1 | TK.01158 | Ngô Văn Doanh | Truyện cổ dân gian Ấn Độ/ Ngô Văn Doanh, Quế Lai dịch và b.s. T.1 | Văn Hóa Dân tộc | 1987 |
2 | TK.01159 | | Vui vẻ không quạu nha/ Ở Đây Zui Nè | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
3 | TK.01160 | | Một cuốn sách buồn... cười - Vui vẻ không quạu nha 2/ Ở Đây Zui Nè | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
4 | TK.01161 | | Từ điển tiếng "em"/ Khotudien | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
5 | TK.01162 | Carlson, Richard | Tất cả đều là chuyện nhỏ: = Don't sweat the small stuff/ Richard Carlson ; Hiền Lê dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
6 | TK.01163 | Pollay, David J. | Bài học diệu kỳ từ chiếc xe rác: = The law of the garbage truck/ David J. Pollay ; Nguyễn Thuý Quỳnh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
7 | TK.01164 | Pollay, David J. | Bài học diệu kỳ từ chiếc xe rác: = The law of the garbage truck/ David J. Pollay ; Nguyễn Thuý Quỳnh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
8 | TK.01165 | Pollay, David J. | Bài học diệu kỳ từ chiếc xe rác: = The law of the garbage truck/ David J. Pollay ; Nguyễn Thuý Quỳnh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
9 | TK.01166 | | Tình thân ái/ Nhóm nhân văn | Nxb. Trẻ ; Giáo dục | 2006 |
10 | TK.01167 | | Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh của chúng ta | NXB. Trẻ | 2008 |
11 | TK.01168 | Nguyễn Thế Truật | Sổ tay đội viên đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thế Truật b.s | Nxb. Trẻ | 2001 |
12 | TK.01169 | Đào Huy Quyền | Nhạc khí dân tộc ở Gia Lai/ Đào Huy Quyền | Giáo dục | 1993 |
13 | TK.01170 | | Cẩm nang chỉ huy Đội. T.1 | Kim Đồng | 2010 |
14 | TK.01171 | Nghiêm Huệ | Kỹ thuật trồng và chăm sóc khoai lang/ Nghiêm Huệ T.h | Hồng Đức | 2012 |
15 | TK.01172 | Hoàng Phương Liên | Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu/ Hoàng Phương Liên t.h | Hồng Đức | 2012 |
16 | TK.01173 | | Cẩm nang những kỹ năng thực hành xã hội cần thiết cho sinh viên/ B.s.: Trung tâm Đào tạo và ứng dụng Khoa học tâm lý Hồn Việt, Bùi Văn Vượng, Đào Duy Thiện Bảo, Nguyễn Thị Lê An | Nxb. Trẻ | 2010 |
17 | TK.01174 | Minh Anh | Cẩm nang cho vợ chồng đời nay/ Minh Anh b.s. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
18 | TK.01175 | Trần Văn Hoàng | Những thắc mắc thầm kín về giới tính/ Trần Văn Hoàng, Công Tôn Huyền | Thanh niên | 2010 |
19 | TK.01176 | Nguyễn Tử Quang | Chọn bạn trăm năm/ Nguyễn Tử Quang | Nxb. Phương Đông | 2011 |
20 | TK.01177 | Nguyễn Tử Quang | Chọn bạn trăm năm/ Nguyễn Tử Quang | Nxb. Phương Đông | 2011 |
21 | TK.01178 | Nguyễn Ngọc Bảy | Trai gái trước ngưỡng cửa hôn nhân/ Nguyễn Ngọc Bảy | Nxb. Đà Nẵng | 2011 |
22 | TK.01179 | | Truyện tiếu lâm Việt Nam/ Quốc Tuấn tuyển chọn | NXB. Tổng Hợp | 2010 |
23 | TK.01180 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim đồng | 1997 |
24 | TK.01181 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim đồng | 1997 |
25 | TK.01182 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim đồng | 1997 |
26 | TK.01183 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim đồng | 1997 |
27 | TK.01184 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim đồng | 1997 |
28 | TK.01185 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim đồng | 1997 |
29 | TK.01186 | Đức Hoài | Bác sĩ Đặng Văn Ngữ: Truyện thiếu nhi/ Đức Hoài | Kim Đồng | 1993 |
30 | TK.01187 | | Cỏ tơ: Truyện ngắn/ Ma Văn Kháng; bìa và minh họa: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
31 | TK.01188 | Đỗ Đình Tiệm | Nghệ thuật giao tiếp và chỉ huy/ LM. Đỗ Đình Tiệm, LM. Phạm Minh Công | Lao động- xã hội | 2008 |
32 | TK.01189 | Hương Bình | 102 tình thầy và trò/ Hương Bình tổng hợp | Trẻ | 2012 |
33 | TK.01190 | Hoàng, Liên | Kể chuyện Trạng Lường/ Hoàng Liên | Trẻ | 2004 |
34 | TK.01191 | | Nghệ thuật chăm sóc da/ Biên dịch: Kim Dân, Thiên Kim | Mỹ thuật | 2010 |
35 | TK.01192 | Ngọc Nhi | Trời sinh ra thế/ Ngọc Nhi | Nxb.Thanh Niên | 2009 |
36 | TK.01193 | Phạm Văn Vịnh | Triết gia rởm bị vặt râu/ Phạm Văn Vịnh s.t., dịch | Phụ nữ | 2007 |
37 | TK.01194 | Phạm Đức Thỏa | Phút lên tiên: truyện cười/ Phạm Đức Thỏa | Văn học | 2009 |
38 | TK.01195 | Phạm Thuỷ Liên | Làm thế nào để phát hiện bệnh ung thư sớm nhất/ Phạm Thuỷ Liên | NXB Đà Nẵng | 1999 |
