1 | TK.01084 | Lê Phương Thanh | Viết đúng chính tả tiếng Việt/ Lê Phương Thanh, và nhóm cộng tác | NXB. Hồng Đức | 2009 |
2 | TK.01085 | | Sổ tay chính tả tiểu học/ Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2009 |
3 | TK.01086 | | Sổ tay chính tả tiểu học/ Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2009 |
4 | TK.01087 | | Sổ tay chính tả tiểu học/ Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2009 |
5 | TK.01088 | | Sổ tay chính tả tiểu học/ Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2009 |
6 | TK.01089 | Nguyễn Đình Cao | Sổ tay chính tả tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Đình Cao | Giáo dục | 2009 |
7 | TK.01090 | Nguyễn, Thế Long | Từ điển chính tả tiếng Việt so sánh/ Nguyễn Thế Long, Trịnh Mạnh | Văn hóa Thông tin | 2011 |
8 | TK.01091 | Lê Quang Long | Từ điển tranh về các loại củ, quả/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2007 |
9 | TK.01092 | | Từ điển Anh - Việt/ Nguyễn Hồng Phương | Nxb.Thanh Niên | 2006 |
10 | TK.01093 | | Từ điển tranh về các loài hoa/ B.s.:Lê Quang Long (ch.b.), Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2008 |
11 | TK.01094 | | Từ điển tranh về các loài cây/ Lê Quang Long (ch.b);Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thanh Tùng | Giáo dục | 2009 |
12 | TK.01095 | Nguyễn Như Ý | Từ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2009 |
13 | TK.01096 | Nguyễn Như Ý | Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn | Giáo dục | 2009 |
14 | TK.01097 | Đức Thành | Từ điển tiếng Việt/ Nguyễn Văn Hùng, Thái Xuân Đệ | NXB. Từ Điển Bách khoa | 2008 |
15 | TK.01098 | Đức Thành | Từ điển tiếng Việt/ Nguyễn Văn Hùng, Thái Xuân Đệ | NXB. Từ Điển Bách khoa | 2008 |
16 | TK.01099 | Trịnh, Anh Toàn | Từ điển tin học ứng dụng Anh - Việt: The English - Vietnamese applied informations dictionary/ Trịnh Anh Toàn, Công Sơn | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 |