khắc Quán; Bìa và minh họa: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 1995 |
1462 | TN.01462 | Nguyễn Khắc Quán | Đen con và tôi/ Nguyễn Khắc Quán; Bìa và minh họa: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 1995 |
1463 | TN.01463 | Nguyễn Khắc Quán | Đen con và tôi/ Nguyễn Khắc Quán; Bìa và minh họa: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 1995 |
1464 | TN.01464 | Nguyễn Khắc Quán | Đen con và tôi/ Nguyễn Khắc Quán; Bìa và minh họa: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 1995 |
1465 | TN.01465 | Nguyễn Đức Huyền | Mùa sim chín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đức Huyền ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2001 |
1466 | TN.01466 | Trần Thị Thắng | Mùa thu đi hái dọc: Tập truyện/ Trần Thị Thắng; bìa và minh họa: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1998 |
1467 | TN.01467 | Nguyên Ngọc | Mùa hoa thuốc phiện cuối cùng: Tuyển tập truyện ngắn - Bút ký/ Nguyễn Ngọc; bìa: Bùi Đức Thái | Văn hóa dân tộc | 1995 |
1468 | TN.01468 | Hà Ân | Mùa chim ngói/ Hà Ân ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
1469 | TN.01469 | Hà Ân | Mùa chim ngói/ Hà Ân ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
1470 | TN.01470 | Hà Ân | Mùa chim ngói/ Hà Ân ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
1471 | TN.01471 | Xlátcốp, N. | Chuyện rừng xanh/ N. Xlátcốp ; Ng. dịch: Trọng Bình; bìa: Trương Hiếu minh | Kim Đồng | 2002 |
1472 | TN.01472 | Trương Bi | sự tích Hồ Lắk/ Trương Bi st,tc và bs; Bìa và minh họa: Huỳnh Vĩnh Sơn | Kim Đồng | 2002 |
1473 | TN.01473 | Trương Bi | sự tích Hồ Lắk/ Trương Bi st,tc và bs; Bìa và minh họa: Huỳnh Vĩnh Sơn | Kim Đồng | 2002 |
1474 | TN.01474 | Trương Bi | sự tích Hồ Lắk/ Trương Bi st,tc và bs; Bìa và minh họa: Huỳnh Vĩnh Sơn | Kim Đồng | 2002 |
1475 | TN.01475 | | Sự tích con muỗi: Truyện tranh/ Lời: Tuấn Hà; tranh: Ngô Mạnh Lân | Kim Đồng | 1997 |
1476 | TN.01476 | Phạm Đức | Kể chuyện biên giới/ Phạm Đức ; Bìa: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
1477 | TN.01477 | Phạm Đức | Kể chuyện biên giới/ Phạm Đức ; Bìa: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
1478 | TN.01478 | Tô Hoài | Võ sĩ bọ ngựa/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
1479 | TN.01479 | Tô Hoài | Võ sĩ bọ ngựa/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
1480 | TN.01480 | Tô Hoài | Võ sĩ bọ ngựa/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
1481 | TN.01481 | Tô Hoài | Võ sĩ bọ ngựa/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
1482 | TN.01482 | Tô Hoài | Võ sĩ bọ ngựa/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
1483 | TN.01483 | Xuân Quỳnh | Con yêu mẹ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2005 |
1484 | TN.01484 | Xuân Quỳnh | Con yêu mẹ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2005 |
1485 | TN.01485 | Xuân Quỳnh | Con yêu mẹ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2005 |
1486 | TN.01486 | Xuân Quỳnh | Con yêu mẹ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2005 |
1487 | TN.01487 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
1488 | TN.01488 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
1489 | TN.01489 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
1490 | TN.01490 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
1491 | TN.01491 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
1492 | TN.01492 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan | Kim Đồng | 2006 |
1493 | TN.01493 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan | Kim Đồng | 2006 |
1494 | TN.01494 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
1495 | TN.01495 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
1496 | TN.01496 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
1497 | TN.01497 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
1498 | TN.01498 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
1499 | TN.01499 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh;Đoàn Hồng minh hoạ | Kim đồng | 2006 |
1500 | TN.01500 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh;Đoàn Hồng minh hoạ | Kim đồng | 2006 |
1501 | TN.01501 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh;Đoàn Hồng minh hoạ | Kim đồng | 2006 |
1502 | TN.01502 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2006 |
1503 | TN.01503 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2006 |
1504 | TN.01504 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2006 |
1505 | TN.01505 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
1506 | TN.01506 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
1507 | TN.01507 | | Oẳn tù tí: Trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam | Kim Đồng | 2008 |
1508 | TN.01508 | | Ông khổng lồ và con trâu vàng: Truyện cổ tích kể bằng thơ/ Thơ: Trần Lê Văn ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2005 |
1509 | TN.01509 | | Ông khổng lồ và con trâu vàng: Truyện cổ tích kể bằng thơ/ Thơ: Trần Lê Văn ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2005 |
1510 | TN.01510 | | Ông khổng lồ và con trâu vàng: Truyện cổ tích kể bằng thơ/ Thơ: Trần Lê Văn ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2005 |
1511 | TN.01511 | Kim Lân | Ông cản ngũ: Truyện/ Kim Lân ; Minh hoạ: Vũ Duy Nghĩa | Kim Đồng | 2006 |
1512 | TN.01512 | Kim Lân | Ông cản ngũ: Truyện/ Kim Lân ; Minh hoạ: Vũ Duy Nghĩa | Kim Đồng | 2006 |
1513 | TN.01513 | Kim Lân | Ông cản ngũ: Truyện/ Kim Lân ; Minh hoạ: Vũ Duy Nghĩa | Kim Đồng | 2006 |
1514 | TN.01514 | Kim Lân | Ông cản ngũ: Truyện/ Kim Lân ; Minh hoạ: Vũ Duy Nghĩa | Kim Đồng | 2006 |
1515 | TN.01515 | | Sự tích rước đèn Trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2006 |
1516 | TN.01516 | | Sự tích rước đèn Trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2006 |
1517 | TN.01517 | | Sự tích rước đèn Trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2006 |
1518 | TN.01518 | | Sự tích rước đèn Trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2006 |
1519 | TN.01519 | | Sự tích rước đèn Trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2006 |
1520 | TN.01520 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Sự tích các dãy núi/ Lâm Thị Mỹ Dạ ; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2005 |
1521 | TN.01521 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Sự tích các dãy núi/ Lâm Thị Mỹ Dạ ; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2005 |
1522 | TN.01522 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Sự tích các dãy núi/ Lâm Thị Mỹ Dạ ; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2005 |
1523 | TN.01523 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Sự tích các dãy núi/ Lâm Thị Mỹ Dạ ; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2005 |
1524 | TN.01524 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Sự tích các dãy núi/ Lâm Thị Mỹ Dạ ; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2005 |
1525 | TN.01525 | | Nhạc hè/ Phạm Viết Lãm; bìa và minh họa: Đinh Nhân Quý | Kim Đồng | 2006 |
1526 | TN.01526 | | Nhạc hè/ Phạm Viết Lãm; bìa và minh họa: Đinh Nhân Quý | Kim Đồng | 2006 |
1527 | TN.01527 | | Nhạc hè/ Phạm Viết Lãm; bìa và minh họa: Đinh Nhân Quý | Kim Đồng | 2006 |
1528 | TN.01528 | | Nhạc hè/ Phạm Viết Lãm; bìa và minh họa: Đinh Nhân Quý | Kim Đồng | 2006 |
1529 | TN.01529 | | Nhạc hè/ Phạm Viết Lãm; bìa và minh họa: Đinh Nhân Quý | Kim Đồng | 2006 |
1530 | TN.01530 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Lý Lan | Kim Đồng | 2008 |
1531 | TN.01531 | Nguyễn Văn Chương | Tai dài tai bé: Tập truyện thiếu nhi/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2006 |
1532 | TN.01532 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý tc; Bìa và minh hoạ: Công Hoan | Kim Đồng | 2004 |
1533 | TN.01533 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý tc; Bìa và minh hoạ: Công Hoan | Kim Đồng | 2004 |
1534 | TN.01534 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý tc; Bìa và minh hoạ: Công Hoan | Kim Đồng | 2004 |
1535 | TN.01535 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý tc; Bìa và minh hoạ: Công Hoan | Kim Đồng | 2004 |
1536 | TN.01536 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý tc; Bìa và minh hoạ: Công Hoan | Kim Đồng | 2004 |
1537 | TN.01537 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang; bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 2003 |
1538 | TN.01538 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang; bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 2003 |
1539 | TN.01539 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang; bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 2003 |
1540 | TN.01540 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên; bìa và minh họa: Đào Quốc Huy | Nxb. Kim Đồng | 1999 |
1541 | TN.01541 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên; bìa và minh họa: Đào Quốc Huy | Nxb. Kim Đồng | 1999 |
1542 | TN.01542 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên; bìa và minh họa: Đào Quốc Huy | Nxb. Kim Đồng | 1999 |
1543 | TN.01543 | Đinh Văn Hiến | Mai Hắc Đế truyền thuyết và lịch sử/ Đinh Văn Hiến | Nxb. Nghệ An | 1997 |
1544 | TN.01544 | Võ Quảng | Anh đom đóm: Thơ/ Võ Quảng ; Bìa và minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1997 |
1545 | TN.01545 | Nguyễn Đổng Chi | Sự tích hồ Ba Bể: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi | Kim Đồng | 1997 |
1546 | TN.01546 | Vũ Thị Huyền Trang | Cỗ xe mây: Truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2010 |
1547 | TN.01547 | Vũ Thị Huyền Trang | Cỗ xe mây: Truyện ngắn/ Vũ Thị Huyền Trang | Kim Đồng | 2010 |
1548 | TN.01548 | Ngô Văn Doanh | Vua lửa, vua nước: Truyền thuyết/ Ngô Văn Doanh s.t, b.s | Kim Đồng | 2001 |
1549 | TN.01549 | Bùi Tự Lực | Nội tôi/ Bùi Tự Lực ; Minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2001 |
1550 | TN.01550 | | Huyền thoại về cây Tông Lông: Trường ca Ê Đê/ Ami - Ama - Oan kể; Linh Nga Nieekdam hiệu đính | Kim Đồng | 2002 |
1551 | TN.01551 | | Con cá sấu khổng lồ: Truyện tranh/ Roald Dahl ; Minh họa: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2007 |
1552 | TN.01552 | | Các giác quan thứ sáu và những giác quan đặc biệt khác/ Biên dịch: Nguyễn Khánh Ly | Kim Đồng | 2004 |
1553 | TN.01553 | | Các giác quan thứ sáu và những giác quan đặc biệt khác/ Biên dịch: Nguyễn Khánh Ly | Kim Đồng | 2004 |
1554 | TN.01554 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
1555 | TN.01555 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
1556 | TN.01556 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
1557 | TN.01557 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
1558 | TN.01558 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
1559 | TN.01559 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
1560 | TN.01560 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
1561 | TN.01561 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
1562 | TN.01562 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
1563 | TN.01563 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
1564 | TN.01564 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
1565 | TN.01565 | | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2005 |
1566 | TN.01566 | | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2005 |
1567 | TN.01567 | | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2005 |
1568 | TN.01568 | Thanh Hào | Bánh trái quà quê: Truyện ngắn/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2000 |
1569 | TN.01569 | Hoàng Phủ Ngọc Tường | Bản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2000 |
1570 | TN.01570 | Preussler, O | Ba-ba i-a-ga nhỏ bé/ Otfried Preussler ; Nguyễn Xuân Phong dịch; bìa và minh họa:Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
1571 | TN.01571 | Preussler, O | Ba-ba i-a-ga nhỏ bé/ Otfried Preussler ; Nguyễn Xuân Phong dịch; bìa và minh họa:Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
1572 | TN.01572 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời/ Lã Vĩnh Quyên; bìa và minh họa: Tạ Lựu. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
1573 | TN.01573 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời/ Lã Vĩnh Quyên; bìa và minh họa: Tạ Lựu. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
1574 | TN.01574 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời/ Lã Vĩnh Quyên; bìa và minh họa: Tạ Lựu. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
1575 | TN.01575 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời/ Lã Vĩnh Quyên; bìa và minh họa: Tạ Lựu. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
1576 | TN.01576 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời/ Lã Vĩnh Quyên; bìa và minh họa: Tạ Lựu. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
1577 | TN.01577 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường; bìa và minh họa:Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2004 |
1578 | TN.01578 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường; bìa và minh họa:Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2004 |
1579 | TN.01579 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường; bìa và minh họa:Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2004 |
1580 | TN.01580 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường; bìa và minh họa:Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2004 |
1581 | TN.01581 | Phạm Tường Hạnh | Buổi sáng trên bến Nhà Rồng/ Phạm Tường Hạnh ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1995 |
1582 | TN.01582 | Phạm Tường Hạnh | Buổi sáng trên bến Nhà Rồng/ Phạm Tường Hạnh ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1995 |
1583 | TN.01583 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
1584 | TN.01584 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
1585 | TN.01585 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
1586 | TN.01586 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong; bìa và minh họa: Nguyễn Anh Dũng | Kim Đồng | 2001 |
1587 | TN.01587 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
1588 | TN.01588 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
1589 | TN.01589 | | Bi Bo Kim Quy: Tranh truyện/ Trần Hà bt. T.1 | Kim Đồng | 2006 |
1590 | TN.01590 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
1591 | TN.01591 | Tịnh Thuỷ | Bé và quả thị: Tập truyện ngắn/ Tịnh Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
1592 | TN.01592 | Tịnh Thuỷ | Bé và quả thị: Tập truyện ngắn/ Tịnh Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
1593 | TN.01593 | | Cá voi trong vũng nước: Tập truyện thiếu nhi các nước/ Bìa và minh hoạ Thọ Tường | Kim Đồng | 1995 |
1594 | TN.01594 | Alfayyad, Arfan | Cá sấu/ Cốp -Xki, Cooc -Nây- Tru; Thái Bá Tân dịch; bìa và minh họa: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1996 |
1595 | TN.01595 | Alfayyad, Arfan | Cá sấu/ Cốp -Xki, Cooc -Nây- Tru; Thái Bá Tân dịch; bìa và minh họa: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1996 |
1596 | TN.01596 | Alfayyad, Arfan | Cá sấu/ Cốp -Xki, Cooc -Nây- Tru; Thái Bá Tân dịch; bìa và minh họa: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1996 |
1597 | TN.01597 | Alfayyad, Arfan | Cá sấu/ Cốp -Xki, Cooc -Nây- Tru; Thái Bá Tân dịch; bìa và minh họa: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1996 |
1598 | TN.01598 | Alfayyad, Arfan | Cá sấu/ Cốp -Xki, Cooc -Nây- Tru; Thái Bá Tân dịch; bìa và minh họa: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1996 |
1599 | TN.01599 | Alfayyad, Arfan | Cá sấu/ Cốp -Xki, Cooc -Nây- Tru; Thái Bá Tân dịch; bìa và minh họa: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1996 |
1600 | TN.01600 | Alfayyad, Arfan | Cá sấu/ Cốp -Xki, Cooc -Nây- Tru; Thái Bá Tân dịch; bìa và minh họa: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1996 |
1601 | TN.01601 | Tịnh Thuỷ | Bé và quả thị: Tập truyện ngắn/ Tịnh Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
1602 | TN.01602 | Aletxandrini, Giăng | Bé Pôn và con Đùa Dai/ Giăng Aletxandrini ; Người dịch: Ngọc Linh... ; Bìa: Vũ Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2002 |
1603 | TN.01603 | Aletxandrini, Giăng | Bé Pôn và con Đùa Dai/ Giăng Aletxandrini ; Người dịch: Ngọc Linh... ; Bìa: Vũ Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2002 |
1604 | TN.01604 | Aletxandrini, Giăng | Bé Pôn và con Đùa Dai/ Giăng Aletxandrini ; Người dịch: Ngọc Linh... ; Bìa: Vũ Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2002 |
1605 | TN.01605 | Aletxandrini, Giăng | Bé Pôn và con Đùa Dai/ Giăng Aletxandrini ; Người dịch: Ngọc Linh... ; Bìa: Vũ Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2002 |
1606 | TN.01606 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
1607 | TN.01607 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
1608 | TN.01608 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
1609 | TN.01609 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
1610 | TN.01610 | Trần Công Nghị | Cồ và Chíp/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1995 |
1611 | TN.01611 | Trần Công Nghị | Cồ và Chíp/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1995 |
1612 | TN.01612 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
1613 | TN.01613 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
1614 | TN.01614 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
1615 | TN.01615 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
1616 | TN.01616 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
1617 | TN.01617 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
1618 | TN.01618 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
1619 | TN.01619 | Lý Lan | Ba người và ba con vật: Truyện trẻ em/ Lý Lan; bìa vfa minh họa: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1620 | TN.01620 | Dương Thuấn | Bà lão và chích chòe/ Dương Thuấn; bìa và minh họa: Hồng Linh | Kim Đồng | 1997 |
1621 | TN.01621 | Trần Quốc Toàn | Học trong bụng mẹ/ Trần Quốc Toàn | Kim Đồng | 2011 |
1622 | TN.01622 | Trần Quốc Toàn | Học trong bụng mẹ/ Trần Quốc Toàn | Kim Đồng | 2011 |
1623 | TN.01623 | Trần Quốc Toàn | Học trong bụng mẹ/ Trần Quốc Toàn | Kim Đồng | 2011 |
1624 | TN.01624 | Trần Quốc Toàn | Học trong bụng mẹ/ Trần Quốc Toàn | Kim Đồng | 2011 |
1625 | TN.01625 | | Chó, mèo và chuột xù: Phỏng theo truyện của Nguyễn Ngọc Mỹ/ Tranh: Nguyễn Thanh Tú ; Lời: Hồng Phúc | Kim Đồng | 2011 |
1626 | TN.01626 | | Chó, mèo và chuột xù: Phỏng theo truyện của Nguyễn Ngọc Mỹ/ Tranh: Nguyễn Thanh Tú ; Lời: Hồng Phúc | Kim Đồng | 2011 |
1627 | TN.01627 | | Chó, mèo và chuột xù: Phỏng theo truyện của Nguyễn Ngọc Mỹ/ Tranh: Nguyễn Thanh Tú ; Lời: Hồng Phúc | Kim Đồng | 2011 |
1628 | TN.01628 | | Bốn mùa/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émelie Beaumont ; Minh hoạ: Catherine Ferrier ; Quỳnh Vân dịch | Kim Đồng | 2011 |
1629 | TN.01629 | | Bốn mùa/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émelie Beaumont ; Minh hoạ: Catherine Ferrier ; Quỳnh Vân dịch | Kim Đồng | 2011 |
1630 | TN.01630 | | Bốn mùa/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émelie Beaumont ; Minh hoạ: Catherine Ferrier ; Quỳnh Vân dịch | Kim Đồng | 2011 |
1631 | TN.01631 | Émelie Beaumont | Phương tiện giao thông/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émelie Beaumont ; Minh hoạ: Catherine Ferrier ; Quỳnh Vân dịch | Kim Đồng | 2011 |
1632 | TN.01632 | Émelie Beaumont | Phương tiện giao thông/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émelie Beaumont ; Minh hoạ: Catherine Ferrier ; Quỳnh Vân dịch | Kim Đồng | 2011 |
1633 | TN.01633 | Émelie Beaumont | Phương tiện giao thông/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émelie Beaumont ; Minh hoạ: Catherine Ferrier ; Quỳnh Vân dịch | Kim Đồng | 2011 |
1634 | TN.01634 | Trần Hồng Thắng | Lời ru tia nắng: Thơ/ Trần Hồng Thắng; bìa và minh họa:Bọ Bọ | Kim Đồng | 1997 |
1635 | TN.01635 | Hoàng Văn Bổn | O Ma lai: Tiểu thuyết/ Hoàng Văn Bổn | Kim Đồng | 1995 |
1636 | TN.01636 | | Mời vào/ Nhiều tác giả; Ngô Quân Miện, Vân Long tc | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
1637 | TN.01637 | | Mời vào/ Nhiều tác giả; Ngô Quân Miện, Vân Long tc | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
1638 | TN.01638 | | Mời vào/ Nhiều tác giả; Ngô Quân Miện, Vân Long tc | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
1639 | TN.01639 | | Mời vào/ Nhiều tác giả; Ngô Quân Miện, Vân Long tc | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
1640 | TN.01640 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
1641 | TN.01641 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
1642 | TN.01642 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
1643 | TN.01643 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
1644 | TN.01644 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
1645 | TN.01645 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
1646 | TN.01646 | | Chàng ngốc học khôn: Truyện tranh/ Tranh: Anh Phương | Kim Đồng | 2001 |
1647 | TN.01647 | Nguyễn Khôi | Chàng Lú, nàng ủa: Thơ/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
1648 | TN.01648 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm/ Hoàng Xuân Vinh; Lê Văn Hiệp minh họa | Kim Đồng | 1983 |
1649 | TN.01649 | Cù Thị Phương Dung | Mi Mi đi tìm hạnh phúc: Truyện thiếu nhi/ Cù Thị Phương Dung ; Bìa và minh hoạ: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1998 |
1650 | TN.01650 | Dương Thuấn | Bài học mùa hè: Truyện thiếu nhi/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 1996 |
1651 | TN.01651 | Dương Thuấn | Bài học mùa hè: Truyện thiếu nhi/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 1996 |
1652 | TN.01652 | Dương Thuấn | Bài học mùa hè: Truyện thiếu nhi/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 1996 |
1653 | TN.01653 | Dương Thuấn | Bài học mùa hè: Truyện thiếu nhi/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 1996 |
1654 | TN.01654 | Dương Thuấn | Bài học mùa hè: Truyện thiếu nhi/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 1996 |
1655 | TN.01655 | | Giỏ nhà ai quai nhà nấy: Truyện cười/ Chuyên gia cù buồn (Sưu tầm và tuyển chọn) | Kim Đồng | 2009 |
1656 | TN.01656 | | Giỏ nhà ai quai nhà nấy: Truyện cười/ Chuyên gia cù buồn (Sưu tầm và tuyển chọn) | Kim Đồng | 2009 |
1657 | TN.01657 | | Giỏ nhà ai quai nhà nấy: Truyện cười/ Chuyên gia cù buồn (Sưu tầm và tuyển chọn) | Kim Đồng | 2009 |
1658 | TN.01658 | | Giỏ nhà ai quai nhà nấy: Truyện cười/ Chuyên gia cù buồn (Sưu tầm và tuyển chọn) | Kim Đồng | 2009 |
1659 | TN.01659 | | Con cá sấu khổng lồ: Truyện tranh/ Roald Dahl ; Minh họa: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2007 |
1660 | TN.01660 | | Con cá sấu khổng lồ: Truyện tranh/ Roald Dahl ; Minh họa: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2007 |
1661 | TN.01661 | Thành Long | Cô giáo nhỏ Đồng Tháp Mười: Tập truyện ký viết về cháu ngoan Bác Hồ/ Thành Long, Lê Cảnh Nhạc, Sỹ Nguyễn.. | Kim Đồng | 1996 |
1662 | TN.01662 | Thành Long | Cô giáo nhỏ Đồng Tháp Mười: Tập truyện ký viết về cháu ngoan Bác Hồ/ Thành Long, Lê Cảnh Nhạc, Sỹ Nguyễn.. | Kim Đồng | 1996 |
1663 | TN.01663 | Thành Long | Cô giáo nhỏ Đồng Tháp Mười: Tập truyện ký viết về cháu ngoan Bác Hồ/ Thành Long, Lê Cảnh Nhạc, Sỹ Nguyễn.. | Kim Đồng | 1996 |
1664 | TN.01664 | Thành Long | Cô giáo nhỏ Đồng Tháp Mười: Tập truyện ký viết về cháu ngoan Bác Hồ/ Thành Long, Lê Cảnh Nhạc, Sỹ Nguyễn.. | Kim Đồng | 1996 |
1665 | TN.01665 | Thành Long | Cô giáo nhỏ Đồng Tháp Mười: Tập truyện ký viết về cháu ngoan Bác Hồ/ Thành Long, Lê Cảnh Nhạc, Sỹ Nguyễn.. | Kim Đồng | 1996 |
1666 | TN.01666 | Thành Long | Cô giáo nhỏ Đồng Tháp Mười: Tập truyện ký viết về cháu ngoan Bác Hồ/ Thành Long, Lê Cảnh Nhạc, Sỹ Nguyễn.. | Kim Đồng | 1996 |
1667 | TN.01667 | Thành Long | Cô giáo nhỏ Đồng Tháp Mười: Tập truyện ký viết về cháu ngoan Bác Hồ/ Thành Long, Lê Cảnh Nhạc, Sỹ Nguyễn.. | Kim Đồng | 1996 |
1668 | TN.01668 | | Con ngựa mang dấu kiềm phủ chúa: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2001 |
1669 | TN.01669 | | Con ngựa mang dấu kiềm phủ chúa: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2001 |
1670 | TN.01670 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
1671 | TN.01671 | Đỗ Thị Thu Hiên | Hũ vàng của cha: Tập truyện/ Đỗ Thị Thu Hiên | Kim Đồng | 2001 |
1672 | TN.01672 | Liên Minh | Con ngựa vàng/ lời: Liên Minh; tranh: Nhật Tân | Nxb. Kim Đồng | 1998 |
1673 | TN.01673 | Liên Minh | Con ngựa vàng/ lời: Liên Minh; tranh: Nhật Tân | Nxb. Kim Đồng | 1998 |
1674 | TN.01674 | | CÔ BÉ DÊ TRẮNG: truyện Ngắn/ Thy Ngọc: sưu tầm, giới thiệu | Kim Đồng | 2004 |
1675 | TN.01675 | | CÔ BÉ DÊ TRẮNG: truyện Ngắn/ Thy Ngọc: sưu tầm, giới thiệu | Kim Đồng | 2004 |
1676 | TN.01676 | | CÔ BÉ DÊ TRẮNG: truyện Ngắn/ Thy Ngọc: sưu tầm, giới thiệu | Kim Đồng | 2004 |
1677 | TN.01677 | | CÔ BÉ DÊ TRẮNG: truyện Ngắn/ Thy Ngọc: sưu tầm, giới thiệu | Kim Đồng | 2004 |
1678 | TN.01678 | | CÔ BÉ DÊ TRẮNG: truyện Ngắn/ Thy Ngọc: sưu tầm, giới thiệu | Kim Đồng | 2004 |
1679 | TN.01679 | | CÔ BÉ DÊ TRẮNG: truyện Ngắn/ Thy Ngọc: sưu tầm, giới thiệu | Kim Đồng | 2004 |
1680 | TN.01680 | Trần Lê Văn | Hạt giống: Truyện thơ/ Trần Lê Văn, TRần Hòa Bình | Kim Đồng | 1998 |
1681 | TN.01681 | Trần Lê Văn | Hạt giống: Truyện thơ/ Trần Lê Văn, TRần Hòa Bình | Kim Đồng | 1998 |
1682 | TN.01682 | Ngân Giang | Hai hoàng tử thuỷ tề: Truyện dân gian Việt Nam/ lời: Ngân Giang; tranh: Nguyễn Bích | Kim Đồng | 1997 |
1683 | TN.01683 | Ngân Giang | Hai hoàng tử thuỷ tề: Truyện dân gian Việt Nam/ lời: Ngân Giang; tranh: Nguyễn Bích | Kim Đồng | 1997 |
1684 | TN.01684 | | Hai báu vật: Truyện tranh : 2-6 tuổi/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
1685 | TN.01685 | | Hai báu vật: Truyện tranh : 2-6 tuổi/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
1686 | TN.01686 | Đinh Công Diệp | Cô bé lắc chuông: Tập truyện cho nhi đồng/ Đinh Công Diệp | Kim Đồng | 1996 |
1687 | TN.01687 | Đinh Công Diệp | Cô bé lắc chuông: Tập truyện cho nhi đồng/ Đinh Công Diệp | Kim Đồng | 1996 |
1688 | TN.01688 | Đinh Công Diệp | Cô bé lắc chuông: Tập truyện cho nhi đồng/ Đinh Công Diệp | Kim Đồng | 1996 |
1689 | TN.01689 | Đinh Công Diệp | Cô bé lắc chuông: Tập truyện cho nhi đồng/ Đinh Công Diệp | Kim Đồng | 1996 |
1690 | TN.01690 | Đinh Công Diệp | Cô bé lắc chuông: Tập truyện cho nhi đồng/ Đinh Công Diệp | Kim Đồng | 1996 |
1691 | TN.01691 | Đinh Công Diệp | Cô bé lắc chuông: Tập truyện cho nhi đồng/ Đinh Công Diệp | Kim Đồng | 1996 |
1692 | TN.01692 | | Hai báu vật: Truyện tranh : 2-6 tuổi/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
1693 | TN.01693 | Nông Hồng Thắng | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng | Nxb.Kim Đồng | 2002 |
1694 | TN.01694 | Nông Hồng Thắng | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng | Nxb.Kim Đồng | 2002 |
1695 | TN.01695 | Nông Hồng Thắng | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng | Nxb.Kim Đồng | 2002 |