39 | TK.01196 | Ngô Thu Thủy | 800 mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày/ Ngô Thu Thủy- Phương Hà st | Thanh niên | 2008 |
40 | TK.01197 | Ngô Thu Thủy | 800 mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày/ Ngô Thu Thủy- Phương Hà st | Thanh niên | 2008 |
41 | TK.01198 | Lưu Thiếu Lâm | Bí quyết tự chữa bách bệnh theo y học dân gian/ Lưu Thiếu Lâm | Thời đại | 2010 |
42 | TK.01199 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng/ Xuân Quỳnh | Nxb.Kim Đồng | 2005 |
43 | TK.01200 | | Thưa thầy!: Những lá thư làm ấm lòng thầy cô/ Nhã Nam tuyển chọn | Trẻ | 2010 |
44 | TK.01201 | Thu Trân | Ông thầy cũ kỹ: Tập truyện ngắn/ Thu Ân | Nxb. Trẻ | 2013 |
45 | TK.01202 | | Đề tặng thầy cô/ Hoài Miên, Huệ Chi, Kim Hạnh tuyển chọn | Trẻ | 2011 |
46 | TK.01203 | | Thầy tôi | Trẻ | 2010 |
47 | TK.01204 | Mai Hương | Bài học yêu thương của thầy/ Mai Hương, Vĩnh Thắng biên soạn | Thanh niên | 2009 |
48 | TK.01205 | Mai Hương | Điều ước của cha/ Biên soạn: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thanh niên | 2009 |
49 | TK.01206 | Mai Hương | Điều ước của cha/ Biên soạn: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thanh niên | 2009 |
50 | TK.01207 | | Điển hay tích lạ/ Hồng Đức b.s. | Văn hoá Thông tin | 2009 |
51 | TK.01208 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú: Tuyển chọn các truyện hay trong Cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên - nhi đồng/ B.s, tuyển chọn: Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Giáo dục | 2007 |
52 | TK.01209 | | Phụ trách sao nhi đồng cần biết/ Huỳnh Toàn, Thu Hương, Bích Hà... T.2 | Nxb. Trẻ | 2008 |
53 | TK.01210 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Xuân Hương biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Giáo dục | 2005 |
54 | TK.01211 | | Nhà Bác Hồ ở Hà Nội | Kim Đồng | 2005 |
55 | TK.01212 | | Nhà Bác Hồ ở Hà Nội | Kim Đồng | 2005 |
56 | TK.01213 | | Nhà Bác Hồ ở Hà Nội | Kim Đồng | 2005 |
57 | TK.01214 | | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ B.s: Quốc Chấn (ch.b), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2005 |
58 | TK.01215 | Chu Huy | Ông và cháu: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học/ Chu Huy | Giáo dục | 2005 |
59 | TK.01216 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục, | 2005 |
60 | TK.01217 | Minh Phương | Cẩm nang bệnh tuổi mới lớn/ Minh Phương b.s. | Lao động | 2008 |
61 | TK.01218 | Willson, Jacqueline | Con gái lo lắng: = Girls under pressure/ Jacqueline Willson ; Dịch: Quỳnh Đinh, Thanh Nga | Nxb. Trẻ | 2009 |
62 | TK.01219 | Đông Hải | Ghen và nghệ thuật ghen/ Đông Hải, Kiều Chinh, Hồng Lam... ; Khánh Minh tuyển chọn | Thanh niên | 2010 |
63 | TK.01220 | Nguyễn Thơ Sinh | Để yêu ông chồng lười/ Nguyễn Thơ Sinh | Lao động | 2009 |
64 | TK.01221 | | 9 loại người cần đề phòng trong cuộc sống/ Việt Thư biên dịch | Nxb. Hải Phòng | 2011 |
65 | TK.01222 | | 9 loại người cần đề phòng trong cuộc sống/ Việt Thư biên dịch | Nxb. Hải Phòng | 2011 |
66 | TK.01223 | Việt Thư | Thuật đối nhân xử thế kinh điển/ Việt Thư tổng hợp, b.s. | Nxb. Hải Phòng | 2011 |
67 | TK.01224 | Việt Thư | Thuật đối nhân xử thế kinh điển/ Việt Thư tổng hợp, b.s. | Nxb. Hải Phòng | 2011 |
68 | TK.01225 | Việt Thư | Thuật đối nhân xử thế kinh điển/ Việt Thư tổng hợp, b.s. | Nxb. Hải Phòng | 2011 |
69 | TK.01226 | Định Hải | Bài ca trái đất/ Định Hải | Kim Đồng | 2005 |
70 | TK.01227 | Mai Hương | Điều ước của cha/ Biên soạn: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thanh niên | 2009 |
71 | TK.01228 | Mai Hương | Bài học yêu thương của thầy/ Mai Hương, Vĩnh Thắng biên soạn | Thanh niên | 2009 |
72 | TK.01229 | | Đề tặng thầy cô/ Hoài Miên, Huệ Chi, Kim Hạnh tuyển chọn | Trẻ | 2011 |
73 | TK.01230 | Minh Huyền | 200 món xào ngon/ Minh Huyền | Hồng Đức | 2010 |
74 | TK.01231 | Minh Huyền | 200 món xào ngon/ Minh Huyền | Hồng Đức | 2010 |
75 | TK.01232 | Thảo Hiền | Những món ăn chế biến từ thịt/ Thảo Hiền, Thu Sương biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2008 |
76 | TK.01233 | Triệu Quốc Lương | 120 món ăn ngon - lạ - bổ dưỡng/ Triệu Quốc Lương chủ biên; Tiểu Quỳnh biên dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
77 | TK.01234 | Thu Sương | Kỹ thuật chế biến các loại mứt trái cây/ Thu Sương biên soạn | Nxb. Đồng nai | 2011 |
78 | TK.01235 | | Kỹ thuật nấu những món lẩu/ Nguyễn Thanh Mai, Nguyễn Thị Minh Khôi biên soạn | Thanh Niên | 2008 |
79 | TK.01236 | | Kỹ thuật nấu những món lẩu/ Nguyễn Thanh Mai, Nguyễn Thị Minh Khôi biên soạn | Thanh Niên | 2008 |
80 | TK.01237 | | Kỹ thuật nấu những món lẩu/ Nguyễn Thanh Mai, Nguyễn Thị Minh Khôi biên soạn | Thanh Niên | 2008 |
81 | TK.01238 | Nguyễn Mai Thanh | Kỹ thuật làm bánh món bánh ngon dễ làm/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi | Nxb. Thanh Niên | 2008 |
82 | TK.01239 | Nguyễn Mai Thanh | Kỹ thuật làm bánh món bánh ngon dễ làm/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi | Nxb. Thanh Niên | 2008 |
83 | TK.01240 | Nguyễn Mai Thanh | Kỹ thuật làm bánh món bánh ngon dễ làm/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi | Nxb. Thanh Niên | 2008 |
84 | TK.01241 | Nguyễn, Mai Thanh | Kỹ thuật nấu những món ăn cho trẻ/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi | Thanh niên | 2008 |
85 | TK.01242 | Nguyễn, Mai Thanh | Kỹ thuật nấu những món ăn cho trẻ/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi | Thanh niên | 2008 |
86 | TK.01243 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
87 | TK.01244 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
88 | TK.01245 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
89 | TK.01246 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
90 | TK.01247 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
91 | TK.01248 | | Sáng ngời gương hiếu học/ An Khánh biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2014 |
92 | TK.01249 | | Sáng ngời gương hiếu học/ An Khánh biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2014 |
93 | TK.01250 | | Sáng ngời gương hiếu học/ An Khánh biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2014 |
94 | TK.01251 | | 100 câu chuyện giúp học sinh tiểu học duy trì trạng thái tâm lý lạc quan trong sáng/ Nguyễn Hải Yến: biên soạn | Nhà xuất bản Thanh niên | 2010 |
95 | TK.01252 | Tào Đình | Phấn hoa lầu xanh: Tiểu thuyết/ Tào Đình; Nguyễn Thị Thúy Ngọc dịch | Văn học; Công ty sách Bách Việt, | 2010 |
96 | TK.01253 | Kỷ Đạt | Mẹ chồng ăn thịt cả nhà nàng dâu: Tiểu thuyết/ Kỷ Đạt ; Hương Ly dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2010 |
97 | TK.01254 | Đặng Gia An | Dạy con thế nào mới đúng/ Đặng Gia An ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2015 |
98 | TK.01255 | Đặng Gia An | Dạy con thế nào mới đúng/ Đặng Gia An ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2015 |
99 | TK.01256 | | Quà tăng dâng lên thầy cô/ Nhóm Nhân văn | Nxb. Trẻ | 2011 |
100 | TK.01257 | Nhật Thanh | Cẩm nang chăm sóc da/ Nhật Thanh | Trẻ | 2009 |
101 | TK.01258 | Jones, Robert | Nghệ thuật trang điểm cô dâu/ Robert Jones; Tiểu Quỳnh dịch | Nhà xuất bản Văn hoá thông tin | 2009 |
102 | TK.01259 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên - Côn trùng: Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
103 | TK.01260 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Lao động Trung tâm Văn hóa ngôn ngữ Đông Tây | 2009 |
104 | TK.01261 | | Trạng Nguyên Việt Nam/ Nhóm Ban Mai biên soạn. T.2 | Nxb. Trẻ | 2009 |
105 | TK.01262 | | Quà tặng dâng lên mẹ/ Nhóm Nhân văn | Trẻ | 2013 |
106 | TK.01263 | Hoàng Khôi | Mẹ hiền con thảo, thầy giỏi trò tài/ Hoàng Khôi | Văn hoá Thông tin | 2014 |
107 | TK.01264 | Trường Khang | Giai thoại lịch sử Việt Nam/ Trường Khang b.s. | Văn hoá Thông tin | 2011 |
108 | TK.01265 | Hồ Tiến Huân | 27 mẫu người đàn ông và 23 mẫu người đàn bà nên tránh trong cuộc sống/ Hồ Tiến Huân biên soạn | Thanh niên | 2010 |
109 | TK.01266 | J.M. Roberts, William J. Duiker, Jackson J. Spiel Vogel | Lịch sử thế giới/ J.M. Roberts, William J. Duiker, Jackson J. Spiel Vogel; biên dịch: Lưu Văn hy và nhóm Tri Tri | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
110 | TK.01267 | Phan An | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ ch,b Phan An, Lê Xuân Diêm, Mạc Đường,.... T.2 | Chính trị Quốc gia | 2009 |
111 | TK.01268 | | Lịch sử Việt Nam. T.3 | Nxb. Trẻ | 2007 |
112 | TK.01269 | Mai Loan | Bok Nup: Truyện tranh/ Mai Loan b.s; minh hoajL Ngọc Tuấn | Công ty TNHH Điện ảnh Boly Wood Việt | 2012 |
113 | TK.01270 | Thiên Kim | Nghệ thuật gói hoa tươi/ Thiên Kim ; Nguyễn Kim Dân dịch | Tổng Hợp ; Công ty Văn hoá Văn Lang | 2011 |