1696 | TN.01696 | | Ô dô ô dốc: Đồng dao trò chơi Mường/ Bùi Nhị Lê st, chỉnh lí; bìa và minh họa: Tô Chiêm | Kim Đồng | 1996 |
1697 | TN.01697 | Nguyễn Văn Chương | Quà của bà: Tập truyện/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2003 |
1698 | TN.01698 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
1699 | TN.01699 | Vônghinna, Anna | Mặt trời hòa giải mọi người: Tập truyện cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng/ Anna Vônghinna; Người dịch: Cù Phương Duy; Bìa và minh họa: Nguyễn Tuấn | Kim đồng | 1997 |
1700 | TN.01700 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Truyện ngắn. Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Đình Quảng; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
1701 | TN.01701 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Truyện ngắn. Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Nguyễn Đình Quảng; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
1702 | TN.01702 | Dạ Ngân | Mùa đốt đồng: Tập truyện ngắn/ Dạ Ngân ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
1703 | TN.01703 | | Mời vào/ Nhiều tác giả; Ngô Quân Miện, Vân Long tc | Nxb. Kim Đồng | 2005 |
1704 | TN.01704 | Nguyễn Kiên | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
1705 | TN.01705 | | Trí khôn: Tranh truyện ngụ ngôn Việt nam/ bìa và minh họa: Thanh Hồng | Kim Đồng | 2008 |
1706 | TN.01706 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
1707 | TN.01707 | Trần Hoà Bình | Những con quay gỗ: Tập truyện thơ/ Trần Hoà Bình | Kim Đồng | 2008 |
1708 | TN.01708 | | Oẳn tù tí: Trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam | Kim Đồng | 2008 |
1709 | TN.01709 | Nguyễn Thị Bích Nga | Ngủ ngoan bé Kim ơi!: Năm câu chuyện về bé Kim và các bạn/ Nguyễn Thị Bích Nga | Kim Đồng | 2008 |
1710 | TN.01710 | Nguyễn Thị Bích Nga | Ngủ ngoan bé Kim ơi!: Năm câu chuyện về bé Kim và các bạn/ Nguyễn Thị Bích Nga | Kim Đồng | 2008 |
1711 | TN.01711 | | Trí khôn: Tranh truyện ngụ ngôn Việt nam/ bìa và minh họa: Thanh Hồng | Kim Đồng | 2008 |
1712 | TN.01712 | Minh Thao tuyển chọn và viết lời bàn | Đẽo cày giữa đường/ Tạ Huy Long minh hoạ | Kim Đồng | 2007 |
1713 | TN.01713 | Minh Thao tuyển chọn và viết lời bàn | Đẽo cày giữa đường/ Tạ Huy Long minh hoạ | Kim Đồng | 2007 |
1714 | TN.01714 | Minh Thao tuyển chọn và viết lời bàn | Đẽo cày giữa đường/ Tạ Huy Long minh hoạ | Kim Đồng | 2007 |
1715 | TN.01715 | Minh Thao tuyển chọn và viết lời bàn | Đẽo cày giữa đường/ Tạ Huy Long minh hoạ | Kim Đồng | 2007 |
1716 | TN.01716 | Minh Thao tuyển chọn và viết lời bàn | Đẽo cày giữa đường/ Tạ Huy Long minh hoạ | Kim Đồng | 2007 |
1717 | TN.01717 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
1718 | TN.01718 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
1719 | TN.01719 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
1720 | TN.01720 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
1721 | TN.01721 | Hoàng Thị Cấp | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
1722 | TN.01722 | Hoàng Thị Cấp | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
1723 | TN.01723 | Hoàng Thị Cấp | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
1724 | TN.01724 | Hoàng Thị Cấp | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
1725 | TN.01725 | Hoàng Thị Cấp | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
1726 | TN.01726 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
1727 | TN.01727 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
1728 | TN.01728 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
1729 | TN.01729 | Vũ Cao | Em bé bên bờ sông Lai Vu/ Vũ Cao ; Bìa và minh họa: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 1999 |
1730 | TN.01730 | Vũ Cao | Em bé bên bờ sông Lai Vu/ Vũ Cao ; Bìa và minh họa: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 1999 |
1731 | TN.01731 | Vũ Cao | Em bé bên bờ sông Lai Vu/ Vũ Cao ; Bìa và minh họa: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 1999 |
1732 | TN.01732 | Vũ Cao | Em bé bên bờ sông Lai Vu/ Vũ Cao ; Bìa và minh họa: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 1999 |
1733 | TN.01733 | Nguyễn Khôi | Em bé- Nàng Hổ/ Nguyễn Khôi | Kim Đồng | 2003 |
1734 | TN.01734 | Nguyễn Khôi | Em bé- Nàng Hổ/ Nguyễn Khôi | Kim Đồng | 2003 |
1735 | TN.01735 | Nguyễn Khôi | Em bé- Nàng Hổ/ Nguyễn Khôi | Kim Đồng | 2003 |
1736 | TN.01736 | Nguyễn Khôi | Em bé- Nàng Hổ/ Nguyễn Khôi | Kim Đồng | 2003 |
1737 | TN.01737 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường; bìa và minh họa:Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2004 |
1738 | TN.01738 | Hồng Minh | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Hồng Minh b.s | Văn Hóa- Thông tin | 2010 |
1739 | TN.01739 | Nguyễn Huy Tưởng | Kể chuyện Quang Trung: Truyện lịch sử/ Nguyễn Huy Tưởng ; Bìa: Tạ Huy Long ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2005 |
1740 | TN.01740 | Nguyễn Huy Tưởng | Kể chuyện Quang Trung: Truyện lịch sử/ Nguyễn Huy Tưởng ; Bìa: Tạ Huy Long ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2005 |
1741 | TN.01741 | Nguyễn Huy Tưởng | Kể chuyện Quang Trung: Truyện lịch sử/ Nguyễn Huy Tưởng ; Bìa: Tạ Huy Long ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2005 |
1742 | TN.01742 | Nguyễn Huy Tưởng | Kể chuyện Quang Trung: Truyện lịch sử/ Nguyễn Huy Tưởng ; Bìa: Tạ Huy Long ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2005 |
1743 | TN.01743 | Nguyễn Huy Tưởng | Kể chuyện Quang Trung: Truyện lịch sử/ Nguyễn Huy Tưởng ; Bìa: Tạ Huy Long ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2005 |
1744 | TN.01744 | | Nàng công chúa nhái: Truyện dân gian Nga/ Bìa và minh họa: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 2003 |
1745 | TN.01745 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
1746 | TN.01746 | | Gã lùn và những sợi rơm vàng | Văn hóa Thông tin | 2009 |
1747 | TN.01747 | Phạm Trường Tam | Tấm Cám/ Phạm Trường Tam | Đồng Nai | 2011 |
1748 | TN.01748 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
1749 | TN.01749 | Nguyễn Phan Khuê | Đại úy tí hon/ Nguyễn Phan Khuê; Bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1998 |
1750 | TN.01750 | Lan Hương | Ca dao Việt Nam về gia đình/ Lan Hương t.c | Văn hóa Thông tin | 2006 |
1751 | TN.01751 | Mỵ Lan | Cô bé trên cổng trời: Truyện dài/ Mỵ Lan | Kim Đồng | 2001 |
1752 | TN.01752 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na Le | Kim Đồng | 2013 |
1753 | TN.01753 | B , Smile | Bí mật thiên mã/ Smile B, E, Jsc.. T.2 | Văn hóa Sài Gòn | 2008 |
1754 | TN.01754 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2004 |
1755 | TN.01755 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
1756 | TN.01756 | Vũ Thị Thanh Tâm | Động vật thời @/ Vũ Thị Thanh Tâm | Kim Đồng | 2008 |
1757 | TN.01757 | Trần Văn Loa | Chuyện vui về ông trời: thơ/ Trần Văn Loa, Vũ Duy Chu, Trương Hữu Lợi, Cao Xuân Sơn ; Hoan Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1758 | TN.01758 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
1759 | TN.01759 | Phùng Quán | Dũng sĩ Chép còm: Truyện dài/ Phùng Quán ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1999 |
1760 | TN.01760 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẫu chuyện nhỏ giữa ba và con/ Văn Biển | Kim Đồng | 1998 |
1761 | TN.01761 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẫu chuyện nhỏ giữa ba và con/ Văn Biển | Kim Đồng | 1998 |
1762 | TN.01762 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẫu chuyện nhỏ giữa ba và con/ Văn Biển | Kim Đồng | 1998 |
1763 | TN.01763 | Võ Quảng | Chuyện kể ở Đầm Vạc: Truyền thuyêt thời Hùng Vương/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2003 |
1764 | TN.01764 | Dương Cao Tần, | Thả diều: Truyện ngắn/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương, ... | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
1765 | TN.01765 | Dương Cao Tần, | Thả diều: Truyện ngắn/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương, ... | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
1766 | TN.01766 | Dương Cao Tần, | Thả diều: Truyện ngắn/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương, ... | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
1767 | TN.01767 | Dương Cao Tần, | Thả diều: Truyện ngắn/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương, ... | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
1768 | TN.01768 | Dương Cao Tần, | Thả diều: Truyện ngắn/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương, ... | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
1769 | TN.01769 | Dương Cao Tần, | Thả diều: Truyện ngắn/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương, ... | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
1770 | TN.01770 | Broih Tu Mông | Truyền thuyết núi Nâm Nung/ Broih Tu Mông kể ; Linh Nga Niêkdam s.t, chỉnh lý ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
1771 | TN.01771 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường; bìa và minh họa:Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2004 |
1772 | TN.01772 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nói ngược/ Võ Văn Trực, Lê Trường Phát sưu tầm | Kim Đồng | 1996 |
1773 | TN.01773 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nói ngược/ Võ Văn Trực, Lê Trường Phát sưu tầm | Kim Đồng | 1996 |
1774 | TN.01774 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nói ngược/ Võ Văn Trực, Lê Trường Phát sưu tầm | Kim Đồng | 1996 |
1775 | TN.01775 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nói ngược/ Võ Văn Trực, Lê Trường Phát sưu tầm | Kim Đồng | 1996 |
1776 | TN.01776 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nói ngược/ Võ Văn Trực, Lê Trường Phát sưu tầm | Kim Đồng | 1996 |
1777 | TN.01777 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
1778 | TN.01778 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
1779 | TN.01779 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
1780 | TN.01780 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
1781 | TN.01781 | Tô Ngọc Thanh | Vào Vào ra ra: Đồng Dao Thái/ Tô Ngọc Thanh st và dịch; bìa và minh hoa : Công Cừ | Kim Đồng | 1999 |
1782 | TN.01782 | Tô Ngọc Thanh | Vào Vào ra ra: Đồng Dao Thái/ Tô Ngọc Thanh st và dịch; bìa và minh hoa : Công Cừ | Kim Đồng | 1999 |
1783 | TN.01783 | Tô Ngọc Thanh | Vào Vào ra ra: Đồng Dao Thái/ Tô Ngọc Thanh st và dịch; bìa và minh hoa : Công Cừ | Kim Đồng | 1999 |
1784 | TN.01784 | Tô Ngọc Thanh | Vào Vào ra ra: Đồng Dao Thái/ Tô Ngọc Thanh st và dịch; bìa và minh hoa : Công Cừ | Kim Đồng | 1999 |
1785 | TN.01785 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Trần Việt Quỳnh; bìa và minh họa: Vũ Thu Hiền | Kim Đồng | 2020 |
1786 | TN.01786 | | Kho báu trong núi Phia Mạ/ Triệu Thị Mai s.t.,kể; bìa và minh họa: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 1999 |
1787 | TN.01787 | | Kho báu trong núi Phia Mạ/ Triệu Thị Mai s.t.,kể; bìa và minh họa: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 1999 |
1788 | TN.01788 | Nam Phương | Lấy tai tát nước/ Lời: Nam Phương; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
1789 | TN.01789 | Nam Phương | Lấy tai tát nước/ Lời: Nam Phương; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
1790 | TN.01790 | Nam Phương | Lấy tai tát nước/ Lời: Nam Phương; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
1791 | TN.01791 | Nguyễn Như Mai | Từ trong nhà ra ngoài sân/ Nguyễn Như Mai, Vũ Quốc Trung ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
1792 | TN.01792 | Nguyễn Như Mai | Từ trong nhà ra ngoài sân/ Nguyễn Như Mai, Vũ Quốc Trung ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
1793 | TN.01793 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẫu chuyện nhỏ giữa ba và con/ Văn Biển | Kim Đồng | 1998 |
1794 | TN.01794 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẫu chuyện nhỏ giữa ba và con/ Văn Biển | Kim Đồng | 1998 |
1795 | TN.01795 | | Thực vật có hô hấp không?/ Ng. dịch: Hưng Yến Hoàn | Kim Đồng | 2001 |
1796 | TN.01796 | | Thực vật có hô hấp không?/ Ng. dịch: Hưng Yến Hoàn | Kim Đồng | 2001 |
1797 | TN.01797 | Joan Cameron | Hansel và Gretel/ lời Joan Cameron ; tranh Andrew Wheatcroft; Thùy Linh dịch | Kim Đồng | 2007 |
1798 | TN.01798 | Puskin, A.X. | Chuyện người đánh cá và con cá vàng: Truyện thơ/ A.X. Puskin ; Hoàng Trung Thông dịch | Kim Đồng | 1996 |
1799 | TN.01799 | Puskin, A.X. | Chuyện người đánh cá và con cá vàng: Truyện thơ/ A.X. Puskin ; Hoàng Trung Thông dịch | Kim Đồng | 1996 |
1800 | TN.01800 | Puskin, A.X. | Chuyện người đánh cá và con cá vàng: Truyện thơ/ A.X. Puskin ; Hoàng Trung Thông dịch | Kim Đồng | 1996 |
1801 | TN.01801 | Puskin, A.X. | Chuyện người đánh cá và con cá vàng: Truyện thơ/ A.X. Puskin ; Hoàng Trung Thông dịch | Kim Đồng | 1996 |
1802 | TN.01802 | Puskin, A.X. | Chuyện người đánh cá và con cá vàng: Truyện thơ/ A.X. Puskin ; Hoàng Trung Thông dịch | Kim Đồng | 1996 |
1803 | TN.01803 | Puskin, A.X. | Chuyện người đánh cá và con cá vàng: Truyện thơ/ A.X. Puskin ; Hoàng Trung Thông dịch | Kim Đồng | 1996 |
1804 | TN.01804 | Võ Quảng | Chuyện kể ở Đầm Vạc: Truyền thuyêt thời Hùng Vương/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2003 |
1805 | TN.01805 | Võ Quảng | Chuyện kể ở Đầm Vạc: Truyền thuyêt thời Hùng Vương/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2003 |
1806 | TN.01806 | Võ Quảng | Chuyện kể ở Đầm Vạc: Truyền thuyêt thời Hùng Vương/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2003 |
1807 | TN.01807 | Christine Nostlinger | Chuyện ở trường của Franz/ Christine Nostlinger ; Ng. dịch: Nguyễn Thị Mỹ Hoà | Kim Đồng | 2002 |
1808 | TN.01808 | Christine Nostlinger | Chuyện ở trường của Franz/ Christine Nostlinger ; Ng. dịch: Nguyễn Thị Mỹ Hoà | Kim Đồng | 2002 |
1809 | TN.01809 | Christine Nostlinger | Chuyện ở trường của Franz/ Christine Nostlinger ; Ng. dịch: Nguyễn Thị Mỹ Hoà | Kim Đồng | 2002 |
1810 | TN.01810 | | Chiếc khăn quàng Ngô Mây: Truyện tranh/ Tranh: Lê Huy Hoà ; Lời: Xuân Phương | Kim Đồng | 1998 |
1811 | TN.01811 | | Chiếc khăn quàng Ngô Mây: Truyện tranh/ Tranh: Lê Huy Hoà ; Lời: Xuân Phương | Kim Đồng | 1998 |
1812 | TN.01812 | Vùi Anh Tâm | Chiều gió: Truyện/ Bìa và minh họa: Lê Duy | Kim Đồng | 2003 |
1813 | TN.01813 | Vùi Anh Tâm | Chiều gió: Truyện/ Bìa và minh họa: Lê Duy | Kim Đồng | 2003 |
1814 | TN.01814 | Vùi Anh Tâm | Chiều gió: Truyện/ Bìa và minh họa: Lê Duy | Kim Đồng | 2003 |
1815 | TN.01815 | Vùi Anh Tâm | Chiều gió: Truyện/ Bìa và minh họa: Lê Duy | Kim Đồng | 2003 |
1816 | TN.01816 | Vùi Anh Tâm | Chiều gió: Truyện/ Bìa và minh họa: Lê Duy | Kim Đồng | 2003 |
1817 | TN.01817 | Đoàn Lư | Quái cẩu Pitơ Chun/ Đoàn Lư; Đào Hải: Bìa và minh hoạ | Kim đồng | 1999 |
1818 | TN.01818 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
1819 | TN.01819 | Nguyễn Hữu Khánh | Chúa sơn lâm: Tập truyện/ Nguyễn Hữu Khánh | Văn hoá dân tộc | 2002 |
1820 | TN.01820 | Nguyễn Hữu Khánh | Chúa sơn lâm: Tập truyện/ Nguyễn Hữu Khánh | Văn hoá dân tộc | 2002 |
1821 | TN.01821 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
1822 | TN.01822 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm Gà Lôi: Truyện đồng thoại/ Vương Anh | Nxb. Thanh Hoá | 2000 |
1823 | TN.01823 | Hồ Thuỷ Giang | Chuyện cái chỏm đầu: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2001 |
1824 | TN.01824 | Hồ Thuỷ Giang | Chuyện cái chỏm đầu: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2001 |
1825 | TN.01825 | Hoàng Tường | Chuyện kể về một cù lao: Tập truyện ngắn/ Hoàng Tường; Bìa và minh họa: Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
1826 | TN.01826 | Hoàng Tường | Chuyện kể về một cù lao: Tập truyện ngắn/ Hoàng Tường; Bìa và minh họa: Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
1827 | TN.01827 | Hoàng Tường | Chuyện kể về một cù lao: Tập truyện ngắn/ Hoàng Tường; Bìa và minh họa: Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
1828 | TN.01828 | Hoetstlandt, Jo | Ngôi nhà của ông tôi: Truyện ngắn/ Jo Hoetstlandt ; Ng. dịch: Nguyễn Lê Toàn | Kim Đồng | 2001 |
1829 | TN.01829 | Hoetstlandt, Jo | Ngôi nhà của ông tôi: Truyện ngắn/ Jo Hoetstlandt ; Ng. dịch: Nguyễn Lê Toàn | Kim Đồng | 2001 |
1830 | TN.01830 | Hoetstlandt, Jo | Ngôi nhà của ông tôi: Truyện ngắn/ Jo Hoetstlandt ; Ng. dịch: Nguyễn Lê Toàn | Kim Đồng | 2001 |
1831 | TN.01831 | Khải Thanh Thủy | Ngôi nhà của gấu: Truyện tranh/ Khải Thanh Thủy | Kim Đồng | 1998 |
1832 | TN.01832 | Khải Thanh Thủy | Ngôi nhà của gấu: Truyện tranh/ Khải Thanh Thủy | Kim Đồng | 1998 |
1833 | TN.01833 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Lý Lan | Kim Đồng | 2001 |
1834 | TN.01834 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Lý Lan | Kim Đồng | 2001 |
1835 | TN.01835 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Lý Lan | Kim Đồng | 2001 |
1836 | TN.01836 | Quang Huy | Ngôi nhà trống/ Quang Huy ; bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 1997 |
1837 | TN.01837 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
1838 | TN.01838 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
1839 | TN.01839 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
1840 | TN.01840 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
1841 | TN.01841 | | Trò chơi các dân tộc/ Lê Hồng Lý b.s ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1842 | TN.01842 | | Trò chơi các dân tộc/ Lê Hồng Lý b.s ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1843 | TN.01843 | | Út Ỏ Về Kinh: Truyện thơ các dân tộc/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể; bìa và minh họa: Nguyễn Văn Hải | Kim Đồng | 2002 |
1844 | TN.01844 | | Út Ỏ Về Kinh: Truyện thơ các dân tộc/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể; bìa và minh họa: Nguyễn Văn Hải | Kim Đồng | 2002 |
1845 | TN.01845 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương; bìa và minh họa: Nguyễn Hữu | Kim Đồng | 1994 |
1846 | TN.01846 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1847 | TN.01847 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1848 | TN.01848 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1849 | TN.01849 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1850 | TN.01850 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1851 | TN.01851 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện vừa/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 1995 |
1852 | TN.01852 | | Như trong cổ tích: Tập sách người tốt việc tốt/ Hoài Trang, Phạm Hồng Sơn, Cù Mai Công, ... ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2000 |
1853 | TN.01853 | Vương Anh | Ngồng ngoàng hóa đá/ Vương Anh, Bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
1854 | TN.01854 | Vương Anh | Ngồng ngoàng hóa đá/ Vương Anh, Bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
1855 | TN.01855 | Vương Anh | Ngồng ngoàng hóa đá/ Vương Anh, Bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
1856 | TN.01856 | Nam Phương | Lấy tai tát nước/ Lời: Nam Phương; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
1857 | TN.01857 | Nam Phương | Lấy tai tát nước/ Lời: Nam Phương; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
1858 | TN.01858 | V.Tra- Pli- Na | Ki- Nu- Li/ Lê Ngọc Mai dich; Lê Tiến Vượng minh họa | Kim Đồng | 2002 |
1859 | TN.01859 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 2006 |
1860 | TN.01860 | Boylston, Elise Reid | Cái đuôi quăn của Pôly: Tập truyện đồng thoại Mỹ/ Elise Reid Boylston, Edith Patterson Meyer ; Phạm Trợ dịch | Kim Đồng | 1996 |
1861 | TN.01861 | Boylston, Elise Reid | Cái đuôi quăn của Pôly: Tập truyện đồng thoại Mỹ/ Elise Reid Boylston, Edith Patterson Meyer ; Phạm Trợ dịch | Kim Đồng | 1996 |
1862 | TN.01862 | Platonov, Andrey | Cô giáo như mẹ hiền/ Andrey Platonov ; Ngọc Phương dịch | Kim Đồng | 2004 |
1863 | TN.01863 | Platonov, Andrey | Cô giáo như mẹ hiền/ Andrey Platonov ; Ngọc Phương dịch | Kim Đồng | 2004 |
1864 | TN.01864 | Platonov, Andrey | Cô giáo như mẹ hiền/ Andrey Platonov ; Ngọc Phương dịch | Kim Đồng | 2004 |
1865 | TN.01865 | | Con cầy hương biết hát: Truyện dân gian Việt nam/ Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
1866 | TN.01866 | | Con cầy hương biết hát: Truyện dân gian Việt nam/ Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
1867 | TN.01867 | | Con cầy hương biết hát: Truyện dân gian Việt nam/ Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
1868 | TN.01868 | | Con cầy hương biết hát: Truyện dân gian Việt nam/ Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
1869 | TN.01869 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2004 |
1870 | TN.01870 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2004 |
1871 | TN.01871 | Christine Nostlinger | Chuyện ở trường của Franz/ Christine Nostlinger ; Ng. dịch: Nguyễn Thị Mỹ Hoà | Kim Đồng | 2002 |
1872 | TN.01872 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc: Truyện tranh/ Bìa và minh họa: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 2002 |
1873 | TN.01873 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc: Truyện tranh/ Bìa và minh họa: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 2002 |
1874 | TN.01874 | Triệu Bôn | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn; bìa và minh họa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2002 |
1875 | TN.01875 | Phạm Đức | Chuyện vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 1998 |
1876 | TN.01876 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: BKQ.DS/ Bế Kiến Quốc | Kim Đồng | 2004 |
1877 | TN.01877 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: BKQ.DS/ Bế Kiến Quốc | Kim Đồng | 2004 |
1878 | TN.01878 | | Sạch sẽ và khoẻ mạnh/ Người dịch: Đặng Bích Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
1879 | TN.01879 | | Sạch sẽ và khoẻ mạnh/ Người dịch: Đặng Bích Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
1880 | TN.01880 | | Sạch sẽ và khoẻ mạnh/ Người dịch: Đặng Bích Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
1881 | TN.01881 | | Sạch sẽ và khoẻ mạnh/ Người dịch: Đặng Bích Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
1882 | TN.01882 | Nguyễn Khôi | Em bé- Nàng Hổ/ Nguyễn Khôi | Kim Đồng | 2003 |
1883 | TN.01883 | | Vó ngựa biên cương: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Tùng Sơn | Kim Đồng | 2000 |
1884 | TN.01884 | | Vó ngựa biên cương: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Tùng Sơn | Kim Đồng | 2000 |
1885 | TN.01885 | | Vó ngựa biên cương: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Tùng Sơn | Kim Đồng | 2000 |
1886 | TN.01886 | | Vó ngựa biên cương: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Tùng Sơn | Kim Đồng | 2000 |
1887 | TN.01887 | | Vì sao con người lại cao lên?/ Ng. dịch: Hưng Yến Hoàn | Kim Đồng | 2001 |
1888 | TN.01888 | | Vì sao con người lại cao lên?/ Ng. dịch: Hưng Yến Hoàn | Kim Đồng | 2001 |
1889 | TN.01889 | | Vì sao con người lại cao lên?/ Ng. dịch: Hưng Yến Hoàn | Kim Đồng | 2001 |
1890 | TN.01890 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nói ngược/ Võ Văn Trực, Lê Trường Phát sưu tầm | Kim Đồng | 1996 |
1891 | TN.01891 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nói ngược/ Võ Văn Trực, Lê Trường Phát sưu tầm | Kim Đồng | 1996 |
1892 | TN.01892 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nói ngược/ Võ Văn Trực, Lê Trường Phát sưu tầm | Kim Đồng | 1996 |
1893 | TN.01893 | Bùi Nhị Lê | Chuyện thung Pưa run | Kim Đồng | 1999 |
1894 | TN.01894 | | Chuyện chú sóc/ Mã Thế Vinh và những người khác; Mh: Nguyễn Thanh Hồng | Kim Đồng | 1996 |
1895 | TN.01895 | | Chuyện chú sóc/ Mã Thế Vinh và những người khác; Mh: Nguyễn Thanh Hồng | Kim Đồng | 1996 |
1896 | TN.01896 | | Chuyện chú sóc/ Mã Thế Vinh và những người khác; Mh: Nguyễn Thanh Hồng | Kim Đồng | 1996 |
1897 | TN.01897 | | Chuyện chú sóc/ Mã Thế Vinh và những người khác; Mh: Nguyễn Thanh Hồng | Kim Đồng | 1996 |
1898 | TN.01898 | | Chuyện chú sóc/ Mã Thế Vinh và những người khác; Mh: Nguyễn Thanh Hồng | Kim Đồng | 1996 |
1899 | TN.01899 | | Chuyện chú sóc/ Mã Thế Vinh và những người khác; Mh: Nguyễn Thanh Hồng | Kim Đồng | 1996 |
1900 | TN.01900 | Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả/ Phạm Hổ ; Minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1901 | TN.01901 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
1902 | TN.01902 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
1903 | TN.01903 | Hoàng Tường | Chuyện kể về một cù lao: Tập truyện ngắn/ Hoàng Tường; Bìa và minh họa: Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
1904 | TN.01904 | Cao Linh Quân | Tuổi thơ và cây súng: Tập truyện kí/ Cao Linh Quân ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
1905 | TN.01905 | | Tục ngữ và câu đố Mông/ S.t., b.s.: Lê Trung Vũ; Bìa và minh họa: Đào Quốc Huy. T.1 | Kim Đồng | 1999 |
1906 | TN.01906 | Quang Huy | Hoa Xuân Tứ: Truyện vừa/ Quang Huy | Kim Đồng | 2000 |
1907 | TN.01907 | | Hổ Bengal/ Biên dịch: Tường Chi | Kim Đồng | 2004 |
1908 | TN.01908 | | Hổ Bengal/ Biên dịch: Tường Chi | Kim Đồng | 2004 |
1909 | TN.01909 | | Hổ Bengal/ Biên dịch: Tường Chi | Kim Đồng | 2004 |
1910 | TN.01910 | | Hổ Bengal/ Biên dịch: Tường Chi | Kim Đồng | 2004 |
1911 | TN.01911 | Trần Hữu Thung | Hồi ức về săn bắn/ Trần Hữu Thung | Văn hoá Thông tin | 1996 |
1912 | TN.01912 | Trần Hữu Thung | Hồi ức về săn bắn/ Trần Hữu Thung | Văn hoá Thông tin | 1996 |
1913 | TN.01913 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đống/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
1914 | TN.01914 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đống/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
1915 | TN.01915 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đống/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
1916 | TN.01916 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đống/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
1917 | TN.01917 | Vũ Thị Kim Chi | Hoa tặng mẹ: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2001 |
1918 | TN.01918 | Vũ Thị Kim Chi | Hoa tặng mẹ: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2001 |
1919 | TN.01919 | Vũ Thị Kim Chi | Hoa tặng mẹ: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2001 |
1920 | TN.01920 | Vũ Thị Kim Chi | Hoa tặng mẹ: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2001 |
1921 | TN.01921 | Nguyễn Văn Chương | Hoa Mai đỏ: Truyện lịch sử về anh hùng Mai Xuân Thưởng/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2001 |
1922 | TN.01922 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng; bìa và minh họa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2002 |
1923 | TN.01923 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng; bìa và minh họa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2002 |
1924 | TN.01924 | Trần Vân | Hoa của núi rừng: Tập kí/ Trần Vân, Việt Cường, Lê Đức Dương, ... ; Bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
1925 | TN.01925 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2006 |
1926 | TN.01926 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2006 |