114 | TK.01271 | Thiên Kim | Nghệ thuật gói hoa tươi/ Thiên Kim ; Nguyễn Kim Dân dịch | Tổng Hợp ; Công ty Văn hoá Văn Lang | 2011 |
115 | TK.01272 | Lữ Huy Nguyên | Truyện Trạng Quỳnh/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn, b.s. | Văn học | 2010 |
116 | TK.01273 | Lữ Huy Nguyên | Truyện Trạng Quỳnh/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn, b.s. | Văn học | 2010 |
117 | TK.01274 | Lữ Huy Nguyên | Truyện Trạng Quỳnh/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn, b.s. | Văn học | 2010 |
118 | TK.01275 | Trần, Tiến Khôi | Luận ngữ với người quân tử thời hiện đại/ Trần Tiến Khôi | Từ điển Bách khoa | 2008 |
119 | TK.01276 | Diệp Lạc Vô Tâm | Sự dịu dàng khó cưỡng: Tiểu thuyết/ Diệp Lạc Vô Tâm ; Nguyễn Thu Phương dịch | Văn học ; Công Ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
120 | TK.01277 | Diệp Tử | Gặp ai giữa ngã rẽ tình yêu: Tiểu thuyết/ Diệp Tử ; Vương Thanh Tâm dịch | Văn học ; Công ty Sách Văn Việt | 2014 |
121 | TK.01278 | Miles, Robert P. | Warren Buffett làm giàu/ Robert P. Miles; Nguyễn Trung An, Vương Bảo Long dịch | Trẻ | 2011 |
122 | TK.01279 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Thiên Kim dịch. T.12 | Nxb. Trẻ | 2010 |
123 | TK.01280 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Thiên Kim dịch. T.12 | Nxb. Trẻ | 2010 |
124 | TK.01281 | Ngô Sa Thạch | Luật tâm thức: Giải mã ma trận vũ trụ/ Ngô Sa Thạch | Dân trí | 2021 |
125 | TK.01282 | Ngô Sa Thạch | Luật tâm thức: Giải mã ma trận vũ trụ/ Ngô Sa Thạch | Dân trí | 2021 |
126 | TK.01283 | Coelho, Paulo | Nhà giả kim/ Paulo Coelho ; Lê Chu Cầu dịch ; Minh hoạ: Thanh Vũ | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2022 |
127 | TK.01284 | Coelho, Paulo | Nhà giả kim/ Paulo Coelho ; Lê Chu Cầu dịch ; Minh hoạ: Thanh Vũ | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2022 |
128 | TK.01285 | Hae Min | Bước chậm lại giữa thế gian vội vã/ Hae Min ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã | 2019 |
129 | TK.01286 | Hae Min | Bước chậm lại giữa thế gian vội vã/ Hae Min ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã | 2019 |
130 | TK.01287 | Hae Min | Bước chậm lại giữa thế gian vội vã/ Hae Min ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã | 2019 |
131 | TK.01288 | Tony Schwartz, Jean Gomes, Catherine McCarthy | Đừng làm việc chăm chỉ, hãy làm việc thông minh/ Tony Schwartz, Jean Gomes, Catherine McCarthy; Thanh Bình dịch | Nxb. Hồng Đức | 2021 |
132 | TK.01289 | Tony Schwartz, Jean Gomes, Catherine McCarthy | Đừng làm việc chăm chỉ, hãy làm việc thông minh/ Tony Schwartz, Jean Gomes, Catherine McCarthy; Thanh Bình dịch | Nxb. Hồng Đức | 2021 |
133 | TK.01290 | Dobelli, Rolf | Nghệ thuật tư duy rành mạch: 99 lỗi tư duy cần tránh/ Rolf Dobelli ; Minh Thi dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2017 |
134 | TK.01291 | Hibino, Shozo | Tư duy đột phá: 7 nguyên tắc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và tối ưu/ Shozo Hibino, Gerald Nadler ; Vương Long, Phương Trà biên dịch ; Phạm Xuân Mai h.đ | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
135 | TK.01292 | Hibino, Shozo | Tư duy đột phá: 7 nguyên tắc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và tối ưu/ Shozo Hibino, Gerald Nadler ; Vương Long, Phương Trà biên dịch ; Phạm Xuân Mai h.đ | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
136 | TK.01293 | Hibino, Shozo | Tư duy đột phá: 7 nguyên tắc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và tối ưu/ Shozo Hibino, Gerald Nadler ; Vương Long, Phương Trà biên dịch ; Phạm Xuân Mai h.đ | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
137 | TK.01294 | Cialdini, Robert B. | Những đòn tâm lý trong thuyết phục: = Influence: The psychology of persuasion : 6 "vũ khí" gây ảnh hưởng hiệu quả được các chuyên gia thuyết phục hàng đầu sử dụng/ Robert B. Cialdini ; Mai Hạnh dịch | Lao động | 2021 |
138 | TK.01295 | Cialdini, Robert B. | Những đòn tâm lý trong thuyết phục: = Influence: The psychology of persuasion : 6 "vũ khí" gây ảnh hưởng hiệu quả được các chuyên gia thuyết phục hàng đầu sử dụng/ Robert B. Cialdini ; Mai Hạnh dịch | Lao động | 2021 |
139 | TK.01296 | Kiên Trần | Đừng chạy theo số đông: Cuốn sách cần đọc trước khi quá muộn!/ Kiên Trần | Thế giới ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn | 2020 |
140 | TK.01297 | Kiên Trần | Đừng chạy theo số đông: Cuốn sách cần đọc trước khi quá muộn!/ Kiên Trần | Thế giới ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn | 2020 |
141 | TK.01298 | Kahneman, Daniel | Tư duy nhanh và chậm: Nên hay không nên tin vào trực giác?/ Daniel Kahneman ; Dịch: Hương Lan, Xuân Thanh ; H.đ.: Đào Thị Hương Lan, Nguyễn Văn Tuấn | Thế giới | 2021 |
142 | TK.01299 | Kahneman, Daniel | Tư duy nhanh và chậm: Nên hay không nên tin vào trực giác?/ Daniel Kahneman ; Dịch: Hương Lan, Xuân Thanh ; H.đ.: Đào Thị Hương Lan, Nguyễn Văn Tuấn | Thế giới | 2021 |
143 | TK.01300 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và biên dịch. T.1 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2018 |
144 | TK.01301 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và biên dịch. T.2 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2017 |
145 | TK.01302 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. T.3 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2017 |
146 | TK.01303 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. T.4 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2019 |
147 | TK.01304 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. T.5 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2018 |
148 | TK.01305 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. T.6 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2019 |
149 | TK.01306 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. T.7 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2018 |
150 | TK.01307 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. T.8 | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2019 |
151 | TK.01308 | Patricia McGerr | Hạt giống tâm hồn/ Patricia McGerr, Tom Lusk, William J. Buchanan... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Stephen R. Covey ; Biên dịch: Thu Trang, Minh Tươi. T.9 | Nxb. Tổng Hợp Hồ Chí Minh; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt; | 2019 |
152 | TK.01309 | | Hạt giống tâm hồn/ Tuyển chọn, giới thiệu: Stephen R. Covey ; Biên dịch: Thu Trang, Minh Tươi. T.10 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Công ty văn hóa sáng tạo trí Việt - First News | 2018 |
153 | TK.01310 | | Hạt giống tâm hồn/ Patricia McGerr, Tom Lusk, William J. Buchanan... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Stephen R. Covey ; Biên dịch: Thu Trang, Minh Tươi. T.11 | Nxb. Tổng Hợp Hồ Chí Minh | 2018 |
154 | TK.01311 | Thiên Trí Liên | Hạt giống tâm hồn/ Thiên Trí Liên tổng hợp; Ngọc Như-An Bình-Hoài Nguyên dịch. T.12 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2019 |
155 | TK.01312 | | Hạt giống tâm hồn/ Biên dịch: Ngọc Như.... T.13 | Nxb. Tổng Hợp Hồ Chí Minh | 2019 |
156 | TK.01313 | | Hạt giống tâm hồn/ Biên dịch: Ngọc Như.... T.14 | Nxb. Tổng Hợp Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
157 | TK.01314 | | Hạt giống tâm hồn/ Biên dịch: Phan Quang, Việt Hà, Hoa Phượng. T.15 | Nxb. Tổng Hợp T.P Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
158 | TK.01315 | Diane Stark | Hạt giống tâm hồn/ Diane Stark, Jean Ferratier, Ruth Heidrich... ; Biên dịch: Phan Quang.... T.16 | Nxb.Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
159 | TK.01316 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Thiên Kim dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 2020 |
160 | TK.01317 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Thiên Kim dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 2020 |
161 | TK.01318 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Tạ Nguyễn Tấn Trương dịch. T.2 | Nxb. Trẻ | 2020 |
162 | TK.01319 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Tạ Nguyễn Tấn Trương dịch. T.2 | Nxb. Trẻ | 2020 |
163 | TK.01320 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Tạ Nguyễn Tấn Trương dịch. T.3 | Nxb. Trẻ | 2020 |
164 | TK.01321 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Tạ Nguyễn Tấn Trương dịch. T.3 | Nxb. Trẻ | 2020 |
165 | TK.01322 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Thu Nhi dịch. T.4 | Nxb. Trẻ | 2020 |
166 | TK.01323 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Thu Nhi dịch. T.4 | Nxb. Trẻ | 2020 |
167 | TK.01324 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Nguyễn Minh Thiên Kim dịch. T.5 | Nxb. Trẻ | 2020 |