1927 | TN.01927 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2006 |
1928 | TN.01928 | Trúc Chi | Cổ tích trong tủ đồ chơi/ Trúc Chi; Thọ Tường: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
1929 | TN.01929 | Trúc Chi | Cổ tích trong tủ đồ chơi/ Trúc Chi; Thọ Tường: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
1930 | TN.01930 | Trúc Chi | Cổ tích trong tủ đồ chơi/ Trúc Chi; Thọ Tường: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
1931 | TN.01931 | Trúc Chi | Cổ tích trong tủ đồ chơi/ Trúc Chi; Thọ Tường: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
1932 | TN.01932 | Phạm Đức | Chuyện vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 1998 |
1933 | TN.01933 | Trần Văn Loa | Chuyện vui về ông trời: thơ/ Trần Văn Loa, Vũ Duy Chu, Trương Hữu Lợi, Cao Xuân Sơn ; Hoan Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1934 | TN.01934 | Trần Văn Loa | Chuyện vui về ông trời: thơ/ Trần Văn Loa, Vũ Duy Chu, Trương Hữu Lợi, Cao Xuân Sơn ; Hoan Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1935 | TN.01935 | Trần Văn Loa | Chuyện vui về ông trời: thơ/ Trần Văn Loa, Vũ Duy Chu, Trương Hữu Lợi, Cao Xuân Sơn ; Hoan Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1936 | TN.01936 | Trần Văn Loa | Chuyện vui về ông trời: thơ/ Trần Văn Loa, Vũ Duy Chu, Trương Hữu Lợi, Cao Xuân Sơn ; Hoan Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1937 | TN.01937 | Trần Văn Loa | Chuyện vui về ông trời: thơ/ Trần Văn Loa, Vũ Duy Chu, Trương Hữu Lợi, Cao Xuân Sơn ; Hoan Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1938 | TN.01938 | Trần Văn Loa | Chuyện vui về ông trời: thơ/ Trần Văn Loa, Vũ Duy Chu, Trương Hữu Lợi, Cao Xuân Sơn ; Hoan Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1939 | TN.01939 | Cao Xuân Sơn | Đường đến lớp: Tập truyện ngắn dành cho lứa tuổi Nhi đồng/ Cao Xuân Sơn; Bìa và minh họa: Hoàng Hoan | Kim Đồng | 1998 |
1940 | TN.01940 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
1941 | TN.01941 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
1942 | TN.01942 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
1943 | TN.01943 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
1944 | TN.01944 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
1945 | TN.01945 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
1946 | TN.01946 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
1947 | TN.01947 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng; Bìa và Mh: Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
1948 | TN.01948 | Dương Văn Thoa | Đâu còn là tôi: Tập truyện ngụ ngôn/ Dương Văn Thoa; bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2001 |
1949 | TN.01949 | Hicmét, Nadim | Đám mây yêu thương/ Nadim Hicmét ; Nguyễn Chương dịch | Kim Đồng | 1995 |
1950 | TN.01950 | Vũ Xuân Tửu | Đám cháy trên cánh rừng đầu nguồn: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu | Kim Đồng | 2000 |
1951 | TN.01951 | Vũ Xuân Tửu | Đám cháy trên cánh rừng đầu nguồn: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu | Kim Đồng | 2000 |
1952 | TN.01952 | Minh Giang | Năm thứ nhất/ Minh Giang; bìa và minh họa: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
1953 | TN.01953 | Quách Liêu | Cây nọi ước: Tập truyện ngắn/ Quách Liêu ; bìa và minh hoạ Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
1954 | TN.01954 | Quách Liêu | Cây nọi ước: Tập truyện ngắn/ Quách Liêu ; bìa và minh hoạ Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
1955 | TN.01955 | Đoàn Ngọc Minh | Cánh chim: Tiểu thuyết/ Đoàn Ngọc Minh; bìa và minh họa: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
1956 | TN.01956 | Phạm Hổ | Cất nhà giữa hồ/ Phạm Hổ: Lời, Nguyễn Bích: Tranh | Kim Đồng | 1999 |
1957 | TN.01957 | Vũ Thị Kim Chi | Cái nồi mất quai: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Kim Chi ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
1958 | TN.01958 | Vũ Thị Kim Chi | Cái nồi mất quai: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Kim Chi ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
1959 | TN.01959 | Minh Hiếu | Cái oai anh chuột: Tranh truyện/ Lời: Minh Hiếu ; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
1960 | TN.01960 | Minh Hiếu | Cái oai anh chuột: Tranh truyện/ Lời: Minh Hiếu ; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
1961 | TN.01961 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: BKQ.DS/ Bế Kiến Quốc | Kim Đồng | 2004 |
1962 | TN.01962 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: BKQ.DS/ Bế Kiến Quốc | Kim Đồng | 2004 |
1963 | TN.01963 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: BKQ.DS/ Bế Kiến Quốc | Kim Đồng | 2004 |
1964 | TN.01964 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: BKQ.DS/ Bế Kiến Quốc | Kim Đồng | 2004 |
1965 | TN.01965 | Thái Vũ | Đề đốc Lê Trực/ lời: Thái Vũ; Tranh: Phạm Tuấn | Kim Đồng | 1999 |
1966 | TN.01966 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn/ Trần Đăng Khoa kể chuyện; bìa và minh họa: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
1967 | TN.01967 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn/ Trần Đăng Khoa kể chuyện; bìa và minh họa: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
1968 | TN.01968 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn/ Trần Đăng Khoa kể chuyện; bìa và minh họa: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
1969 | TN.01969 | Phạm Đức | Đi thăm đất nước/ Phạm Đức | Kim Đồng | 1995 |
1970 | TN.01970 | Phạm Đức | Đi thăm đất nước/ Phạm Đức | Kim Đồng | 1995 |
1971 | TN.01971 | Phạm Đức | Đi thăm đất nước/ Phạm Đức | Kim Đồng | 1995 |
1972 | TN.01972 | Phạm Đức | Đi thăm đất nước/ Phạm Đức | Kim Đồng | 1995 |
1973 | TN.01973 | Scientifix | Tập làm nhà phát minh/ Scientfix; Nguyễn Văn chất,Văn Thao:Dịch | Kim Đồng | 1999 |
1974 | TN.01974 | Scientifix | Tập làm nhà phát minh/ Scientfix; Nguyễn Văn chất,Văn Thao:Dịch | Kim Đồng | 1999 |
1975 | TN.01975 | | Tê giác đen/ Biên dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2003 |
1976 | TN.01976 | | Tê giác đen/ Biên dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2003 |
1977 | TN.01977 | | Tê giác đen/ Biên dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2003 |
1978 | TN.01978 | | Tê giác đen/ Biên dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2003 |
1979 | TN.01979 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 1999 |
1980 | TN.01980 | | Tê giác đen/ Biên dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2003 |
1981 | TN.01981 | Vũ Xuân Tửu | Rừng Sáo: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu; bìa và minh họa: Tạ Trọng Trí | Kim đồng | 2001 |
1982 | TN.01982 | | Ru em, em ngủ/ S.t và dịch: Như Thiết, Ngọc Anh, Bàn Tiến Ly... ; Đặng Văn Lung tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
1983 | TN.01983 | | Ru em, em ngủ/ S.t và dịch: Như Thiết, Ngọc Anh, Bàn Tiến Ly... ; Đặng Văn Lung tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
1984 | TN.01984 | | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1985 | TN.01985 | | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1986 | TN.01986 | | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1987 | TN.01987 | Vũ Tam Tú | Cuộc phưu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tam Tú | Kim Đồng | 2006 |
1988 | TN.01988 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
1989 | TN.01989 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
1990 | TN.01990 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
1991 | TN.01991 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
1992 | TN.01992 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Nhiều tác giả ; Nguyễn Bích bìa và minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1993 | TN.01993 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Nhiều tác giả ; Nguyễn Bích bìa và minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1994 | TN.01994 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Nhiều tác giả ; Nguyễn Bích bìa và minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1995 | TN.01995 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Nhiều tác giả ; Nguyễn Bích bìa và minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1996 | TN.01996 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Nhiều tác giả ; Nguyễn Bích bìa và minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1997 | TN.01997 | | Đôi bạn/ Trần Kim Trắc; minh họa: Đặng Tú Thư | Kim Đồng | 2005 |
1998 | TN.01998 | Hồ Anh Tuấn | Chàng dũng sỹ dưới đáy biển/ Hồ Anh Tuấn; minh họa: Hồng Vân; bìa: Trường Linh | Kim Đồng | 2005 |
1999 | TN.01999 | Hồ Anh Tuấn | Chàng dũng sỹ dưới đáy biển/ Hồ Anh Tuấn; minh họa: Hồng Vân; bìa: Trường Linh | Kim Đồng | 2005 |
2000 | TN.02000 | Hồ Anh Tuấn | Chàng dũng sỹ dưới đáy biển/ Hồ Anh Tuấn; minh họa: Hồng Vân; bìa: Trường Linh | Kim Đồng | 2005 |
2001 | TN.02001 | Hồ Anh Tuấn | Chàng dũng sỹ dưới đáy biển/ Hồ Anh Tuấn; minh họa: Hồng Vân; bìa: Trường Linh | Kim Đồng | 2005 |
2002 | TN.02002 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
2003 | TN.02003 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Truyện: Vũ Tú Nam ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2006 |
2004 | TN.02004 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Truyện: Vũ Tú Nam ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2006 |
2005 | TN.02005 | | Chàng mồ côi: Truyện tranh/ Lời: Hồng Nhung ; Tranh: Thọ Tường | Kim Đồng | 1996 |
2006 | TN.02006 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Tập truyện/ Nguyễn Ngọc Quế | Kim Đồng | 2004 |
2007 | TN.02007 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Tập truyện/ Nguyễn Ngọc Quế | Kim Đồng | 2004 |
2008 | TN.02008 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Tập truyện/ Nguyễn Ngọc Quế | Kim Đồng | 2004 |
2009 | TN.02009 | Nguyễn Đình Quảng | Cốc mò cò xơi: Thơ ngụ ngôn/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa, minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2005 |
2010 | TN.02010 | Nguyễn Đình Quảng | Cốc mò cò xơi: Thơ ngụ ngôn/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa, minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2005 |
2011 | TN.02011 | Nguyễn Đình Quảng | Cốc mò cò xơi: Thơ ngụ ngôn/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa, minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2005 |
2012 | TN.02012 | Nguyễn Đình Quảng | Cốc mò cò xơi: Thơ ngụ ngôn/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa, minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2005 |
2013 | TN.02013 | | Chú bé làng ngọc hồi/ Trương Hiếu: Tranh; An Cương: Lời | Kim Đồng | 1999 |
2014 | TN.02014 | | Chú bé làng ngọc hồi/ Trương Hiếu: Tranh; An Cương: Lời | Kim Đồng | 1999 |
2015 | TN.02015 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
2016 | TN.02016 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
2017 | TN.02017 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
2018 | TN.02018 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
2019 | TN.02019 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
2020 | TN.02020 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
2021 | TN.02021 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng; bìa và minh họa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2001 |
2022 | TN.02022 | | Cưỡi ngỗng mà về/ Tranh: Anh Phương | Kim Đồng | 2003 |
2023 | TN.02023 | Nguyễn Thị ấm | Cuốn sách quý của chó sói: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Ấm ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
2024 | TN.02024 | Nguyễn Thị ấm | Cuốn sách quý của chó sói: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Ấm ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
2025 | TN.02025 | Nguyên Hồ | Cu Tý gặp Long vương: Truyện thơ/ Nguyên Hồ | Kim đồng | 1994 |
2026 | TN.02026 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
2027 | TN.02027 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
2028 | TN.02028 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
2029 | TN.02029 | Nguyễn Văn Chương | Quà của bà: Tập truyện/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2003 |
2030 | TN.02030 | Đoàn Phú Huy | Quà tặng cho người máy: Truyện tranh/ Đoàn Phú Huy | Kim Đồng | 2001 |
2031 | TN.02031 | Đoàn Phú Huy | Quà tặng cho người máy: Truyện tranh/ Đoàn Phú Huy | Kim Đồng | 2001 |
2032 | TN.02032 | Hoàng hữu Sang | Tay sét: Truyện/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 1999 |
2033 | TN.02033 | Vũ Thị Tú Anh | Cô bé Hải Đường | Kim Đồng | 2002 |
2034 | TN.02034 | Đoàn Ngọc Minh | Cánh chim: Tiểu thuyết/ Đoàn Ngọc Minh; bìa và minh họa: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
2035 | TN.02035 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
2036 | TN.02036 | Xuân Mai | Cỏ hoang/ Trịnh Đạt | Kim Đồng | 1997 |
2037 | TN.02037 | Nguyễn Ngọc Hưng | Còng con tìm mẹ: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 1995 |
2038 | TN.02038 | Nguyễn Ngọc Hưng | Còng con tìm mẹ: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 1995 |
2039 | TN.02039 | Nguyễn Ngọc Hưng | Còng con tìm mẹ: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 1995 |
2040 | TN.02040 | Nguyễn Ngọc Hưng | Còng con tìm mẹ: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 1995 |
2041 | TN.02041 | Tú Sót | Cóc đi guốc: Thơ đố/ Tú Sót | Kim Đồng | 1999 |
2042 | TN.02042 | Tú Sót | Cóc đi guốc: Thơ đố/ Tú Sót | Kim Đồng | 1999 |
2043 | TN.02043 | Tú Sót | Cóc đi guốc: Thơ đố/ Tú Sót | Kim Đồng | 1999 |
2044 | TN.02044 | Bok Đoan | Hai chị em Dyông/ Bok Đoan kể ; Hà Giao, Đinh Yuan biên dịch ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
2045 | TN.02045 | Bok Đoan | Hai chị em Dyông/ Bok Đoan kể ; Hà Giao, Đinh Yuan biên dịch ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
2046 | TN.02046 | Trần Lê Văn | Hạt giống: Truyện thơ/ Trần Lê Văn, TRần Hòa Bình | Kim Đồng | 1998 |
2047 | TN.02047 | | Tảng băng và mặt trời/ Phạm Tuấn Vũ dịch ; Bìa và minh hoạ: Lê Tiến Vượng | Kim Đồng | 2001 |
2048 | TN.02048 | | Tảng băng và mặt trời/ Phạm Tuấn Vũ dịch ; Bìa và minh hoạ: Lê Tiến Vượng | Kim Đồng | 2001 |
2049 | TN.02049 | Hà Trúc Dương | Những người sống cùng tôi: Truyện ngắn/ Hà Trúc Dương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
2050 | TN.02050 | Hà Trúc Dương | Những người sống cùng tôi: Truyện ngắn/ Hà Trúc Dương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
2051 | TN.02051 | Akimưskin, Igô | Những thợ xây kỳ diệu: Truyện ngắn/ Igô Akimưskin ; Lê Quỳnh Anh dịch ; Y Nguyên vẽ theo bản tiếng Nga | Kim Đồng | 1998 |
2052 | TN.02052 | Akimưskin, Igô | Những thợ xây kỳ diệu: Truyện ngắn/ Igô Akimưskin ; Lê Quỳnh Anh dịch ; Y Nguyên vẽ theo bản tiếng Nga | Kim Đồng | 1998 |
2053 | TN.02053 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
2054 | TN.02054 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
2055 | TN.02055 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
2056 | TN.02056 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
2057 | TN.02057 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2000 |
2058 | TN.02058 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2000 |
2059 | TN.02059 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kì/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch ; Minh hoạ: Vũ Nguyễn | Kim Đồng | 2004 |
2060 | TN.02060 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kì/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch ; Minh hoạ: Vũ Nguyễn | Kim Đồng | 2004 |
2061 | TN.02061 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kì/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch ; Minh hoạ: Vũ Nguyễn | Kim Đồng | 2004 |
2062 | TN.02062 | | Nhất cao là núi Tản Viên/ Nguyễn Thái | Kim Đồng | 2004 |
2063 | TN.02063 | | Nhất cao là núi Tản Viên/ Nguyễn Thái | Kim Đồng | 2004 |
2064 | TN.02064 | | Nhất cao là núi Tản Viên/ Nguyễn Thái | Kim Đồng | 2004 |
2065 | TN.02065 | | Nhất cao là núi Tản Viên/ Nguyễn Thái | Kim Đồng | 2004 |
2066 | TN.02066 | | Nhất cao là núi Tản Viên/ Nguyễn Thái | Kim Đồng | 2004 |
2067 | TN.02067 | | Nhất cao là núi Tản Viên/ Nguyễn Thái | Kim Đồng | 2004 |
2068 | TN.02068 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
2069 | TN.02069 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 2006 |
2070 | TN.02070 | Nguyễn Minh Châu | Những ngày lưu lạc/ Nguyễn Minh Châu; Bìa: Trương Hiếu; Minh hoạ: Hà Quang Phượng | Kim Đồng | 1994 |
2071 | TN.02071 | Hà Trúc Dương | Những người sống cùng tôi: Truyện ngắn/ Hà Trúc Dương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
2072 | TN.02072 | Hà Trúc Dương | Những người sống cùng tôi: Truyện ngắn/ Hà Trúc Dương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
2073 | TN.02073 | Mã A Lềnh | Người từ trên trời xuống: Tập truyện/ Mã A Lềnh; bìa và minh họa : Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
2074 | TN.02074 | | Truyện cười dân gian Mường/ Phan Huy Đông, Bùi Nhị Lê sưu tầm, biên soạn | Kim Đồng | 1999 |
2075 | TN.02075 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện vừa/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 1995 |
2076 | TN.02076 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện vừa/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 1995 |
2077 | TN.02077 | Trần Tiến Dũng | Thế giới của tí hon/ Trần Tiến Dũng | Kim Đồng | 2003 |
2078 | TN.02078 | Trần Tiến Dũng | Thế giới của tí hon/ Trần Tiến Dũng | Kim Đồng | 2003 |
2079 | TN.02079 | Trần Tiến Dũng | Thế giới của tí hon/ Trần Tiến Dũng | Kim Đồng | 2003 |
2080 | TN.02080 | Trần Tiến Dũng | Thế giới của tí hon/ Trần Tiến Dũng | Kim Đồng | 2003 |
2081 | TN.02081 | Trần Tiến Dũng | Thế giới của tí hon/ Trần Tiến Dũng | Kim Đồng | 2003 |
2082 | TN.02082 | Mã A Lềnh | Thằng bé củ mài: Tập truyện: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999-2000/ Mã A Lềnh ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2001 |
2083 | TN.02083 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta: HXV.TN/ Hoàng Xuân Vinh, Hoàng Hà Linh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
2084 | TN.02084 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta: HXV.TN/ Hoàng Xuân Vinh, Hoàng Hà Linh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
2085 | TN.02085 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta: HXV.TN/ Hoàng Xuân Vinh, Hoàng Hà Linh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
2086 | TN.02086 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta: HXV.TN/ Hoàng Xuân Vinh, Hoàng Hà Linh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
2087 | TN.02087 | Thanh Hào | Vườn nhỏ: Thơ/ Thanh Hào ; Minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1997 |
2088 | TN.02088 | Trần Đức Tiến | Dế mùa thu: Truyện ngắn/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 1997 |
2089 | TN.02089 | Boylston, Elise Reid | Cái đuôi quăn của Pôly: Tập truyện đồng thoại Mỹ/ Elise Reid Boylston, Edith Patterson Meyer ; Phạm Trợ dịch | Kim Đồng | 1996 |
2090 | TN.02090 | Bùi Nhị Lê | Chuyện thung Pưa run | Kim Đồng | 1999 |
2091 | TN.02091 | Bùi Nhị Lê | Chuyện thung Pưa run | Kim Đồng | 1999 |
2092 | TN.02092 | Võ Văn Trực | Rồng rắn lên mây: Truyện/ Võ Văn Trực | Kim Đồng | 2004 |
2093 | TN.02093 | Võ Văn Trực | Rồng rắn lên mây: Truyện/ Võ Văn Trực | Kim Đồng | 2004 |
2094 | TN.02094 | Võ Văn Trực | Rồng rắn lên mây: Truyện/ Võ Văn Trực | Kim Đồng | 2004 |
2095 | TN.02095 | Võ Văn Trực | Rồng rắn lên mây: Truyện/ Võ Văn Trực | Kim Đồng | 2004 |
2096 | TN.02096 | Võ Văn Trực | Rồng rắn lên mây: Truyện/ Võ Văn Trực | Kim Đồng | 2004 |
2097 | TN.02097 | Băng Sơn | Rau tập tàng/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2001 |
2098 | TN.02098 | Trương Sĩ Hùng | Thơ mênh Chây: Truyện cổ Khơ Me/ Bìa và minh họa: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2002 |
2099 | TN.02099 | Trương Sĩ Hùng | Thơ mênh Chây: Truyện cổ Khơ Me/ Bìa và minh họa: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2002 |
2100 | TN.02100 | Phạm Đức | Chuyện vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 1998 |
2101 | TN.02101 | Phạm Đức | Chuyện vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 1998 |
2102 | TN.02102 | | Diễn viên xiếc bất đắc dĩ: Theo tranh truyện nước ngoài/ Ngọc Hải biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
2103 | TN.02103 | | Cuộc du hành của chú kiến Tí Nị/ Công ty quảng cáo kiến vàng. T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
2104 | TN.02104 | | Nàng tiên hổ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Huy Tuấn ; Lê Thanh Nga b.s. | Kim Đồng | 2009 |
2105 | TN.02105 | | Con cua đá: Truyện cổ dân tộc Mạ/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tú Ân | Giáo dục | 2006 |
2106 | TN.02106 | | Bí mật ở hồ câu/ Tranh: Mike Gordon ; Lời: Hilary Robinson ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
2107 | TN.02107 | | Bé dâu tây và các bạn: Truyện tranh/ Đinh Đăng Hoè dịch lời | Kim Đồng | 1999 |
2108 | TN.02108 | | Bé dâu tây và các bạn: Truyện tranh/ Đinh Đăng Hoè dịch lời | Kim Đồng | 1999 |
2109 | TN.02109 | | Bé dâu tây và các bạn: Truyện tranh/ Đinh Đăng Hoè dịch lời | Kim Đồng | 1999 |
2110 | TN.02110 | | Bé dâu tây và các bạn: Truyện tranh/ Đinh Đăng Hoè dịch lời | Kim Đồng | 1999 |
2111 | TN.02111 | | Bé dâu tây và các bạn: Truyện tranh/ Đinh Đăng Hoè dịch lời | Kim Đồng | 1999 |
2112 | TN.02112 | Gil, Carmen | Tại sao chúng ta lại có màu da khác nhau?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Luis Filella ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2009 |
2113 | TN.02113 | | Tại sao anh em sinh đôi lại giống nhau?: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Inés Luis González ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2011 |
2114 | TN.02114 | | Tại sao chúng ta nổi da gà?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2115 | TN.02115 | | Tại sao chúng ta nổi da gà?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2116 | TN.02116 | | Tại sao chúng ta nổi da gà?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2117 | TN.02117 | | Tại sao chúng ta nổi da gà?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2118 | TN.02118 | | Tại sao chúng ta nổi da gà?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2119 | TN.02119 | | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
2120 | TN.02120 | | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
2121 | TN.02121 | | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
2122 | TN.02122 | | Đố em quả gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2123 | TN.02123 | | Đố em quả gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2124 | TN.02124 | | Đố em quả gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2125 | TN.02125 | | Đố em quả gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2126 | TN.02126 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
2127 | TN.02127 | Hà Châu | Đố... là ai?: Câu đố về các danh nhân văn hoá/ Hà Châu | Kim Đồng | 2009 |
2128 | TN.02128 | | Tục ngữ - câu đố Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2129 | TN.02129 | | Tìm sự khác nhau/ Lucienne Mestres, Nadine Soubrouillard ; Thục Quyên dịch | Kim Đồng | 2009 |
2130 | TN.02130 | Agnes Vandewiele | Bờ biển | Kim Đồng | 2007 |
2131 | TN.02131 | Agnes Vandewiele | Bờ biển | Kim Đồng | 2007 |
2132 | TN.02132 | Agnes Vandewiele | Bờ biển | Kim Đồng | 2007 |
2133 | TN.02133 | Valérie Videau | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Sông/ Lời Valérie Videau; Minh hoa Danièle Schulthess; dịch Nguyễn Thị Như Ý | Kim Đồng | 2007 |
2134 | TN.02134 | Valérie Videau | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Sông/ Lời Valérie Videau; Minh hoa Danièle Schulthess; dịch Nguyễn Thị Như Ý | Kim Đồng | 2007 |
2135 | TN.02135 | Valérie Videau | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Rừng: Sách khoa học/ dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2136 | TN.02136 | Valérie Videau | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Rừng: Sách khoa học/ dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2137 | TN.02137 | Valérie Videau | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Rừng: Sách khoa học/ dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2138 | TN.02138 | Valérie Videau | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Rừng: Sách khoa học/ dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2139 | TN.02139 | Vandewiele, Agnès | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Nước, đất, không khí và lửa: Sách khoa học/ dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2140 | TN.02140 | Vandewiele, Agnès | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Nước, đất, không khí và lửa: Sách khoa học/ dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2141 | TN.02141 | Vandewiele, Agnès | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Nước, đất, không khí và lửa: Sách khoa học/ dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2142 | TN.02142 | Vandewiele, Agnès | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Nước, đất, không khí và lửa: Sách khoa học/ dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2143 | TN.02143 | Vandewiele, Agnès | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Nước, đất, không khí và lửa: Sách khoa học/ dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2144 | TN.02144 | | Bó củi biết bay: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2008 |
2145 | TN.02145 | | A la đanh và cây đèn thần/ Ngô Minh Vân | Kim Đồng | 2004 |
2146 | TN.02146 | | Học tiếng Anh bằng hình ảnh: danh cho học sinh 2-3-4-5/ Nguyễn Văn Mười b.s | Văn hóa Thông tin | 2011 |
2147 | TN.02147 | Magloff, Lisa | Chó con: Hãy xem tôi lớn như thế nào/ Lisa Magloff; Sonia Moore minh hoạ; Tường Anh dịch | Kim Đồng | 2008 |
2148 | TN.02148 | Phong Thu | Nghé bông về quê mẹ: Tập truyện/ Phong Thu | Kim Đồng | 2015 |
2149 | TN.02149 | Phong Thu | Nghé bông về quê mẹ: Tập truyện/ Phong Thu | Kim Đồng | 2015 |
2150 | TN.02150 | Nguyên Hồng | Con hùm con mồ côi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2015 |
2151 | TN.02151 | Nguyên Hồng | Con hùm con mồ côi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2015 |
2152 | TN.02152 | Nguyên Hồng | Con hùm con mồ côi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2015 |
2153 | TN.02153 | Trần Hoài Dương | Em bé và bông hồng/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2015 |
2154 | TN.02154 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
2155 | TN.02155 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
2156 | TN.02156 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
2157 | TN.02157 | Viết Linh | Gánh xiếc lớp tôi/ Viết Linh | Kim Đồng | 2015 |
2158 | TN.02158 | Nguyễn Trần Bé | Sáo đèn đỏ/ Nguyễn Trần Bé ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
2159 | TN.02159 | Nguyễn Trần Bé | Sáo đèn đỏ/ Nguyễn Trần Bé ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
2160 | TN.02160 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