168 | TK.01325 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Nguyễn Minh Thiên Kim dịch. T.5 | Nxb. Trẻ | 2020 |
169 | TK.01326 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Dịch: Phương Anh, Anh Thy. T.6 | Nxb. Trẻ | 2020 |
170 | TK.01327 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Dịch: Phương Anh, Anh Thy. T.6 | Nxb. Trẻ | 2020 |
171 | TK.01328 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Nguyễn Minh Thiên Kim dịch. T.7 | Nxb. Trẻ | 2020 |
172 | TK.01329 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Nguyễn Minh Thiên Kim dịch. T.7 | Nxb. Trẻ | 2020 |
173 | TK.01330 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Nguyễn Minh Thiên Kim dịch. T.8 | Nxb. Trẻ | 2020 |
174 | TK.01331 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Nguyễn Minh Thiên Kim dịch. T.8 | Nxb. Trẻ | 2020 |
175 | TK.01332 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Tuyết Anh biên dịch. T.9 | Nxb. Trẻ | 2020 |
176 | TK.01333 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Tuyết Anh biên dịch. T.9 | Nxb. Trẻ | 2020 |
177 | TK.01334 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Lê Tuyên dịch. T.10 | Nxb. Trẻ | 2020 |
178 | TK.01335 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Lê Tuyên dịch. T.10 | Nxb. Trẻ | 2020 |
179 | TK.01336 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Nguyễn Thị Kim Linh dịch.. T.11 | Nxb Trẻ, | 2020 |
180 | TK.01337 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Nguyễn Thị Kim Linh dịch.. T.11 | Nxb Trẻ, | 2020 |
181 | TK.01338 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Thiên Kim dịch. T.12 | Nxb. Trẻ | 2020 |
182 | TK.01339 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Thiên Kim dịch. T.12 | Nxb. Trẻ | 2020 |
183 | TK.01340 | Kiyosaki (Robert T.) | Dạy con làm giàu/ Lâm Vũ Gia Minh biên dịch. T.13 | Nxb.Trẻ | 2020 |
184 | TK.01341 | Kiyosaki (Robert T.) | Dạy con làm giàu/ Lâm Vũ Gia Minh biên dịch. T.13 | Nxb.Trẻ | 2020 |
185 | TK.01342 | Urako Kanamori | 90 % trẻ thông minh nhờ cách nói chuyện đúng đắn của bố mẹ | Kim Đồng | 2019 |
186 | TK.01343 | Urako Kanamori | 90 % trẻ thông minh nhờ cách nói chuyện đúng đắn của bố mẹ | Kim Đồng | 2019 |
187 | TK.01344 | Hancock, Jonathan | Bí quyết học nhanh nhớ lâu/ Jonathan Hancock ; Đức Nhật dịch | Tổng hợp | 2019 |
188 | TK.01345 | Hancock, Jonathan | Bí quyết học nhanh nhớ lâu/ Jonathan Hancock ; Đức Nhật dịch | Tổng hợp | 2019 |
189 | TK.01346 | Hancock, Jonathan | Bí quyết học nhanh nhớ lâu/ Jonathan Hancock ; Đức Nhật dịch | Tổng hợp | 2019 |
190 | TK.01347 | Hancock, Jonathan | Bí quyết học nhanh nhớ lâu/ Jonathan Hancock ; Biên dịch: Đức Nhật, Hoài Nguyên | Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
191 | TK.01348 | Daniel J. Siegel, Tina Payne Bryso | Phương pháp dạy con không đòn roi/ Daniel J. Siegel, Tina Payne Bryson; Linh vũ dịch | Lao động ; Công ty Anh ngữ Apax Academy | 2017 |
192 | TK.01349 | Daniel J. Siegel, Tina Payne Bryso | Phương pháp dạy con không đòn roi/ Daniel J. Siegel, Tina Payne Bryson; Linh vũ dịch | Lao động ; Công ty Anh ngữ Apax Academy | 2017 |
193 | TK.01350 | Siegel, Daniel J. | Phương pháp dạy con không đòn roi 2: Tạo ra môi trường sống, định hình nhân cách trẻ/ Daniel J. Siegel, Tinan Payne Bryson ; Kaze dịch | Lao động | 2020 |
194 | TK.01351 | Siegel, Daniel J. | Phương pháp dạy con không đòn roi 2: Tạo ra môi trường sống, định hình nhân cách trẻ/ Daniel J. Siegel, Tinan Payne Bryson ; Kaze dịch | Lao động | 2020 |
195 | TK.01352 | Schuster, Steven | Rèn luyện tư duy tích cực/ Steven Schuster ; Lê Hồng Phương Hạ dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books | 2020 |
196 | TK.01353 | Schuster, Steven | Rèn luyện tư duy tích cực/ Steven Schuster ; Lê Hồng Phương Hạ dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books | 2020 |
197 | TK.01354 | Rutherford, Albert | Rèn luyện tư duy phản biện/ Albert Rutherford ; Nguyễn Ngọc Anh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
198 | TK.01355 | Rutherford, Albert | Rèn luyện tư duy phản biện/ Albert Rutherford ; Nguyễn Ngọc Anh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
199 | TK.01356 | Schuster, Steven | Tư duy hệ thống trong công việc: Cải thiện tư duy logic/ Steven Schuster ; Diệp Ngô dịch | Thế giới | 2020 |