2161 | TN.02161 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
2162 | TN.02162 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
2163 | TN.02163 | Thái Chí Thanh | Điều ước của nàng Ly: Tập truyện/ Thái Chí Thanh ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
2164 | TN.02164 | | Sự tích hoa đào, hoa mai: Truyện tranh/ Tranh: Chu Linh Hoàng ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2015 |
2165 | TN.02165 | Triệu Thị Mai | Chuyện chúa ba- kim quế: TTM.CC/ Triệu Thị Mai st-bs | Kim Đồng | 2015 |
2166 | TN.02166 | Triệu Thị Mai | Chuyện chúa ba- kim quế: TTM.CC/ Triệu Thị Mai st-bs | Kim Đồng | 2015 |
2167 | TN.02167 | Triệu Thị Mai | Chuyện chúa ba- kim quế: TTM.CC/ Triệu Thị Mai st-bs | Kim Đồng | 2015 |
2168 | TN.02168 | Nhiên Hà | Cậu bé Tích Chu/ Tranh: Trương Hiếu; Lời: Nhiên Hà | Nxb.Kim Đồng | 2009 |
2169 | TN.02169 | Nhiên Hà | Cậu bé Tích Chu/ Tranh: Trương Hiếu; Lời: Nhiên Hà | Nxb.Kim Đồng | 2009 |
2170 | TN.02170 | Nguyễn Hồng Văn | Câu đố về lịch sử/ Nguyễn Hồng Văn | Kim Đồng | 2015 |
2171 | TN.02171 | | Mai Thúc Loan/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2020 |
2172 | TN.02172 | | Mai Thúc Loan/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2020 |
2173 | TN.02173 | Thy Ngọc | Chuyện trò với cháu: Thơ/ Thy Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
2174 | TN.02174 | Hoài Khánh | Dắt biển lên trời: Thơ dành cho thiếu nhi/ Hoài Khánh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
2175 | TN.02175 | Hoài Khánh | Dắt biển lên trời: Thơ dành cho thiếu nhi/ Hoài Khánh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
2176 | TN.02176 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
2177 | TN.02177 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
2178 | TN.02178 | Huệ Văn | Những người bạn của mèo Bạch Tuyết/ Huệ Văn | Kim Đồng | 2010 |
2179 | TN.02179 | Huệ Văn | Những người bạn của mèo Bạch Tuyết/ Huệ Văn | Kim Đồng | 2010 |
2180 | TN.02180 | Huệ Văn | Những người bạn của mèo Bạch Tuyết/ Huệ Văn | Kim Đồng | 2010 |
2181 | TN.02181 | Huệ Văn | Những người bạn của mèo Bạch Tuyết/ Huệ Văn | Kim Đồng | 2010 |
2182 | TN.02182 | Huệ Văn | Những người bạn của mèo Bạch Tuyết/ Huệ Văn | Kim Đồng | 2010 |
2183 | TN.02183 | | Đánh tam cúc: Thơ/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Thơ: Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2010 |
2184 | TN.02184 | | Ba vật thần kỳ/ Tranh: Trung Dũng ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2009 |
2185 | TN.02185 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2009 |
2186 | TN.02186 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2009 |
2187 | TN.02187 | | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
2188 | TN.02188 | | Như chó với mèo: Tranh truyện/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Minh Trí | Kim Đồng | 2001 |
2189 | TN.02189 | | Cái đuôi không chỉ đuổi ruồi: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Nhữ Nguyên | Kim Đồng | 2005 |
2190 | TN.02190 | Nguyễn Như Mai | Con này con gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2191 | TN.02191 | Hemma | Nàng bạch Tuyết/ Hemma; Hữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2017 |
2192 | TN.02192 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
2193 | TN.02193 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
2194 | TN.02194 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
2195 | TN.02195 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
2196 | TN.02196 | Trần Đăng Khoa | Mưa: Tranh truyện/ thơ:Trần Đăng Khoa; tranh: Vũ Bạch Hoa | Kim Đồng | 2007 |
2197 | TN.02197 | Trần Đăng Khoa | Mưa: Tranh truyện/ thơ:Trần Đăng Khoa; tranh: Vũ Bạch Hoa | Kim Đồng | 2007 |
2198 | TN.02198 | Trần Đăng Khoa | Mưa: Tranh truyện/ thơ:Trần Đăng Khoa; tranh: Vũ Bạch Hoa | Kim Đồng | 2007 |
2199 | TN.02199 | Trần Đăng Khoa | Mưa: Tranh truyện/ thơ:Trần Đăng Khoa; tranh: Vũ Bạch Hoa | Kim Đồng | 2007 |
2200 | TN.02200 | Trần Đăng Khoa | Mưa: Tranh truyện/ thơ:Trần Đăng Khoa; tranh: Vũ Bạch Hoa | Kim Đồng | 2007 |
2201 | TN.02201 | | Khổng lồ và tí hon/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2202 | TN.02202 | | Khổng lồ và tí hon/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2203 | TN.02203 | | Khổng lồ và tí hon/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2204 | TN.02204 | | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2205 | TN.02205 | | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2206 | TN.02206 | | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2207 | TN.02207 | | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2208 | TN.02208 | | Chuyện của lợn: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2007 |
2209 | TN.02209 | | Chuyện của lợn: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2007 |
2210 | TN.02210 | | Chuyện của lợn: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2007 |
2211 | TN.02211 | | Chuyện của lợn: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2007 |
2212 | TN.02212 | Videau Vale'rie | Rừng/ Lời: Vale'rie Videau; dịch: Phạm Văn Thiều; minh họa: ESlisabeth Bogaert | Kim Đồng | 2007 |
2213 | TN.02213 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2005 |
2214 | TN.02214 | | Công chúa Liễu Hạnh/ Tranh: Phùng Phẩm ; Lời: Tuấn Nam | Kim Đồng | 2001 |
2215 | TN.02215 | Magloff, Lisa | Mèo con: Hãy xem tôi lớn như thế nào/ Lisa Magloff; Sonia moore, Mary Sandberg minh hoạ; Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
2216 | TN.02216 | | Cô lợn nhiệt tình: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2008 |
2217 | TN.02217 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
2218 | TN.02218 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
2219 | TN.02219 | | Chuyện nàng Mây - Hay là sự tích quả bông vải: Truyện tranh/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2005 |
2220 | TN.02220 | | Chuyện nàng Mây - Hay là sự tích quả bông vải: Truyện tranh/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2005 |
2221 | TN.02221 | | Chuyện nàng Mây - Hay là sự tích quả bông vải: Truyện tranh/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2005 |
2222 | TN.02222 | | Chuyện nàng Mây - Hay là sự tích quả bông vải: Truyện tranh/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2005 |
2223 | TN.02223 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
2224 | TN.02224 | | Hố vàng hố bạc: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa; Lời: Minh Quốc | Kim đồng | 2004 |
2225 | TN.02225 | | Hố vàng hố bạc: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa; Lời: Minh Quốc | Kim đồng | 2004 |
2226 | TN.02226 | | Hố vàng hố bạc: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa; Lời: Minh Quốc | Kim đồng | 2004 |
2227 | TN.02227 | | Hoa Bơ- Nga - Chơ- Re/ tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
2228 | TN.02228 | | Hoa Bơ- Nga - Chơ- Re/ tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
2229 | TN.02229 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Minh Hiếu, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2001 |
2230 | TN.02230 | | Lý Ông Trọng/ tranh: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
2231 | TN.02231 | | Lý Ông Trọng/ tranh: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
2232 | TN.02232 | | Lý Ông Trọng/ tranh: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
2233 | TN.02233 | Nhữ Nguyên | Không chỉ bằng chân/ Nhữ Nguyên viết lời; Tô Ngọc Trang vẽ tranh | Kim Đồng | 2005 |
2234 | TN.02234 | Nhữ Nguyên | Không chỉ bằng chân/ Nhữ Nguyên viết lời; Tô Ngọc Trang vẽ tranh | Kim Đồng | 2005 |
2235 | TN.02235 | Nhữ Nguyên | Không chỉ bằng chân/ Nhữ Nguyên viết lời; Tô Ngọc Trang vẽ tranh | Kim Đồng | 2005 |
2236 | TN.02236 | Nhữ Nguyên | Không chỉ bằng chân/ Nhữ Nguyên viết lời; Tô Ngọc Trang vẽ tranh | Kim Đồng | 2005 |
2237 | TN.02237 | Nhữ Nguyên | Không chỉ bằng chân/ Nhữ Nguyên viết lời; Tô Ngọc Trang vẽ tranh | Kim Đồng | 2005 |
2238 | TN.02238 | Nhữ Nguyên | Không chỉ bằng chân/ Nhữ Nguyên viết lời; Tô Ngọc Trang vẽ tranh | Kim Đồng | 2005 |
2239 | TN.02239 | Nhữ Nguyên | Không chỉ bằng chân: Truyện tranh/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
2240 | TN.02240 | Grenier, Christian | Khoảng không vô tận/ Christian Grenier, Guillaume Cannat ; Quang Huy dịch | Kim Đồng | 2001 |
2241 | TN.02241 | | Kho vàng của ba chú gấu: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Trần Ngọc Oanh | Kim Đồng | 1998 |
2242 | TN.02242 | | Viên ngọc ước: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Lời: Minh Quốc | Kim đồng | 2001 |
2243 | TN.02243 | | Thạch Sanh: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Lời: Thụy Anh; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2005 |
2244 | TN.02244 | | Thạch Sanh: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Lời: Thụy Anh; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2005 |
2245 | TN.02245 | | Từ rễ đến quả/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2006 |
2246 | TN.02246 | | Từ rễ đến quả/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2006 |
2247 | TN.02247 | | Từ rễ đến quả/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2006 |
2248 | TN.02248 | | Từ rễ đến quả/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2006 |
2249 | TN.02249 | | Từ rễ đến quả/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2006 |
2250 | TN.02250 | | Từ rễ đến quả/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2001 |
2251 | TN.02251 | | Từ rễ đến quả/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2001 |
2252 | TN.02252 | | Từ rễ đến quả/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2001 |
2253 | TN.02253 | | Cơ thể và sức khoẻ: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Biên dịch: Thục Quyên, Thanh Lãng | Kim Đồng | 2004 |
2254 | TN.02254 | | Cơ thể và sức khoẻ: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Biên dịch: Thục Quyên, Thanh Lãng | Kim Đồng | 2004 |
2255 | TN.02255 | | Cơ thể và sức khoẻ: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Biên dịch: Thục Quyên, Thanh Lãng | Kim Đồng | 2004 |
2256 | TN.02256 | | Chàng lười: Tranh truyện/ Tranh: Tô Ngọc Thanh ; Lời: Ngọc Châu | Kim Đồng | 2003 |
2257 | TN.02257 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2013 |
2258 | TN.02258 | | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2259 | TN.02259 | Kim Uyên | Anh em nhà cả sứt/ Kim Uyên | Kim Đồng | 2014 |
2260 | TN.02260 | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi 3+/ Vũ Duy Nghĩa tranh; Minh Quốc biên soạn | Kim đồng, | 2010 |
2261 | TN.02261 | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi 3+/ Vũ Duy Nghĩa tranh; Minh Quốc biên soạn | Kim đồng, | 2010 |
2262 | TN.02262 | Bains, Rae | Lu-i Pa-xtơ: Truyện/ Rae Bains ; Người dịch: Nguyễn Trọng Bình | Kim Đồng | 1999 |
2263 | TN.02263 | SuZanne Venino | Động vật sống theo bầy đàn/ SuZanne Venino ; Phương Nam dịch dịch | Kim Đồng | 2004 |
2264 | TN.02264 | Enault Louis | Con chó của viên thuyền trưởng/ Louis Enault; Đoàn Anh Tuấn dịch | Kim đồng | 1998 |
2265 | TN.02265 | Enault Louis | Con chó của viên thuyền trưởng/ Louis Enault; Đoàn Anh Tuấn dịch | Kim đồng | 1998 |
2266 | TN.02266 | Enault Louis | Con chó của viên thuyền trưởng/ Louis Enault; Đoàn Anh Tuấn dịch | Kim đồng | 1998 |
2267 | TN.02267 | Enault Louis | Con chó của viên thuyền trưởng/ Louis Enault; Đoàn Anh Tuấn dịch | Kim đồng | 1998 |
2268 | TN.02268 | | Con cóc là câu ông giời/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2010 |
2269 | TN.02269 | | Con cóc là câu ông giời/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2010 |
2270 | TN.02270 | | Con cóc là câu ông giời/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2010 |
2271 | TN.02271 | | Con cóc là cậu ông giời: Truyện tranh dân gian Việt Nam/ Tạ Thúc Bình: Tranh, Nguyễn Huy Tưởng: Lời | Kim Đồng | 2002 |
2272 | TN.02272 | | Truyện cổ thế giới về loài vật/ Nguyễn Mộng Hưng s.t., b.s.. T.1 | Giáo dục | 2003 |
2273 | TN.02273 | | Giọt nước lạ kỳ/ Lời: Như Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
2274 | TN.02274 | | Giọt nước lạ kỳ/ Lời: Như Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
2275 | TN.02275 | | Giọt nước lạ kỳ/ Lời: Như Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
2276 | TN.02276 | | Giọt nước lạ kỳ/ Lời: Như Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
2277 | TN.02277 | | Giọt nước lạ kỳ/ Lời: Như Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
2278 | TN.02278 | | Giọt nước lạ kỳ/ Lời: Như Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
2279 | TN.02279 | | Gấu bông nghịch ngợm: Tranh truyện/ Dịch lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
2280 | TN.02280 | | Gấu bông nghịch ngợm: Tranh truyện/ Dịch lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
2281 | TN.02281 | Quang Huy | Từ quả trứng tròn: Tranh truyện: Theo truyện của Hồ Quốc Vỹ/ Tranh: Vũ Bạch Hoa; Thơ: Quang Huy | Kim Đồng | 2002 |
2282 | TN.02282 | Havard, Chistian | Gà người bạn trong sân/ Chistian Havard ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
2283 | TN.02283 | Havard, Chistian | Gà người bạn trong sân/ Chistian Havard ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
2284 | TN.02284 | Havard, Chistian | Gà người bạn trong sân/ Chistian Havard ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
2285 | TN.02285 | Havard, Chistian | Gà người bạn trong sân/ Chistian Havard ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
2286 | TN.02286 | Havard, Chistian | Gà người bạn trong sân/ Chistian Havard ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
2287 | TN.02287 | Havard, Chistian | Gà người bạn trong sân/ Chistian Havard ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
2288 | TN.02288 | | Em bé/ Nguyên Huy biên dịch | Kim Đồng | 2002 |
2289 | TN.02289 | | Dũng sĩ Đam Dông/ Tranh: Nguyễn Trung Dũng | Nxb.Kim Đồng | 2000 |
2290 | TN.02290 | | Dũng sĩ Đam Dông/ Tranh: Nguyễn Trung Dũng | Nxb.Kim Đồng | 2000 |
2291 | TN.02291 | SuZanne Venino | Động vật sống theo bầy đàn/ SuZanne Venino ; Phương Nam dịch dịch | Kim Đồng | 2004 |
2292 | TN.02292 | SuZanne Venino | Động vật sống theo bầy đàn/ SuZanne Venino ; Phương Nam dịch dịch | Kim Đồng | 2004 |
2293 | TN.02293 | SuZanne Venino | Động vật sống theo bầy đàn/ SuZanne Venino ; Phương Nam dịch dịch | Kim Đồng | 2004 |
2294 | TN.02294 | | Sự sống trong ao hồ và suối/ Phương Nam | Kim Đồng | 1999 |
2295 | TN.02295 | | Sự sống trong ao hồ và suối/ Phương Nam | Kim Đồng | 1999 |
2296 | TN.02296 | | Sự sống trong ao hồ và suối/ Phương Nam | Kim Đồng | 1999 |
2297 | TN.02297 | | Trong nhà ngoài ngõ: Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Nguyễn Bích San | Giáo dục | 2005 |
2298 | TN.02298 | | Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2006 |
2299 | TN.02299 | | Xoè bàn tay đếm ngón tay: Truyện tranh/ Tranh: Quỳnh Mây ; Lời: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2006 |
2300 | TN.02300 | | Xoè bàn tay đếm ngón tay: Truyện tranh/ Tranh: Quỳnh Mây ; Lời: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2006 |
2301 | TN.02301 | | Xoè bàn tay đếm ngón tay: Truyện tranh/ Tranh: Quỳnh Mây ; Lời: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2006 |
2302 | TN.02302 | | Xoè bàn tay đếm ngón tay: Truyện tranh/ Tranh: Quỳnh Mây ; Lời: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2006 |
2303 | TN.02303 | | Xoè bàn tay đếm ngón tay: Truyện tranh/ Tranh: Quỳnh Mây ; Lời: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2006 |
2304 | TN.02304 | | Xoè bàn tay đếm ngón tay: Truyện tranh/ Tranh: Quỳnh Mây ; Lời: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2002 |
2305 | TN.02305 | | Vua heo/ Lời , Thảo Hương; Tranh: Trương Hiếu | Nxb.Kim Đồng | 2002 |
2306 | TN.02306 | | Vua heo/ Lời , Thảo Hương; Tranh: Trương Hiếu | Nxb.Kim Đồng | 2002 |
2307 | TN.02307 | Sirett, Dawn | Những động vật kỳ lạ nhất/ Dawn Sirett ; Nguyễn Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 1999 |
2308 | TN.02308 | Sirett, Dawn | Những động vật kỳ lạ nhất/ Dawn Sirett ; Nguyễn Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 1999 |
2309 | TN.02309 | Sirett, Dawn | Những động vật kỳ lạ nhất/ Dawn Sirett ; Nguyễn Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 1999 |
2310 | TN.02310 | Sirett, Dawn | Những động vật kỳ lạ nhất/ Dawn Sirett ; Nguyễn Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 1999 |
2311 | TN.02311 | | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
2312 | TN.02312 | | Những câu hỏi về cơ thể con người: Theo tranh truyện nước ngoài/ Người dịch: Anh Bình | Kim Đồng | 1998 |
2313 | TN.02313 | | Những câu hỏi về cơ thể con người: Theo tranh truyện nước ngoài/ Người dịch: Anh Bình | Kim Đồng | 1998 |
2314 | TN.02314 | | Những câu hỏi về cơ thể con người: Theo tranh truyện nước ngoài/ Người dịch: Anh Bình | Kim Đồng | 1998 |
2315 | TN.02315 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2316 | TN.02316 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2317 | TN.02317 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2318 | TN.02318 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2319 | TN.02319 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2320 | TN.02320 | | Chiếc cối xay thần/ Hải Bằng dịch | Kim Đồng | 2002 |
2321 | TN.02321 | | Chiếc cối xay thần/ Hải Bằng dịch | Kim Đồng | 2002 |
2322 | TN.02322 | | Chiếc đồng hồ đầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hùng ; | Kim Đồng | 2002 |
2323 | TN.02323 | | Chiếc đồng hồ đầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hùng ; | Kim Đồng | 2002 |
2324 | TN.02324 | | Chiếc đồng hồ đầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hùng ; | Kim Đồng | 2002 |
2325 | TN.02325 | | Anh học trò và ba con quỷ: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; lời: Thụy Anh | Kim Đồng | 2002 |
2326 | TN.02326 | | Chú mèo trắng: Tranh truyện/ Phạm Văn Tuấn dịch lời; bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1996 |
2327 | TN.02327 | | Chú mèo trắng: Tranh truyện/ Phạm Văn Tuấn dịch lời; bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1996 |
2328 | TN.02328 | | Chú mèo trắng: Tranh truyện/ Phạm Văn Tuấn dịch lời; bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1996 |
2329 | TN.02329 | | Chú mèo trắng: Tranh truyện/ Phạm Văn Tuấn dịch lời; bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1996 |
2330 | TN.02330 | | Chú mèo trắng: Tranh truyện/ Phạm Văn Tuấn dịch lời; bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1996 |
2331 | TN.02331 | | Chú lợn lười: Theo tranh truyện nước ngoài/ Nguyên Hưng: dịch | Kim Đồng | 1996 |
2332 | TN.02332 | | Chú lợn lười: Theo tranh truyện nước ngoài/ Nguyên Hưng: dịch | Kim Đồng | 1996 |
2333 | TN.02333 | | Chú lợn lười: Theo tranh truyện nước ngoài/ Nguyên Hưng: dịch | Kim Đồng | 1996 |
2334 | TN.02334 | | Chú lợn lười: Theo tranh truyện nước ngoài/ Nguyên Hưng: dịch | Kim Đồng | 1996 |
2335 | TN.02335 | | Chú lợn lười: Theo tranh truyện nước ngoài/ Nguyên Hưng: dịch | Kim Đồng | 1996 |
2336 | TN.02336 | | Chỉ một phút thôi!: Truyện tranh/ Tiến Hưng dịch lời | Kim Đồng | 1999 |
2337 | TN.02337 | | Chỉ một phút thôi!: Truyện tranh/ Tiến Hưng dịch lời | Kim Đồng | 1999 |
2338 | TN.02338 | | Ba điều may mắn: Tranh truyện/ Tranh và lời: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2001 |
2339 | TN.02339 | | Câu chuyện bên bờ ao: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1998 |
2340 | TN.02340 | Crepon, Pierre | Cuộc phiêu lưu của máy điện thoại/ Crepon, Pierre ; Nguyễn Thanh Hương dịch theo nguyên bản tiếng Pháp | Kim Đồng | 2000 |
2341 | TN.02341 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
2342 | TN.02342 | Dr. Bernie | Quà tặng cuộc sống/ Bernie Dr, Siegel S; biên dịch: Thu Quỳnh, Hạnh Nguyên | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
2343 | TN.02343 | | Thần đồng đất Việt/ bt: Thanh Hương;. T.2 | Công ty TNHH Phan Thị | 2016 |
2344 | TN.02344 | | Thần đồng đất Việt/ bt: Thanh Hương;. T.2 | Công ty TNHH Phan Thị | 2016 |
2345 | TN.02345 | Nguyễn Đình Quảng | Mẹ gà con vịt: Truyện tranh/ Tranh: Đặng Minh Hiền ; Lời: Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 1998 |
2346 | TN.02346 | Nguyễn Đình Quảng | Mẹ gà con vịt: Truyện tranh/ Tranh: Đặng Minh Hiền ; Lời: Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 1998 |
2347 | TN.02347 | Nguyễn Đình Quảng | Mẹ gà con vịt: Truyện tranh/ Tranh: Đặng Minh Hiền ; Lời: Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 1998 |
2348 | TN.02348 | Nguyễn Đình Quảng | Mẹ gà con vịt: Truyện tranh/ Tranh: Đặng Minh Hiền ; Lời: Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 1998 |
2349 | TN.02349 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2010 |
2350 | TN.02350 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2010 |
2351 | TN.02351 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2010 |
2352 | TN.02352 | | Người vợ hiền/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2353 | TN.02353 | | Người vợ hiền/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2354 | TN.02354 | | Người vợ hiền/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2355 | TN.02355 | | Chuyện lý thú về loài cây: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2010 |
2356 | TN.02356 | | Chuyện lý thú về loài cây: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2010 |
2357 | TN.02357 | | Chuyện lý thú về loài cây: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2010 |
2358 | TN.02358 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Chuyện của Nấm: Tập truyện/ Phạm Vũ Ngọc Nga | Kim Đồng | 2010 |
2359 | TN.02359 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Chuyện của Nấm: Tập truyện/ Phạm Vũ Ngọc Nga | Kim Đồng | 2010 |
2360 | TN.02360 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Chuyện của Nấm: Tập truyện/ Phạm Vũ Ngọc Nga | Kim Đồng | 2010 |
2361 | TN.02361 | Lê Ngọc | Cuộc phiêu lưu của Chấm Anh/ Lê Ngọc ; Minh hoạ: Dương Ngọc Tú Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
2362 | TN.02362 | Lê Ngọc | Cuộc phiêu lưu của Chấm Anh/ Lê Ngọc ; Minh hoạ: Dương Ngọc Tú Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
2363 | TN.02363 | Lê Ngọc | Cuộc phiêu lưu của Chấm Anh/ Lê Ngọc ; Minh hoạ: Dương Ngọc Tú Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
2364 | TN.02364 | Lê Ngọc | Cuộc phiêu lưu của Chấm Anh/ Lê Ngọc ; Minh hoạ: Dương Ngọc Tú Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
2365 | TN.02365 | | Cười ra vàng: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2366 | TN.02366 | | Chú Dê con lông trắng: Truyện tranh/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Tâm Hằng | Kim Đồng | 2009 |
2367 | TN.02367 | | Chú Dê con lông trắng: Truyện tranh/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Tâm Hằng | Kim Đồng | 2009 |
2368 | TN.02368 | | Gà vịt kết bạn: Truyện tranh/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Tâm Hằng | Kim Đồng | 2010 |
2369 | TN.02369 | | Gà vịt kết bạn: Truyện tranh/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Tâm Hằng | Kim Đồng | 2010 |
2370 | TN.02370 | | Gà vịt kết bạn: Truyện tranh/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Tâm Hằng | Kim Đồng | 2010 |
2371 | TN.02371 | | Viên ngọc ếch: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2372 | TN.02372 | | Viên ngọc ếch: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2373 | TN.02373 | | Viên ngọc ếch: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2374 | TN.02374 | | Công chúa Thuỷ tề: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2375 | TN.02375 | | Công chúa Thuỷ tề: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2376 | TN.02376 | | Công chúa Thuỷ tề: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2377 | TN.02377 | | Công chúa Thuỷ tề: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2378 | TN.02378 | Tiến Vượng | Khám phá những điều bí ẩn về thực vật/ Trình bày: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2000 |
2379 | TN.02379 | | Sự tích cái chổi: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2004 |
2380 | TN.02380 | | Sự tích cái chổi: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2004 |
2381 | TN.02381 | | Sự tích cái chổi: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2004 |
2382 | TN.02382 | | Sự tích cái chổi: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2004 |
2383 | TN.02383 | | Sự tích cây nêu ngày tết/ Tranh: Nguyễn Bích; Lời: Trần Quốc | Nxb.Kim Đồng | 1999 |
2384 | TN.02384 | | Sự tích con khỉ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hồng Hà ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
2385 | TN.02385 | | Sự tích con khỉ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hồng Hà ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
2386 | TN.02386 | | Sự tích con khỉ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hồng Hà ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
2387 | TN.02387 | | Sự tích con khỉ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hồng Hà ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
2388 | TN.02388 | | Sự tích con khỉ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hồng Hà ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
2389 | TN.02389 | | Sự tích con khỉ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hồng Hà ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
2390 | TN.02390 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, Nguyễn Công Hoan lời: Hoài Nam | Kim Đồng | 2001 |
2391 | TN.02391 | | Sự tích Hồ Gươm/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Lời: Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
2392 | TN.02392 | Bains, Rae | Sức khoẻ và vệ sinh/ Rae Bains ; Người dịch: Ông Đào Văn ; Minh hoạ: Nanoy zink - White | Kim Đồng | 2000 |
2393 | TN.02393 | Bains, Rae | Sức khoẻ và vệ sinh/ Rae Bains ; Người dịch: Ông Đào Văn ; Minh hoạ: Nanoy zink - White | Kim Đồng | 2000 |
2394 | TN.02394 | | Rơi hay không rơi: Truyện tranh/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
2395 | TN.02395 | | Rơi hay không rơi: Truyện tranh/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
2396 | TN.02396 | | Rơi hay không rơi: Truyện tranh/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
2397 | TN.02397 | | Rơi hay không rơi: Truyện tranh/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
2398 | TN.02398 | | Rơi hay không rơi: Truyện tranh/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
2399 | TN.02399 | | Ngôi sao rơi: Tranh truyện/ Hoài Lộc biên dịch (Theo tranh truyện của Nxb. Lady bird) | Kim Đồng | 1999 |
2400 | TN.02400 | | Ngôi sao rơi: Tranh truyện/ Hoài Lộc biên dịch (Theo tranh truyện của Nxb. Lady bird) | Kim Đồng | 1999 |
2401 | TN.02401 | | Ngôi sao rơi: Tranh truyện/ Hoài Lộc biên dịch (Theo tranh truyện của Nxb. Lady bird) | Kim Đồng | 1999 |
2402 | TN.02402 | | Một cuộc đua ngoạn mục: Truyện tranh/ Anh Tuấn dịch | Kim Đồng | 1999 |
2403 | TN.02403 | | Một cuộc đua ngoạn mục: Truyện tranh/ Anh Tuấn dịch | Kim Đồng | 1999 |
2404 | TN.02404 | | Một cuộc đua ngoạn mục: Truyện tranh/ Anh Tuấn dịch | Kim Đồng | 1999 |
2405 | TN.02405 | | Người vợ thông minh: Truyện tranh/ Tranh: Tô Chiêm ; Trần Ngọc b.s. | Kim Đồng | 2001 |
2406 | TN.02406 | Santrey, Laurence | Mặt trăng/ Tranh, lời: Laurence Santrey ; Nguyễn Chí Thành biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
2407 | TN.02407 | Santrey, Laurence | Mặt trăng/ Tranh, lời: Laurence Santrey ; Nguyễn Chí Thành biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
2408 | TN.02408 | Santrey, Laurence | Mặt trăng/ Tranh, lời: Laurence Santrey ; Nguyễn Chí Thành biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
2409 | TN.02409 | Santrey, Laurence | Mặt trăng/ Tranh, lời: Laurence Santrey ; Nguyễn Chí Thành biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
2410 | TN.02410 | Santrey, Laurence | Mặt trăng/ Tranh, lời: Laurence Santrey ; Nguyễn Chí Thành biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
2411 | TN.02411 | | Mặt trăng mơ ước: Truyện tranh/ Dịch lời: Ngọc Huyền | Kim Đồng | 1999 |
2412 | TN.02412 | | Rơi hay không rơi?/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2001 |
2413 | TN.02413 | | Rơi hay không rơi?/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2001 |
2414 | TN.02414 | | Rùa đi du ngoạn: Theo truyện tranh nước ngoài/ Song Nam dịch | Kim Đồng | 1997 |
2415 | TN.02415 | | Tiếng nhạc ve/ Lý Thu Hà | Nxb. Hà Nội | 2004 |
2416 | TN.02416 | | Tiếng nhạc ve/ Lý Thu Hà | Nxb. Hà Nội | 2004 |
2417 | TN.02417 | | Tiếng nhạc ve/ Lý Thu Hà | Nxb. Hà Nội | 2004 |
2418 | TN.02418 | | Hình tròn kỳ diệu: Truyện tranh khoa học/ Lời: Huy Toàn; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
2419 | TN.02419 | | Hình tròn kỳ diệu: Truyện tranh khoa học/ Lời: Huy Toàn; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
2420 | TN.02420 | | Hình tròn kỳ diệu: Truyện tranh khoa học/ Lời: Huy Toàn; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
2421 | TN.02421 | | Hình tròn kỳ diệu: Truyện tranh khoa học/ Lời: Huy Toàn; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2422 | TN.02422 | | Hình tròn kỳ diệu: Truyện tranh khoa học/ Lời: Huy Toàn; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2423 | TN.02423 | | Hình tròn kỳ diệu: Truyện tranh khoa học/ Lời: Huy Toàn; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2424 | TN.02424 | | Hình tròn kỳ diệu: Truyện tranh khoa học/ Lời: Huy Toàn; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2425 | TN.02425 | | Hình tròn kỳ diệu: Truyện tranh khoa học/ Lời: Huy Toàn; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2426 | TN.02426 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Lời: Trần Đăng Khoa; tranh: Vũ Bạch Hoa | Kim Đồng | 2003 |
2427 | TN.02427 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Lời: Trần Đăng Khoa; tranh: Vũ Bạch Hoa | Kim Đồng | 2003 |
2428 | TN.02428 | Nguyễn Quốc Tín | Kể chuyện cái mũi: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2006 |
2429 | TN.02429 | Nguyễn Quốc Tín | Kể chuyện cái mũi: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2006 |
2430 | TN.02430 | Nguyễn Quốc Tín | Kể chuyện cái mũi: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2006 |
2431 | TN.02431 | | Kể chuyện con mắt: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Quang Vinh ; Lời: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2006 |
2432 | TN.02432 | | Kể chuyện con mắt: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Quang Vinh ; Lời: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2006 |
2433 | TN.02433 | | Bạn bè trong rừng/ Dịch lời: Tuấn Nam | Kim Đồng | 1997 |
2434 | TN.02434 | | Khám phá những điều bí ẩn về loài chim: Tranh truyện | Kim Đồng | 2000 |
2435 | TN.02435 | Tiến Vượng | Khám phá những điều bí ẩn về thực vật/ Trình bày: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2000 |
2436 | TN.02436 | Tiến Vượng | Khám phá những điều bí ẩn về thực vật/ Trình bày: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2000 |
2437 | TN.02437 | | Bé dâu tây và các bạn: Truyện tranh/ Đinh Đăng Hoè dịch lời | Kim Đồng | 1999 |
2438 | TN.02438 | | Cười ra vàng: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2439 | TN.02439 | | Chú Dê con lông trắng: Truyện tranh/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Tâm Hằng | Kim Đồng | 2009 |
2440 | TN.02440 | | Sự tích hoa đào, hoa mai: Truyện tranh/ Tranh: Chu Linh Hoàng ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2015 |
2441 | TN.02441 | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi 3+/ Vũ Duy Nghĩa tranh; Minh Quốc biên soạn | Kim đồng, | 2010 |
2442 | TN.02442 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
2443 | TN.02443 | | Bốn mùa trong năm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Vũ Thị Hoà | Kim Đồng | 1998 |
2444 | TN.02444 | | Bốn mùa trong năm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Vũ Thị Hoà | Kim Đồng | 1998 |
2445 | TN.02445 | | Những cuộc phiêu lưu của Jollibee. T.2 | Dân Trí | 2010 |
2446 | TN.02446 | | Gà vịt kết bạn: Truyện tranh/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Tâm Hằng | Kim Đồng | 2010 |
2447 | TN.02447 | | Hố vàng hố bạc: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa; Lời: Minh Quốc | Kim đồng | 2004 |
2448 | TN.02448 | | Chiếc áo tàng hình: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2449 | TN.02449 | Nguyễn Mạnh Suý | Những kẻ lấy trộm Mặt Trăng: Truyện kể/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển dịch | Kim Đồng | 2009 |
2450 | TN.02450 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2451 | TN.02451 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
2452 | TN.02452 | | Cổ tích đó đây/ Văn Hồng tuyển chọn, kể | Kim Đồng | 2011 |
2453 | TN.02453 | | Chiếc áo tàng hình: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2454 | TN.02454 | | Của thiên trả địa: Truyện tranh/ Tranh: Tô Chiêm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2455 | TN.02455 | | Của thiên trả địa: Truyện tranh/ Tranh: Tô Chiêm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2456 | TN.02456 | | Người vợ hiền/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2457 | TN.02457 | | Con cóc là câu ông giời/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2010 |
2458 | TN.02458 | | Sự tích cây huyết dụ/ Hiếu Minh b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
2459 | TN.02459 | | Sự tích cây huyết dụ/ Hiếu Minh b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
2460 | TN.02460 | | Sự tích cây huyết dụ/ Hiếu Minh b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
2461 | TN.02461 | | Cái trống biết nói: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2015 |
2462 | TN.02462 | | Chàng ngốc được kiện/ Tranh: Phạm Huy Thông ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2015 |
2463 | TN.02463 | | Đi ở học thành tài: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Bùi Lâm Bằng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
2464 | TN.02464 | | Phiên chợ hẹn ước: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2014 |
2465 | TN.02465 | | Phiên chợ hẹn ước: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2014 |
2466 | TN.02466 | | Con gái nàng tiên núi/ Tranh: Nguyễn Công Hoan; Minh Quốc biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2013 |
2467 | TN.02467 | | Con gái nàng tiên núi/ Tranh: Nguyễn Công Hoan; Minh Quốc biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2013 |
2468 | TN.02468 | | Cuộc hành trình của chuột chũi: Theo tranh truyện nước ngoài/ Thanh Hà: dịch | Kim Đồng | 1998 |
2469 | TN.02469 | | Bé dâu tây và các bạn: Truyện tranh/ Đinh Đăng Hoè dịch lời | Kim Đồng | 1999 |
2470 | TN.02470 | | Bữa tiệc trong rừng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Hà Giai Phần, Xích Xuyên Minh ; Minh Hoài dịch | Kim Đồng | 2001 |
2471 | TN.02471 | | Bác sĩ Sơn Dương/ Lời: Hoàng Xuân Vinh; Tranh: Ngô Đình Chương, Đức Liên | Kim Đồng | 1997 |
2472 | TN.02472 | | Bí mật ở hồ câu/ Tranh: Mike Gordon ; Lời: Hilary Robinson ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
2473 | TN.02473 | Humphrey, Paul | Cẩn thận với người lạ và cả với người quen/ Paul Humphrey, Alex Ramsay ; Minh hoạ: Colin King ; Ngân Giang dịch | Kim Đồng | 2010 |
2474 | TN.02474 | Humphrey, Paul | Cẩn thận với người lạ và cả với người quen/ Paul Humphrey, Alex Ramsay ; Minh hoạ: Colin King ; Ngân Giang dịch | Kim Đồng | 2010 |
2475 | TN.02475 | | Voi ngà vàng/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2476 | TN.02476 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
2477 | TN.02477 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
2478 | TN.02478 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
2479 | TN.02479 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
2480 | TN.02480 | Tracqui, Valerie | Bướm vũ công duyên dáng/ Valerie Tracqui ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
2481 | TN.02481 | Tracqui, Valerie | Bướm vũ công duyên dáng/ Valerie Tracqui ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
2482 | TN.02482 | Tracqui, Valerie | Bướm vũ công duyên dáng/ Valerie Tracqui ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
2483 | TN.02483 | Tracqui, Valerie | Bướm vũ công duyên dáng/ Valerie Tracqui ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
2484 | TN.02484 | Nguyễn Đình Thi | Cái tết của mèo con: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Nguyễn Đình Thi | Kim Đồng | 1996 |
2485 | TN.02485 | Nguyễn Đình Thi | Cái tết của mèo con: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Nguyễn Đình Thi | Kim Đồng | 1996 |
2486 | TN.02486 | Nguyễn Đình Thi | Cái tết của mèo con: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Nguyễn Đình Thi | Kim Đồng | 1996 |
2487 | TN.02487 | Nguyễn Đình Thi | Cái tết của mèo con: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Nguyễn Đình Thi | Kim Đồng | 1996 |
2488 | TN.02488 | Nguyễn Đình Thi | Cái tết của mèo con: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Nguyễn Đình Thi | Kim Đồng | 1996 |
2489 | TN.02489 | | Bốn mùa trong năm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Vũ Thị Hoà | Kim Đồng | 1998 |
2490 | TN.02490 | | Bạn bè trong rừng/ Dịch lời: Tuấn Nam | Kim Đồng | 1997 |
2491 | TN.02491 | | Bánh chưng bánh giầy/ Lời: Hoàng Nguyên Cát; tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 1996 |
2492 | TN.02492 | | Bác sĩ Sơn Dương/ Lời: Hoàng Xuân Vinh; Tranh: Ngô Đình Chương, Đức Liên | Kim Đồng | 1997 |
2493 | TN.02493 | | Bà Triệu/ Lời: An Cương; Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2003 |
2494 | TN.02494 | | Bà Triệu/ Lời: An Cương; Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2003 |
2495 | TN.02495 | | Bà Triệu/ Lời: An Cương; Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2003 |
2496 | TN.02496 | | Cuộc du hành của chú kiến Tí Nị/ Công ty quảng cáo kiến vàng. T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
2497 | TN.02497 | | Cuộc du hành của chú kiến Tí Nị/ Công ty quảng cáo kiến vàng. T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
2498 | TN.02498 | | Cuộc du hành của chú kiến Tí Nị/ Công ty quảng cáo kiến vàng. T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
2499 | TN.02499 | | Cuộc du hành của chú kiến Tí Nị/ Công ty quảng cáo kiến vàng. T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
2500 | TN.02500 | | Con chim khách màu nhiệm: Truyện dân gian Việt Nam : Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 1999 |
2501 | TN.02501 | | Lọ nước thần/ Tranh và lời: Kim Khánh | Văn hóa Thông tin | 2010 |
2502 | TN.02502 | | Trái đất hành tinh của chúng ta/ Ng. dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2001 |
2503 | TN.02503 | | Chuyện những chiếc răng: Truyện tranh khoa học/ Lời: Hoàng Xuân Vinh; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
2504 | TN.02504 | | Chuyện những chiếc răng: Truyện tranh khoa học/ Lời: Hoàng Xuân Vinh; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
2505 | TN.02505 | | Chuyện những chiếc răng: Truyện tranh khoa học/ Lời: Hoàng Xuân Vinh; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
2506 | TN.02506 | | Chuyện những chiếc răng: Truyện tranh khoa học/ Lời: Hoàng Xuân Vinh; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
2507 | TN.02507 | | Chuyện những chiếc răng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Xuân Vinh ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2002 |
2508 | TN.02508 | | Chuyện những chiếc răng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Xuân Vinh ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2002 |
2509 | TN.02509 | | Chuyện lý thú về loài cây: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2010 |
2510 | TN.02510 | | Chuyện lý thú về loài cây: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2010 |
2511 | TN.02511 | | Chuyện lý thú về loài cây: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2010 |
2512 | TN.02512 | | Chuyện lý thú về loài cây: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2010 |
2513 | TN.02513 | | Chuyện lý thú về loài cây: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2010 |
2514 | TN.02514 | | Chuyện lý thú về cái đầu/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2006 |
2515 | TN.02515 | | Chuyện lý thú về cái đầu/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2006 |
2516 | TN.02516 | | Chuyện lý thú về cái đầu/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2006 |
2517 | TN.02517 | | Chuyện lý thú về cái đầu/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2006 |
2518 | TN.02518 | | Chuyện lý thú về cái đầu/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2006 |
2519 | TN.02519 | Vũ Kim Dũng | Chuyện lý thú về cái đầu: Truyện tranh khoa học/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2001 |
2520 | TN.02520 | | Chiếc mũ của vịt con: Tranh truyện/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Lời: Thụy Anh | Kim Đồng | 2002 |
2521 | TN.02521 | | Chiếc mũ của vịt con: Tranh truyện/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Lời: Thụy Anh | Kim Đồng | 2002 |
2522 | TN.02522 | | Chiếc mũ của vịt con: Tranh truyện/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Lời: Thụy Anh | Kim Đồng | 2002 |
2523 | TN.02523 | | Kể chuyện con mắt: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Quang Vinh ; Lời: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2006 |
2524 | TN.02524 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần ; Tranh : Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.1 | Giáo dục | 2007 |
2525 | TN.02525 | | Ngôi đền giữa biển/ Tô Linh: kể chuyện | Kim Đồng | 1996 |
2526 | TN.02526 | | Ngôi đền giữa biển/ Tô Linh: kể chuyện | Kim Đồng | 1996 |
2527 | TN.02527 | | Ngôi đền giữa biển/ Tô Linh: kể chuyện | Kim Đồng | 1996 |
2528 | TN.02528 | | Ngôi đền giữa biển/ Tô Linh: kể chuyện | Kim Đồng | 1996 |
2529 | TN.02529 | | Ngôi đền giữa biển/ Tô Linh: kể chuyện | Kim Đồng | 1996 |
2530 | TN.02530 | | Một, hai, ba,: Truyện tranh/ Nguyên Hưng dịch | Kim Đồng | 1996 |
2531 | TN.02531 | | Một, hai, ba,: Truyện tranh/ Nguyên Hưng dịch | Kim Đồng | 1996 |
2532 | TN.02532 | | Một, hai, ba,: Truyện tranh/ Nguyên Hưng dịch | Kim Đồng | 1996 |
2533 | TN.02533 | | Một, hai, ba,: Truyện tranh/ Nguyên Hưng dịch | Kim Đồng | 1996 |
2534 | TN.02534 | | Mặt trời của ai?: Theo tranh truyện nước ngoài/ dịch lời: Đức Hạnh | Kim Đồng | 1996 |
2535 | TN.02535 | | Mặt trời của ai?: Theo tranh truyện nước ngoài/ dịch lời: Đức Hạnh | Kim Đồng | 1996 |
2536 | TN.02536 | | Mặt trời của ai?: Theo tranh truyện nước ngoài/ dịch lời: Đức Hạnh | Kim Đồng | 1996 |
2537 | TN.02537 | | Mặt trời của ai?: Theo tranh truyện nước ngoài/ dịch lời: Đức Hạnh | Kim Đồng | 1996 |
2538 | TN.02538 | | Mặt trời của ai?: Theo tranh truyện nước ngoài/ dịch lời: Đức Hạnh | Kim Đồng | 1996 |
2539 | TN.02539 | | Mặt trời của ai?: Theo tranh truyện nước ngoài/ dịch lời: Đức Hạnh | Kim Đồng | 1996 |
2540 | TN.02540 | | Mặt trời của ai?: Theo tranh truyện nước ngoài/ dịch lời: Đức Hạnh | Kim Đồng | 1996 |
2541 | TN.02541 | | Mặt trời của ai?: Theo tranh truyện nước ngoài/ dịch lời: Đức Hạnh | Kim Đồng | 1996 |
2542 | TN.02542 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
2543 | TN.02543 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
2544 | TN.02544 | Laruence , Santrey | Sông: Tuyển tập văn xuôi/ Santrey Laruence; người dịch: Thanh Hải | Kim Đồng | 1999 |
2545 | TN.02545 | Laruence , Santrey | Sông: Tuyển tập văn xuôi/ Santrey Laruence; người dịch: Thanh Hải | Kim Đồng | 1999 |
2546 | TN.02546 | Laruence , Santrey | Sông: Tuyển tập văn xuôi/ Santrey Laruence; người dịch: Thanh Hải | Kim Đồng | 1999 |
2547 | TN.02547 | Laruence , Santrey | Sông: Tuyển tập văn xuôi/ Santrey Laruence; người dịch: Thanh Hải | Kim Đồng | 1999 |
2548 | TN.02548 | | Ngày đầu tiên đi học/ Nguyên Huy biên dịch | Kim Đồng | 2002 |
2549 | TN.02549 | | Ngày đầu tiên đi học/ Nguyên Huy biên dịch | Kim Đồng | 2002 |
2550 | TN.02550 | | Ngày đầu tiên đi học/ Nguyên Huy biên dịch | Kim Đồng | 2002 |
2551 | TN.02551 | | Ngày xưa có một con nghê: Tranh truyện dân gian/ Tranh và lời: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2002 |
2552 | TN.02552 | | Ngày xưa có một con nghê: Tranh truyện dân gian/ Tranh và lời: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2002 |
2553 | TN.02553 | | Ngày xưa có một con nghê: Tranh truyện dân gian/ Tranh và lời: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2002 |
2554 | TN.02554 | | Nói khoác: Theo tranh truyện nước ngoài/ dịch: Ngọc Vĩnh | Kim Đồng | 1998 |
2555 | TN.02555 | | Nói khoác: Theo tranh truyện nước ngoài/ dịch: Ngọc Vĩnh | Kim Đồng | 1998 |
2556 | TN.02556 | | Nàng tiên gạo: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa | Kim Đồng | 1999 |
2557 | TN.02557 | Brandt, Keith | Núi: HVS.TD/ Keith,Brandt; dịch: Mai Thế Trung | Kim Đồng | 1999 |
2558 | TN.02558 | Brandt, Keith | Núi: HVS.TD/ Keith,Brandt; dịch: Mai Thế Trung | Kim Đồng | 1999 |
2559 | TN.02559 | Brandt, Keith | Núi: HVS.TD/ Keith,Brandt; dịch: Mai Thế Trung | Kim Đồng | 1999 |
2560 | TN.02560 | | Quà tặng: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch Lời: Thanh Hà | Kim Đồng | 1998 |
2561 | TN.02561 | | Quà tặng: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch Lời: Thanh Hà | Kim Đồng | 1998 |
2562 | TN.02562 | | Quà tặng: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch Lời: Thanh Hà | Kim Đồng | 1998 |
2563 | TN.02563 | | Quà tặng: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch Lời: Thanh Hà | Kim Đồng | 1998 |
2564 | TN.02564 | SuZanne Venino | Động vật sống theo bầy đàn/ SuZanne Venino ; Phương Nam dịch dịch | Kim Đồng | 2004 |
2565 | TN.02565 | | Động vật chào đời: Truyện tranh khoa học/ Lời: Thu Ngân; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2566 | TN.02566 | | Động vật chào đời: Truyện tranh khoa học/ Lời: Thu Ngân; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2567 | TN.02567 | | Động vật chào đời: Truyện tranh khoa học/ Lời: Thu Ngân; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2568 | TN.02568 | | Động vật chào đời: Truyện tranh khoa học/ Lời: Thu Ngân; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2569 | TN.02569 | | Động vật chào đời: Truyện tranh khoa học/ Lời: Thu Ngân; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2570 | TN.02570 | | Động vật đào hang: Theo bản in của NXB Raintree Childrens Books/ Tường Anh dịch | Kim Đồng | 1999 |
2571 | TN.02571 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2009 |
2572 | TN.02572 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2009 |
2573 | TN.02573 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2009 |
2574 | TN.02574 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2009 |
2575 | TN.02575 | | Đồng hồ tích tắc/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2576 | TN.02576 | | Đồng hồ tích tắc/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2577 | TN.02577 | | Đồng hồ tích tắc/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2578 | TN.02578 | | Đồng hồ tích tắc/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2579 | TN.02579 | Macquitty, Miranda | Đại dương/ Miranda Macquitty; Nguyễn Xuân Hồng dịch | Nxb. Kim Đồng | 2000 |
2580 | TN.02580 | | Đồng dao Việt Nam: Dành cho học sinh tiểu học/ Trần Gia Linh s.t., tuyển chọn | Giáo dục | 2007 |
2581 | TN.02581 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần ; Tranh : Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.1 | Giáo dục | 2007 |
2582 | TN.02582 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Lê Vân, Nguyễn Bích | Kim Đồng | 2001 |
2583 | TN.02583 | Sabin, Louis | Truyền hình và phát thanh/ Louis Sabin; Bùi Việt dịch | Kim Đồng | 1999 |
2584 | TN.02584 | Sabin, Louis | Truyền hình và phát thanh/ Louis Sabin; Bùi Việt dịch | Kim Đồng | 1999 |
2585 | TN.02585 | Sabin, Louis | Truyền hình và phát thanh/ Louis Sabin; Bùi Việt dịch | Kim Đồng | 1999 |
2586 | TN.02586 | Sabin, Louis | Truyền hình và phát thanh/ Louis Sabin; Bùi Việt dịch | Kim Đồng | 1999 |
2587 | TN.02587 | Sabin, Louis | Truyền hình và phát thanh/ Louis Sabin; Bùi Việt dịch | Kim Đồng | 1999 |
2588 | TN.02588 | | Thiên nhiên trong vườn thú: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Thu Ngân | Kim Đồng | 2000 |
2589 | TN.02589 | | Thiên nhiên trong vườn thú: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Thu Ngân | Kim Đồng | 2000 |
2590 | TN.02590 | | Thiên nhiên trong vườn thú: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Thu Ngân | Kim Đồng | 2000 |
2591 | TN.02591 | | Thiên nhiên trong vườn thú: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Thu Ngân | Kim Đồng | 2000 |
2592 | TN.02592 | | Thiên nhiên trong vườn thú: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Thu Ngân | Kim Đồng | 2000 |
2593 | TN.02593 | | Thiên nhiên trong vườn thú: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Thu Ngân | Kim Đồng | 2000 |
2594 | TN.02594 | | Thiên nhiên trong vườn thú: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Thu Ngân | Kim Đồng | 2000 |
2595 | TN.02595 | | Thiên nhiên trong vườn thú: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Thu Ngân | Kim Đồng | 2000 |
2596 | TN.02596 | | Thế giới khoa học: Lứa tuổi 7-14/ Dịch : THANH LÃNG | Kim Đồng | 2004 |
2597 | TN.02597 | | Thế giới khoa học: Lứa tuổi 7-14/ Dịch : THANH LÃNG | Kim Đồng | 2004 |
2598 | TN.02598 | | Thế giới khoa học: Lứa tuổi 7-14/ Dịch : THANH LÃNG | Kim Đồng | 2004 |
2599 | TN.02599 | | Thế giới khoa học: Lứa tuổi 7-14/ Dịch : THANH LÃNG | Kim Đồng | 2004 |
2600 | TN.02600 | | Tìm sự khác nhau/ Lucienne Mestres, Nadine Soubrouillard ; Thục Quyên dịch | Kim Đồng | 2009 |
2601 | TN.02601 | Mestres, Lucienne | Lôgic thật là đơn giản!: Em tập suy luận/ Lucienne Mestres, Ndine Soubrouillard ; Thục Quyên dịch | Kim Đồng | 2009 |
2602 | TN.02602 | Mestres, Lucienne | Lôgic thật là đơn giản!: Em tập suy luận/ Lucienne Mestres, Ndine Soubrouillard ; Thục Quyên dịch | Kim Đồng | 2009 |
2603 | TN.02603 | Mestres, Lucienne | Lôgic thật là đơn giản!: Em tập suy luận/ Lucienne Mestres, Ndine Soubrouillard ; Thục Quyên dịch | Kim Đồng | 2009 |
2604 | TN.02604 | Mestres, Lucienne | Lôgic thật là đơn giản!: Em tập suy luận/ Lucienne Mestres, Ndine Soubrouillard ; Thục Quyên dịch | Kim Đồng | 2009 |
2605 | TN.02605 | Gil, Carmen | Tại sao chúng ta lại có màu da khác nhau?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Luis Filella ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2009 |
2606 | TN.02606 | Gil, Carmen | Tại sao chúng ta lại có màu da khác nhau?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Luis Filella ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2009 |
2607 | TN.02607 | Gil, Carmen | Tại sao chúng ta lại có màu da khác nhau?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Luis Filella ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2009 |
2608 | TN.02608 | Quế Hương | Bí đỏ và...../ Quế Hương; Bìa và minh họa: Bích Khoa | Kim Đồng | 2009 |
2609 | TN.02609 | Quế Hương | Bí đỏ và...../ Quế Hương; Bìa và minh họa: Bích Khoa | Kim Đồng | 2009 |
2610 | TN.02610 | | Ngỗng Tồ ở xóm Tầm Duột/ Phương Trinh, Nguyễn Thái Hải, Nguyễn Duy Quế... | Kim Đồng | 2009 |
2611 | TN.02611 | | Ngỗng Tồ ở xóm Tầm Duột/ Phương Trinh, Nguyễn Thái Hải, Nguyễn Duy Quế... | Kim Đồng | 2009 |
2612 | TN.02612 | | Ngỗng Tồ ở xóm Tầm Duột/ Phương Trinh, Nguyễn Thái Hải, Nguyễn Duy Quế... | Kim Đồng | 2009 |
2613 | TN.02613 | | Ngỗng Tồ ở xóm Tầm Duột/ Phương Trinh, Nguyễn Thái Hải, Nguyễn Duy Quế... | Kim Đồng | 2009 |
2614 | TN.02614 | Nhiên Hà | Cậu bé Tích Chu/ Tranh: Trương Hiếu; Lời: Nhiên Hà | Nxb.Kim Đồng | 2009 |
2615 | TN.02615 | Nhiên Hà | Cậu bé Tích Chu/ Tranh: Trương Hiếu; Lời: Nhiên Hà | Nxb.Kim Đồng | 2009 |
2616 | TN.02616 | Nhiên Hà | Cậu bé Tích Chu/ Tranh: Trương Hiếu; Lời: Nhiên Hà | Nxb.Kim Đồng | 2009 |
2617 | TN.02617 | | Chuyện về chú nòng nọc: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 1998 |
2618 | TN.02618 | | Chuyện về chú nòng nọc: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 1998 |
2619 | TN.02619 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
2620 | TN.02620 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
2621 | TN.02621 | | Diệt mãng xà: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phùng Phẩm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 1999 |
2622 | TN.02622 | | Dấu chân của ai?/ Song Nguyên: dịch | Kim Đồng | 1998 |
2623 | TN.02623 | | Đồng dao Việt Nam: Dành cho học sinh tiểu học/ Trần Gia Linh s.t., tuyển chọn | Giáo dục | 2007 |
2624 | TN.02624 | | Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2006 |
2625 | TN.02625 | Nguyễn Quốc Tín | Kể chuyện cái mũi: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2006 |
2626 | TN.02626 | | Con cóc là câu ông giời/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2010 |
2627 | TN.02627 | Kirechner, Marie | Con số và hình dạng: Khám phá từ ngữ, con số và hình dạng/ Marie Kirechner ; Minh hoạ: Quỳnh Mỡ ; Tuấn Linh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2003 |
2628 | TN.02628 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
2629 | TN.02629 | | Cây đa thần: tuyển tập truyện cổ tích dành cho thiếu nhi/ Trung Hiếu sưu tầm, tuyển chọn | Văn Hóa Thông Tin | 2010 |
2630 | TN.02630 | Trần Ngọc Toản | Biển Đông yêu dấu/ Trần Ngọc Toản | Nxb. Trẻ | 2008 |
2631 | TN.02631 | | Truyện cười dân gian Việt Nam/ Trần Đình Nam ( cb), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai,... | Kim Đồng | 2010 |
2632 | TN.02632 | | Cái đuôi không chỉ đuổi ruồi: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Nhữ Nguyên | Kim Đồng | 2005 |
2633 | TN.02633 | | Cuộc du hành của chú kiến Tí Nị/ Công ty quảng cáo kiến vàng. T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
2634 | TN.02634 | | Cuộc du hành của chú kiến Tí Nị/ Công ty quảng cáo kiến vàng. T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
2635 | TN.02635 | | Con gái nàng tiên núi/ Tranh: Nguyễn Công Hoan; Minh Quốc biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2013 |