200 | TK.01357 | Schuster, Steven | Tư duy hệ thống trong công việc: Cải thiện tư duy logic/ Steven Schuster ; Diệp Ngô dịch | Thế giới | 2020 |
201 | TK.01358 | Condrill, Jo | Giao tiếp bất kỳ ai: 101 cách nâng cao kỹ năng giao tiếp/ Jo Condrill, Bennie Bough ; Bạch Trà dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
202 | TK.01359 | Condrill, Jo | Giao tiếp bất kỳ ai: 101 cách nâng cao kỹ năng giao tiếp/ Jo Condrill, Bennie Bough ; Bạch Trà dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
203 | TK.01360 | Tiểu Dã | Kỷ luật tự giác/ Tiểu Dã ; Xanh Dương dịch | Thế giới | 2022 |
204 | TK.01361 | Tiểu Dã | Kỷ luật tự giác/ Tiểu Dã ; Xanh Dương dịch | Thế giới | 2022 |
205 | TK.01362 | Mandino, Og | Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới: Những kiến thức vô giá từ mười cuộn giấy da cổ được lưu truyền từ ngàn năm trước/ Og Mandino ; Đoàn Phạm Gia Phú dịch. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ CHí Minh | 2019 |
206 | TK.01363 | Mandino, Og | Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới: Những kiến thức vô giá từ mười cuộn giấy da cổ được lưu truyền từ ngàn năm trước/ Og Mandino ; Đoàn Phạm Gia Phú dịch. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ CHí Minh | 2019 |
207 | TK.01364 | Mandino, Og | Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới: = The greatest salesman in the world : Viết tiếp câu chuyện Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới/ Og Mandino ; Lê Thị Ngọc Hà dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
208 | TK.01365 | Mandino, Og | Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới: = The greatest salesman in the world : Viết tiếp câu chuyện Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới/ Og Mandino ; Lê Thị Ngọc Hà dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
209 | TK.01366 | Miêu Công Tử | 999 lá thư gửi cho chính mình: Mong bạn trở thành phiên bản hạnh phúc nhất/ Miêu Công Tử; Quỳnh Nhi dịch.. T.1 | Thanh niên | 2018 |
210 | TK.01367 | Miêu Công Tử | 999 lá thư gửi cho chính mình: Mong bạn trở thành phiên bản hạnh phúc nhất/ Miêu Công Tử; Quỳnh Nhi dịch.. T.1 | Thanh niên | 2018 |
211 | TK.01368 | Miêu Công Tử | 999 lá thư gửi cho chính mình: Mong bạn trở thành phiên bản hạnh phúc nhất/ miêu Công Tử ; Quỳnh Nhi dịch.. T.2 | Thanh niên | 2021 |
212 | TK.01369 | Miêu Công Tử | 999 lá thư gửi cho chính mình: Mong bạn trở thành phiên bản hạnh phúc nhất/ miêu Công Tử ; Quỳnh Nhi dịch.. T.2 | Thanh niên | 2021 |
213 | TK.01370 | Lowndes, Leil | Nghệ thuật giao tiếp để thành công: 92 thủ thuật giúp bạn trở thành bậc thầy trong giao tiếp/ Leil Lowndes ; Trương Quang Huy dịch | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2017 |
214 | TK.01371 | Lowndes, Leil | Nghệ thuật giao tiếp để thành công: 92 thủ thuật giúp bạn trở thành bậc thầy trong giao tiếp/ Leil Lowndes ; Trương Quang Huy dịch | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2017 |
215 | TK.01372 | Katz, Eran | Trí tuệ Do Thái: Jerome becomes a genius/ Eran Katz ; Phương Oanh (dịch) | Lao động- xã hội | 2020 |
216 | TK.01373 | Katz, Eran | Trí tuệ Do Thái: Jerome becomes a genius/ Eran Katz ; Phương Oanh (dịch) | Lao động- xã hội | 2020 |
217 | TK.01374 | Zion Kabasawa | Làm sao học ít hiểu nhiều?: Phương pháp dung nạp kiến thức hiệu quả/ Zion Kabasawa ; Đặng Thị Nga dịch | Dân trí | 2022 |
218 | TK.01375 | Carroll, Nannette Rundle | Nghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp/ Nannette Rundle Carroll ; Dương Cầm dịch | Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha | 2019 |
219 | TK.01376 | Carroll, Nannette Rundle | Nghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp/ Nannette Rundle Carroll ; Dương Cầm dịch | Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha | 2019 |
220 | TK.01377 | Housel, Morgan | Tâm lý học về tiền: Những bí mật về tham vọng sự thịnh vượng và hạnh phúc/ Morgan Housel ; Hoàng Thị Minh Phúc dịch | Dân trí | 2021 |
221 | TK.01378 | Housel, Morgan | Tâm lý học về tiền: Những bí mật về tham vọng sự thịnh vượng và hạnh phúc/ Morgan Housel ; Hoàng Thị Minh Phúc dịch | Dân trí | 2021 |
222 | TK.01379 | Dawson, Peg | Cha mẹ thông thái con thông minh: Cuộc cách mạng trong cách tiếp cận "Kỹ năng thực hành" để giúp trẻ đạt tới tiềm năng của mình/ Peg Dawson, Richard Guare ; Vũ Diệu Hương dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books | 2016 |
223 | TK.01380 | Sun Li | Mẹ các nước dạy con trưởng thành - Mẹ Do Thái dạy con tư duy/ Sun Li ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2019 |
224 | TK.01381 | Sun Li | Mẹ các nước dạy con trưởng thành - Mẹ Do Thái dạy con tư duy/ Sun Li ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2019 |
225 | TK.01382 | Nobuyoshi Hirai | Giáo dục không la mắng: = 子どもを叱る前に読む本 : Cách phát huy sự năng động tích cực của trẻ và khám phá thế giới/ Nobuyoshi Hirai ; Phương Quyên dịch | Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
226 | TK.01383 | Nobuyoshi Hirai | Giáo dục không la mắng: = 子どもを叱る前に読む本 : Cách phát huy sự năng động tích cực của trẻ và khám phá thế giới/ Nobuyoshi Hirai ; Phương Quyên dịch | Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
227 | TK.01384 | Nobuyoshi Hirai | Giáo dục không la mắng: = 子どもを叱る前に読む本 : Cách phát huy sự năng động tích cực của trẻ và khám phá thế giới/ Nobuyoshi Hirai ; Phương Quyên dịch | Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
228 | TK.01385 | Lê Anh Tuấn | Người truyền cảm hứng: Tiến sĩ Lê Thẩm Dương/ Lê Anh Tuấn | Báo Sinh viên Việt Nam - Hoa học trò xb. | 2018 |
229 | TK.01386 | Lê Anh Tuấn | Người truyền cảm hứng: Tiến sĩ Lê Thẩm Dương/ Lê Anh Tuấn | Báo Sinh viên Việt Nam - Hoa học trò xb. | 2018 |
230 | TK.01387 | Lê Anh Tuấn | Người truyền cảm hứng: Tiến sĩ Lê Thẩm Dương/ Lê Anh Tuấn | Báo Sinh viên Việt Nam - Hoa học trò xb. | 2018 |
231 | TK.01388 | Michael, Edwards | Đắc nhân tâm kỹ năng thuyết phục, đàm phán/ Edwards Michael | Nxb. Trẻ | 2021 |
232 | TK.01389 | Michael, Edwards | Đắc nhân tâm kỹ năng thuyết phục, đàm phán/ Edwards Michael | Nxb. Trẻ | 2021 |
233 | TK.01390 | Michael, Edwards | Đắc nhân tâm kỹ năng thuyết phục, đàm phán/ Edwards Michael | Nxb. Trẻ | 2021 |
234 | TK.01391 | Trác Nhã | Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ/ Trác Nhã ; Nguyễn Phương Thảo dịch | Văn học | 2019 |
235 | TK.01392 | Trác Nhã | Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ/ Trác Nhã ; Nguyễn Phương Thảo dịch | Văn học | 2019 |
236 | TK.01393 | Lưu Vệ Hoa | Em phải đến Harvard học kinh tế/ Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ; Anlebooks dịch | Nhà xuất bản Bách khoa Hà Nội | 2015 |
237 | TK.01394 | Lưu Vệ Hoa | Em phải đến Harvard học kinh tế/ Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ; Anlebooks dịch | Nhà xuất bản Bách khoa Hà Nội | 2015 |
238 | TK.01395 | | 30 thói quen học sinh Tiểu học cần phải rèn luyện | Nxb.Dân trí | 2011 |
239 | TK.01396 | | 30 thói quen học sinh Tiểu học cần phải rèn luyện | Nxb.Dân trí | 2011 |
240 | TK.01397 | Vương Tịnh Phàm | 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
241 | TK.01398 | Tống, Dự Thư | 108 bí quyết giáo dục con của cha mẹ thông thái: Bồi dưỡng con trai ưu tú/ Tống Dự Thư chủ biên; Thu Trần dịch | Văn hóa Thông tin | 2014 |
242 | TK.01399 | Võ Văn Nhị | Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp/ Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh | Giao thông vận tải | 2009 |
243 | TK.01400 | Võ Văn Nhị | Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp/ Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh | Giao thông vận tải | 2009 |
244 | TK.01401 | Nguyễn Quang Lê | Bản sắc văn hoá qua lễ hội truyền thống người Việt/ Nguyễn Quang Lê | Khoa học xã hội | 2014 |
245 | TK.01402 | Huỳnh Thu Dung | Nghệ thuật trang điểm/ Huỳnh Thu Dung | Phụ nữ | 2009 |
246 | TK.01403 | Huỳnh Thu Dung | Nghệ thuật trang điểm/ Huỳnh Thu Dung | Phụ nữ | 2009 |
247 | TK.01404 | Hachun Lyonnet | Nuôi con không phải là cuộc chiến 2/ Hachun Lyonne ; Hương Đỗ. Q.1 | Lao Động | 2019 |
248 | TK.01405 | Hachun Lyonnet | Nuôi con không phải là cuộc chiến 2/ Hachun Lyonne ; Hương Đỗ. Q.1 | Lao Động | 2019 |
249 | TK.01406 | Hachun Lyonnet | Nuôi con không phải là cuộc chiến 2/ Hachun Lyonne ; Hương Đỗ. Q.2 | Lao Động | 2019 |
250 | TK.01407 | Hachun Lyonnet | Nuôi con không phải là cuộc chiến 2/ Hachun Lyonne ; Hương Đỗ. Q.2 | Lao Động | 2019 |
251 | TK.01408 | Hachun Lyonnet | Nuôi con không phải là cuộc chiến 2/ Hachun Lyonnet, Hương Đỗ. Q.3 | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2019 |
252 | TK.01409 | Hachun Lyonnet | Nuôi con không phải là cuộc chiến 2/ Hachun Lyonnet, Hương Đỗ. Q.3 | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2019 |