2636 | TN.02636 | | Thiên nhiên trong vườn thú: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Thu Ngân | Kim Đồng | 2000 |
2637 | TN.02637 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
2638 | TN.02638 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
2639 | TN.02639 | Võ Quảng | Mắt Giếc đỏ hoe: Truyện đồng thoại | Kim Đồng | 2012 |
2640 | TN.02640 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
2641 | TN.02641 | Huệ Văn | Những người bạn của mèo Bạch Tuyết/ Huệ Văn | Kim Đồng | 2010 |
2642 | TN.02642 | | Ca dao Việt Nam: Ba cô đội gạo lên chùa/ S.t., b.s.: Bùi Văn Vượng, Huy Linh | Kim Đồng | 2008 |
2643 | TN.02643 | | Ca dao Việt Nam: Ba cô đội gạo lên chùa/ S.t., b.s.: Bùi Văn Vượng, Huy Linh | Kim Đồng | 2008 |
2644 | TN.02644 | | Ca dao Việt Nam: Ba cô đội gạo lên chùa/ S.t., b.s.: Bùi Văn Vượng, Huy Linh | Kim Đồng | 2008 |
2645 | TN.02645 | | Ca dao Việt Nam: Ba cô đội gạo lên chùa/ S.t., b.s.: Bùi Văn Vượng, Huy Linh | Kim Đồng | 2008 |
2646 | TN.02646 | Nguyễn Mạnh Suý | Những kẻ lấy trộm Mặt Trăng: Truyện kể/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển dịch | Kim Đồng | 2009 |
2647 | TN.02647 | Nguyễn Mạnh Súy | Ai là mẹ thật?: Truyện dân gian các nước/ Nguyễn Mạnh Súy tuyển dịch | Kim Đồng | 2009 |
2648 | TN.02648 | Rickards, Lynne | Pip thích tuyết/ Lynne Rickards, Belinda Worsley ; Dịch: Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Lan Hương | Kim Đồng | 2008 |
2649 | TN.02649 | Rickards, Lynne | Pip thích tuyết/ Lynne Rickards, Belinda Worsley ; Dịch: Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Lan Hương | Kim Đồng | 2008 |
2650 | TN.02650 | Rickards, Lynne | Pip thích tuyết/ Lynne Rickards, Belinda Worsley ; Dịch: Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Lan Hương | Kim Đồng | 2008 |
2651 | TN.02651 | Rickards, Lynne | Pip thích tuyết/ Lynne Rickards, Belinda Worsley ; Dịch: Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Lan Hương | Kim Đồng | 2008 |
2652 | TN.02652 | Rickards, Lynne | Pip thích tuyết/ Lynne Rickards, Belinda Worsley ; Dịch: Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Lan Hương | Kim Đồng | 2008 |
2653 | TN.02653 | Durant, Alan | Bay về phương Nam/ Tranh: Kath Lucas ; Lời: Alan Durant ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
2654 | TN.02654 | Durant, Alan | Bay về phương Nam/ Tranh: Kath Lucas ; Lời: Alan Durant ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
2655 | TN.02655 | Durant, Alan | Bay về phương Nam/ Tranh: Kath Lucas ; Lời: Alan Durant ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
2656 | TN.02656 | Durant, Alan | Bay về phương Nam/ Tranh: Kath Lucas ; Lời: Alan Durant ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
2657 | TN.02657 | | Bí mật ở hồ câu/ Tranh: Mike Gordon ; Lời: Hilary Robinson ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
2658 | TN.02658 | | Bí mật ở hồ câu/ Tranh: Mike Gordon ; Lời: Hilary Robinson ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
2659 | TN.02659 | | Bí mật ở hồ câu/ Tranh: Mike Gordon ; Lời: Hilary Robinson ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
2660 | TN.02660 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
2661 | TN.02661 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
2662 | TN.02662 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
2663 | TN.02663 | Valérie Videau | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Sông/ Lời Valérie Videau; Minh hoa Danièle Schulthess; dịch Nguyễn Thị Như Ý | Kim Đồng | 2007 |
2664 | TN.02664 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
2665 | TN.02665 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
2666 | TN.02666 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
2667 | TN.02667 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
2668 | TN.02668 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
2669 | TN.02669 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
2670 | TN.02670 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
2671 | TN.02671 | Nguyễn Hoàng Sơn | Lời chào đi trước: Thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
2672 | TN.02672 | Phạm Hổ | Em bé hái củi và chú hươu con/ Phạm Hổ | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
2673 | TN.02673 | Phạm Hổ | Em bé hái củi và chú hươu con/ Phạm Hổ | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
2674 | TN.02674 | Phạm Hổ | Em bé hái củi và chú hươu con/ Phạm Hổ | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
2675 | TN.02675 | Văn Lang | Bố cái đại vương Phùng Hưng/ Văn Lang | Kim Đồng | 2010 |
2676 | TN.02676 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
2677 | TN.02677 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
2678 | TN.02678 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
2679 | TN.02679 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
2680 | TN.02680 | Văn Lang | Bố cái đại vương Phùng Hưng/ Văn Lang | Kim Đồng | 2010 |
2681 | TN.02681 | | Những người bạn thông minh: Tháng 10 | Kim Đồng | 2008 |
2682 | TN.02682 | | Những người bạn thông minh: Tháng 10 | Kim Đồng | 2008 |
2683 | TN.02683 | | Những người bạn thông minh: Tháng 5 | Kim Đồng | 2008 |
2684 | TN.02684 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 8 | Kim Đồng | 2008 |
2685 | TN.02685 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 8 | Kim Đồng | 2008 |
2686 | TN.02686 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 8 | Kim Đồng | 2008 |
2687 | TN.02687 | | Những người bạn thông minh: Tháng 4 | Kim Đồng | 2008 |
2688 | TN.02688 | | Những người bạn thông minh: Tháng 4 | Kim Đồng | 2008 |
2689 | TN.02689 | | Những người bạn thông minh: Tháng 2 | Kim Đồng | 2008 |
2690 | TN.02690 | | Những người bạn thông minh: Tháng 2 | Kim Đồng | 2008 |
2691 | TN.02691 | | Những người bạn thông minh: Tháng 2 | Kim Đồng | 2008 |
2692 | TN.02692 | | Những người bạn thông minh: Tháng 4 | Kim Đồng | 2008 |
2693 | TN.02693 | | Những người bạn thông minh: Tháng 5 | Kim Đồng | 2008 |
2694 | TN.02694 | | Những người bạn thông minh: Tháng 4 | Kim Đồng | 2008 |
2695 | TN.02695 | | Những người bạn thông minh: Tháng 8 | Kim Đồng | 2008 |
2696 | TN.02696 | | Những người bạn thông minh: Tháng 8 | Kim Đồng | 2008 |
2697 | TN.02697 | | Những người bạn thông minh: Tháng 9 | Kim Đồng | 2008 |
2698 | TN.02698 | | Những người bạn thông minh: Tháng 10 | Kim Đồng | 2008 |
2699 | TN.02699 | | Những người bạn thông minh: Tháng 12 | Kim Đồng | 2008 |
2700 | TN.02700 | | Những người bạn thông minh: Tháng 2 | Kim Đồng | 2008 |
2701 | TN.02701 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 8 | Kim Đồng | 2008 |
2702 | TN.02702 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 3 | Kim Đồng | 2008 |
2703 | TN.02703 | | Những người bạn ngộ nghĩnh. Tháng 3 | Kim Đồng | 2008 |
2704 | TN.02704 | | Cái trống biết nói: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2015 |
2705 | TN.02705 | | Bà Triệu/ Lời: An Cương; Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2003 |
2706 | TN.02706 | | Bà Triệu/ Lời: An Cương; Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2003 |
2707 | TN.02707 | Hoàng Anh Đường | Thư gửi về xuôi/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2015 |
2708 | TN.02708 | Hoàng Anh Đường | Thư gửi về xuôi/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2015 |
2709 | TN.02709 | Hoàng Anh Đường | Thư gửi về xuôi/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2015 |
2710 | TN.02710 | Hoàng Anh Đường | Thư gửi về xuôi/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2015 |
2711 | TN.02711 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
2712 | TN.02712 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
2713 | TN.02713 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
2714 | TN.02714 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
2715 | TN.02715 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
2716 | TN.02716 | Nông Thị Hương | Mùa hoa trẩu: Tập truyện/ Nông Thị Hương | Kim Đồng | 2015 |
2717 | TN.02717 | Nông Thị Hương | Mùa hoa trẩu: Tập truyện/ Nông Thị Hương | Kim Đồng | 2015 |
2718 | TN.02718 | Nông Thị Hương | Mùa hoa trẩu: Tập truyện/ Nông Thị Hương | Kim Đồng | 2015 |
2719 | TN.02719 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
2720 | TN.02720 | Nguyễn Hoàng Sơn | Lời chào đi trước: Thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
2721 | TN.02721 | Nam Hương | Trăm hoa và cây thông: Thơ ngụ ngôn/ Nam Hương | Kim Đồng | 2015 |
2722 | TN.02722 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
2723 | TN.02723 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
2724 | TN.02724 | Hoài Khánh | Dắt biển lên trời: Thơ dành cho thiếu nhi/ Hoài Khánh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
2725 | TN.02725 | Hoài Khánh | Dắt biển lên trời: Thơ dành cho thiếu nhi/ Hoài Khánh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
2726 | TN.02726 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
2727 | TN.02727 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
2728 | TN.02728 | Cao Xuân Thái | Nhớ về Lũng Cú: Thơ/ Cao Xuân Thái ; Minh hoạ: Lê Tiến Vượng | Kim Đồng | 2013 |
2729 | TN.02729 | Cao Xuân Thái | Nhớ về Lũng Cú: Thơ/ Cao Xuân Thái ; Minh hoạ: Lê Tiến Vượng | Kim Đồng | 2013 |
2730 | TN.02730 | Cao Xuân Thái | Nhớ về Lũng Cú: Thơ/ Cao Xuân Thái ; Minh hoạ: Lê Tiến Vượng | Kim Đồng | 2013 |
2731 | TN.02731 | Cao Xuân Thái | Nhớ về Lũng Cú: Thơ/ Cao Xuân Thái ; Minh hoạ: Lê Tiến Vượng | Kim Đồng | 2013 |
2732 | TN.02732 | Nguyễn Hoàng Sơn | Lời chào đi trước: Thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
2733 | TN.02733 | Triệu Kim Văn | Hoa nắng: Thơ/ Triệu Kim Văn | Kim Đồng | 2011 |
2734 | TN.02734 | Triệu Kim Văn | Hoa nắng: Thơ/ Triệu Kim Văn | Kim Đồng | 2011 |
2735 | TN.02735 | Triệu Kim Văn | Hoa nắng: Thơ/ Triệu Kim Văn | Kim Đồng | 2011 |
2736 | TN.02736 | Triệu Kim Văn | Hoa nắng: Thơ/ Triệu Kim Văn | Kim Đồng | 2011 |
2737 | TN.02737 | | Người vợ khôn ngoan: Truyện cổ nước nam/ Kim Khánh | Kim Đồng | 2016 |
2738 | TN.02738 | | Gái ngoan dạy chồng: Truyện tranh/ Tranh và lời: Kim Khánh | Kim Đồng | 2016 |
2739 | TN.02739 | Valérie Videau | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Sông/ Lời Valérie Videau; Minh hoa Danièle Schulthess; dịch Nguyễn Thị Như Ý | Kim Đồng | 2007 |
2740 | TN.02740 | Valérie Videau | Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng Sông/ Lời Valérie Videau; Minh hoa Danièle Schulthess; dịch Nguyễn Thị Như Ý | Kim Đồng | 2007 |
2741 | TN.02741 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
2742 | TN.02742 | | Cái đuôi không chỉ đuổi ruồi: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Nhữ Nguyên | Kim Đồng | 2005 |
2743 | TN.02743 | | Trái đất hành tinh của chúng ta/ Ng. dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2001 |
2744 | TN.02744 | Kirechner, Marie | Con số và hình dạng: Khám phá từ ngữ, con số và hình dạng/ Marie Kirechner ; Minh hoạ: Quỳnh Mỡ ; Tuấn Linh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2003 |
2745 | TN.02745 | | Con cáo và chùm nho/ Anh Tuấn dịch | Kim Đồng | 2004 |
2746 | TN.02746 | Enault Louis | Con chó của viên thuyền trưởng/ Louis Enault; Đoàn Anh Tuấn dịch | Kim đồng | 1998 |
2747 | TN.02747 | Bains, Rae | Lu-i Pa-xtơ: Truyện/ Rae Bains ; Người dịch: Nguyễn Trọng Bình | Kim Đồng | 1999 |
2748 | TN.02748 | | Bốn mùa trong năm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Vũ Thị Hoà | Kim Đồng | 1998 |
2749 | TN.02749 | | Bốn mùa trong năm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Vũ Thị Hoà | Kim Đồng | 1998 |
2750 | TN.02750 | Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả: Bông hoa hình mũi kim/ Phạm Hổ ; Minh họa: Tạ Huy Long, Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2005 |
2751 | TN.02751 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
2752 | TN.02752 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
2753 | TN.02753 | Viết Linh | Gánh xiếc lớp tôi/ Viết Linh | Kim Đồng | 2015 |
2754 | TN.02754 | | Ca dao Việt Nam: Ba cô đội gạo lên chùa/ S.t., b.s.: Bùi Văn Vượng, Huy Linh | Kim Đồng | 2008 |
2755 | TN.02755 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
2756 | TN.02756 | | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2757 | TN.02757 | | Tiếng nhạc ve/ Lý Thu Hà | Nxb. Hà Nội | 2004 |
2758 | TN.02758 | | Sự tích hội chùa Hương/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Trung Hậu | Kim Đồng | 2013 |
2759 | TN.02759 | | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
2760 | TN.02760 | | Hoàng tử và người vợ tiên/ Hồng Hà b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
2761 | TN.02761 | | Hạt lúa thần: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2014 |
2762 | TN.02762 | Thái Chí Thanh | Điều ước của nàng Ly: Tập truyện/ Thái Chí Thanh ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
2763 | TN.02763 | Trần Hoài Dương | Em bé và bông hồng/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2015 |
2764 | TN.02764 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
2765 | TN.02765 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
2766 | TN.02766 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
2767 | TN.02767 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
2768 | TN.02768 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
2769 | TN.02769 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
2770 | TN.02770 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
2771 | TN.02771 | | Những người bạn thông minh: Tháng 1 | Kim Đồng | 2008 |
2772 | TN.02772 | | Những người bạn thông minh: Tháng 1 | Kim Đồng | 2008 |
2773 | TN.02773 | | Những người bạn thông minh: Tháng 10 | Kim Đồng | 2008 |
2774 | TN.02774 | | Những người bạn thông minh: Tháng 9 | Kim Đồng | 2008 |
2775 | TN.02775 | | Những người bạn thông minh: Tháng 8 | Kim Đồng | 2008 |
2776 | TN.02776 | | Những người bạn thông minh: Tháng 8 | Kim Đồng | 2008 |
2777 | TN.02777 | | Những người bạn thông minh: Tháng 2 | Kim Đồng | 2008 |
2778 | TN.02778 | | Những người bạn thông minh: Tháng 9 | Kim Đồng | 2008 |
2779 | TN.02779 | | Những người bạn thông minh: Tháng 9 | Kim Đồng | 2008 |
2780 | TN.02780 | | Những người bạn thông minh: Tháng 4 | Kim Đồng | 2008 |
2781 | TN.02781 | | Của thiên trả địa: Truyện tranh/ Tranh: Tô Chiêm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2782 | TN.02782 | | Của thiên trả địa: Truyện tranh/ Tranh: Tô Chiêm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
2783 | TN.02783 | | Truyện cười dân gian Việt Nam/ Trần Đình Nam ( cb), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai,... | Kim Đồng | 2010 |
2784 | TN.02784 | | Truyện cười dân gian Việt Nam/ Trần Đình Nam ( cb), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai,... | Kim Đồng | 2010 |
2785 | TN.02785 | | Truyện cười dân gian Việt Nam/ Trần Đình Nam ( cb), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai,... | Kim Đồng | 2010 |
2786 | TN.02786 | Nguyễn Đổng Chi | Sự tích hồ Ba Bể: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi | Kim Đồng | 1997 |
2787 | TN.02787 | Nguyễn Đổng Chi | Sự tích hồ Ba Bể: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi | Kim Đồng | 1997 |
2788 | TN.02788 | Nguyễn Đổng Chi | Sự tích hồ Ba Bể: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi | Kim Đồng | 1997 |
2789 | TN.02789 | | Miếng trầu kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Biên soạn: Hồng Hà | Kim Đồng | 2011 |
2790 | TN.02790 | | Miếng trầu kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Biên soạn: Hồng Hà | Kim Đồng | 2011 |
2791 | TN.02791 | | Miếng trầu kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Biên soạn: Hồng Hà | Kim Đồng | 2011 |
2792 | TN.02792 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
2793 | TN.02793 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
2794 | TN.02794 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
2795 | TN.02795 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
2796 | TN.02796 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
2797 | TN.02797 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
2798 | TN.02798 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
2799 | TN.02799 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2800 | TN.02800 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2801 | TN.02801 | | Nàng Phương Hoa: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Hà Trúc Dương b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2802 | TN.02802 | | Nàng Phương Hoa: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Hà Trúc Dương b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2803 | TN.02803 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
2804 | TN.02804 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
2805 | TN.02805 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
2806 | TN.02806 | | Chiếc áo tàng hình: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2807 | TN.02807 | | Chiếc áo tàng hình: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2808 | TN.02808 | | Tại sao anh em sinh đôi lại giống nhau?: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Inés Luis González ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2011 |
2809 | TN.02809 | | Cổ tích đó đây/ Văn Hồng tuyển chọn, kể | Kim Đồng | 2011 |
2810 | TN.02810 | | Cổ tích đó đây/ Văn Hồng tuyển chọn, kể | Kim Đồng | 2011 |
2811 | TN.02811 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
2812 | TN.02812 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
2813 | TN.02813 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
2814 | TN.02814 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
2815 | TN.02815 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
2816 | TN.02816 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
2817 | TN.02817 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
2818 | TN.02818 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
2819 | TN.02819 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
2820 | TN.02820 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
2821 | TN.02821 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
2822 | TN.02822 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
2823 | TN.02823 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
2824 | TN.02824 | Phong Thu | Rừng xanh bí ẩn: Truyện ngắn/ Phong Thu | Kim Đồng | 2011 |
2825 | TN.02825 | Phong Thu | Rừng xanh bí ẩn: Truyện ngắn/ Phong Thu | Kim Đồng | 2011 |
2826 | TN.02826 | Phong Thu | Rừng xanh bí ẩn: Truyện ngắn/ Phong Thu | Kim Đồng | 2011 |
2827 | TN.02827 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2828 | TN.02828 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2829 | TN.02829 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2830 | TN.02830 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
2831 | TN.02831 | | Con cóc là câu ông giời/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2010 |
2832 | TN.02832 | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi 3+/ Vũ Duy Nghĩa tranh; Minh Quốc biên soạn | Kim đồng, | 2010 |
2833 | TN.02833 | | Sự tích hội chùa Hương/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Trung Hậu | Kim Đồng | 2013 |
2834 | TN.02834 | | Sự tích hội chùa Hương/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Trung Hậu | Kim Đồng | 2013 |
2835 | TN.02835 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
2836 | TN.02836 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
2837 | TN.02837 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
2838 | TN.02838 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
2839 | TN.02839 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
2840 | TN.02840 | | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2841 | TN.02841 | | Phiên chợ hẹn ước: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2014 |
2842 | TN.02842 | Quỳnh Cư | Nữ sĩ Đoàn Thị Điểm/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2013 |
2843 | TN.02843 | Quỳnh Cư | Nữ sĩ Đoàn Thị Điểm/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2013 |
2844 | TN.02844 | Quỳnh Cư | Nữ sĩ Đoàn Thị Điểm/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2013 |
2845 | TN.02845 | Quỳnh Cư | Nữ sĩ Đoàn Thị Điểm/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2013 |
2846 | TN.02846 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
2847 | TN.02847 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
2848 | TN.02848 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
2849 | TN.02849 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
2850 | TN.02850 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
2851 | TN.02851 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
2852 | TN.02852 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
2853 | TN.02853 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2013 |
2854 | TN.02854 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2013 |
2855 | TN.02855 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
2856 | TN.02856 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
2857 | TN.02857 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
2858 | TN.02858 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
2859 | TN.02859 | Đoàn Lư | Li Kì Xuyên Sơn: Tập truyện ngắn/ Đoàn Lư | Kim Đồng | 2013 |
2860 | TN.02860 | Đoàn Lư | Li Kì Xuyên Sơn: Tập truyện ngắn/ Đoàn Lư | Kim Đồng | 2013 |
2861 | TN.02861 | Đoàn Lư | Li Kì Xuyên Sơn: Tập truyện ngắn/ Đoàn Lư | Kim Đồng | 2013 |
2862 | TN.02862 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
2863 | TN.02863 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
2864 | TN.02864 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
2865 | TN.02865 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
2866 | TN.02866 | Dương Quốc Hải | Giải cứu hoa đào: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2013 |
2867 | TN.02867 | Dương Quốc Hải | Giải cứu hoa đào: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2013 |
2868 | TN.02868 | Dương Quốc Hải | Giải cứu hoa đào: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2013 |
2869 | TN.02869 | | Voi ngà vàng/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2870 | TN.02870 | | Voi ngà vàng/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2871 | TN.02871 | | Voi ngà vàng/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2872 | TN.02872 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
2873 | TN.02873 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
2874 | TN.02874 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
2875 | TN.02875 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
2876 | TN.02876 | | Ngày xưa có chú thỏ/ Trà Ma hani st,bs | Kim Đồng | 2013 |
2877 | TN.02877 | | Ngày xưa có chú thỏ/ Trà Ma hani st,bs | Kim Đồng | 2013 |
2878 | TN.02878 | | Ngày xưa có chú thỏ/ Trà Ma hani st,bs | Kim Đồng | 2013 |
2879 | TN.02879 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2880 | TN.02880 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2881 | TN.02881 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2882 | TN.02882 | | Người con nuôi hiếu thảo/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2883 | TN.02883 | | Người con nuôi hiếu thảo/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2884 | TN.02884 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
2885 | TN.02885 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
2886 | TN.02886 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
2887 | TN.02887 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
2888 | TN.02888 | Đỗ Đức | Chích chích chích: Tản văn/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2013 |
2889 | TN.02889 | Đỗ Đức | Chích chích chích: Tản văn/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2013 |
2890 | TN.02890 | Đỗ Đức | Chích chích chích: Tản văn/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2013 |
2891 | TN.02891 | Đỗ Đức | Chích chích chích: Tản văn/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2013 |
2892 | TN.02892 | Phùng Thanh Vân | Cún con thương mẹ: Viết cho cháu nội Phùng Gia Bảo và các cháu yêu quý/ Phùng Thanh Vân | Kim Đồng | 2013 |
2893 | TN.02893 | Phùng Thanh Vân | Cún con thương mẹ: Viết cho cháu nội Phùng Gia Bảo và các cháu yêu quý/ Phùng Thanh Vân | Kim Đồng | 2013 |
2894 | TN.02894 | Phùng Thanh Vân | Cún con thương mẹ: Viết cho cháu nội Phùng Gia Bảo và các cháu yêu quý/ Phùng Thanh Vân | Kim Đồng | 2013 |
2895 | TN.02895 | Phùng Thanh Vân | Cún con thương mẹ: Viết cho cháu nội Phùng Gia Bảo và các cháu yêu quý/ Phùng Thanh Vân | Kim Đồng | 2013 |
2896 | TN.02896 | Trần Đình Nhân | Chú khỉ mồ côi và ông thầy lang: Tập truyện/ Trần Đình Nhân ; Minh hoạ: Lê Đình Bảo | Kim Đồng | 2013 |
2897 | TN.02897 | Trần Đình Nhân | Chú khỉ mồ côi và ông thầy lang: Tập truyện/ Trần Đình Nhân ; Minh hoạ: Lê Đình Bảo | Kim Đồng | 2013 |
2898 | TN.02898 | Trần Đình Nhân | Chú khỉ mồ côi và ông thầy lang: Tập truyện/ Trần Đình Nhân ; Minh hoạ: Lê Đình Bảo | Kim Đồng | 2013 |
2899 | TN.02899 | Trần Đình Nhân | Chú khỉ mồ côi và ông thầy lang: Tập truyện/ Trần Đình Nhân ; Minh hoạ: Lê Đình Bảo | Kim Đồng | 2013 |
2900 | TN.02900 | | Tục ngữ - câu đố Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2901 | TN.02901 | | Tục ngữ - câu đố Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2902 | TN.02902 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
2903 | TN.02903 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
2904 | TN.02904 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
2905 | TN.02905 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
2906 | TN.02906 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
2907 | TN.02907 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
2908 | TN.02908 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
2909 | TN.02909 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
2910 | TN.02910 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
2911 | TN.02911 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
2912 | TN.02912 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
2913 | TN.02913 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
2914 | TN.02914 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
2915 | TN.02915 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
2916 | TN.02916 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
2917 | TN.02917 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
2918 | TN.02918 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
2919 | TN.02919 | Nguyễn Bá Cổn | Những ngày lưu lạc của nhái và chẫu chuộc/ Nguyễn Bá Cổn ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
2920 | TN.02920 | Nguyễn Bá Cổn | Những ngày lưu lạc của nhái và chẫu chuộc/ Nguyễn Bá Cổn ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
2921 | TN.02921 | Nguyễn Bá Cổn | Những ngày lưu lạc của nhái và chẫu chuộc/ Nguyễn Bá Cổn ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
2922 | TN.02922 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
2923 | TN.02923 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
2924 | TN.02924 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
2925 | TN.02925 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
2926 | TN.02926 | Kim Uyên | Anh em nhà cả sứt/ Kim Uyên | Kim Đồng | 2014 |
2927 | TN.02927 | Kim Uyên | Anh em nhà cả sứt/ Kim Uyên | Kim Đồng | 2014 |
2928 | TN.02928 | Đỗ Nhật Minh | Chị Hoa Mười Giờ và gã Xương Rồng: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2014 |
2929 | TN.02929 | Đỗ Nhật Minh | Chị Hoa Mười Giờ và gã Xương Rồng: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2014 |
2930 | TN.02930 | Đỗ Nhật Minh | Chị Hoa Mười Giờ và gã Xương Rồng: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2014 |
2931 | TN.02931 | | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
2932 | TN.02932 | | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
2933 | TN.02933 | | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
2934 | TN.02934 | Nguyễn Thái Hải | Những sợi tóc sâu của mẹ: Tập truyện/ Nguyễn Thái Hải ; Minh hoạ: Bình Nhi | Kim Đồng | 2014 |
2935 | TN.02935 | Nguyễn Thái Hải | Những sợi tóc sâu của mẹ: Tập truyện/ Nguyễn Thái Hải ; Minh hoạ: Bình Nhi | Kim Đồng | 2014 |
2936 | TN.02936 | Nguyễn Thái Hải | Những sợi tóc sâu của mẹ: Tập truyện/ Nguyễn Thái Hải ; Minh hoạ: Bình Nhi | Kim Đồng | 2014 |
2937 | TN.02937 | Nguyễn Thái Hải | Những sợi tóc sâu của mẹ: Tập truyện/ Nguyễn Thái Hải ; Minh hoạ: Bình Nhi | Kim Đồng | 2014 |
2938 | TN.02938 | Mai Bửu Minh | Khả năng đặc biệt/ Mai Bửu Minh ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2014 |
2939 | TN.02939 | Mai Bửu Minh | Khả năng đặc biệt/ Mai Bửu Minh ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2014 |
2940 | TN.02940 | Mai Bửu Minh | Khả năng đặc biệt/ Mai Bửu Minh ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2014 |
2941 | TN.02941 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
2942 | TN.02942 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
2943 | TN.02943 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
2944 | TN.02944 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
2945 | TN.02945 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
2946 | TN.02946 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
2947 | TN.02947 | | 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý/ Dịch: Thuỳ Dung, Thanh Thuý | Dân trí | 2011 |
2948 | TN.02948 | Paulk, Greg | Hùng biện không khó/ Greg Paulk, Elisa Paulk ; Nguyễn Đăng Khoa dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
2949 | TN.02949 | Lại Văn Ân | Gia Cát Lượng từ bé đã lập chí lớn: Tuyển chọn truyện đọc/ Lại Văn Ân | Thanh niên | 2004 |
2950 | TN.02950 | Soo, Jang Kil | Trái đất của chúng ta: Truyện tranh/ Lời: Jang Kil Soo ; Tranh: Kim Young Goo ; Dịch: Hoàng Văn Việt, Lê Thị An Thu | Giáo dục | 2008 |
2951 | TN.02951 | | Truyện Trạng Việt Nam/ Trần Đình Nam chủ biên,... | Kim Đồng | 2007 |
2952 | TN.02952 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Dân trí | 2017 |
2953 | TN.02953 | | Công chúa Tóc Mây: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2017 |
2954 | TN.02954 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2 | Nxb. Trẻ | 1998 |
2955 | TN.02955 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3 | Nxb. Trẻ | 2000 |
2956 | TN.02956 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5 | Nxb. Trẻ | 1998 |
2957 | TN.02957 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5 | Nxb. Trẻ | 1998 |
2958 | TN.02958 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm, Đinh Văn Liên, Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh.... T.6 | Nxb. Trẻ | 1998 |
2959 | TN.02959 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi.... T.7 | Nxb. Trẻ | 1998 |
2960 | TN.02960 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm b.s ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hòa. T.12 | Nxb. Trẻ | 1998 |
2961 | TN.02961 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm b.s ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hòa. T.12 | Nxb. Trẻ | 1998 |
2962 | TN.02962 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14 | Nxb. Trẻ | 1998 |
2963 | TN.02963 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14 | Nxb. Trẻ | 1998 |
2964 | TN.02964 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.15 | Nxb. Trẻ | 1998 |
2965 | TN.02965 | Sa Kỷ Khôn | Bí ẩn về thế giới tự nhiên/ Sa Kỷ Khôn ; Dịch: Hà Sơn, Huyền Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2004 |
2966 | TN.02966 | | Tiểu sử mới của Tam Mao/ .. T.3 | Kim Đồng, | 2009 |
2967 | TN.02967 | Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - khám phá thế giới đại dương/ Tôn Nguyên Vĩ; Ngọc Linh: dịch giả | Thời Đại - công ty Văn hóa Đinh Tỵ | 2014 |
2968 | TN.02968 | Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - khám phá thế giới đại dương/ Tôn Nguyên Vĩ; Ngọc Linh: dịch giả | Thời Đại - công ty Văn hóa Đinh Tỵ | 2014 |
2969 | TN.02969 | Nguyễn Mạnh Súy | Ai là mẹ thật?: Truyện dân gian các nước/ Nguyễn Mạnh Súy tuyển dịch | Kim Đồng | 2009 |
2970 | TN.02970 | Nguyễn Mạnh Súy | Ai là mẹ thật?: Truyện dân gian các nước/ Nguyễn Mạnh Súy tuyển dịch | Kim Đồng | 2009 |
2971 | TN.02971 | Nguyễn Mạnh Súy | Ai là mẹ thật?: Truyện dân gian các nước/ Nguyễn Mạnh Súy tuyển dịch | Kim Đồng | 2009 |
2972 | TN.02972 | Nguyễn Mạnh Súy | Ai là mẹ thật?: Truyện dân gian các nước/ Nguyễn Mạnh Súy tuyển dịch | Kim Đồng | 2009 |
2973 | TN.02973 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2021 |
2974 | TN.02974 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
2975 | TN.02975 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
2976 | TN.02976 | Trương Cần | Làm một người biết ơn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
2977 | TN.02977 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2021 |
2978 | TN.02978 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2023 |
2979 | TN.02979 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Thói quen tốt theo tôi trọn đời: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
2980 | TN.02980 | Trương Cần | Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
2981 | TN.02981 | Nguyễn Mạnh Suý | Những kẻ lấy trộm Mặt Trăng: Truyện kể/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển dịch | Kim Đồng | 2009 |
2982 | TN.02982 | Thu Đức | Những áng mây ngũ sắc/ Thu Đức ; Minh hoạ: Trần Phú Khánh | Kim Đồng | 2015 |
2983 | TN.02983 | | Câu đố dân gian Việt Nam chọn lọc/ Hoàng Sơn sưu tầm và tuyển chọn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
2984 | TN.02984 | | tuyển tập truyện trạng hay nhất/ Hồ Thị Hoài biên tập | Đại học Sư Phạm Tp HCM | 2020 |
2985 | TN.02985 | | tuyển tập truyện trạng hay nhất/ Hồ Thị Hoài biên tập | Đại học Sư Phạm Tp HCM | 2020 |
2986 | TN.02986 | Ngọc Hà | Cổ tích về các loài hoa và quả/ Ngọc Hà | Hồng Bàng | 2012 |
2987 | TN.02987 | | Của Thiên trả Địa/ Hằng Nga sưu tầm và tuyển chọn | Thanh Hóa | 2001 |
2988 | TN.02988 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Xuân Bách tuyển chọn | Đồng Nai | 2010 |
2989 | TN.02989 | Oh Mi Kyeong | Tạm biệt béo phì!/ Lời: Oh Mi Kyeong ; Tranh: Kim Jeong Jin ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2990 | TN.02990 | Kaestner, Erich | Ngày tôi còn bé/ Erich Kaestner ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2010 |
2991 | TN.02991 | Kaestner, Erich | Ngày tôi còn bé/ Erich Kaestner ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2010 |
2992 | TN.02992 | Kaestner, Erich | Ngày tôi còn bé/ Erich Kaestner ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2010 |
2993 | TN.02993 | Kaestner, Erich | Ngày tôi còn bé/ Erich Kaestner ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2010 |
2994 | TN.02994 | Kaestner, Erich | Ngày tôi còn bé/ Erich Kaestner ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2010 |
2995 | TN.02995 | Fine, Anne | Những em bé bột/ Anne Fine ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2009 |
2996 | TN.02996 | | Nói cho tớ biết đi File nếu tớ không tuân theo luật thì sao/ Brigitte Labbe, Eric Gate; người dịch: Lê Thu Giang | Phụ nữ | 2009 |
2997 | TN.02997 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Thuỳ Linh b.s. | kim Đồng | 2005 |
2998 | TN.02998 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Thuỳ Linh b.s. | kim Đồng | 2005 |
2999 | TN.02999 | | Con vịt xấu xí: Truyện tranh/ Tranh và lời: Lê Phong, Thủy Tiên | . | 1999 |
3000 | TN.03000 | | Hai anh em và mụ phù thủy: Truyện tranh dựng hình | . | 1994 |
3001 | TN.03001 | | Cô bé Tí Hon: Truyện tranh/ Dịch: Phạm Tiết Hạnh, Nguyễn Thanh Thuỷ | Mỹ thuật | 1997 |
3002 | TN.03002 | | Mr Marvel and the lemonade/ Tony Mitton | Mandy Doyle | 2009 |
3003 | TN.03003 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi xảy ra hoả hoạn?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3004 | TN.03004 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi xảy ra hoả hoạn?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3005 | TN.03005 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi xảy ra hoả hoạn?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3006 | TN.03006 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi xảy ra hoả hoạn?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3007 | TN.03007 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi xảy ra động đất, sóng thần?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3008 | TN.03008 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi xảy ra động đất, sóng thần?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3009 | TN.03009 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi xảy ra động đất, sóng thần?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3010 | TN.03010 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi xảy ra động đất, sóng thần?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3011 | TN.03011 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi xảy ra hoả hoạn?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3012 | TN.03012 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi xảy ra động đất, sóng thần?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3013 | TN.03013 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi bị dụ dỗ, lạc đường?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3014 | TN.03014 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi bị dụ dỗ, lạc đường?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3015 | TN.03015 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi bị dụ dỗ, lạc đường?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3016 | TN.03016 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi bão tới?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3017 | TN.03017 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi bão tới?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3018 | TN.03018 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi bão tới?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3019 | TN.03019 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi bão tới?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3020 | TN.03020 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì khi bão tới?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3021 | TN.03021 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì để an toàn khi tham gia giao thông?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3022 | TN.03022 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì để an toàn khi tham gia giao thông?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3023 | TN.03023 | Kunizaki Nobue | Dạy trẻ an toàn, vượt ngàn nguy hiểm - Làm gì để an toàn khi tham gia giao thông?: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Lời: Kunizaki Nobue ; Tranh: Masayuki Sebe ; Song Tâm Quyên dịch ; Trung tâm Nghiên cứu phát triển tư duy trẻ em WILL h.đ. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3024 | TN.03024 | | Shin - Cậu bé bút chì/ Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. T.48 | Kim Đồng | 2013 |
3025 | TN.03025 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3026 | TN.03026 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3027 | TN.03027 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3028 | TN.03028 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3029 | TN.03029 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3030 | TN.03030 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3031 | TN.03031 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3032 | TN.03032 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3033 | TN.03033 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3034 | TN.03034 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3035 | TN.03035 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3036 | TN.03036 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3037 | TN.03037 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3038 | TN.03038 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3039 | TN.03039 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3040 | TN.03040 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3041 | TN.03041 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3042 | TN.03042 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3043 | TN.03043 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3044 | TN.03044 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3045 | TN.03045 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3046 | TN.03046 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3047 | TN.03047 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3048 | TN.03048 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3049 | TN.03049 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3050 | TN.03050 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3051 | TN.03051 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3052 | TN.03052 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3053 | TN.03053 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3054 | TN.03054 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3055 | TN.03055 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3056 | TN.03056 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3057 | TN.03057 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3058 | TN.03058 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3059 | TN.03059 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3060 | TN.03060 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3061 | TN.03061 | Kim Ba | Chuyên cần và kiên nhẫn/ Kim Ba, Cát Băng; Phạm Thị Kim Đào dịch; Trần Giang Sơn hiệu đính | Hội nhà văn | 2019 |
3062 | TN.03062 | Kim Ba | Chuyên cần và kiên nhẫn/ Kim Ba, Cát Băng; Phạm Thị Kim Đào dịch; Trần Giang Sơn hiệu đính | Hội nhà văn | 2019 |
3063 | TN.03063 | Kim Ba | Chuyên cần và kiên nhẫn/ Kim Ba, Cát Băng; Phạm Thị Kim Đào dịch; Trần Giang Sơn hiệu đính | Hội nhà văn | 2019 |
3064 | TN.03064 | Lưu Bính Quân | Món súp cá của gấu con/ Lưu Bính Quân, Kim Ba; Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần Giang Sơn hiệu đính | Hội nhà văn | 2019 |
3065 | TN.03065 | Lưu Bính Quân | Món súp cá của gấu con/ Lưu Bính Quân, Kim Ba; Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần Giang Sơn hiệu đính | Hội nhà văn | 2019 |
3066 | TN.03066 | | Gà nhờ cáo làm chuồng: Truyện tranh/ Lưu Bính Quân ; Phạm Thị Anh Đào dịch ; Trần Giang Sơn h.đ. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
3067 | TN.03067 | | Gà nhờ cáo làm chuồng: Truyện tranh/ Lưu Bính Quân ; Phạm Thị Anh Đào dịch ; Trần Giang Sơn h.đ. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
3068 | TN.03068 | | Gà nhờ cáo làm chuồng: Truyện tranh/ Lưu Bính Quân ; Phạm Thị Anh Đào dịch ; Trần Giang Sơn h.đ. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
3069 | TN.03069 | | Gà nhờ cáo làm chuồng: Truyện tranh/ Lưu Bính Quân ; Phạm Thị Anh Đào dịch ; Trần Giang Sơn h.đ. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
3070 | TN.03070 | | Gà nhờ cáo làm chuồng: Truyện tranh/ Lưu Bính Quân ; Phạm Thị Anh Đào dịch ; Trần Giang Sơn h.đ. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
3071 | TN.03071 | | Ôm cây đợi thỏ: Truyện tranh/ Cao Hồng Ba, Bạch Băng ; Phạm Thị Anh Đào dịch ; Trần Giang Sơn h.đ. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
3072 | TN.03072 | | Ôm cây đợi thỏ: Truyện tranh/ Cao Hồng Ba, Bạch Băng ; Phạm Thị Anh Đào dịch ; Trần Giang Sơn h.đ. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
3073 | TN.03073 | | Ôm cây đợi thỏ: Truyện tranh/ Cao Hồng Ba, Bạch Băng ; Phạm Thị Anh Đào dịch ; Trần Giang Sơn h.đ. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
3074 | TN.03074 | | Ôm cây đợi thỏ: Truyện tranh/ Cao Hồng Ba, Bạch Băng ; Phạm Thị Anh Đào dịch ; Trần Giang Sơn h.đ. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
3075 | TN.03075 | | Ôm cây đợi thỏ: Truyện tranh/ Cao Hồng Ba, Bạch Băng ; Phạm Thị Anh Đào dịch ; Trần Giang Sơn h.đ. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
3076 | TN.03076 | | Thế giới tự nhiên/ Lời: Diệu Thuý ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
3077 | TN.03077 | | Bí ẩn về con người/ Lời: Diệu Thuý ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
3078 | TN.03078 | | Bí ẩn về con người/ Lời: Diệu Thuý ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
3079 | TN.03079 | | Bí ẩn về con người/ Lời: Diệu Thuý ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
3080 | TN.03080 | | Toy Story 3: = Baby toys : Song ngữ Anh - Việt/ Như Lê b.s. | Mỹ thuật | 2010 |
3081 | TN.03081 | | Toy Story 3: = Baby toys : Song ngữ Anh - Việt/ Như Lê b.s. | Mỹ thuật | 2010 |
3082 | TN.03082 | | Toy Story 3: = Baby toys : Song ngữ Anh - Việt/ Như Lê b.s. | Mỹ thuật | 2010 |
3083 | TN.03083 | | Toy Story 3: = Baby toys : Song ngữ Anh - Việt/ Như Lê b.s. | Mỹ thuật | 2010 |
3084 | TN.03084 | | Thế giới tự nhiên/ Lời: Diệu Thuý ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
3085 | TN.03085 | | Thạch Sanh: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Lời: Thụy Anh; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2005 |
3086 | TN.03086 | Tô Hoài | Lọ nước thần/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
3087 | TN.03087 | | Gấu Nâu, Gấu Nâu bạn nhìn thấy gì?/ S.t, dịch: Lê Thị Ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh, Phan Thảo Hương.. | Giáo dục | 2009 |
3088 | TN.03088 | | Mỵ Châu - Trọng Thuỷ: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
3089 | TN.03089 | | Thạch Sanh/ Lời: Minh Long; Tranh: Khánh Hòa | Văn học | 2018 |
3090 | TN.03090 | | Sự tích con thạch sùng/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
3091 | TN.03091 | Tô Diệu Hiền | Gối ôm biết nói: Những mẩu chuyện ngộ nghĩnh trẻ thơ/ Tô Diệu Hiền, Đỗ Tuyết Hoa | Phụ nữ | 2019 |
3092 | TN.03092 | | Hello Kitty - Kế hoạch nghỉ hè: Truyện tranh dán hình - Cẩm nang bé gái/ Như Lê dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật | 2017 |
3093 | TN.03093 | Parker, Steve | Khoa học và công nghệ thế kỷ 20 những năm 1990-2000 kỷ nguyên điện tử/ Steve Parker; dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2007 |
3094 | TN.03094 | Parker, Steve | Khoa học và công nghệ thế kỷ 20 những năm 1990-2000 kỷ nguyên điện tử/ Steve Parker; dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2007 |
3095 | TN.03095 | Parker, Steve | Khoa học và công nghệ thế kỷ 20 những năm 1990-2000 kỷ nguyên điện tử/ Steve Parker; dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2007 |
3096 | TN.03096 | Parker, Steve | Khoa học và công nghệ thế kỷ 20 những năm 1990-2000 kỷ nguyên điện tử/ Steve Parker; dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2007 |
3097 | TN.03097 | Parker, Steve | Khoa học và công nghệ thế kỷ 20 những năm 1990-2000 kỷ nguyên điện tử/ Steve Parker; dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2007 |
3098 | TN.03098 | | Truyện kể cho bé trước khi đi ngủ/ Khánh Huyền s.t., tuyển chọn. T.3 | Dân trí | 2022 |
3099 | TN.03099 | | Ai nhanh trí hơn nào?: Truyện tranh/ B.s.: Trần Thị Loan ; Tranh: Hải Nam | Giáo dục | 2009 |
3100 | TN.03100 | | Tích Chu: Truyện tranh/ chuyển thể:Thu Hương, Hồ Thị Minh; vẽ tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2009 |
3101 | TN.03101 | | Bác gấu đen và hai chú thỏ/ Chuyển thể: Thu Hương, Hồ Thị Minh ; Vẽ tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2009 |
3102 | TN.03102 | | Bác gấu đen và hai chú thỏ/ Chuyển thể: Thu Hương, Hồ Thị Minh ; Vẽ tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2009 |
3103 | TN.03103 | | Tích Chu: Truyện tranh/ chuyển thể:Thu Hương, Hồ Thị Minh; vẽ tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2009 |
3104 | TN.03104 | | Người bán mũ rong: Phỏng dịch từ truyện nước ngoài/ Lời: Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2009 |
3105 | TN.03105 | | Cóc kiện Trời: chuyển thể từ Tuyển tập trò chơi,bài hát, thơ truyện mẫu giáo 3-4 tuổi/ lời: Hồ Thi Minh; tranh : Minh Trí | Giáo dục | 2009 |
3106 | TN.03106 | | Cóc kiện Trời: chuyển thể từ Tuyển tập trò chơi,bài hát, thơ truyện mẫu giáo 3-4 tuổi/ lời: Hồ Thi Minh; tranh : Minh Trí | Giáo dục | 2009 |
3107 | TN.03107 | | Hai anh em/ chuyển thể Hồ Thị Minh; tranh: Hải Nam | Giáo dục | 2009 |
3108 | TN.03108 | | Học đếm cùng Thỏ Con: Truyện tranh/ Lời: Tuyết Hoa ; Tranh: Hải Nam | Giáo dục | 2009 |
3109 | TN.03109 | | Lợn và cừu: Phỏng theo truyện nước ngoài/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2009 |
3110 | TN.03110 | Đặng Thu Quỳnh | Ba chú lợn nhỏ/ l.: Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu; Tạ Huy Long vẽ tranh | Giáo dục | 2007 |
3111 | TN.03111 | | Tớ là tê giác bé nhỏ: = I'm a little Rhino/ Teresa Telecky ; Minh hoạ: Adam Peyman | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
3112 | TN.03112 | | Tớ là tê giác bé nhỏ: = I'm a little Rhino/ Teresa Telecky ; Minh hoạ: Adam Peyman | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
3113 | TN.03113 | | Tớ là tê giác bé nhỏ: = I'm a little Rhino/ Teresa Telecky ; Minh hoạ: Adam Peyman | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
3114 | TN.03114 | | Tớ là tê giác bé nhỏ: = I'm a little Rhino/ Teresa Telecky ; Minh hoạ: Adam Peyman | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
3115 | TN.03115 | Kinh Duy Trịnh | Truyện cổ Chăm/ S.t., dịch.: Kinh Duy Trịnh ; Minh hoạ: Tôn Nữ Thị Bích Trâm. T.2 | Kim Đồng | 2019 |
3116 | TN.03116 | Lưu Đào | Dạy trẻ tự bảo vệ: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Lưu Đào ; Tuệ Văn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3117 | TN.03117 | Lưu Đào | Dạy trẻ tự bảo vệ: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Lưu Đào ; Tuệ Văn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3118 | TN.03118 | Lưu Đào | Dạy trẻ tự bảo vệ: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Lưu Đào ; Tuệ Văn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3119 | TN.03119 | Lưu Đào | Dạy trẻ tự bảo vệ: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Lưu Đào ; Tuệ Văn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3120 | TN.03120 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực thời trang?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
3121 | TN.03121 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực thời trang?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
3122 | TN.03122 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực thời trang?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
3123 | TN.03123 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực thời trang?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
3124 | TN.03124 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực thời trang?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
3125 | TN.03125 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực ẩm thực?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
3126 | TN.03126 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực ẩm thực?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
3127 | TN.03127 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực ẩm thực?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
3128 | TN.03128 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực ẩm thực?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
3129 | TN.03129 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực ẩm thực?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
3130 | TN.03130 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
3131 | TN.03131 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
3132 | TN.03132 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
3133 | TN.03133 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
3134 | TN.03134 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2008 |
3135 | TN.03135 | McAlpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực du lịch và lữ hành/ Margaret McAlpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trình | Kim Đồng | 2008 |
3136 | TN.03136 | McAlpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực du lịch và lữ hành/ Margaret McAlpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trình | Kim Đồng | 2008 |
3137 | TN.03137 | McAlpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực du lịch và lữ hành/ Margaret McAlpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trình | Kim Đồng | 2008 |
3138 | TN.03138 | McAlpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực du lịch và lữ hành/ Margaret McAlpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trình | Kim Đồng | 2008 |
3139 | TN.03139 | McAlpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực du lịch và lữ hành/ Margaret McAlpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trình | Kim Đồng | 2008 |
3140 | TN.03140 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
3141 | TN.03141 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
3142 | TN.03142 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
3143 | TN.03143 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
3144 | TN.03144 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình?/ Margaret Mcalpine ; Dịch: Việt Long, Tuấn Trinh | Kim Đồng | 2007 |
3145 | TN.03145 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin?/ Margaret Mcalpine ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2008 |
3146 | TN.03146 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin?/ Margaret Mcalpine ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2008 |
3147 | TN.03147 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin?/ Margaret Mcalpine ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2008 |
3148 | TN.03148 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin?/ Margaret Mcalpine ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2008 |
3149 | TN.03149 | Mcalpine, Margaret | Bạn có muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin?/ Margaret Mcalpine ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2008 |
3150 | TN.03150 | | Bờm và cuội: = Bom and Cuoi the magic sathe fan: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Đoàn Triệu Long; Nguyễn Lê An Phương dịch; họa sĩ: Đinh Thanh Liêm. T.2 | Giáo dục | 2009 |
3151 | TN.03151 | | Bờm và cuội: = Bom and Cuoi meet together: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Đoàn Triệu Long; Nguyễn Lê An Phương dịch; họa sĩ: Đinh Thanh Liêm. T.1 | Giáo dục | 2009 |
3152 | TN.03152 | | Bờm và cuội: = Bom and Cuoi meet together: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Đoàn Triệu Long; Nguyễn Lê An Phương dịch; họa sĩ: Đinh Thanh Liêm. T.1 | Giáo dục | 2009 |
3153 | TN.03153 | | Bờm và cuội: = Bom and Cuoi the adventure in the remote forest: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Đoàn Triệu Long; Nguyễn Lê An Phương dịch; họa sĩ: Đinh Thanh Liêm. T.3 | Giáo dục | 2009 |
3154 | TN.03154 | | Bờm và cuội: = Bom and Cuoi a happy dream: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Đoàn Triệu Long; Nguyễn Lê An Phương dịch. T.5 | Giáo dục | 2009 |
3155 | TN.03155 | | Bờm và cuội: = Bom and Cuoi a happy dream: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Đoàn Triệu Long; Nguyễn Lê An Phương dịch. T.5 | Giáo dục | 2009 |
3156 | TN.03156 | | Bờm và cuội: Bom and Cuoi the reluctant adventure of Bom: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Đoàn Triệu Long; Nguyễn Lê An Phương dịch. T.7 | Giáo dục | 2009 |
3157 | TN.03157 | | Bờm và cuội: Bom and Cuoi the reluctant adventure of Bom: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Đoàn Triệu Long; Nguyễn Lê An Phương dịch. T.7 | Giáo dục | 2009 |
3158 | TN.03158 | | Cóc kiện trời/ Thanh Phương biên tập | Mỹ Thuật- công ty Văn hóa Đinh Tị | 2012 |
3159 | TN.03159 | | Miếng trầu kì diệu/ Hoàng Khắc Huyên, Nguyễn Văn Việt | Nxb.Mỹ Thuật | 2014 |
3160 | TN.03160 | | Miếng trầu kì diệu/ Hoàng Khắc Huyên, Nguyễn Văn Việt | Nxb.Mỹ Thuật | 2014 |
3161 | TN.03161 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt: Trần Hưng Đạo/ Nguyễn Khắc Thuần tiếng Việt ; Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng tiếng Anh ; Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh vẽ tranh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
3162 | TN.03162 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt: Trần Hưng Đạo/ Nguyễn Khắc Thuần tiếng Việt ; Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng tiếng Anh ; Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh vẽ tranh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
3163 | TN.03163 | Nguyễn Khắc Thuần | Kế chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo: = Stories of Vietnamese historical celebrities : Truyện tranh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.2 | Giáo dục | 2007 |
3164 | TN.03164 | Nguyễn Khắc Thuần | Kế chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo: = Stories of Vietnamese historical celebrities : Truyện tranh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.2 | Giáo dục | 2007 |
3165 | TN.03165 | | Điều em cần biết khi tham gia giao thông: Dùng cho học sinh tiểu học/ Đặng Hoàng Trang | Giáo dục | 2006 |
3166 | TN.03166 | | Câu thần chú của Cá Măng: Truyện tranh/ Dịch: Nguyễn Vân Anh, Nguyễn Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2006 |
3167 | TN.03167 | | Cây tre trăm đốt/ Nhóm GV ĐHSP Ngữ Văn biên soạn; tranh: Ngọc Khuê | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
3168 | TN.03168 | Vương Nghi Chấn | Sắc màu đồng thoại/ Vương Nghi Chấn ; Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
3169 | TN.03169 | Vương Nghi Chấn | Sắc màu đồng thoại/ Vương Nghi Chấn ; Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
3170 | TN.03170 | Vương Nghi Chấn | Sắc màu đồng thoại/ Vương Nghi Chấn ; Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
3171 | TN.03171 | | Lớp học mật ngữ - Tuyển tập đặc biệt: Những bí mật động trời thời còn thò lò mũi xanh của 12 cung hoàng đạo!!!/ B.R.O Group; Nguyễn Hồ Hưng, Bùi Lan Phương, Lê Nguyễn Thùy Trang biên soạn. Vol.1 | Báo Sinh viên Việt Nam - Hoa học trò | 2021 |
3172 | TN.03172 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Đinh Lan, Đổng Vĩnh, Đường Thị/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3173 | TN.03173 | | Những cuộc phiêu lưu của Pi-nô-chi-ô: = The Adventures of Pinocchio | Giáo dục | 2006 |
3174 | TN.03174 | | Isaac Newton: Trái táo làm thay đổi thế giới/ Nguyễn Lê lời ; Huy CK5 minh họa | Dân trí | 2010 |
3175 | TN.03175 | Nguyễn, Lê | Thomas Edison: Nhà phát minh vĩ đại/ Nguyễn Lê viết lời; Huy CK5 minh họa | Dân trí | 2010 |
3176 | TN.03176 | | Thánh Gióng: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Lời: Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Văn học | 2018 |
3177 | TN.03177 | Trịnh, Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Gấu trúc, voi và kiến/ Trịnh Diên Tuệ chủ biên | Văn hóa thông tin | 2014 |
3178 | TN.03178 | | Làng em, gia đình em, Châu á của em: Truyện tranh/ Lưu Ngọc Lan dịch; Hữu Ngọc hiệu đính | Kim đồng | 1995 |
3179 | TN.03179 | | Công chúa vui vẻ: Truyện tranh/ Đồng Duyệt ch.b. ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2017 |
3180 | TN.03180 | Trần Thanh Huyền | Hãy xáo trộn cuộc sống/ Trần Thanh Huyền | Kim Đồng | 2010 |
3181 | TN.03181 | Trần Thanh Huyền | Hãy xáo trộn cuộc sống/ Trần Thanh Huyền | Kim Đồng | 2010 |
3182 | TN.03182 | Trần Thanh Huyền | Hãy xáo trộn cuộc sống/ Trần Thanh Huyền | Kim Đồng | 2010 |
3183 | TN.03183 | Trần Thanh Huyền | Hãy xáo trộn cuộc sống/ Trần Thanh Huyền | Kim Đồng | 2010 |
3184 | TN.03184 | Thùy Dương | Tớ đã lớn rồi: Đi chơi vui nhé/ Thùy Dương,Thành Đạt | Thanh Niên | 2016 |
3185 | TN.03185 | Kôyama, Yoshiko | Chiếc ghế tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Yoshiko Kôyama ; Tranh: Kakimoto Kozo ; Nguyễn Thị Thu dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
3186 | TN.03186 | | Người con út hiếu thảo: Truyện tranh/ Lời: Thanh Hằng ; Tranh: Quang Anh | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
3187 | TN.03187 | | Cứu vật vật trả ơn: Truyện tranh/ Lời: Tú Anh ; Tranh: Minh Đức | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
3188 | TN.03188 | | Cây khế/ Mạc Thủy biên soạn | Văn học ; Công ty Văn hoá và truyền thông Trí Việt | 2017 |
3189 | TN.03189 | | Sự tích chú Cuội: Truyện tranh | Phụ nữ ; Công ty Sách Panda | 2019 |
3190 | TN.03190 | | Chàng mồ côi: Truyện tranh/ Lời: Thanh Phương ; Tranh: Minh Kiên | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
3191 | TN.03191 | | Ai mua hành tôi: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Tú Anh ; Tranh: Minh Đức | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2012 |
3192 | TN.03192 | | Em khôn lớn từng ngày: Truyện tranh/ Lời: Bảo Đông Ni ; Tranh: Thái Dương Oa ; Thu Trần dịch | Phụ nữ | 2016 |
3193 | TN.03193 | | Em hiểu phép tắc: Truyện tranh/ Lời: Bảo Đông Ni ; Tranh: Thái Dương Oa ; Thu Trần dịch | Phụ nữ | 2016 |
3194 | TN.03194 | | Mosaik chuyến du lịch ngoài sức tưởng tượng của ba chàng Abrafaxe. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2003 |
3195 | TN.03195 | | Bờm và Cuội: = Bom and Cuoi : Truyện tranh/ Đoàn Triệu Long ; Nguyễn Lê An Phương dịch ; Hoạ sĩ: Đinh Thanh Liêm. T.4 | Giáo dục | 2009 |
3196 | TN.03196 | | Bờm và cuội: Bom and Cuoi the reluctant adventure of Bom: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Đoàn Triệu Long; Nguyễn Lê An Phương dịch. T.7 | Giáo dục | 2009 |
3197 | TN.03197 | | Bờm và cuội: = Bom and Cuoi the adventure in the remote forest: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Đoàn Triệu Long; Nguyễn Lê An Phương dịch; họa sĩ: Đinh Thanh Liêm. T.3 | Giáo dục | 2009 |
3198 | TN.03198 | | Bờm và cuội: = Bom and Cuoi the magic sathe fan: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Đoàn Triệu Long; Nguyễn Lê An Phương dịch; họa sĩ: Đinh Thanh Liêm. T.2 | Giáo dục | 2009 |
3199 | TN.03199 | | Bờm và cuội: = Bom and Cuoi the magic persimmon: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Đoàn Triệu Long; Nguyễn Lê An Phương dịch. T.6 | Giáo dục | 2009 |
3200 | TN.03200 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tư hiếu: Khương Thi, Lão Lai Tử, Lục Tích/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3201 | TN.03201 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tư hiếu: Khương Thi, Lão Lai Tử, Lục Tích/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3202 | TN.03202 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tư hiếu: Khương Thi, Lão Lai Tử, Lục Tích/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3203 | TN.03203 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tư hiếu: Khương Thi, Lão Lai Tử, Lục Tích/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3204 | TN.03204 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tư hiếu: Khương Thi, Lão Lai Tử, Lục Tích/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3205 | TN.03205 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị Thập Tứ Hiếu: Chu Thọ Xương, Dương Hương, Diễm Tử/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3206 | TN.03206 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị Thập Tứ Hiếu: Chu Thọ Xương, Dương Hương, Diễm Tử/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3207 | TN.03207 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị Thập Tứ Hiếu: Chu Thọ Xương, Dương Hương, Diễm Tử/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3208 | TN.03208 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị Thập Tứ Hiếu: Chu Thọ Xương, Dương Hương, Diễm Tử/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3209 | TN.03209 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị Thập Tứ Hiếu: Chu Thọ Xương, Dương Hương, Diễm Tử/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3210 | TN.03210 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Thái Thuận, Vua Thuấn, Tử Lộ/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3211 | TN.03211 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Thái Thuận, Vua Thuấn, Tử Lộ/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3212 | TN.03212 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Thái Thuận, Vua Thuấn, Tử Lộ/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3213 | TN.03213 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Thái Thuận, Vua Thuấn, Tử Lộ/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3214 | TN.03214 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Thái Thuận, Vua Thuấn, Tử Lộ/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3215 | TN.03215 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Hoàng Hương, Giang Cách, Hoàng Đình Khiên/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3216 | TN.03216 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Hoàng Hương, Giang Cách, Hoàng Đình Khiên/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3217 | TN.03217 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Hoàng Hương, Giang Cách, Hoàng Đình Khiên/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3218 | TN.03218 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Vua Văn Đế ,Vương Tường, Vương Thôi/ Huy Tiến | Nxb. Thanh Hóa | 2018 |
3219 | TN.03219 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Vua Văn Đế ,Vương Tường, Vương Thôi/ Huy Tiến | Nxb. Thanh Hóa | 2018 |
3220 | TN.03220 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Vua Văn Đế ,Vương Tường, Vương Thôi/ Huy Tiến | Nxb. Thanh Hóa | 2018 |
3221 | TN.03221 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Vua Văn Đế ,Vương Tường, Vương Thôi/ Huy Tiến | Nxb. Thanh Hóa | 2018 |
3222 | TN.03222 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Đinh Lan, Đổng Vĩnh, Đường Thị/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3223 | TN.03223 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Đinh Lan, Đổng Vĩnh, Đường Thị/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3224 | TN.03224 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Đinh Lan, Đổng Vĩnh, Đường Thị/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3225 | TN.03225 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Đinh Lan, Đổng Vĩnh, Đường Thị/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3226 | TN.03226 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Ngô Mãnh, Mạnh Tông, Mẫn Tử Khiên/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3227 | TN.03227 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Ngô Mãnh, Mạnh Tông, Mẫn Tử Khiên/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3228 | TN.03228 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Ngô Mãnh, Mạnh Tông, Mẫn Tử Khiên/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3229 | TN.03229 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Ngô Mãnh, Mạnh Tông, Mẫn Tử Khiên/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3230 | TN.03230 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Ngô Mãnh, Mạnh Tông, Mẫn Tử Khiên/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3231 | TN.03231 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Quách Cự, Sứu Kìm Lâu, Tăng Tử/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3232 | TN.03232 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Quách Cự, Sứu Kìm Lâu, Tăng Tử/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3233 | TN.03233 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Quách Cự, Sứu Kìm Lâu, Tăng Tử/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3234 | TN.03234 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Quách Cự, Sứu Kìm Lâu, Tăng Tử/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3235 | TN.03235 | Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo: Nhị thập tứ hiếu : Quách Cự, Sứu Kìm Lâu, Tăng Tử/ Huy Tiến | Nxb.Thanh Hóa | 2018 |
3236 | TN.03236 | Stabler, David | Thời thơ ấu của các thiên tài nghệ thuật: Chuyện thật chưa kể : Dành cho lứa tuổi 9+/ David Stabler ; Minh hoạ: Doogie Horner ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
3237 | TN.03237 | Stabler, David | Thời thơ ấu của các thiên tài nghệ thuật: Chuyện thật chưa kể : Dành cho lứa tuổi 9+/ David Stabler ; Minh hoạ: Doogie Horner ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
3238 | TN.03238 | Stabler, David | Thời thơ ấu của các thiên tài nghệ thuật: Chuyện thật chưa kể : Dành cho lứa tuổi 9+/ David Stabler ; Minh hoạ: Doogie Horner ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
3239 | TN.03239 | Stabler, David | Thời thơ ấu của các thiên tài nghệ thuật: Chuyện thật chưa kể : Dành cho lứa tuổi 9+/ David Stabler ; Minh hoạ: Doogie Horner ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
3240 | TN.03240 | Stabler, David | Thời thơ ấu của các thiên tài nghệ thuật: Chuyện thật chưa kể : Dành cho lứa tuổi 9+/ David Stabler ; Minh hoạ: Doogie Horner ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
3241 | TN.03241 | Stabler, David | Thời thơ ấu của các thiên tài nghệ thuật: Chuyện thật chưa kể : Dành cho lứa tuổi 9+/ David Stabler ; Minh hoạ: Doogie Horner ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
3242 | TN.03242 | Stabler, David | Thời thơ ấu của các thiên tài nghệ thuật: Chuyện thật chưa kể : Dành cho lứa tuổi 9+/ David Stabler ; Minh hoạ: Doogie Horner ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
3243 | TN.03243 | | Jin Henri Fabre: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2020 |
3244 | TN.03244 | | Jin Henri Fabre: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2020 |
3245 | TN.03245 | | Jin Henri Fabre: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2020 |
3246 | TN.03246 | | Jin Henri Fabre: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2020 |
3247 | TN.03247 | | Jin Henri Fabre: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2020 |
3248 | TN.03248 | | Jin Henri Fabre: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2020 |
3249 | TN.03249 | | Jin Henri Fabre: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2020 |
3250 | TN.03250 | | Jin Henri Fabre: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2020 |
3251 | TN.03251 | | Jin Henri Fabre: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2020 |
3252 | TN.03252 | Kim Nam Kin | Mari Quyri: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2019 |
3253 | TN.03253 | Kim Nam Kin | Mari Quyri: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2019 |
3254 | TN.03254 | Kim Nam Kin | Mari Quyri: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2019 |
3255 | TN.03255 | Kim Nam Kin | Mari Quyri: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2019 |
3256 | TN.03256 | Kim Nam Kin | Mari Quyri: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2019 |
3257 | TN.03257 | | Gulivơ du ký: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: J. Xuýp ; Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2019 |
3258 | TN.03258 | | Gulivơ du ký: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: J. Xuýp ; Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2019 |
3259 | TN.03259 | | Gulivơ du ký: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: J. Xuýp ; Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2019 |
3260 | TN.03260 | | Gulivơ du ký: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: J. Xuýp ; Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2019 |
3261 | TN.03261 | | Gulivơ du ký: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: J. Xuýp ; Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2019 |
3262 | TN.03262 | | Gulivơ du ký: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: J. Xuýp ; Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2019 |
3263 | TN.03263 | | Gulivơ du ký: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: J. Xuýp ; Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2019 |
3264 | TN.03264 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3265 | TN.03265 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3266 | TN.03266 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3267 | TN.03267 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3268 | TN.03268 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3269 | TN.03269 | Vương Nghi Chấn | Sắc màu đồng thoại/ Vương Nghi Chấn ; Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
3270 | TN.03270 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3271 | TN.03271 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3272 | TN.03272 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3273 | TN.03273 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3274 | TN.03274 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3275 | TN.03275 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3276 | TN.03276 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3277 | TN.03277 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3278 | TN.03278 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3279 | TN.03279 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3280 | TN.03280 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3281 | TN.03281 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3282 | TN.03282 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3283 | TN.03283 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3284 | TN.03284 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3285 | TN.03285 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3286 | TN.03286 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3287 | TN.03287 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3288 | TN.03288 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3289 | TN.03289 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3290 | TN.03290 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3291 | TN.03291 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3292 | TN.03292 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3293 | TN.03293 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3294 | TN.03294 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3295 | TN.03295 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3296 | TN.03296 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3297 | TN.03297 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3298 | TN.03298 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3299 | TN.03299 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3300 | TN.03300 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3301 | TN.03301 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3302 | TN.03302 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3303 | TN.03303 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3304 | TN.03304 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3305 | TN.03305 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3306 | TN.03306 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3307 | TN.03307 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3308 | TN.03308 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3309 | TN.03309 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3310 | TN.03310 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3311 | TN.03311 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3312 | TN.03312 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3313 | TN.03313 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3314 | TN.03314 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3315 | TN.03315 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3316 | TN.03316 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3317 | TN.03317 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3318 | TN.03318 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3319 | TN.03319 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3320 | TN.03320 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Đã có Mắm còn thêm Xì Dầu: Truyện dài thiếu nhi độ tuổi 6-15/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
3321 | TN.03321 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3322 | TN.03322 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3323 | TN.03323 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3324 | TN.03324 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3325 | TN.03325 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3326 | TN.03326 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3327 | TN.03327 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3328 | TN.03328 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3329 | TN.03329 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3330 | TN.03330 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3331 | TN.03331 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3332 | TN.03332 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3333 | TN.03333 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3334 | TN.03334 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3335 | TN.03335 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3336 | TN.03336 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3337 | TN.03337 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3338 | TN.03338 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3339 | TN.03339 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3340 | TN.03340 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3341 | TN.03341 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3342 | TN.03342 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3343 | TN.03343 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3344 | TN.03344 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3345 | TN.03345 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3346 | TN.03346 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3347 | TN.03347 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3348 | TN.03348 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3349 | TN.03349 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3350 | TN.03350 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3351 | TN.03351 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3352 | TN.03352 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3353 | TN.03353 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3354 | TN.03354 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3355 | TN.03355 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3356 | TN.03356 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3357 | TN.03357 | | Sự tích Kông Kah King: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3358 | TN.03358 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3359 | TN.03359 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3360 | TN.03360 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3361 | TN.03361 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3362 | TN.03362 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3363 | TN.03363 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3364 | TN.03364 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3365 | TN.03365 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3366 | TN.03366 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3367 | TN.03367 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3368 | TN.03368 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3369 | TN.03369 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3370 | TN.03370 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3371 | TN.03371 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3372 | TN.03372 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3373 | TN.03373 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3374 | TN.03374 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3375 | TN.03375 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3376 | TN.03376 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3377 | TN.03377 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3378 | TN.03378 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3379 | TN.03379 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3380 | TN.03380 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3381 | TN.03381 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3382 | TN.03382 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3383 | TN.03383 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3384 | TN.03384 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3385 | TN.03385 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3386 | TN.03386 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3387 | TN.03387 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3388 | TN.03388 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3389 | TN.03389 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3390 | TN.03390 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |
3391 | TN.03391 | | Sự tích Kon Jrang: Truyện cổ dân gian Bahnar/ Nguyễn Quang Tuệ s.t., b.s. ; Tranh: Trần Ngọc Anh, Trần Quỳnh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2024 |